Cách chia động từ Bring: Bài tập vận dụng kèm đáp án

Bring là động từ tiếng Anh quen thuộc thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người học ở trình độ cơ bản, mới bắt đầu học tiếng Anh về cách chia động từ Bring V2, V3 cùng một số phrasal verb và idiom liên quan và cách dùng động từ này trong các tình huống thực tế bài tập thực hành kèm đáp án
Lã Thị Bình An
cach chia dong tu bring bai tap van dung kem dap an

Bring nghĩa là gì?

"Bring" là một động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa chính là "mang đến", "đưa đến", “gây ra” hoặc “đưa ra".

Cách phát âm

  • UK: /brɪŋ/ Audio icon

  • US: /brɪŋ/ Audio icon

Các ý nghĩa của Bring

quá khứ của bring

  • Mang đến một nơi nào đó (to carry or cause something to come to a place):

Ví dụ: "Could you bring me a glass of water, please?" (Bạn có thể mang cho tôi một cốc nước được không?)

  • Đưa ai đó đến một nơi nào đó (to take someone to a place):

Ví dụ: "She brought her friend to the party." (Cô ấy đã đưa bạn mình đến bữa tiệc.)

  • Gây ra một điều gì đó (to cause something to happen):

Ví dụ: "The new law will bring positive changes." (Luật mới sẽ mang lại những thay đổi tích cực.)

  • Đưa ra một vấn đề để thảo luận (to introduce a topic or issue for discussion):

Ví dụ: "He brought up an important issue during the meeting." (Anh ấy đã nêu ra một vấn đề quan trọng trong cuộc họp.)

Một số Phrasal Verbs với "Bring"

  • Bring about: Gây ra, mang lại.

Ví dụ: "The new policies have brought about significant improvements." (Các chính sách mới đã mang lại những cải tiến đáng kể.)

  • Bring up: Đề cập đến, nuôi dưỡng.

Ví dụ: "He was brought up by his grandparents." (Anh ấy được nuôi dưỡng bởi ông bà.)

  • Bring down: Làm sụp đổ, hạ gục, hạ bệ.

Ví dụ: "The protestors are trying to bring down the government." (Người biểu tình đang cố gắng hạ bệ chính phủ.)

  • Bring in: Thu hút, đem lại.

Ví dụ: "The new marketing campaign has brought in many new customers." (Chiến dịch tiếp thị mới đã thu hút nhiều khách hàng mới.)

  • Bring out: Đưa ra, làm nổi bật.

Ví dụ: "The new product will be brought out next month." (Sản phẩm mới sẽ được tung ra vào tháng sau.)

  • Bring on: Gây ra (điều xấu), thúc đẩy.

Ví dụ: “Stress can bring on a headache." (Căng thẳng có thể gây ra đau đầu.)

  • Bring back: Mang trở lại, gợi nhớ.

Ví dụ: "This photo brings back a lot of memories." (Bức ảnh này gợi nhớ nhiều kỷ niệm.)

  • Bring forward: Dời lên sớm hơn, đề xuất.

Ví dụ: "The meeting has been brought forward to Monday." (Cuộc họp đã được dời lên sớm hơn vào thứ Hai.)

Xem thêm tất cả Phrasal Verb Bring

Một số Idiom với Bring

v3 của bring

  • Bring something to light: Đưa ra ánh sáng, tiết lộ.

Ví dụ: "The investigation brought new evidence to light." (Cuộc điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.)

  • Bring the house down: Khiến khán giả cười to hoặc vỗ tay nhiệt liệt.

Ví dụ: "Her performance brought the house down." (Màn trình diễn của cô ấy khiến khán giả vỗ tay nồng nhiệt.)

  • Bring home the bacon: Kiếm tiền nuôi sống gia đình hoặc thành công trong công việc.

Ví dụ: "He's been working hard to bring home the bacon." (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để kiếm tiền nuôi gia đình.)

  • Bring something to the table: Đóng góp điều gì đó có giá trị (ý tưởng, kỹ năng, nguồn lực) vào một tình huống hoặc cuộc thảo luận.

Ví dụ: "She brings a lot of experience to the table." (Cô ấy mang lại rất nhiều kinh nghiệm cho cuộc thảo luận.)

  • Bring someone to their knees: Khiến ai đó thất bại hoặc yếu đi.

Ví dụ: "The financial crisis brought many companies to their knees." (Cuộc khủng hoảng tài chính đã khiến nhiều công ty phá sản.)

V1, V2 và V3 của Bring

Động từ "bring" là một động từ bất quy tắc, vì vậy các dạng của nó không tuân theo quy tắc thêm -ed. Dưới đây là bảng chia động từ theo các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Cấu trúc câu

V1 (bring) /brɪŋ/

V2 (brought) /brɔːt/

V3 (brought) /brɔːt/

Khẳng định

bring

brought

brought

Phủ định

do not bring / don't bring

did not bring / didn't bring

have/has not brought

Nghi vấn

Do you bring?

Did you bring?

Have/Has you brought?

Cách chia "Bring" theo dạng

Các dạng

Cách chia

Ví dụ

To_V
Nguyên thể có "to"

to bring

I want to bring a book.
(Tôi muốn mang một cuốn sách.)

Bare_V
Nguyên thể (không có "to")

bring

Bring me a glass of water.
(Mang cho tôi một cốc nước.)

Gerund
Danh động từ

bringing

I like bringing gifts for my friends.
(Tôi thích mang quà cho bạn bè.)

Past Participle
Phân từ II

brought

The book was brought by him.
(Cuốn sách được anh ấy mang đến.)

Cách chia động từ "Bring" trong các thì tiếng Anh

Thì của động từ

Chủ ngữ là đại từ số ít

Chủ ngữ là đại từ số nhiều

I

He/She/It

We, You, They

Hiện tại đơn

work

works

work

Hiện tại tiếp diễn

am working

is working

are working

Hiện tại hoàn thành

have worked

has worked

have worked

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been working

has been working

have been working

Quá khứ đơn

worked

worked

worked

Quá khứ tiếp diễn

was working

was working

were working

Quá khứ hoàn thành

had worked

had worked

had worked

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been working

had been working

had been working

Tương lai đơn

will work

will work

will work

Tương lai tiếp diễn

will be working

will be working

will be working

Tương lai gần

am going to work

is going to work

are going to work

Tương lai hoàn thành

will have worked

will have worked

will have worked

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been working

will have been working

will have been working

Cách chia động từ Bring trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc câu

Đại từ số ít

Đại từ số nhiều (We, You, They)

I

He/She/It

We, You, They

Câu điều kiện loại 2

would work

would work

would work

Câu điều kiện loại 2 - biến thể

were to work

were to work

were to work

Câu điều kiện loại 3

would have worked

would have worked

would have worked

Câu điều kiện loại 3 - biến thể

had worked

had worked

had worked

Câu giả định hiện tại

If I were you, I would...

If she were you, she would...

If we were them, we would...

Câu giả định quá khứ

If I had been you, I would have...

If she had been you, she would have...

If we had been them, we would have...

Câu giả định quá khứ hoàn thành

If I had been you, I would have...

If she had been you, she would have...

If we had been them, we would have...

Câu giả định tương lai

Should/Were + S + V1, S + would/could/might + V1

Should/Were + S + V1, S + would/could/might + V1

Should/Were + S + V1, S + would/could/might + V1

Lưu ý khi chia quá khứ từ Bring

  • Động từ "bring" là động từ bất quy tắc, vì vậy khi chia ở quá khứ đơn, nó chuyển thành "brought", thay vì theo quy tắc thông thường thêm -ed. Tránh mắc sai lầm chia quá khứ là "bringed".

  • Khi sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) với "bring", như bring about, bring up, các cụm này vẫn bị chia theo các thì khác nhau.

  • Ví dụ:

Bài tập chia động từ Bring

Bài tập 1: Chia động từ "bring" trong các câu sau theo thì thích hợp:

1. She ________________ (bring) her laptop to every meeting.

2. They ________________ (bring) their lunch when we arrived.

3. I ________________ (bring) this book for you yesterday.

4. By the time we got to the party, they already ________________ (bring) all the decorations inside.

5. He usually ________________ (bring) coffee for everyone in the morning.

6. We ________________ (bring) our own food next time we go hiking.

7. At this time tomorrow, they ________________ (bring) the final report to the board meeting.

8. She ________________ (bring) me a gift every year on my birthday since we became friends.

9. The students ________________ (bring) all the necessary documents by the end of the week.

10. When I last saw him, he ________________ (bring) a large suitcase with him.

11. You ________________ (bring) your charger today, didn’t you?

12. By the time the train arrives, we ________________ (bring) everything we need for the trip.

Bài tập 2: Sử dụng phrasal verb với "bring" để hoàn thành câu:

1. The teacher asked if anyone wanted to ________________ a new idea for the project.

2. The company hopes their new advertising campaign will ________________ more clients.

3. After years of trying, the team finally managed to ________________ significant changes to the system.

4. The accident was ________________ by careless driving.

5. The movie really ________________ memories of my childhood.

6. The protesters are demanding that the government be ________________.

7. Her parents ________________ her strictly, teaching her discipline and respect.

8. They decided to ________________ the meeting to an earlier time due to scheduling conflicts.

9. The company is planning to ________________ a new line of products next spring.

10. The hot weather has ________________ my allergies again.

Bài tập 3: Điền vào chỗ trống với các idiom phù hợp từ "Bring"

1. The new CEO’s leadership skills have really ______________________, and the company is performing better than ever.
(Gợi ý: Đóng góp điều gì đó có giá trị vào tình huống)

2. The stand-up comedian was so hilarious that he ______________________ with his jokes.
(Gợi ý: Khiến khán giả cười to hoặc vỗ tay nồng nhiệt)

3. After months of investigation, the police finally _____________________ about the missing files.
(Gợi ý: Đưa ra ánh sáng, tiết lộ một thông tin)

4. Despite the difficult economy, he’s still managing to _____________________ for his family.
(Gợi ý: Kiếm tiền nuôi sống gia đình hoặc thành công trong công việc)

5. The global pandemic has _____________________ many small businesses _____________________, forcing them to close permanently.
(Gợi ý: Khiến ai đó hoặc điều gì đó thất bại hoặc yếu đi)

Đáp án

Bài tập 1

  1. She brings her laptop to every meeting.
    (Hiện tại đơn - thói quen hàng ngày)

  2. They were bringing their lunch when we arrived.
    (Quá khứ tiếp diễn - hành động đang diễn ra trong quá khứ)

  3. I brought this book for you yesterday.
    (Quá khứ đơn - hành động đã xảy ra trong quá khứ)

  4. By the time we got to the party, they already had brought all the decorations inside.
    (Quá khứ hoàn thành - hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ)

  5. He usually brings coffee for everyone in the morning.
    (Hiện tại đơn - thói quen hàng ngày)

  6. We will bring our own food next time we go hiking.
    (Tương lai đơn - dự định trong tương lai)

  7. At this time tomorrow, they will be bringing the final report to the board meeting.
    (Tương lai tiếp diễn - hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm trong tương lai)

  8. She has brought me a gift every year on my birthday since we became friends.
    (Hiện tại hoàn thành - hành động đã bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)

  9. The students will have brought all the necessary documents by the end of the week.
    (Tương lai hoàn thành - hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai)

  10. When I last saw him, he was bringing a large suitcase with him.
    (Quá khứ tiếp diễn - hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ)

  11. You brought your charger today, didn’t you?
    (Quá khứ đơn - câu hỏi về hành động đã xảy ra trong quá khứ)

  12. By the time the train arrives, we will have brought everything we need for the trip.
    (Tương lai hoàn thành - hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai)

Bài tập 2

  1. bring forward
    "The teacher asked if anyone wanted to bring forward a new idea for the project."

  2. bring in
    "The company hopes their new advertising campaign will bring in more clients."

  3. bring about
    "After years of trying, the team finally managed to bring about significant changes to the system."

  4. bring on
    "The accident was brought on by careless driving."

  5. bring back
    "The movie really brings back memories of my childhood."

  6. bring down
    "The protesters are demanding that the government be brought down."

  7. bring up
    "Her parents brought her up strictly, teaching her discipline and respect."

  8. bring forward
    "They decided to bring forward the meeting to an earlier time due to scheduling conflicts."

  9. bring out
    "The company is planning to bring out a new line of products next spring."

  10. bring on
    "The hot weather has brought on my allergies again."

Bài tập 3

  1. The new CEO’s leadership skills have really brought something to the table, and the company is performing better than ever.

  2. The stand-up comedian was so hilarious that he brought the house down with his jokes.

  3. After months of investigation, the police finally brought new evidence to light about the missing files.

  4. Despite the difficult economy, he’s still managing to bring home the bacon for his family.

  5. The global pandemic has brought many small businesses to their knees, forcing them to close permanently.

Tổng kết

Bài viết đã giải đáp thắc mắc về cách chia động từ Bring. Đồng thời tổng hợp các nghĩa của động từ “Bring”, cùng với phrasal verb và idiom liên quan. Tham khảo thêm khoá học IELTS Junior English Foundation tại ZIM. Khóa học dành cho học sinh cấp Trung học cơ sở mong muốn có nền tảng từ vựng – ngữ pháp – phát âm để diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được tiếng Anh cơ bản. Chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược.

Tham khảo thêm:

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu