Cách đặt câu hỏi với Who: Cấu trúc cơ bản và lỗi thường gặp
Key takeaways
Cách đặt câu hỏi với Who
Khi "Who" làm chủ ngữ
Cấu trúc: Who + V + …?
Khi "Who" làm tân ngữ
Cấu trúc: Who + trợ động từ (do/does/did/will…)+ S + V (nguyên thể) + …?
Trong tiếng Anh, việc đặt câu hỏi là một kỹ năng cơ bản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Một trong những từ để hỏi phổ biến là "Who", dùng để hỏi về người hoặc những người trong một tình huống cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng "Who" một cách chính xác đòi hỏi người học phải nắm rõ các cấu trúc câu hỏi khác nhau và cách sử dụng phù hợp với từng thì. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn người đọc cách đặt câu hỏi với Who kèm theo một số mẫu câu phổ biến và những lỗi cần tránh khi đặt câu.
Cách đặt câu hỏi với Who
Cấu trúc cơ bản
"Who" là đại từ dùng để hỏi về người. Nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu hỏi.
Who làm chủ ngữ
Cấu trúc: Who + V + …?
Lưu ý:
Không cần trợ động từ (do/does/did..)
Ví dụ:
Who usually wakes up early in the morning? (Ai thường thức dậy sớm vào buổi sáng?)
Who works in this office? (Ai làm việc trong văn phòng này?)
Who won the match? (Ai đã thắng trận đấu?)
Who is making so much noise in the kitchen? (Ai đang làm ồn trong bếp vậy?)
Who has just called me? (Ai vừa gọi tôi?)
Who làm tân ngữ
Cấu trúc: Who + trợ động từ (do/does/did/will…)+ S + V (nguyên thể) + …?
Ví dụ:
Who do you love the most? (Bạn yêu ai nhất?)
Who does she want to invite to the wedding? (Cô ấy muốn mời ai đến đám cưới?)
Who did they see at the shopping mall today? (Họ đã nhìn thấy ai ở trung tâm mua sắm hôm nay?)
Who will you choose to help you with this task? (Bạn sẽ chọn ai để giúp bạn làm nhiệm vụ này?)

Câu hỏi với các thì khác nhau
Thì hiện tại đơn
Cấu trúc (Who làm chủ ngữ): Who + V (s/es) + …?
Ví dụ:
Who always helps you when you have a problem? (Ai luôn giúp bạn khi bạn có vấn đề?)
Who wakes up first in your family every day? (Ai là người thức dậy sớm nhất trong gia đình bạn mỗi ngày?)
Cấu trúc (Who làm tân ngữ): Who do/does + S + V + …?
Ví dụ:
Who does she usually talk to after school? (Cô ấy thường nói chuyện với ai sau giờ học?)
Who do you admire the most? (Bạn ngưỡng mộ ai nhất?)
Thì quá khứ đơn
Cấu trúc (Who làm chủ ngữ): Who + V2/ed + …?
Ví dụ:
Who won the football match last night? (Ai đã thắng trận bóng đá tối qua?)
Who discovered America in 1492? (Ai đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492?)
Cấu trúc (Who làm tân ngữ): Who did + S + V (nguyên thể) + …?
Ví dụ:
Who did you meet at the party yesterday? (Bạn đã gặp ai ở bữa tiệc hôm qua?)
Who did she call before going to bed? (Cô ấy đã gọi cho ai trước khi đi ngủ?)
Thì tương lai đơn
Cấu trúc (Who làm chủ ngữ): Who will + V (nguyên mẫu) + …?
Ví dụ:
Who will lead the company next year? (Ai sẽ lãnh đạo công ty vào năm sau?)
Who will take care of the baby tomorrow? (Ai sẽ chăm sóc em bé vào ngày mai?)
Cấu trúc (Who làm tân ngữ): Who will + S + V (nguyên thể) + …?
Ví dụ:
Who will you invite to your birthday party? (Bạn sẽ mời ai đến bữa tiệc sinh nhật của mình?)
Who will she choose to be her assistant? (Cô ấy sẽ chọn ai làm trợ lý của mình?)
Thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc (Who làm chủ ngữ): Who is/are + V-ing + …?
Ví dụ:
Who is making noise in the living room? (Ai đang làm ồn trong phòng khách vậy?)
Who is helping mom prepare dinner in the kitchen now? (Ai đang giúp mẹ chuẩn bị bữa tối trong bếp bây giờ?)
Cấu trúc (Who làm tân ngữ): Who is/are + S + V-ing + …?
Ví dụ:
Who is he texting on his phone during the lecture? (Anh ấy đang nhắn tin cho ai trên điện thoại trong giờ học?)
Who are you calling on the phone this late evening? (Bạn đang gọi cho ai trên điện thoại vào tối muộn nay?)
Thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc (Who làm chủ ngữ): Who + was/were + V-ing + ...?
Ví dụ:
Who was playing football in the park when it started raining? (Ai đã chơi bóng đá trong công viên khi trời bắt đầu mưa?)
Who was cooking dinner while we were setting the table? (Ai đã nấu bữa tối trong khi chúng tôi dọn bàn?)
Cấu trúc (Who làm tân ngữ): Who + was/were + S + V-ing + ...?
Ví dụ:
Who were they waiting for outside the movie theater yesterday? (Họ đã đợi ai bên ngoài rạp chiếu phim hôm qua?)
Who was he calling when you saw him in the office? (Anh ấy đã gọi cho ai khi bạn thấy anh ấy trong văn phòng?)
Thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc (Who làm chủ ngữ): Who has/have + V3/ed + …?
Ví dụ:
Who has completed the project before the deadline? (Ai đã hoàn thành dự án trước thời hạn?)
Who has lived in this house for 10 years? (Ai đã sống trong ngôi nhà này được 10 năm rồi?)
Cấu trúc (Who làm tân ngữ): Who has/have + S + V3/ed + …?
Ví dụ:
Who has he interviewed for the manager position this month? (Anh ấy đã phỏng vấn ai cho vị trí quản lý tháng này?)
Who has she invited to join the special event tomorrow? (Cô ấy đã mời ai tham gia sự kiện đặc biệt ngày mai?)

Tham khảo thêm:
Câu hỏi phủ định
Các cấu trúc sẽ tương tự như cấu trúc cơ bản, tuy nhiên, để thể hiện ý phủ định, “not” sẽ được thêm ngay sau trợ động từ.
Thì hiện tại đơn
Ví dụ:
Who doesn’t wake up early to go to work every day? (Ai không thức dậy sớm để đi làm mỗi ngày?)
Who doesn’t exercise at least three times per week? (Ai không tập thể dục ít nhất ba lần mỗi tuần?)
Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
Who didn’t submit their assignment before the deadline last week? (Ai đã không nộp bài tập trước hạn vào tuần trước?)
Who didn’t answer the teacher’s question during the lesson? (Ai đã không trả lời câu hỏi của giáo viên trong giờ học?)
Thì tương lai đơn
Ví dụ:
Who won’t travel with us to Paris for the summer trip? (Ai sẽ không đi du lịch Paris cùng chúng ta vào mùa hè?)
Who won’t attend the important business meeting tomorrow morning? (Ai sẽ không tham dự cuộc họp kinh doanh quan trọng sáng mai?)
Thì hiện tại tiếp diễn
Ví dụ:
Who isn’t working on the group project right now? (Ai không làm việc trong dự án nhóm ngay lúc này?)
Who isn’t practicing for the upcoming basketball match? (Ai không luyện tập cho trận bóng rổ sắp tới?)
Thì quá khứ tiếp diễn
Ví dụ:
Who wasn’t listening when the teacher explained the assignment? (Ai đã không lắng nghe khi giáo viên giải thích bài tập?)
Who wasn’t participating in the science experiment at school when I was at home? (Ai đã không tham gia thí nghiệm khoa học ở trường khi tôi đang ở nhà?)
Thì hiện tại hoàn thành
Ví dụ:
Who hasn’t finished their homework yet? (Ai vẫn chưa hoàn thành bài tập về nhà?)
Who hasn’t traveled abroad before? (Ai chưa từng đi nước ngoài trước đây?)
Cách trả lời câu hỏi với Who
Khi câu hỏi có Who làm chủ ngữ
Câu trả lời cho câu hỏi có "Who" làm chủ ngữ thường chỉ cần trả lời bằng một danh từ chỉ người hoặc một cụm danh từ mô tả người đó.
Công thức: Danh từ chỉ người hoặc Cụm danh từ mô tả người đó + V (chia theo thì của câu hỏi) + O
Ví dụ:
Question: Who teaches English at your school every Monday morning? (Ai dạy tiếng Anh ở trường bạn vào mỗi sáng thứ Hai?)
=> Answer: Mr. John teaches English at my school every Monday morning. (Thầy John dạy tiếng Anh ở trường tôi mỗi sáng thứ Hai.)
Question: Who was singing a beautiful song at the party yesterday? (AI đã hát một bài hát hay tại bữa tiệc hôm qua?)
=> Answer: Lucy was singing a beautiful song at the party yesterday. (Lucy đã hát một bài hát hay tại bữa tiệc hôm qua.)
Question: Who is the person leading the project? (Ai là người dẫn dắt dự án này?)
=> Answer: The person leading the project is an experienced manager. (Người đang dẫn dắt dự án là một người quản lý có kinh nghiệm.)
Khi câu hỏi có Who làm tân ngữ
Câu trả lời cho câu hỏi có "Who" làm tân ngữ cần cung cấp thông tin về chủ ngữ và hành động thực hiện đối với tân ngữ đó.
Công thức: [Chủ ngữ] + động từ + [tân ngữ]
Ví dụ:
Question: Who do you call when you feel lonely at night? (Bạn gọi ai khi cảm thấy cô đơn vào ban đêm?)
=> Answer: I call my best friend when I feel lonely at night. (Tôi gọi cho người bạn thân khi tôi cảm thấy cô đơn vào ban đêm.)
Question: Who did she invite to her birthday party last Sunday? (Cô ấy đã mời ai đến bữa tiệc sinh nhật hôm Chủ nhật vừa rồi?)
=> Answer: She invited all her classmates to her birthday party last Sunday. (Cô ấy đã mời tất cả các bạn cùng lớp đến bữa tiệc sinh nhật hôm Chủ nhật vừa rồi.)

Mẫu câu hỏi tiếng Anh với Who
Chủ đề Gia đình và bạn bè
Who is the oldest person in your family? (Ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình bạn?)
Who do you spend most of your time with? (Bạn dành nhiều thời gian nhất với ai?)
Who takes care of you when you're sick? (Ai chăm sóc bạn khi bạn bị ốm?)
Who do you trust the most? (Bạn tin tưởng ai nhất?)
Chủ đề Học tập và công việc
Who is working on this project with you? (Ai đang làm dự án này với bạn?)
Who sat next to you in the meeting yesterday? (Ai đã ngồi cạnh bạn trong cuộc họp ngày hôm qua?)
Who is the smartest student in your class? (Ai là học sinh thông minh nhất trong lớp của bạn?)
Who is teaching your English class now? (Ai đang dạy lớp tiếng Anh của bạn bây giờ?)Who was helping you with your assignment last night? (Ai đã giúp bạn làm bài tập tối qua?)
Chủ đề Du lịch và địa điểm
Who knows the best places to visit in this city? (Ai biết những địa điểm đẹp nhất để tham quan trong thành phố này?)
Who usually books the hotels when you travel? (Ai thường đặt khách sạn khi bạn đi du lịch?)
Who recommended this restaurant to you? (Ai đã giới thiệu nhà hàng này cho bạn?)
Who helped you find your way when you got lost? (Ai đã giúp bạn tìm đường khi bạn bị lạc?)
Who will guide us during the trip? (Ai sẽ hướng dẫn chúng ta trong chuyến đi?)
Who will pick you up from the airport? (Ai sẽ đón bạn từ sân bay?)
Chủ đề Thể thao và giải trí
Who has won the most Oscars? (Ai đã giành được nhiều giải Oscar nhất?)
Who is your favorite singer? (Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?)
Who do you usually go to the movies with? (Bạn thường đi xem phim với ai?)
Who plays the main role in this film? (Ai đóng vai chính trong bộ phim này?)
Who is the most famous football player in your country? (Ai là cầu thủ bóng đá nổi tiếng nhất ở nước bạn?)
Who exercises with you? (Ai tập thể dục cùng bạn?)
Who do you ask for health advice? (Bạn hỏi ai để được tư vấn về sức khỏe?)
Chủ đề Mua sắm
Who can help me find this item? (Ai có thể giúp tôi tìm món đồ này?)
Who can I complain to about this issue? (Tôi có thể khiếu nại với ai về vấn đề này?)
Who is the manager here? (Ai là quản lý ở đây?)
Who designed this dress? (Ai đã thiết kế chiếc váy này?)
Who is trying on new shoes? (Ai đang thử giày mới?)
Who recommended this store to you? (Ai đã giới thiệu cửa hàng này cho bạn?)
Who will pay for the groceries? (Ai sẽ thanh toán tiền hàng tạp hóa?)

Lỗi thường gặp khi đặt câu hỏi với Who
Sử dụng Who làm chủ ngữ nhưng lại thêm trợ động từ
Quy tắc: Khi "Who" đóng vai trò là chủ ngữ trong câu hỏi thì không cần dùng đến trợ động từ.
Ví dụ sai: Who did win the championship last year?
Sửa lại: Who won the championship last year? (Ai đã giành chức vô địch năm ngoái?)
Who đóng vai trò tân ngữ trong câu hỏi nhưng lại bỏ trợ động từ
Quy tắc: Khi "Who" làm tân ngữ thì phải dùng đến trợ động từ để tạo câu hỏi đúng ngữ pháp.
Ví dụ sai: Who you saw at the mall yesterday?
Sửa lại: Who did you see at the mall yesterday? (Bạn đã thấy ai ở trung tâm thương mại hôm qua?)
Nhầm lẫn cách dùng giữa Who và Whom
Quy tắc:
"Who" dùng cho chủ ngữ.
"Whom" dùng cho tân ngữ (trong văn phong trang trọng).
Ví dụ sai: Whom is calling you right now? (Sai vì "Whom" không thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.)
Sửa lại: Who is calling you right now? (Ai đang gọi cho bạn ngay bây giờ?)

Bài tập câu hỏi với Who
Bài tập 1. Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp
1.
A. Who is your best friend among them?
B. Whom is your best friend among them?
C. Who are your best friend among them?
2.
A. Who wrote this book about history?
B. Whom wrote this book about history?
C. Who did wrote this book about history?
3.
A. Who does she talking to right now?
B. Who she is talking to right now?
C. Who is she talking to right now?
4.
A. Who do you admire the most in your class?
B. Who you admire the most in your class?
C. Who does you admire the most in your class?
5.
A. Who didn’t finished the assignment on time?
B. Who didn’t finish the assignment on time?
C. Who doesn’t finished the assignment on time?
Bài tập 2. Hãy sửa lỗi sai cho các câu sau
1. Who do help you with your homework every day?
2. Who does usually cook dinner in your family?
3. Who do likes watching horror movies at night?
4. Who you saw at the airport yesterday?
5. Who did wrote the report for the meeting?
Bài tập 3. Sắp xếp các từ sau thành những câu hoàn chỉnh.
1. will / be / responsible / organizing / next / the / who / for / company / event / ?
2. the / sent / important / yesterday / email / you / who / ?
3. talking / to / now / she / is / about / serious / the / problem / who / ?
4. has / visited / country / many / times / your / who / ?
5. who / was / playing / music / loudly / at / midnight / yesterday / ?
Đáp án
Bài 1.
1. A. Who is your best friend among them? (Ai là bạn thân nhất của bạn trong số họ?)
2. A. Who wrote this book about history? (Ai đã viết cuốn sách về lịch sử này?)
3. C. Who is she talking to right now? (Cô ấy đang nói chuyện với ai ngay bây giờ?)
4. A. Who do you admire the most in your class? (Bạn ngưỡng mộ ai nhất trong lớp?)
5. B. Who didn’t finish the assignment on time? (Ai đã không hoàn thành bài tập đúng hạn?)
Bài 2.
Sửa lại thành: Who helps you with your homework every day? (Ai giúp bạn làm bài tập về nhà mỗi ngày?)
Giải thích: "Who" là chủ ngữ, không cần trợ động từ "do" trong câu hỏi và động từ "help" cần chia ở số ít là "helps".
2. Sửa lại thành: Who usually cooks dinner in your family? (Ai thường nấu bữa tối trong gia đình bạn?)
Giải thích: "Who" là chủ ngữ, không cần trợ động từ "does" và động từ "cook" chia ở số ít là "cooks".
3. Sửa lại thành: Who likes watching horror movies at night? (Ai thích xem phim kinh dị vào ban đêm?)
Giải thích: "Who" là chủ ngữ, không cần trợ động từ "do" trong câu hỏi và động từ "like" cần chia ở số ít là "likes".
4.Sửa lại thành: Who did you see at the airport yesterday? (Bạn đã thấy ai ở sân bay hôm qua?)
Giải thích: "Who" làm tân ngữ, nên cần có trợ động từ "did" và động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu "see".
5. Sửa lại thành: Who wrote the report for the meeting? (Ai đã viết báo cáo cho cuộc họp?)
Giải thích: "Who" làm chủ ngữ, nên không cần "did" trong câu hỏi quá khứ, động từ "wrote" phải giữ nguyên ở quá khứ đơn.
Bài 3.
1. Who will be responsible for organizing the next company event? (Ai sẽ chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện công ty tiếp theo?)
2. Who sent you the important email yesterday? (Ai đã gửi cho bạn email quan trọng hôm qua?)
3. Who is she talking to about the serious problem now? (Cô ấy đang nói chuyện với ai về vấn đề nghiêm trọng bây giờ?)
4. Who has visited your country many times? (Ai đã đến thăm đất nước của bạn nhiều lần?)
5. Who was playing music loudly at midnight yesterday? (Ai đã bật nhạc to vào lúc nửa đêm hôm qua?)
Việc sử dụng "Who" trong câu hỏi tiếng Anh rất đa dạng và phong phú, tùy thuộc vào vai trò của từ "Who" trong câu (làm chủ ngữ hay tân ngữ). Bài viết trên đây đã cung cấp các cấu trúc và ví dụ minh họa rõ ràng để người học có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp. Bên cạnh đó, các bài tập cũng giúp luyện tập và khắc phục những lỗi thường gặp khi sử dụng Who trong câu hỏi. Hy vọng rằng với những kiến thức này, người học đã biết cách đặt câu hỏi với Who trong các tình huống giao tiếp thực tế
Bình luận - Hỏi đáp