Banner background

Cách chia động từ fall: Lý thuyết chi tiết và bài tập có đáp án

Động từ "fall" là một trong những động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh. Tuy quen thuộc nhưng việc chia động từ "fall" qua các thì và dạng khác nhau đòi hỏi người học nắm vững quy tắc cũng như cách sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu chi tiết cách chia động từ fall qua các thì tiếng Anh, kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập có đáp án, giúp người học dễ dàng củng cố kiến thức và luyện tập hiệu quả.
cach chia dong tu fall ly thuyet chi tiet va bai tap co dap an

Key takeaways

Định nghĩa động từ fall:

  • Sự rơi, sự ngã (fall down, fall from, fall in,…)

  • Giảm về kích thước, số lượng hoặc sức mạnh (fall below, fall by, fall to,…)

  • Sự hạ xuống đất hoặc rớt từ vị trí cao đến vị trí thấp hơn (fall into, fall on,…)

  • Được chia thành, thuộc về (fall into, fall outside)

  • Thất bại, thất thủ, mất địa vị, bị hạ bệ

Một số phrasal verbs với động từ fall: fall apart, fall back on something, fall behind (something), fall for someone/something,…

Một số idiom với động từ fall: fall by the wayside, fall flat, fall into place,…

Cách chia động từ fall theo thì:

  • Hiện tại: fall

  • Quá khứ đơn: fell

  • Quá khứ phân từ: fallen

Fall nghĩa là gì?

Phát âm: US Audio icon /fɑːl/, UK Audio icon /fɔːl/[1]

Định nghĩa

  • Sự rơi, sự ngã (fall down, fall from, fall in,…)

    • Ex: She slipped on the icy sidewalk and fell hard. (Cô ấy trượt trên vỉa hè đang đóng băng và ngã mạnh.)

  • Giảm về kích thước, số lượng hoặc sức mạnh (fall below, fall by, fall to,…)

    • Ex: The price of oil fell sharply last month.

      (Giá dầu đã giảm mạnh vào tháng trước.)

  • Sự hạ xuống đất hoặc rớt từ vị trí cao đến vị trí thấp hơn (fall into, fall on,…)

    • Ex: The leaves begin to fall as autumn approaches. (Những chiếc lá bắt đầu rơi khi mùa thu đến gần.)

  • Khi rèm sân khấu hạ xuống, nó hạ vì vở kịch hoặc buổi biểu diễn đã kết thúc.

    • Ex: The audience clapped when the curtain fell at the end of the performance.

      (Khán giả vỗ tay khi rèm sân khấu hạ xuống ở cuối buổi biểu diễn.)

  • Được chia thành, thuộc về (fall into, fall outside)

    • Ex: This issue falls outside the scope of our current discussion.

      (Vấn đề này nằm ngoài phạm vi của cuộc thảo luận hiện tại của chúng ta.)

  • Thay đổi sang một trạng thái cụ thể từ một trạng thái khác (fall ill, fall open, fall silent,..)

    • Ex: The door fell open after I gave it a slight push.

      (Cánh cửa mở ra sau khi tôi đẩy nhẹ.)

  • Bị đánh bại hoặc thất bại (mất quyền lực).

    • Ex

      : The government fell from power after losing the election.

      (Chính phủ đã mất quyền lực sau khi thua cuộc bầu cử.)

  • Nếu một nơi thất thủ trong chiến tranh hoặc bầu cử, quân đội địch hoặc một đảng chính trị khác chiếm quyền kiểm soát nó.

    • Ex: The city fell to the invading forces after a long siege.

      (Thành phố đã thất thủ trước lực lượng xâm lược sau một cuộc bao vây kéo dài.)

  • Nếu lính ngã xuống khi chiến đấu, họ bị giết.

    • Ex: Many soldiers fell in the battle to defend their country.

      (Nhiều binh sĩ đã ngã xuống trong trận chiến để bảo vệ tổ quốc.)

  • Trong môn cricket, khi một cầu thủ bị đánh bại, lượt đánh của người chơi bóng kết thúc.

    • Ex: After the first wicket fell, the team struggled to score more runs.

      (Sau khi cầu thủ đầu tiên bị đánh bại, đội gặp khó khăn trong việc ghi thêm điểm.)

  • Xảy ra vào một thời điểm cụ thể hoặc ở một nơi cụ thể.

    • Ex: My birthday falls on a Sunday this year.

      (Sinh nhật của tôi rơi vào chủ nhật năm nay.)

  • Treo rũ xuống một cách lỏng lẻo.

    • Ex: Her long hair fell softly over her shoulders.

      (Mái tóc dài của cô ấy rũ nhẹ nhàng xuống vai.)

Một số phrasal verbs với động từ fall

  • fall apart (vỡ vụn, sụp đổ, tan rã)

    • Ex: After years of neglect, the old house is starting to fall apart.

      (Sau nhiều năm bị bỏ bê, ngôi nhà cũ đang bắt đầu sụp đổ.)

  • fall back on something (dựa vào, nhờ cậy vào cái gì khi cần)

    • Ex: When the company went bankrupt, he had to fall back on his savings. (Khi công ty phá sản, anh ấy phải nhờ cậy vào tiền tiết kiệm của mình.)

  • fall behind (something) (tụt lại phía sau, chậm hơn so với kế hoạch)

    • Ex: She fell behind in her studies because of illness.

      (Cô ấy tụt lại phía sau trong việc học vì bị ốm.)

  • fall for someone (phải lòng ai đó)

    • Ex: He fell for her the moment they met.

      (Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay từ lúc họ gặp nhau.)

  • fall for something (tin vào cái gì đó một cách dễ dàng, thường là lừa dối)

    • Ex: I can't believe you fell for that scam!

      (Tôi không thể tin rằng bạn đã tin vào vụ lừa đó!)

  • fall into something (rơi vào, bắt đầu thuộc về một tình trạng hoặc nhóm nào đó)

    • Ex: He fell into a bad crowd during his teenage years.

      (Anh ấy đã rơi vào một nhóm bạn xấu trong những năm thiếu niên.)

  • fall off (giảm sút, rơi xuống)

    • Ex: Sales have fallen off dramatically since the start of the year.

      (Doanh số đã giảm sút đáng kể kể từ đầu năm.)

image-alt

Một số idiom với động từ fall

  • fall by the wayside (bị bỏ rơi, không còn được tiếp tục hoặc quan tâm)

    • Ex: Many promising startups fall by the wayside due to lack of funding. (Nhiều công ty khởi nghiệp triển vọng bị bỏ rơi vì thiếu tài trợ.)

  • fall flat (thất bại, không đạt được hiệu quả như mong đợi)

    • Ex: His joke fell flat, and no one laughed.

      (Câu nói đùa của anh ấy thất bại, không ai cười.)

  • fall into line (with someone/something) (tuân theo, nhất trí với ai đó hoặc điều gì đó)

    • Ex: The company’s policies fell into line with government regulations.

      (Các chính sách của công ty tuân theo quy định của chính phủ.)

  • fall into place (diễn ra theo cách suôn sẻ, mà không gặp vấn đề gì)

    • Ex: After months of hard work, everything finally fell into place and the project was completed on time.

      (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, mọi thứ cuối cùng đã diễn ra suôn sẻ và dự án đã hoàn thành đúng hạn.)

  • fall into the trap of doing something (đưa ra một quyết định tệ)

    • Ex: Don't fall into the trap of overspending during the holidays. (Đừng đưa ra quyết định sai lầm khi chi tiêu quá mức trong kỳ nghỉ lễ.)

  • fall into the wrong hands (rơi vào tay kẻ xấu)

    • Ex: We must ensure that the confidential documents don't fall into the wrong hands. (Chúng ta phải đảm bảo rằng các tài liệu mật không rơi vào tay kẻ xấu.)

  • fall short (không đạt được kỳ vọng hoặc mục tiêu)

    • Ex: The product launch fell short of expectations. (Việc ra mắt sản phẩm không đạt được kỳ vọng.)

Xem thêm: Cách chia động từ Bring

V1, V2 và V3 của động từ fall

V1 của fall

V2 của fall

V3 của fall

Khẳng định

fall /fɑːl/

fell /fel/

fallen /ˈfɑː.lən/

Phủ định

don’t/doesn’t fall

didn’t fall

haven’t/hasn’t fallen

Nghi vấn

Do/Does + S + fall + O?

Did + S + fall + O?

Have/Has + S + fallen + O?

Cách chia động từ fall theo dạng

Các dạng

Cách chia

Ví dụ

To_V

Nguyên thể có “to”

to fall

She tried not to fall, but the ground was too slippery.
(Cô ấy cố gắng không ngã, nhưng mặt đất quá trơn.)

Bare_V

Nguyên thể (không có “to”)

fall

Leaves fall from the trees in autumn.
(Lá rơi khỏi cây vào mùa thu.)

Gerund

Danh động từ

falling

The rain has been falling steadily since this morning.
(Mưa đã rơi đều đặn từ sáng nay.)

Past Participle

Phân từ II

fallen

He has fallen asleep on the couch.
(Anh ấy đã ngủ thiếp đi trên ghế sofa.)

Cách chia động từ fall trong các thì tiếng Anh

Thì của động từ

Chủ ngữ là đại từ số ít

Chủ ngữ là đại từ số nhiều

I

He/she/it

We

You

They

Hiện tại đơn

fall

falls

fall

fall

fall

Hiện tại tiếp diễn

am falling

is falling

are falling

are falling

are falling

Hiện tại hoàn thành

have fallen

has fallen

have fallen

have fallen

have fallen

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been falling

has been falling

have been falling

have been falling

have been falling

Quá khứ đơn

fell

fell

fell

fell

fell

Quá khứ tiếp diễn

was falling

was falling

were falling

were falling

were falling

Quá khứ hoàn thành

had fallen

had fallen

had fallen

had fallen

had fallen

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been falling

had been falling

had been falling

had been falling

had been falling

Tương lai đơn

will fall

will fall

will fall

will fall

will fall

Tương lai tiếp diễn

will be falling

will be falling

will be falling

will be falling

will be falling

Tương lai gần

am going
to fall

is going
to fall

are going
to fall

are going
to fall

are going
to fall

Tương lai hoàn thành

will have
fallen

will have
fallen

will have
fallen

will have
fallen

will have
fallen

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have
been falling

will have
been falling

will have
been falling

will have been falling

will have
been falling

Cách chia động từ fall trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc câu

Đại từ số ít

Đại từ số nhiều

I

He/she/it

We

You

They

Câu điều kiện loại 2 (mệnh đề if)

fell

fell

fell

fell

fell

Câu điều kiện loại 2 (mệnh đề chính)

would fall

would fall

would fall

would fall

would fall

Câu điều kiện loại 2 – biến thể (mệnh đề if)

was falling

was falling

were falling

were falling

were falling

Câu điều kiện loại 2 – biến thể (mệnh đề chính)

would be
falling

would be
falling

would be
falling

would be
falling

would be
falling

Câu điều kiện loại 3 (mệnh đề if)

had fallen

had fallen

had fallen

had fallen

had fallen

Câu điều kiện loại 3 (mệnh đề chính)

would have
fallen

would have
fallen

would have
fallen

would have
fallen

would have
fallen

Câu điều kiện loại 3 – biến thể (mệnh đề if)

had been falling

had been falling

had been falling

had been falling

had been falling

Câu điều kiện loại 3 – biến thể (mệnh đề chính)

would have
been falling

would have
been falling

would have
been falling

would have
been falling

would have
been falling

Câu giả định hiện tại

fall

fall

fall

fall

fall

Câu giả định quá khứ

fell

fell

fell

fell

fell

Câu giả định quá khứ hoàn thành

had fallen

had fallen

had fallen

had fallen

had fallen

Câu giả định tương lai

should fall

should fall

should fall

should fall

should fall

Lưu ý khi chia quá khứ của động từ fall

    ▸ Gợi ý nội dung cần có các ý sau và các lưu ý khác người viết tự bổ sung nếu có:

  • Động từ "fall" là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Điều này có nghĩa là khi chia động từ "fall" ở dạng quá khứ, không thể áp dụng quy tắc thêm -ed vào cuối từ như với các động từ quy tắc. Thay vào đó, người học cần biết các dạng của động từ này:

    • Hiện tại: fall

    • Quá khứ đơn: fell

    • Quá khứ phân từ: fallen

  • Các cụm động từ (phrasal verbs) chứa "fall" có thể bị thay đổi theo các thì khác nhau, nhưng giới từ không thay đổi. Ví dụ:

    • Fall apart: The book fell apart after many years. (Quá khứ đơn)

    • Fall back on: She has fallen back on her previous experience. (Hiện tại hoàn thành)

    • Fall behind: He fell behind in his work last month. (Quá khứ đơn)

Bài tập chia động từ fall

Bài tập 1: Dùng các phrasal verb/idiom sau để điền vào chỗ trống

fall into the trap of

fall apart

fell behind

fell for (x2)

fell flat

fall off

fell into

fell into place

fall back on

  1. The quality of their service has really started to ______ since they lost their best employees.

  2. She completely ______ his charming smile and witty conversation.

  3. After losing his job, he had no choice but to ______ his parents for support.

  4. The company's marketing campaign ______, and sales did not improve at all.

  5. The chair started to ______ after just a few months of use.

  6. Once we secured funding, everything ______, and the project moved forward smoothly.

  7. Don't ______ thinking that more expensive products are always better.

  8. During college, she ______ a group of hardworking friends who inspired her to study harder.

  9. I ________ that scam!

  10. He ______ on his mortgage payments and now faces foreclosure.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ "fall" vào chỗ trống trong các câu sau

  1. Every autumn, the leaves __________ from the trees.

  2. She __________ off her bike and hurt her knee.

  3. By the end of the day, the temperature had __________ significantly.

  4. The price of oil __________ last month.

  5. Many people __________ behind in their work during the busy season.

  6. The old building has __________ into disrepair.

  7. We __________ in love with the city when we first visited it.

  8. The kids __________ asleep as soon as they got into bed.

  9. He __________ for the scam and lost a lot of money.

  10. The tree branch __________ off during the storm.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau

  1. The price of gasoline has been falling down.

  2. The Roman Empire fell down in the 5th century.

  3. The snow falls heavily every winter in this region.

  4. The vase fall off the table when the door slammed.

  5. The quality of the product has fallen over the past few years.

  6. They fell into the trap of believing false information online.

  7. If the stock market falls tomorrow, I will lose a lot of money.

  8. The number of tourists falls dramatically during the off-season.

  9. The roof is falling during the heavy storm yesterday.

  10. The company has fallen short of its revenue goals for two consecutive years.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. The quality of their service has really started to fall off since they lost their best employees. (Chất lượng dịch vụ của họ thực sự đã bắt đầu giảm sút kể từ khi họ mất đi những nhân viên giỏi nhất.)

  2. She completely fell for his charming smile and witty conversation. (Cô ấy hoàn toàn bị phải lòng nụ cười quyến rũ và cuộc trò chuyện dí dỏm của anh ấy.)

  3. After losing his job, he had no choice but to fall back on his parents for support. (Sau khi mất việc, anh ấy không còn lựa chọn nào ngoài việc nhờ cậy cha mẹ để hỗ trợ.)

  4. The company's marketing campaign fell flat, and sales did not improve at all. (Chiến dịch tiếp thị của công ty đã thất bại, và doanh số bán hàng không cải thiện chút nào.)

  5. The chair started to fall apart after just a few months of use. (Chiếc ghế bắt đầu sụp đổ chỉ sau vài tháng sử dụng.)

  6. Once we secured funding, everything fell into place, and the project moved forward smoothly. (Khi chúng tôi có được nguồn tài trợ, mọi thứ đã diễn ra suôn sẻ và dự án tiến triển một cách thuận lợi.)

  7. Don't fall into the trap of thinking that more expensive products are always better. (Đừng đưa ra quyết định sai lầm khi nghĩ rằng các sản phẩm đắt tiền luôn tốt hơn.)

  8. During college, she fell into a group of hardworking friends who inspired her to study harder. (Trong thời đại học, cô ấy đã tham gia vào một nhóm bạn chăm chỉ, những người đã truyền cảm hứng cho cô ấy học tập chăm chỉ hơn.)

  9. I fell for that scam! (Tôi đã mắc lừa rồi!)

  10. He fell behind on his mortgage payments and now faces foreclosure. (Anh ấy đã chậm trễ trong việc thanh toán khoản thế chấp và bây giờ đối mặt với việc bị tịch thu nhà.)

Bài tập 2:

  1. Every autumn, the leaves fall from the trees. (Mỗi mùa thu, lá rơi rụng khỏi cây.)

  2. She fell off her bike and hurt her knee. (Cô ấy ngã khỏi xe đạp và làm đau đầu gối của mình.)

  3. By the end of the day, the temperature had fallen significantly. (Vào cuối ngày, nhiệt độ đã giảm đáng kể.)

  4. The price of oil fell last month. (Giá dầu đã giảm vào tháng trước.)

  5. Many people fell behind in their work during the busy season. (Nhiều người đã tụt lại phía sau trong công việc của họ trong mùa bận rộn.)

  6. The old building has fallen into disrepair. (Tòa nhà cũ đã rơi vào tình trạng hư hỏng.)

  7. We fell in love with the city when we first visited it. (Chúng tôi đã phải lòng thành phố khi lần đầu tiên chúng tôi thăm nó.)

  8. The kids fell asleep as soon as they got into bed. (Những đứa trẻ đã ngủ thiếp đi ngay khi chúng nằm xuống giường.)

  9. He fell for the scam and lost a lot of money. (Anh ấy đã bị lừa và mất nhiều tiền.)

  10. The tree branch fell off during the storm. (Nhánh cây đã rơi xuống trong cơn bão.)

Bài tập 3:

  1. The price of gasoline has been falling down.

  • Đáp án: The price of gasoline has been falling.

  • Giải thích: "Falling down" thường dùng khi nói về một vật thể thực sự rơi xuống, không áp dụng cho giá cả. Chỉ cần dùng "falling."

  1. The Roman Empire fell down in the 5th century.

  • Đáp án: The Roman Empire fell in the 5th century.

  • Giải thích: "Fell down" thường dùng khi một vật thể thực sự ngã hoặc sụp đổ. Do đó, chỉ cần dùng "fell" để nói về sự sụp đổ của một đế chế.

  1. The snow falls heavily every winter in this region.

  • Đúng.

  • Giải thích: Câu này đúng, "falls" là thì hiện tại đơn diễn tả sự kiện lặp đi lặp lại hằng năm.

  1. The vase fall off the table when the door slammed.

  • Đáp án: The vase fell off the table when the door slammed.

  • Giải thích: "Fall" cần chia ở thì quá khứ, nên dùng "fell."

  1. The quality of the product has fallen over the past few years.

  • Đúng.

  • Giải thích: "Has fallen" đúng trong thì hiện tại hoàn thành, diễn tả sự suy giảm chất lượng từ quá khứ đến hiện tại.

  1. They fell into the trap of believing false information online.

  • Đúng.

  • Giải thích: "Fell" là quá khứ đơn, đúng với hành động đã xảy ra.

  1. If the stock market falls tomorrow, I will lose a lot of money.

  • Đúng.

  • Giải thích: "Falls" là hiện tại đơn trong câu điều kiện loại 1, đúng ngữ pháp.

  1. The number of tourists falls dramatically during the off-season.

  • Đúng.

  • Giải thích: "Falls" đúng với chủ ngữ số ít "the number of tourists."

  1. The roof is falling during the heavy storm yesterday.

  • Đáp án: The roof was falling during the heavy storm yesterday.

  • Giải thích: "Yesterday" yêu cầu thì quá khứ tiếp diễn, nên dùng "was falling."

  1. The company has fallen short of its revenue goals for two consecutive years.

  • Đúng.

  • Giải thích: "Has fallen" đúng trong thì hiện tại hoàn thành, diễn tả tình trạng kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu chi tiết các định nghĩa, phrasal verbs và idiom phổ biến của động từ fall. Đồng thời, tác giả cũng hướng dẫn cách chia động từ fall qua các thì tiếng Anh, kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Hy vọng người học có thể hiểu rõ và vận dụng thật tốt các kiến thức trên.

Ngoài ra, nếu có các thắc mắc liên quan đến các bài giảng hoặc kiến thức tiếng Anh nói chung, người học có thể trao đổi cùng ZIM Academy qua diễn đàn ZIM Helper.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...