Banner background

Các yếu tố ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc, từ đó đưa ra những gợi ý hữu ích giúp người học cải thiện kỹ năng này.
cac yeu to anh huong toi su tap trung cua nguoi hoc khi xu li bai doc

Key takeaways

Các yếu tố ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

Yếu tố bên ngoài

  • Môi trường học tập: Môi trường có ảnh hưởng quan trọng đến sự tập trung. Ánh sáng, nhiệt độ, và tiếng ồn đều tác động mạnh mẽ đến khả năng xử lý thông tin.

  • Môi trường kỹ thuật số: Các yếu tố như thông báo và đa nhiệm từ thiết bị kỹ thuật số dễ gây phân tâm.

  • Thời gian đọc: Áp lực thời gian có thể vừa là động lực vừa là yếu tố gây căng thẳng, cần điều chỉnh hợp lý.

  • Độ khó của tài liệu: Bài đọc quá dễ hoặc quá khó đều có thể làm giảm sự tập trung và động lực.

Yếu tố nội tại

  • Trạng thái tâm lý: Sự hứng thú và động lực đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sự tập trung. Căng thẳng và mệt mỏi làm giảm hiệu suất.

  • Kiến thức nền: Vốn từ vựng, ngữ pháp và kiến thức văn hóa ảnh hưởng đến khả năng đọc hiểu và duy trì sự tập trung.

  • Phong cách học tập cá nhân: Các phong cách học khác nhau (thị giác, thính giác, vận động) yêu cầu phương pháp tiếp cận khác nhau để duy trì sự tập trung.

Giải pháp nâng cao sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

  • Tạo không gian học tập tích cực: Một môi trường yên tĩnh, thoải mái và đầy đủ ánh sáng giúp tăng cường sự tập trung.

  • Phát triển kỹ năng tự quản lý: Quản lý thời gian, giảm căng thẳng và tăng động lực sẽ giúp nâng cao sự tập trung.

  • Nâng cao kiến thức nền: Đọc nhiều tài liệu để mở rộng vốn từ vựng, ngữ pháp và kiến thức văn hóa.

  • Lựa chọn tài liệu và chiến lược đọc: Sử dụng các chiến lược đọc hiệu quả như đọc lướt, đọc kỹ và ghi chú giúp cải thiện khả năng tập trung và hiểu sâu nội dung.

Yếu tố bên ngoài ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

Môi trường học tập

Môi trường học tậpMôi trường học tập có ảnh hưởng quan trọng đến khả năng tập trung khi xử lý văn bản của người học. Theo nghiên cứu của Galakjani và Sabouri (2016) [1], không gian học tập được điều chỉnh hợp lý về ánh sáng, nhiệt độ, và độ yên tĩnh sẽ giúp người học duy trì sự tập trung cao hơn. Điều này được chứng minh khi môi trường tích cực hỗ trợ não bộ xử lý thông tin hiệu quả, ngược lại, môi trường tiêu cực như thiếu ánh sáng hoặc tiếng ồn quá mức có thể làm giảm năng suất và khả năng ghi nhớ của người học . Theo nghiên cứu của Boubekri et al. (2014) [2], ánh sáng không chỉ ảnh hưởng tới mắt mà còn tác động đến đồng hồ sinh học của cơ thể. Nghiên cứu chỉ ra rằng ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là ánh sáng với nhiệt độ màu cao, có thể cải thiện khả năng tỉnh táo và phản xạ. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc tạo ra một không gian học tập tối ưu với điều kiện ánh sáng và môi trường yên tĩnh nhằm nâng cao khả năng tập trung và xử lý thông tin của người học.

Hơn nữa, với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, môi trường mạng đã trở thành một yếu tố chính gây phân tán sự tập trung của người học. Các biểu tượng, thông báo,.. thường làm gián đoạn quá trình đọc hiểu, dẫn đến tình trạng người học bị xao nhãng. Các thiết bị kỹ thuật số không chỉ cung cấp thông tin mà còn khuyến khích sự đa nhiệm, tạo ra nhiều yếu tố xao nhãng như email, trò chơi hay mạng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến việc tập trung.

Thời gian đọc

Thời gian đọcThời gian đọc là một yếu tố ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng tập trung và hiệu suất của người học. Nghiên cứu của Walczyk và cộng sự (1999) [3] cho thấy rằng áp lực thời gian có thể đóng vai trò là động lực thúc đẩy người học tăng cường sự tập trung, giúp nâng cao khả năng đọc hiểu. Khi thời gian được giới hạn, người học thường tập trung cao hơn để hoàn thành bài đọc một cách hiệu quả, tránh tình trạng trì hoãn hay phân tâm. Tuy nhiên, áp lực thời gian cần phải được điều chỉnh hợp lý, vì nếu quá ngắn, nó có thể tạo ra sự căng thẳng tâm lý, làm giảm khả năng tiếp thu thông tin.

Nghiên cứu của Fraser et al. (2013) [4] cũng đồng tình rằng việc đặt ra một thời gian đọc vừa đủ sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất, giảm thiểu tình trạng mệt mỏi và giảm động lực. Khi thời gian quá dài, người học có thể cảm thấy mất mục tiêu rõ ràng, dẫn đến sự mệt mỏi về thể chất và tinh thần, từ đó làm giảm khả năng tiếp thu kiến thức. Thời gian đọc cần được điều chỉnh dựa trên độ khó của tài liệu và khả năng tiếp thu của người học để duy trì một sự cân bằng giữa áp lực tích cực và giảm thiểu căng thẳng quá mức.

Độ khó của bài đọc

Độ khó của bài đọcĐộ khó của bài đọc là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự tập trung và tạo động lực học tập. Nghiên cứu của Miller (2003) [5] chỉ ra rằng các bài đọc quá dễ hoặc quá khó đều có thể làm giảm sự chú ý của người học. Bài đọc quá dễ khiến người học cảm thấy không có thử thách, dẫn đến sự mất hứng thú và phân tâm. Ngược lại, những bài đọc quá khó có thể gây ra sự chán nản, khiến người học cảm thấy bị choáng ngợp và dễ bỏ cuộc giữa chừng. Điều này đặc biệt rõ ràng khi người học phải đối mặt với ngôn ngữ phức tạp hoặc các cấu trúc văn bản không quen thuộc, như trong nghiên cứu của Krashen (1982) [7] về lý thuyết "Input Hypothesis".

Ngoài ra, một nghiên cứu từ McNamara et al. (2014) [6] nhấn mạnh rằng sự khó khăn của bài đọc không chỉ nằm ở ngôn ngữ mà còn liên quan đến nội dung, ngữ cảnh và cách tổ chức thông tin. Những văn bản có cấu trúc phức tạp, hoặc yêu cầu kiến thức nền sâu rộng, có thể gây ra sự lúng túng cho người học. Để duy trì sự tập trung, giáo viên cần lựa chọn tài liệu có độ khó phù hợp với năng lực của học viên, đảm bảo rằng tài liệu vừa đủ thách thức để kích thích sự tò mò, nhưng không gây ra căng thẳng quá mức.

Yếu tố nội tại ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

Trạng thái tâm lý

Trạng thái tâm lýTrạng thái tâm lý của người học đóng vai trò then chốt trong việc quyết định mức độ tập trung khi xử lý bài đọc tiếng Anh. Những yếu tố như sự hứng thú, động lực học tập, căng thẳng, và mệt mỏi không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu mà còn tác động đến các quá trình nhận thức khác nhau.

Sự hứng thú

Sự hứng thú là một trong những động lực quan trọng thúc đẩy người học tham gia vào hoạt động đọc hiểu. Theo Schiefele (1991) [8], hứng thú không chỉ đơn thuần là cảm giác thích thú mà còn bao gồm cả sự tò mò và mong muốn khám phá, từ đó tạo ra động lực để hiểu rõ hơn nội dung bài đọc. Renninger và Hidi (2016) [9] cho rằng hứng thú góp phần tăng cường hoạt động dopamine trong não, một yếu tố sinh hóa quan trọng giúp duy trì sự tỉnh táo và khả năng tập trung lâu dài.

Ngoài ra, hứng thú còn giúp người học giảm bớt cảm giác áp lực và lo âu. Nghiên cứu của Dörnyei và Ushioda (2011) [10] chỉ ra rằng những người học có sự hứng thú cao thường có xu hướng sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả hơn, nhờ đó họ dễ dàng duy trì sự chú ý và không bị phân tâm khi gặp các văn bản khó khăn. Hơn nữa, hứng thú cũng có thể được gia tăng thông qua việc lựa chọn nội dung học phù hợp với sở thích cá nhân, tạo ra trải nghiệm học tập tích cực và giảm thiểu những cảm giác tiêu cực có thể xảy ra trong quá trình học.

Động lực

Theo thuyết tự quyết của Ryan và Deci (2000) [11], động lực học tập được chia thành hai loại: động lực nội tại và động lực ngoại tại. Động lực nội tại là động lực xuất phát từ bên trong, ví dụ như sự hài lòng cá nhân khi hoàn thành một nhiệm vụ hay sự thỏa mãn từ việc học hỏi. Động lực này giúp người học duy trì sự tập trung ngay cả khi đối mặt với những khó khăn trong quá trình học. Ngược lại, động lực ngoại tại, thường liên quan đến các yếu tố bên ngoài như phần thưởng hoặc thành tích học tập, mặc dù có thể giúp duy trì sự chú ý trong ngắn hạn, nhưng không đủ để khuyến khích sự gắn bó lâu dài với việc học.

Nghiên cứu từ cơ sở dữ liệu ERIC [12] cho thấy những người học có động lực cao không chỉ sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả hơn mà còn thường xuyên hơn trong việc tự điều chỉnh hành vi học tập của mình. Điều này cho phép họ tránh được những phiền toái từ môi trường xung quanh và tăng cường khả năng tập trung vào nội dung bài đọc. Hơn nữa, sự phát triển của động lực cũng phụ thuộc vào trải nghiệm học tập trước đó; những người có trải nghiệm học tập tích cực có xu hướng có động lực cao hơn trong tương lai.

Căng thẳng và mệt mỏi

Căng thẳng và mệt mỏi là hai yếu tố tâm lý có tác động tiêu cực lớn đến khả năng tập trung. Căng thẳng kéo dài có thể làm suy yếu chức năng của vỏ não trước trán — khu vực não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức phức tạp như ra quyết định và duy trì sự chú ý. Theo Arnsten (2009) [13], khi căng thẳng ở mức cao, nồng độ hormone cortisol trong cơ thể tăng lên, dẫn đến suy giảm khả năng xử lý thông tin và tập trung.

Mệt mỏi cũng có tác động không kém phần nghiêm trọng. Nghiên cứu trên PsycINFO [14] chỉ ra rằng sự mệt mỏi không chỉ làm giảm hiệu suất học tập mà còn khiến người học trở nên thiếu kiên nhẫn và dễ bị phân tâm. Khi cảm thấy mệt mỏi, khả năng chú ý của người học suy giảm, dẫn đến việc không thể hiểu hoặc ghi nhớ thông tin trong các văn bản phức tạp. Hơn nữa, sự kết hợp giữa căng thẳng và mệt mỏi có thể tạo ra một vòng lặp tiêu cực, khi mà người học cảm thấy căng thẳng hơn do không hoàn thành tốt nhiệm vụ, dẫn đến cảm giác mệt mỏi và càng khó tập trung hơn trong những lần học sau

Kiến thức nền

Kiến thức nềnTrong quá trình đọc hiểu, kiến thức nền đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến cách người học xử lý, phân tích và ghi nhớ thông tin. Kiến thức nền không chỉ bao gồm vốn từ vựng và ngữ pháp mà còn bao gồm kiến thức về văn hóa, xã hội, lịch sử của ngôn ngữ đích. Những yếu tố này không chỉ đơn thuần giúp người học hiểu văn bản, mà còn tác động sâu sắc đến khả năng tiếp cận các khía cạnh ngữ nghĩa và ngữ cảnh. Từ đó, kiến thức nền có thể cải thiện hoặc làm giảm khả năng tập trung của người học khi xử lý thông tin.

Vốn từ

Một trong những thành phần quan trọng nhất của kiến thức nền là vốn từ vựng. Nghiên cứu của Nation (2001) [15] đã nhấn mạnh rằng người học với vốn từ vựng phong phú sẽ có khả năng xử lý ngôn ngữ nhanh hơn và chính xác hơn. Khi người học hiểu từ vựng, họ không phải dừng lại để suy ngẫm hoặc tra cứu nghĩa của từ, điều này duy trì nhịp độ đọc ổn định và giúp họ duy trì sự tập trung. Tuy nhiên, từ vựng không chỉ dừng lại ở sự hiểu biết bề mặt, mà còn bao gồm khả năng nhận diện các nghĩa bóng, nghĩa ẩn, hoặc các cách sử dụng đa dạng của từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Điều này đặc biệt quan trọng trong những văn bản có tính hàn lâm hoặc phức tạp, nơi mà cùng một từ có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.

Một nghiên cứu của Schmitt (2008) [16] đã chỉ ra rằng sự am hiểu về chiều sâu và phạm vi của từ vựng, bao gồm các cách kết hợp từ vựng và ngữ cảnh sử dụng, giúp người học tiếp cận được những tầng nghĩa sâu sắc hơn của văn bản. Khi thiếu hụt vốn từ vựng, người học dễ bị gián đoạn quá trình đọc hiểu, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung dài hạn.

Ngữ pháp

Bên cạnh từ vựng, ngữ pháp cũng là yếu tố trọng yếu định hình cách người học hiểu văn bản. Các cấu trúc ngữ pháp phức tạp thường đòi hỏi người học phải có kiến thức sâu rộng để có thể nắm bắt chính xác ý nghĩa. Theo nghiên cứu của Ellis (2006) [17], khi người học gặp các cấu trúc ngữ pháp chưa quen thuộc, họ phải dành thời gian để giải mã ý nghĩa, gây gián đoạn dòng suy nghĩ và làm suy giảm khả năng tập trung. Ngữ pháp không chỉ đơn giản là công cụ để sắp xếp các từ thành câu, mà còn là phương tiện giúp người học hiểu được các mối quan hệ giữa các ý tưởng và các câu trong văn bản. Nghiên cứu của Norris và Ortega (2000) [18] đã chỉ ra rằng sự am hiểu ngữ pháp nâng cao có liên hệ trực tiếp với khả năng hiểu sâu và phân tích các văn bản học thuật. Bên cạnh đó, ngữ pháp còn giúp người học nhận biết các dấu hiệu ngôn ngữ như chỉ dẫn về thời gian, trạng thái, và quan hệ nhân quả, từ đó giúp họ hiểu toàn diện nội dung bài đọc.

Kiến thức văn hóa

Một yếu tố khác của kiến thức nền mà thường bị đánh giá thấp nhưng lại có vai trò rất quan trọng trong việc đọc hiểu là kiến thức văn hóa. Ngôn ngữ không thể tách rời khỏi văn hóa, và việc nắm bắt các yếu tố văn hóa liên quan có thể giúp người học nhận diện được những ẩn dụ, hoặc các biểu tượng văn hóa đặc thù trong văn bản. Nghiên cứu của Kramsch (1993) [19] cho thấy rằng người học ngôn ngữ thứ hai thường gặp khó khăn trong việc hiểu các ý nghĩa ngữ cảnh hoặc các ám chỉ văn hóa trong văn bản, đặc biệt khi văn bản có chứa những yếu tố văn hóa khác biệt với kiến thức quen thuộc của người học. Một nghiên cứu của Byram (1997) [20] cũng đã chỉ ra rằng, việc hiểu biết về văn hóa không chỉ cải thiện khả năng đọc hiểu, mà còn giúp người học nâng cao khả năng tư duy phản biện và sự nhạy bén ngôn ngữ, điều này cực kỳ cần thiết trong việc phân tích các văn bản học thuật hay các tài liệu có tính chất phức tạp

Phong cách học tập cá nhân

Phong cách học tập cá nhânCác nghiên cứu về phong cách học tập cá nhân đã chỉ ra rằng người học có xu hướng tiếp cận thông tin theo những cách khác nhau, phù hợp với nhu cầu và khuynh hướng nhận thức của họ. Một trong những mô hình phổ biến nhất là mô hình VARK của Fleming (2001) [21], trong đó phân loại phong cách học tập thành bốn nhóm chính: thị giác (Visual), thính giác (Auditory), đọc/viết (Read/Write), và vận động (Kinesthetic). Việc nhận diện và phát triển các phương pháp học tập phù hợp với phong cách cá nhân không chỉ giúp tăng cường khả năng tập trung, mà còn tối ưu hóa quá trình tiếp thu kiến thức.

Người học thông qua thị giác

Người học trực quan có xu hướng dựa nhiều vào hình ảnh, màu sắc và sơ đồ để xử lý thông tin hiệu quả. Nghiên cứu của Felder và Silverman (1988) [22] đã chứng minh rằng người học thuộc nhóm này thường gặp khó khăn khi xử lý thông tin chỉ thông qua văn bản thuần túy. Tuy nhiên, khi kết hợp với các yếu tố hình ảnh như biểu đồ, sơ đồ, hoặc bản đồ tư duy, người học trực quan có thể duy trì sự tập trung tốt hơn, do họ có khả năng hình dung và tổ chức thông tin một cách rõ ràng hơn trong não bộ. Điều này giúp họ xử lý thông tin nhanh hơn và ghi nhớ hiệu quả hơn. Nghiên cứu sau đó của Clark và Paivio (1991) [23] về lý thuyết song hành nhấn mạnh vai trò của hình ảnh và biểu tượng trong quá trình xử lý thông tin. Theo lý thuyết này, người học trực quan tận dụng cả hệ thống xử lý ngôn ngữ và hình ảnh, giúp họ hiểu và ghi nhớ tốt hơn các khái niệm phức tạp khi học tập thông qua nhiều kênh thông tin đồng thời.

Người học thông qua thính giác

Người học thuộc nhóm thính giác thường có cách tiếp cận khác biệt khi xử lý bài đọc tiếng Anh. Thay vì chỉ tập trung vào nội dung văn bản, họ thường dựa vào các yếu tố âm thanh để hỗ trợ quá trình tiếp thu kiến thức. Điều này có thể bao gồm việc nghe sách nói, các bản thu âm bài giảng hoặc podcast về chủ đề liên quan đến bài đọc. Theo Mayer (2009) [24], việc kết hợp âm thanh với văn bản có thể giúp người học thính giác cải thiện khả năng tập trung và xử lý thông tin hiệu quả hơn.

Một số nghiên cứu cho rằng người học thính giác thường gặp khó khăn khi phải tiếp thu kiến thức chỉ dựa vào văn bản mà không có sự hỗ trợ của âm thanh. Do đó, các công cụ học tập như sách nói (audiobooks) hoặc các ứng dụng đọc chính tả văn bản có thể giúp họ xử lý bài đọc tốt hơn. Khi bài đọc được kết hợp với âm thanh, người học thính giác có thể tạo ra các liên kết ngữ âm và ngữ nghĩa mạnh mẽ hơn, từ đó cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ bài đọc. Theo Moreno và Mayer (2007) [25], sự kết hợp này cũng giúp người học thính giác giảm thiểu sự quá tải về mặt nhận thức, giúp họ tiếp nhận thông tin một cách có tổ chức và khoa học hơn.

Người học thông qua đọc/viết

Người học thuộc phong cách đọc/viết tập trung vào việc tiếp thu kiến thức thông qua văn bản, tài liệu, và ghi chú. Đối với nhóm người học này, việc trình bày thông tin dưới dạng chữ viết, bài viết, hoặc các văn bản học thuật sẽ giúp họ nắm bắt và ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. Theo nghiên cứu của Fleming và Baume (2006) [26], người học đọc/viết ưu tiên những tài liệu được trình bày bằng chữ viết hơn so với các dạng thông tin khác. Họ thường tạo ra những bản ghi chú chi tiết và hệ thống để tự củng cố kiến thức và tổ chức thông tin. Điều này cho phép họ hiểu sâu và phân tích kỹ lưỡng các khái niệm phức tạp, nhờ vào quá trình tương tác trực tiếp với văn bản. Khi gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, việc viết ra ý tưởng hoặc đọc lại tài liệu có thể là phương pháp tối ưu để giúp họ củng cố thông tin.

Tuy nhiên, một số nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng người học đọc/viết có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu thông tin khi tài liệu học tập không được trình bày rõ ràng dưới dạng văn bản hoặc không có sẵn tài liệu học tập phù hợp. Theo nhận định của Jones, Reichard và Mokhtari (2003) [27], những học viên này cần có sự chuẩn bị kỹ càng, với tài liệu học tập được cấu trúc hợp lý, để có thể duy trì sự tập trung trong suốt quá trình học.

Người học thông qua vận động

Người học vận động thường có nhu cầu hoạt động liên tục và khó có thể duy trì sự tập trung trong một thời gian dài nếu chỉ ngồi im và đọc. Theo nghiên cứu của Jensen (2005) [28], việc kết hợp các hoạt động thể chất nhẹ, chẳng hạn như ghi chú, thao tác tay, hoặc thảo luận về nội dung, giúp người học vận động duy trì được sự tập trung và tăng cường khả năng hiểu bài. Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng người học vận động có xu hướng tiếp thu thông tin tốt hơn khi họ tham gia vào quá trình học tập một cách tích cực và có tính tương tác cao.

Cũng theo một nghiên cứu của Kolb (1984) [29] về mô hình học tập trải nghiệm, người học vận động học tốt nhất qua việc thực hiện các hoạt động thực tế liên quan đến bài học. Phong cách này đặc biệt hiệu quả trong các môn học mang tính ứng dụng, nơi mà kiến thức lý thuyết có thể được gắn kết với thực tiễn. Ví dụ, việc áp dụng các phương pháp như học qua mô phỏng, thảo luận nhóm, hoặc bài tập thực hành giúp người học vận động kết nối giữa lý thuyết và thực hành, từ đó gia tăng khả năng tập trung và ghi nhớ.

Kết luận

Mỗi phong cách học tập đều mang những đặc điểm riêng biệt và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tập trung của người học. Việc hiểu rõ phong cách học tập cá nhân không chỉ giúp người học điều chỉnh phương pháp tiếp cận thông tin phù hợp mà còn giúp họ tối ưu hóa hiệu quả học tập. Theo nghiên cứu của Pashler và cộng sự (2008) [30], không có phong cách học tập nào là vượt trội hơn phong cách khác, mà vấn đề nằm ở chỗ người học có nhận diện đúng phong cách học tập của mình và có áp dụng đúng phương pháp học phù hợp hay không. Việc ứng dụng phương pháp phù hợp với phong cách học cá nhân còn giúp người học dễ dàng vượt qua các khó khăn khi xử lý các bài đọc khó, nhờ vào sự linh hoạt trong việc chọn lọc và xử lý thông tin (Vermunt, 1996) [31].

Giải pháp nâng cao sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

Giải pháp nâng cao sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc

Tạo không gian học tập tích cực

Việc tạo ra một môi trường học tập yên tĩnh và thoải mái có thể cải thiện đáng kể khả năng tập trung của người học. Nghiên cứu của Evans và Johnson (2000) [32] cho thấy rằng không gian học tập có ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và sự tập trung. Một môi trường học tập tích cực bao gồm đầy đủ ánh sáng tự nhiên, giảm thiểu tiếng ồn và sự phân tâm từ các yếu tố bên ngoài. Đặc biệt, theo Buckley (2023) [33], việc cá nhân hóa không gian học tập để phù hợp với thói quen và sở thích cá nhân giúp tạo ra một bầu không khí thúc đẩy tư duy và tăng khả năng tiếp thu kiến thức.

Ngoài ra, nghiên cứu của Maier et al. (2020) [34] chỉ ra rằng yếu tố thẩm mỹ trong không gian học, như cách sắp xếp bàn ghế, màu sắc và các yếu tố trang trí cũng có thể tác động đến tâm trạng và khả năng tập trung của người học. Một không gian được thiết kế cẩn thận có thể không chỉ giúp giảm căng thẳng mà còn duy trì sự tập trung lâu dài.

Phát triển các kỹ năng tự quản lý

Tự quản lý là yếu tố then chốt để người học cải thiện khả năng tập trung khi xử lý bài đọc. Điều này bao gồm việc quản lý thời gian, giảm căng thẳng, và tăng cường động lực học tập. Pintrich (2004) [35] đã phát triển một khung khái niệm để đánh giá động lực và học tập tự quản lý, nhấn mạnh rằng việc học tập hiệu quả đòi hỏi người học không chỉ điều chỉnh hành vi mà còn phải phát triển khả năng quản lý thời gian và nguồn lực của mình .

Theo Schunk và Zimmerman (1998) [36], việc phát triển kỹ năng tự quản lý bao gồm khả năng tự lên kế hoạch và theo dõi tiến trình học tập của bản thân, giúp giảm sự mất tập trung và gia tăng hiệu quả học tập . Người học nên xác định mục tiêu rõ ràng cho từng buổi học và chia nhỏ các nhiệm vụ để dễ dàng hoàn thành. Việc sử dụng kỹ thuật Pomodoro là một giải pháp quản lý thời gian hiệu quả, giúp người học tập trung trong khoảng thời gian ngắn (25 phút) và nghỉ ngơi ngắn sau mỗi phiên làm việc, giúp giảm căng thẳng và duy trì động lực.

Giảm căng thẳng cũng là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự tập trung. Theo nghiên cứu của Kabat-Zinn (1990) [37], các kỹ thuật chánh niệm như thiền và hít thở sâu giúp giảm căng thẳng, đồng thời cải thiện khả năng tập trung và xử lý thông tin . Các biện pháp này đã được chứng minh có tác động tích cực trong bối cảnh học ngôn ngữ, khi người học phải xử lý lượng thông tin phức tạp trong quá trình đọc hiểu.

Nâng cao kiến thức nền

Nâng cao kiến thức nền là một giải pháp quan trọng giúp người học tăng cường khả năng tập trung khi xử lý bài đọc. Vốn từ vựng và ngữ pháp là hai yếu tố nền tảng trong quá trình đọc hiểu tiếng Anh, và việc phát triển những yếu tố này có thể làm giảm đáng kể sự khó khăn khi người học phải đối mặt với các bài đọc phức tạp.

Theo Nation (2001) [15], việc có một vốn từ vựng phong phú giúp người học dễ dàng hiểu nội dung bài đọc mà không phải quá tập trung vào việc tra cứu từ mới. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và duy trì sự tập trung xuyên suốt quá trình đọc. Để đạt được điều này, người học nên tích cực học từ vựng thông qua các công cụ học tập trực tuyến hoặc phần mềm quản lý từ vựng như Anki hoặc Quizlet. Ngoài ra, thực hành ngữ pháp thường xuyên thông qua các bài tập và hoạt động viết cũng là cách hữu hiệu để nâng cao kỹ năng xử lý bài đọc.

Theo nghiên cứu từ ERIC [38], việc đọc các loại văn bản đa dạng như bài báo, sách, và các bài viết học thuật không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng, mà còn giúp họ làm quen với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ đó cải thiện khả năng xử lý bài đọc tiếng Anh. Nghiên cứu này chỉ ra rằng việc tiếp xúc với nhiều loại văn bản khác nhau giúp người học không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng hiểu biết và phân tích thông tin phức tạp, đặc biệt là khi học ngôn ngữ thứ hai .

Lựa chọn tài liệu và áp dụng các chiến lược đọc hiệu quả

Việc lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ và mục tiêu học tập đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tập trung khi xử lý các văn bản. Nghiên cứu từ McNamara et al. (2014) [6] nhấn mạnh rằng những tài liệu có độ khó vừa phải sẽ kích thích người học duy trì sự chú ý và không cảm thấy quá tải hoặc nhàm chán. Người học nên chọn các bài đọc không chỉ phù hợp với trình độ ngôn ngữ mà còn liên quan đến sở thích cá nhân, từ đó tạo ra sự hứng thú và động lực tự nhiên.

Một trong những cách tốt nhất để duy trì sự tập trung khi đọc tiếng Anh là áp dụng các chiến lược đọc khác nhau. Các chiến lược này không chỉ giúp người học xử lý thông tin một cách có hệ thống mà còn giảm thiểu tình trạng quá tải nhận thức. Một trong những cách hiệu quả để cải thiện sự tập trung khi xử lý bài đọc tiếng Anh là áp dụng các chiến lược đọc như đọc lướt (skimming), đọc kỹ (scanning), và đọc để tìm kiếm thông tin cụ thể. Theo Mayer (2009) [24], việc sử dụng các chiến lược học tập đa phương tiện, bao gồm việc kết hợp thông tin bằng văn bản và hình ảnh, giúp người học nắm bắt thông tin tốt hơn, từ đó tăng cường khả năng tập trung và ghi nhớ nội dung .

Theo nghiên cứu của Grabe và Stoller (2013) [40], việc áp dụng chiến lược đọc hiệu quả như đọc lướt, đọc kỹ, và đọc để tìm kiếm thông tin cụ thể giúp người học tập trung tốt hơn, đặc biệt khi phải đọc các văn bản dài và phức tạp. Hơn nữa, việc rèn luyện các chiến lược này còn giúp người học phát triển khả năng tự giám sát quá trình đọc của mình, từ đó cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin.

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Sự tập trung khi xử lý bài đọc là yếu tố quan trọng giúp người học tiếng Anh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Bài viết đã phân tích rõ các yếu tố ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc, bao gồm yếu tố bên ngoài như môi trường học tập, thời gian đọc, và độ khó của tài liệu, đều có thể gây gián đoạn sự tập trung. Đồng thời, các yếu tố nội tại như trạng thái tâm lý, kiến thức nền, và phong cách học tập cá nhân cũng đóng vai trò quan trọng. Người học cần quản lý tốt tâm lý, liên tục nâng cao vốn từ vựng và ngữ pháp, cũng như áp dụng phong cách học phù hợp. Các giải pháp bao gồm Tạo không gian học tập tích cực, phát triển kỹ năng tự quản lý, tăng cường kiến thức nền, lựa chọn tài liệu và phương pháp đọc phù hợp, và sử dụng chiến lược đọc phù hợp để nâng cao hiệu quả đọc hiểu. Tóm lại, việc nhận diện và cải thiện các yếu tố ảnh hưởng tới sự tập trung của người học khi xử lí bài đọc sẽ giúp người học duy trì sự tập trung khi xử lý bài đọc, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...