Cách đặt câu hỏi với Which: Hướng dẫn trả lời phù hợp
Key takeaways
“Which” (nào) là từ để hỏi trong trường hợp có sự lựa chọn nhất định giữa 2 hoặc trong một nhóm đối tượng
Cấu trúc cơ bản khi đặt câu hỏi với Which:
Which + (cụm) danh từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?
Which + (cụm) N + to be + tính từ/ (cụm) danh từ?
Which + to be + (cụm) danh từ/ tính từ?
Trong tiếng Anh, việc đặt câu hỏi đúng là một kỹ năng quan trọng giúp giao tiếp trở nên hiệu quả và rõ ràng hơn. Trong số các từ để hỏi phổ biến như what, where, when, why, từ "which" được sử dụng khi người hỏi cần lựa chọn giữa hai hay nhiều lựa chọn cụ thể. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa "which" và "what", dẫn đến những lỗi sai không đáng có. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách đặt câu hỏi với Which cùng các cách trả lời, các lưu ý quan trọng và bài tập vận dụng để củng cố kiến thức.
Tổng quan về từ để hỏi Which
“Which” là một trong những từ để hỏi, tương tự như What, Who, When, Where,... "Which" được dùng khi người hỏi muốn hỏi về lựa chọn giữa một số lượng đối tượng/sự vật/người hạn chế, đã xác định các lựa chọn. Khi dịch sang tiếng Việt, “which” thể hiện nghĩa là “nào”.
Xem thêm: Wh-Question: Định nghĩa và cách sử dụng
Cách đặt câu hỏi với Which
Cấu trúc cơ bản
Which + (cụm) danh từ + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính?
Ví dụ:
Which book do you prefer? (Bạn thích cuốn sách nào hơn?)
Which car are we going in? (Chúng ta sẽ đi bằng chiếc xe nào?)
Which warm color do you like? (Bạn thích màu ấm nào?)
Which + (cụm) N + to be + tính từ/ (cụm) danh từ?
Ví dụ:
Which dress is more beautiful? (Cái váy nào đẹp hơn?)
Which boy over there is your brother? (Cậu bé nào ở đằng kia là em trai của bạn?)
Which + to be + (cụm) danh từ/ tính từ?
Ví dụ:
Which is better? (Cái nào tốt hơn?)
Which is your bag? (Cái nào là túi của bạn?)

Câu hỏi với các thì khác nhau
Dưới đây là cấu trúc câu hỏi với Which đối với các thì cơ bản: hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành, tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn. Các thì còn lại có cách hình thành cấu trúc tương tự.
1. Hiện tại đơn (Present Simple)
Which + (cụm) N + do/does + subject + verb ...?
Ví dụ: Which team does she support? (Cô ấy cổ vũ đội nào?)
Which + (cụm) N + am/is/are + tính từ/ (cụm) danh từ?
Ví dụ: Which students are ready for the test, those in class 4A or those in class 4B? (Những học sinh nào đã sẵn sàng cho bài kiểm tra, học sinh lớp 4A hay học sinh lớp 4B?)
Which + am/is/are + (cụm) danh từ/ tính từ?
Ví dụ: Which are the best hotels in this area? (Những khách sạn nào là tốt nhất trong khu vực này?)
2. Quá khứ đơn (Past Simple)
Which + (cụm) N + did + subject + verb...?
Ví dụ: Which movie did you watch last night? (Bạn đã xem phim nào tối qua?)
Which + (cụm) N + was/were + tính từ/ (cụm) danh từ?
Ví dụ: Which dish was your favorite at the party last night? (Món ăn nào là món bạn thích nhất ở bữa tiệc tối qua?)
Which + was/were + (cụm) danh từ/ tính từ?
Ví dụ: Which was the most difficult question in the last mid-term test? (Câu hỏi nào là khó nhất trong bài thi giữa kì vừa rồi?)
3. Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Which + (cụm) N + have/has + subject + V-ed/3 ...?
Ví dụ: Which countries have you visited? (Bạn đã từng đến những quốc gia nào?)
Which + (cụm) N + have/has been + tính từ/ (cụm) danh từ?
Ví dụ: Which movie has been the most successful this year? (Bộ phim nào đã thành công nhất trong năm nay?)
Which + have/has been + (cụm) danh từ/ tính từ?
Ví dụ: Which has been the biggest challenge in this project so far? (Thách thức lớn nhất trong dự án này cho đến nay là gì?)
4. Tương lai đơn (Future Simple)
Which + (cụm) N + will + subject + verb...?
Ví dụ: Which job will you apply for? (Bạn sẽ ứng tuyển công việc nào?)
Which + (cụm) N + will be + tính từ/ (cụm) danh từ?
Ví dụ: Which teams will be the finalists in the tournament? (Đội nào sẽ là đội vào chung kết trong giải đấu?)
Which + will be + (cụm) danh từ/ tính từ?
Ví dụ: Which will be the main topic of tomorrow’s discussion, climate change or water shortage? (Chủ đề chính của cuộc thảo luận ngày mai sẽ là gì, biến đổi khí hậu hay sự thiếu hụt nước?)
5. Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Which + (cụm) N + am/ is/are + subject + V-ing...?
Ví dụ: Which train are you taking? (Bạn đang đi chuyến tàu nào?)
Không thể thành lập cấu trúc “Which + (cụm) N + am/ is/are being + tính từ/ (cụm) danh từ?” hoặc “Which + am/is/are being + (cụm) danh từ/ tính từ?” vì Tính từ và danh từ không biểu thị hành động, mà chỉ mô tả tính chất, trạng thái hoặc định danh của chủ ngữ. Câu “The car is being new” là sai. Tượng tự, “Which car is being new?” cũng được xem là sai ngữ pháp.
Câu hỏi phủ định
Which + (cụm) N + trợ động từ + not + subject + verb...?
Ví dụ: Which shirt don’t you like? (Bạn không thích chiếc áo nào?)
Which + (cụm) N + to be + not + adj?
Ví dụ: Which answer isn’t correct? (Câu trả lời nào không đúng?)

Câu hỏi Which thì trả lời như thế nào
Nguyên tắc chung khi trả lời câu hỏi với “Which”
“Which” là từ để hỏi dùng khi người hỏi muốn người trả lời lựa chọn 1 hoặc 1 vài phương án trong số các lựa chọn đã biết hoặc giới hạn. Vì thế, khi trả lời, người học thường phải:
Nêu rõ lựa chọn của mình
Lặp lại sự lựa chọn (nếu cần) để câu trả lời rõ ràng hơn
Có thể giải thích lý do (nếu muốn mở rộng)
Các cách trả lời thường gặp
Trả lời ngắn gọn bằng cách nêu ra sự lựa chọn
Ví dụ:
A: Which do you prefer – tea or coffee? (Bạn thích cái nào hơn – trà hay cà phê?)
B: Coffee. (Cà phê.)
Trả lời đầy đủ bằng cách lặp lại động từ chính
Ví dụ:
A: Which subject do you like best? (Bạn thích môn học nào nhất?)
B: I like English best. (Tôi thích tiếng Anh nhất.)
Trả lời kèm lý do
Ví dụ:
A: Which movie did you enjoy most? (Bạn thích bộ phim nào nhất?)
B: I enjoyed “Inception” the most because it had a really interesting plot. (Tôi thích phim “Inception” nhất vì cốt truyện của nó rất thú vị.)
Trả lời với “Neither” hoặc “Both” khi bạn không chọn cái nào hoặc chọn cả hai
Ví dụ 1:
A: Which of these shirts do you like? (Bạn thích chiếc áo nào trong số này?)
B: Neither of them. I don’t like the color. (Không cái nào cả. Tôi không thích màu sắc của chúng.)
Ví dụ 2:
A: Which of the two games do you prefer? (Bạn thích trò chơi nào trong hai cái?)
B: Both! They’re equally fun. (Cả hai! Chúng đều vui như nhau.)
Mẫu câu hỏi tiếng Anh với Which
1. Hỏi về sở thích hoặc lựa chọn (Preferences/Choices)
Which do you prefer - coffee or tea? (Bạn thích cái nào hơn - cà phê hay trà?)
Which color do you like best? (Bạn thích màu nào nhất?)
Which one would you choose if you had the chance? (Nếu có cơ hội, bạn sẽ chọn cái nào?)
2. Hỏi về người hoặc nhóm người (People)
Which student got the highest score? (Học sinh nào đạt điểm cao nhất?)
Which of your friends can speak French? (Người bạn nào của bạn biết nói tiếng Pháp?)
Which teacher gave you this homework? (Giáo viên nào đã giao bài tập này?)
3. Hỏi về vật, đồ vật, sự vật (Objects/Things)
Which book are you reading? (Bạn đang đọc cuốn sách nào?)
Which shoes should I wear with this dress? (Tôi nên mang đôi giày nào với chiếc váy này?)
Which of these bags is yours? (Cái túi nào trong số này là của bạn?)
4. Hỏi về thời gian, nơi chốn, hoạt động (Time/Places/Actions)
Which day is best for the meeting? (Ngày nào là tốt nhất cho buổi họp?)
Which restaurant did you go to last night? (Bạn đã đi nhà hàng nào tối qua?)
Which route should we take to avoid traffic? (Chúng ta nên đi đường nào để tránh kẹt xe?)
Các chú ý khi sử dụng Which
Nhầm lẫn khi sử dụng Which và What trong câu hỏi
Which: thường được sử dụng khi có một số lựa chọn cụ thể được đưa ra hoặc đã được thảo luận trước đó.
What: được sử dụng khi hỏi về một thứ gì đó một cách tổng quát, không có sự giới hạn về lựa chọn.
Ví dụ:
Which shirt do you want, the red one or the blue one? (Bạn muốn chiếc áo sơ mi nào, chiếc màu đỏ hay chiếc màu xanh?). Trong câu này, phạm vi lựa chọn chỉ là áo màu đỏ và áo màu xanh.
What shirt do you want? (Bạn muốn loại áo gì?). “What” được sử dụng khi không có sự lựa chọn cụ thể nào được đưa ra. Người hỏi đang hỏi một cách tổng quát về loại áo sơ mi mà người trả lời muốn.
Khi sử dụng "which of", theo sau cần là một mạo từ xác định (the, those, your...)
Ví dụ: Which of the books do you like? (Bạn thích quyển sách nào trong những quyển sách này?)
Sau “which of”, danh từ phải ở số nhiều
Ví dụ:
Which of student is the best? → sai vì "student" ở số ít.
Which of these students is the best? → đúng vì một học sinh trong số nhiều học sinh
Sử dụng “which one” để tránh lặp lại danh từ
Khi sử dụng "which one" điều đó có nghĩa là người hỏi và người nghe đều biết đến những thứ đang được nhắc đến. Ví dụ như những đồ vật đó đang ở trước mặt họ."Which ones" được sử dụng khi nhắc đến số nhiều.
Ví dụ:
Which one of these books is the most interesting? (Cuốn sách nào trong số những cuốn sách này là thú vị nhất?). Trong câu này, “one” thay cho “book”.
Which one of you can help me? (Ai trong số các bạn có thể giúp tôi?) Trong câu này, “one” thay cho “any one”.
"Which" trong câu hỏi gián tiếp
Câu hỏi gián tiếp là những câu hỏi được lồng ghép vào một câu nói khác. "Which" được sử dụng trong câu hỏi gián tiếp để hỏi về sự lựa chọn giữa các đối tượng.
Ví dụ:
She asked which candidate had won the election." (Cô ấy hỏi ứng cử viên nào đã thắng cử.)
They asked which route would be the fastest to the destination. (Họ hỏi tuyến đường nào sẽ nhanh nhất để đến đích.)
"Which" trong mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ là một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ trong câu. "Which" có thể được sử dụng để giới thiệu mệnh đề danh từ khi hỏi về sự lựa chọn.
Ví dụ:
Which car he bought is not important. (Việc anh ấy mua chiếc xe nào không quan trọng.)
I'm not sure which one is the best option. (Tôi không chắc cái nào là lựa chọn tốt nhất.)

Các cách ghi nhớ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả
1. Ghi chú bằng sơ đồ hoặc bảng tóm tắt
Thay vì học từng dòng lý thuyết dài, hãy dùng sơ đồ tư duy (mind map), bảng so sánh, hoặc cột đối chiếu để tóm tắt cấu trúc ngữ pháp. Cách trình bày này giúp người học nhìn thấy mối liên hệ và ghi nhớ nhanh hơn.
Ví dụ: So sánh what và which bằng bảng giúp dễ nhớ hơn là đọc từng định nghĩa.
2. Đặt ví dụ cá nhân
Sau khi học một điểm ngữ pháp mới, người học hãy tự đặt từ 2–3 câu ví dụ liên quan đến bản thân. Việc này không chỉ giúp nhớ cấu trúc mà còn giúp bạn biết cách áp dụng trong cuộc sống.
Ví dụ: Which color do I like best? Blue or green?
3. Biến lý thuyết thành thực hành
Học ngữ pháp không nên chỉ dừng ở việc “hiểu”. Hãy thực hành bằng cách:
Làm bài tập áp dụng ngay sau khi học
Viết đoạn văn ngắn hoặc nói 1–2 câu có dùng cấu trúc đó
4. Học qua lỗi sai
Khi làm bài sai, đừng chỉ sửa rồi bỏ qua. Hãy ghi lại lỗi vào một sổ tay riêng, phân tích lý do sai và viết lại câu đúng. Việc này giúp người học không lặp lại lỗi trong tương lai.
5. Giải thích lại cho người khác
Khi người học có thể giải thích một cấu trúc ngữ pháp cho người khác hiểu, điều đó nghĩa là người học đã thực sự nắm chắc. Hãy thử chia sẻ lại kiến thức vừa học với bạn bè hoặc tự nói thành lời như đang dạy ai đó.

Bài tập vận dụng
Bài 1. Chọn “which” hoặc “what” để điền vào chỗ trống
_____ is your favorite type of music?
_____ color do you prefer: red or blue?
_____ do you usually do on weekends?
_____ book did you borrow from the library?
_____ is the capital of Canada?
_____ dress are you going to wear to the party, this one or that one?
_____ do you call a person who designs buildings?
_____ of these two options seems better to you?
_____ time does the train leave?
_____ smartphone brand do you use?
Bài 2. Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu có lỗi sai và đánh dấu tick vào câu không có lỗi sai
Which of book do you want to read?
Which is your job?
Which kind of animals do you like?
Which of these pictures you like most?
Which one is more expensive: this or that?
Which subject does she like?
Which is in the box?
Which of your brother is older?
Which car do you usually drive, this or that?
Which does this word mean?
Bài 3. Sử dụng những từ gợi ý để viết câu hỏi hoàn chỉnh (với từ để hỏi “what” hoặc “which”) và đúng ngữ pháp
your/ favorite food?
flower/ you/ like/ best?
this word/ mean/ English?
movie/ should/ we/ watch/ tonight/ Annabelle/ Spiderman?
time/ train/ leave?
these photos/ you/ prefer?
kind/ music/ she/ like/ listen?
clothes/ he/ wear/ today?
that thing/ be/ call?
phone/ better/ your opinion/ this/ that?

Đáp án
Bài 1.
What is your favorite type of music? (Thể loại nhạc yêu thích của bạn là gì?)
→ Hỏi không giới hạn lựa chọn → dùng "what".Which color do you prefer: red or blue? (Bạn thích màu nào: đỏ hay xanh?)
→ Có 2 lựa chọn cụ thể → dùng "which".What do you usually do on weekends? (Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
→ Hỏi về hành động chung chung, không giới hạn → dùng "what".What book did you borrow from the library? (Bạn đã mượn sách gì từ thư viện?)
→ Hỏi về lựa chọn chung chung, không giới hạn → dùng "what".What is the capital of Canada? (Thủ đô của Canada là gì?)
→ Hỏi về một sự thật, không giới hạn → dùng "what".Which dress are you going to wear to the party, this one or that one? (Bạn sẽ mặc váy nào đến dự tiệc, váy này hay váy kia?)
→ Hỏi lựa chọn giữa 2 chiếc váy cụ thể → dùng "which".What do you call a person who designs buildings? (Bạn gọi một người thiết kế tòa nhà là gì?)
→ Hỏi về tên gọi chung, không có lựa chọn rõ ràng → dùng "what".Which of these two options seems better to you? (Trong hai lựa chọn này, lựa chọn nào có vẻ tốt hơn với bạn?)
→ Có 2 lựa chọn cụ thể → dùng "which".What time does the train leave? (Tàu khởi hành lúc mấy giờ?)
→ Hỏi về thời gian, dạng cố định “What time” → dùng "what".What smartphone brand do you use? (Bạn sử dụng thương hiệu điện thoại thông minh gì?)
→ Giữa các thương hiệu điện thoại chưa xác định → dùng "what".
Bài 2.
Which of book do you want to read?
Sửa thành: Which book
Giải thích: "Which of" dùng khi danh từ đằng sau đã xác định trong một nhóm nào đó (ví dụ: which of these books). Phải dùng "Which + danh từ".
Dịch: Bạn muốn đọc cuốn sách nào?
Which is your job?
Sửa thành: What
Giải thích: Dùng "what" để hỏi về nghề nghiệp chung, không giới hạn → không dùng "which".
Dịch: Công việc của bạn là gì?
Which kind of animals do you like?
Sửa thành: What
Giải thích: Dùng "what" để hỏi về nhiều loài động vật, không giới hạn → không dùng "which".
Dịch: Bạn thích loại động vật gì?
Which of these pictures you like most?
Sửa thành: do you like
Giải thích: Thiếu trợ động từ "do" trong câu hỏi hiện tại đơn.
Dịch: Bạn thích cái nào nhất trong những bức tranh này?
Which one is more expensive: this or that?
Câu đúng, không cần sửa.
Dịch: Cái nào đắt hơn, cái này hay cái kia?
Which subject does she like?
Câu đúng, không cần sửa.
Dịch: Cô ấy thích môn học nào?
Which is in the box?
Sửa thành: What
Giải thích: Không rõ lựa chọn nào → dùng "what" thay vì "which".
Dịch: Cái gì ở trong hộp
Which of your brother is older?
Sửa thành: brothers
Giải thích: Danh từ sau "which of" phải ở dạng số nhiều vì có nhiều hơn một lựa chọn → brothers.
Dịch: Anh trai nào của bạn lớn hơn?
Which car do you usually drive, this or that?
Câu đúng, không cần sửa.
Dịch: Bạn hay lái xe nào, xe này hay xe kia?
Which does this word mean?
Sửa thành: What
Giải thích: Không có phạm vi của sự lựa chọn → dùng “what" thay vì "which".
Dịch: Từ này có nghĩa là gì?
Bài 3. Sử dụng những từ gợi ý để viết câu hỏi hoàn chỉnh (với từ để hỏi “what” hoặc “which”) và đúng ngữ pháp
What is your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
What flower do you like best? (Bạn thích loài hoa nào nhất?)
What does this word mean in English? (Từ này trong tiếng Anh có nghĩa là gì?)
Which movie should we watch tonight, Annabelle or Spiderman? (Tối nay chúng ta nên xem phim nào, Annabelle hay Spiderman?)
What time does the train leave? (Mấy giờ tàu khởi hành?)
Which of these photos do you prefer? (Bạn thích bức ảnh nào trong số này?)
What kind of music does she like to listen to? (Cô ấy nghe thể loại nhạc gì?)
What clothes is he wearing today? (Hôm nay anh ấy mặc đồ gì?)
What is that thing called? (Cái đó được gọi là gì?)
Which phone is better in your opinion, this or that? (Theo bạn thì điện thoại nào tốt hơn, cái này hay cái kia?)

Tham khảo thêm:
"Which" là một từ để hỏi quan trọng trong tiếng Anh, dùng khi người nói muốn chọn giữa các lựa chọn đã biết hoặc có giới hạn. Việc nắm rõ cấu trúc câu, cách dùng trong các thì khác nhau, và phân biệt đúng với “what” sẽ giúp người học tránh được những lỗi sai phổ biến. Bên cạnh đó, luyện tập qua các ví dụ thực tế và bài tập đa dạng sẽ giúp củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Hiểu cách đặt câu hỏi với Which sẽ giúp người học đặt câu hỏi tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh.
Để tìm hiểu và củng cố các điểm ngữ pháp khác trong tiếng Anh, người học có thể tham khảo sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Mai Lan Hương kèm Bài tập & Đáp án
Nguồn tham khảo
“Which.” dictionary.cambridge.org/grammar, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/which?q=Which+as+a+question+word. Accessed 23 March 2025.
Bình luận - Hỏi đáp