Chinh phục dạng câu hỏi với Who, Whom và Whose | TOEIC Listening Part 2
Key takeaways |
|
Tổng quan về TOEIC Listening Part 2
Trong phần 2 của bài thi TOEIC Listening, thí sinh sẽ được nghe lần lượt từng câu hỏi hoặc câu nói ngắn cùng với 3 phương án A, B, C tương ứng với 3 câu phản hồi cho câu hỏi đó. Phần thi này chiếm đến 25 câu trên tổng số 100 câu hỏi của phần nghe. Lưu ý trong phần thi này đoạn hội thoại sẽ không có sẵn, thí sinh chỉ được nghe một lần để xác định câu trả lời phù hợp nhất. Giữa các câu là 5 giây nghỉ để bạn chọn đáp án.
Ví dụ:
Who's doing the product demonstration this afternoon? (Ai là người sẽ phụ trách trưng bày giới thiệu sản phẩm vào chiều hôm nay?)
(A) That bus station is closed, sorry. (Xin lỗi, trạm xe buýt đó đã đóng cửa rồi)
(B) I'm leaving for New York at lunchtime. (Tôi sẽ đến NewYork vào giờ trưa)
(C) Let me show you a few more. (Để tôi hướng dẫn thêm cho bạn)
(ETS 2022 - Test 1)
Tổng quan về các dạng câu hỏi trong Part 2
Bài thi TOEIC Listening phần 2 gồm những dạng câu hỏi phổ biến sau:
Câu hỏi thông tin (information questions)
Những câu hỏi này thường hỏi về những thông tin cụ thể liên quan đến con người, thời gian, nơi chốn, sự vật, lý do, và cách thức…. Dạng câu hỏi này còn được gọi là “Wh – question” – câu hỏi với từ để hỏi, thường gặp nhất với who (ai), what (cái gì), when (khi nào), why (tại sao), where (nơi nào), how (như thế nào).
Câu hỏi có/không (yes/no questions)
Đây là dạng câu hỏi đã đưa ra thông tin sẵn và người nghe cần phải trả lời bằng cách xác nhận có hoặc không. Tuy vậy, trong một số trường hợp mà người nghe đáp lại một cách gián tiếp câu trả lời đúng sẽ không có Yes hoặc No . Các câu hỏi này thường chứa trợ động từ (auxiliary verbs: do, does, did, have, has, to-be) hoặc động từ khiếm khuyết (modal verbs: may, can, could, should).
Ví dụ:
Is the new inventory process more efficient? (Quy trình trữ hàng mới có hiệu quả hơn không?)
(A) It only took me an hour. (Tôi chỉ mất 1 giờ)
(B) Yes, she's new here. (Vâng, cô ấy vừa đến đây)
(C) I'll have breakfast. (Tôi sẽ dùng bữa sáng)
(ETS 2022 - Test 1)
Câu hỏi phủ định (negative questions)
Là câu hỏi có “not” đi sau các trợ động từ (tobe, do, have) hoặc động từ khiếm khuyết (could, should…)
Ví dụ:
Don’t you like it? (Bạn không thích nó sao?)
Shouldn’t we take it? (Chúng ta không nên lấy nó chứ?)
Câu hỏi đuôi (tag questions)
Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi có phần hỏi nằm ở cuối câu. Điểm đặc biệt là phần hỏi phải có tính khẳng định/ phủ định trái ngược với câu trần thuật ở phía trước. Trong đoạn hội thoại, người nói thường lên giọng ở cuối câu để xác nhận thông tin hoặc xuống giọng ở cuối câu để chờ đợi sự đồng ý của người nghe.
Ví dụ:
David trained the interns to use the company database, didn't he? (David đã hướng dẫn thực tập sinh sử dụng dữ liệu công ty phải không?)
(A) Actually, it was Hillary. (Thực ra là Hillary)
(B) An internal audit. (Một cuộc kiểm toán nội bộ)
(C) It's a good company. (Đó là một công ty tốt)
(ETS 2022 - Test 1)
Câu hỏi lựa chọn (“or” questions)
Với dạng câu hỏi này người nghe có 2 sự lựa chọn khác nhau, hoặc A hoặc là B, A và B được nối với nhau bằng liên từ “or” (hoặc).
Ví dụ:
Would you like coffee or tea? (Bạn muốn trà hay cà phê?)
Coffee, please. (Cà phê nhé)
Câu yêu cầu và đề nghị (suggestions and requests)
Mục đích của dạng câu này là yêu cầu đối phương làm một việc gì đó hoặc đưa ra các gợi ý, đề xuất. Dạng câu hỏi này thường mở đầu bằng:
Would/can you + V How about/ what about + V-ing Would/do you like to + V Why don’t you + V |
---|
Ví dụ:
Would you like to join me this weekend? (Cuối tuần này bạn tham gia cùng tôi chứ?)
How about going to Okkio for lunch? (Đi Okkio ăn trưa thì sao nhỉ?)
Tham khảo thêm: Cấu trúc câu đề nghị | Công thức và cách dùng chi tiết
Câu hỏi gián tiếp (indirect questions)
Là dạng câu hỏi mà người nói chêm thêm một cụm hỏi phụ để nghe lịch sự hơn.
Ví dụ: Could you/ Can you tell me where the post office is? (Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)
Phân tích câu hỏi thông tin với Who, Whom, Whose
Mục đích câu hỏi:
Các câu hỏi với Who/Whom/Whose là những câu dùng để hỏi về con người. Người được hỏi thường đưa ra thông tin chứa tên riêng, chức danh/vị trí công việc của một
người, hoặc phòng ban/công ty mà người đó làm việc.
(Who: ai, người nào..
Whom: ai, người nào..; là dạng tân ngữ của Who
Whose: của ai; là dạng tính từ sở hữu của Who)
Cách trả lời thường gặp:
Tên riêng hoặc đại từ nhân xưng:
Ví dụ:
Who is in charge of this project ? (Ai sẽ đảm nhận dự án này?)
I think Mr. Jay is. (Tôi nghĩ là Mr.Jay)
Whose car is parking in front of the office? (Xe của ai đậu phía trước văn phòng vậy?)
It’s mine. (Xe của tôi đó)
Who will pick our client up at the airport tomorrow? (Ai sẽ đón khách hàng ở sân bay ngày mai?)
I will. (Tôi sẽ đón)
Chức danh, phòng ban hoặc tên công ty:
Ví dụ:
Who is going to set up the meeting? (Ai sẽ bố trí buổi họp?)
The intern. (Thực tập sinh)
Who's responsible for researching the market in Manchester? (Ai chịu trách nhiệm cho việc khảo sát thị trường ở Manchester?)
The senior director is heading up that team. (Giám đốc cấp cao sẽ dẫn dắt đội khảo sát)
Whom should I contact to report the issue? (Tôi nên liên lạc với ai để báo cáo vấn đề?)
The accounting department I think. (Tôi nghĩ là phòng kế toán đấy)
Các cách trả lời đặc biệt
Trong một số câu hỏi, thay vì trả lời theo cách trực tiếp như ở trên thì người nghe có thể trả lời gián tiếp, câu trả lời sẽ không bao gồm tên riêng, đại từ nhân xưng hay chức danh, phòng ban. Một số câu trả lời đặc biệt hay gặp:
Câu trả lời với ý nghĩa người nghe không chắc về thông tin: I don’t know (Tôi không biết), I have no idea (Tôi không biết gì cả), I’m not sure (Tôi không chắc nữa), I just started working here (Tôi vừa làm việc ở đây thôi)..
Câu trả lời gián tiếp: It hasn’t been decided yet (Điều đó chưa được quyết định nữa)
Tips để chinh phục dạng câu hỏi Who, Whom, Whose
Để làm tốt phần này, người học cần xây dựng vốn từ vựng về chức danh, phòng ban. Một số từ vựng hay gặp:
Accountant: Kế toán
Assistant: Trợ lý
Board of directors/ Director: Ban giám đốc/ Giám đốc
Chief executive officers (CEO): Giám đốc điều hành
Division head: Trưởng phòng
Editor: Biên tập viên
Executive officer: Cán bộ điều hành
Receptionist: Nhân viên lễ tân
Representative: Đại diện
Secretary: Thư ký
Security officer: Nhân viên an ninh
Senior director: Giám đốc cấp cao
Supervisor: Người giám sát
President: Chủ tịch
Vice president: Phó chủ tịch
Intern: Thực tập sinh
Accounting department: Phòng kế toán
Customer service department: Phòng dịch vụ khách hàng
Human resources department: Phòng nhân sự
Payroll department: Phòng trả lương
Public relations department: Phòng quan hệ công chúng
Purchasing department: Phòng thu mua
Security: Bộ phận an ninh
Khi câu trả lời có chứa đáp án đặc biệt (dạng gián tiếp) thì nhiều khả năng đó là đáp án đúng.
Dựa trên thì của câu hỏi và câu trả lời, ta có thể loại trừ các đáp án không hợp lý về thời gian.
Khi câu trả lời chứa Yes/No hay danh từ chỉ đồ vật/con vật không liên quan đến câu hỏi, ta cũng có thể loại trừ ngay vì không thỏa mãn mục đích của câu hỏi (đưa ra thông tin về người).
Bài tập vận dụng với What, Whom và Whose
Sau khi nắm rõ phần lý thuyết trên, thí sinh hãy cùng ZIM thực hành một số câu hỏi với What, Whom, Whose nhé.
1. Who should write the press release?
(A) George can take care of that
(B) Press the red button
(C) At the corner newsstand
2. Who's going to stock these shelves?
(A) The overnight workers will do it.
(B) No, haven't gone yet.
(C) To make room for more items.
3. Who was assigned to your team?
(A) It hasn’t been decided yet.
(B) John left.
(C) On Tuesday morning.
4. Who taught you to play the piano?
(A) My parents live in the suburbs.
(B) I took a music class in high school.
(C) Many years ago.
5. Who's that sitting in the lobby?
(A) That's the new summer intern
(B) The armchair is comfortable
(C) My hobby's photography.
6. Who do these pens belong to?
(A) They’re Jane’s.
(B) Tomorrow morning.
(C) My pencils.
7. Who is he talking to?
(A) Many years ago.
(B) A great concert.
(C) The human resources manager.
8. Who is going with you to the bookstore?
(A) My cousin.
(B) We don’t know that.
(C) I bought three books.
9. Who was chosen as the company's new partner?
(A) Lots of people came.
(B) The one in Ho Chi Minh City.
(C) I picked him up.
10. To order office supplies, who should I contact?
(A) The left one.
(B) My office is large with many people.
(C) I just started working here.
Đáp án:
1 - A. (George có thể lo việc đó)
2 - A. (Nhân viên ca đêm sẽ làm)
3 - A. (Điều đó vẫn chưa được quyết định)
4 - B. (Tôi đã học lớp nhạc ở trường trung học)
5 - A. (Đó là thực tập sinh mùa hè mới)
6 - A (Chúng là của Jane)
7 - C (Giám đốc phòng nhân sự)
8 - A (Anh họ tôi)
9 - B (Công ty ở Thành phố Hồ Chí Minh)
10 - C (Tôi chỉ vừa mới làm ở đây)
Tổng kết
TOEIC Listening Part 2 là một phần thi không hề dễ dàng nhưng cũng không quá khó khăn khi người học nắm được dạng câu hỏi và cách trả lời phù hợp cho từng dạng. Thí sinh cần học thật kỹ dạng câu hỏi và trang bị cho mình vốn từ vựng cơ bản được cung cấp trên đây. Do các câu hỏi chỉ được đọc 1 lần và thời lượng nghe khá ngắn, người học cần luyện tập liên tục để tạo cho mình phản xạ nghe thật nhạy bén để không bỏ lỡ câu hỏi nào trong phần này nhé.
ZIM, Anh N. "Các Dạng Bài TOEIC Listening Part 2 Và Phương Pháp Xử Lý." Zim.vn, 14 Dec. 2022, zim.vn/cac-dang-bai-toeic-listening-part-2-va-phuong-phap-xu-ly.
Hackers Toeic Listening. David Cho. 2012
Bình luận - Hỏi đáp