Hướng dẫn cách làm dạng bài Read and Complete - Duolingo English Test

Trong quá trình ôn luyện Duolingo English Test, không ít thí sinh gặp khó khăn với dạng Read and Complete thuộc kỹ năng Reading. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn thí sinh cách làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test, kèm theo các lưu ý và ứng dụng trả lời câu hỏi cụ thể.
author
Trà My
07/08/2023
huong dan cach lam dang bai read and complete duolingo english test

Key Takeaways

Tổng quan về dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test:

  • Thời gian làm bài: 3 phút

  • Yêu cầu đề: đọc đoạn văn và điền các chữ còn thiếu của một từ vào ô trống

  • Tần suất xuất hiện: trung bình 5 lần

  • Ảnh hưởng tới điểm Literacy và Comprehension

  • Chủ đề đa dạng

Tổng quan về dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test

Duolingo English Test (hay DET) là một bài kiểm tra 4 kỹ năng thích ứng được thực hiện trên máy tính, với trình tự và độ khó câu hỏi sẽ được thay đổi sao cho phù hợp với từng thí sinh. Bài thi có thể được thực hiện tại nhà.

Với dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test, thí sinh sẽ có 3 phút để đọc đoạn văn và điền từ còn thiếu vào ô trống. Dạng bài này xuất hiện từ 3 tới 7 lần trong một bài kiểm tra, với tần suất trung bình vào khoảng 5 lần. Có thể thấy rằng kết quả làm bài Read and Complete sẽ ảnh hưởng lớn tới điểm số cuối cùng của thí sinh, cụ thể hơn là 2 điểm thành phần: điểm kỹ năng Literacy (khả năng đọc và viết) và Comprehension (khả năng đọc và nghe).

Các chủ đề được đưa ra trong dạng bài Read and Complete rất đa dạng, có thể là cả chủ đề chung và học thuật. Với chỉ 3 phút ngắn ngủi và số lượng từ cần hoàn thành là khá nhiều, thí sinh có thể hoang mang vì áp lực thời gian và không biết phải điền gì vào ô trống. Như vậy, việc tham khảo các lưu ý và phương pháp cho cách làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test là rất hữu ích đối với thí sinh.

bài thi Read and Complete trong Duolingo English TestMột số lưu ý về đặc điểm của dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test

Giới hạn đoạn văn, số lượng chỗ trống và thời gian làm bài

Các đoạn văn trong dạng bài Read and Complete thường là đoạn văn ngắn dưới 100 từ, với trung bình 10 chỗ trống cần được hoàn thiện. Đồng hồ đếm ngược 3 phút sẽ bắt đầu chạy ngay khi màn hình chuyển sang bài tập Read and Complete, và đây là thời gian thí sinh có để vừa đọc bài, suy nghĩ, điền từ và kiểm tra xem trật tự chữ đã đúng chưa.

Một hoặc các chữ cái đầu tiên trong một từ sẽ luôn xuất hiện

Thí sinh cần điền khoảng 50-70% dung lượng chữ còn thiếu trong 1 từ, với gợi ý nằm ở những chữ cái đầu tiên luôn được cho sẵn. Ví dụ, từ “biggest” có thể được rút ngắn lại chỉ còn “big” cùng 4 ô trống ở ngay sau, và thí sinh cần phải tinh ý nhận ra phần còn thiếu là “gest”. Vì mỗi chữ sẽ được điền vào 1 ô trống khác nhau, nên thí sinh cần chú ý di chuyển sang ô trống bên cạnh sau khi điền xong 1 chữ, tránh trường hợp sơ ý điền tất cả các chữ vào cùng 1 ô.

Các tiêu chí đánh giá quan trọng

Dạng bài này sẽ đánh giá vốn từ vựng, khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp, cấu trúc câu và mệnh đề của thí sinh. Dù chỉ gói gọn trong 3 phút và 1 đoạn văn ngắn, nhưng bài tập này sẽ cho thấy cách thí sinh vận dụng kiến thức ngôn ngữ của mình vào việc xác định loại từ sao cho cấu trúc câu chính xác, cũng như tìm ra đúng các chữ còn thiếu của từ đó.

Phương pháp làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test

Phần nội dung này sẽ đưa ra cách làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test theo một dàn ý gồm các bước nhỏ.

Bước 1: Xác định bối cảnh của đoạn văn

Thí sinh có thể bắt đầu dạng bài Read and Complete bằng cách đọc nhanh toàn đoạn văn để nắm được bối cảnh. Sau đó, thí sinh nên đọc cẩn thận câu đầu và câu cuối - hai câu này thường sẽ không bị khuyết từ bởi vai trò quan trọng của chúng trong việc thể hiện bối cảnh. Thí sinh sẽ có cái nhìn rõ hơn về đối tượng và nội dung chính của đoạn văn, từ đó dự đoán được ý tưởng lớn mà các câu văn ở giữa, bao gồm ô trống cần điền, muốn truyền tải.Thí sinh có thể tham khảo thêm về bước xác định bối cảnh này trong Test Readiness Guide, trang 15.

Ví dụ: Khi đọc đoạn văn có câu đầu là “Minneapolis is a city in Minnesota.” và câu cuối là “The Mississippi River runs through the city.”, thí sinh có thể hình dung rằng đoạn văn này sẽ xoay quanh địa điểm Minneapolis, và dự đoán rằng các câu văn ở giữa sẽ mô tả các địa điểm của thành phố này.

Bước 2: Xác định ý nghĩa và/hoặc từ loại dựa vào nội dung câu văn

Ở bước 2, thí sinh nên dành thời gian đọc kĩ từng câu văn có chứa các ô trống để hình thành dự đoán cho từ còn thiếu. Với cơ sở là nội dung câu văn, thí sinh có thể dự đoán được ý nghĩa của từ còn thiếu. Với cơ sở là các thành phần từ xung quanh ô trống, thí sinh có thể duy đoán được từ loại của từ còn thiếu, có thể là danh từ, tính từ, động từ, giới từ,...

Ví dụ: Với câu văn “People w__ live he__ enjoy t__ lakes, parks, and ri___.”, dựa vào hai từ “people” và “enjoy”, thí sinh có thể dự đoán rằng các từ còn thiếu sẽ liên quan tới những hoạt động/sự vật mà người dân ở Minneapolis rất ưa thích và tận hưởng.

Về từ loại, thí sinh có thể suy đoán rằng sau động từ “enjoy” và trước danh từ “lakes” có thể là một mạo từ, còn sau danh từ “parks” sẽ là một danh từ khác vì câu đang liệt kê các địa điểm công cộng, nhiều người lui tới tương tự “lakes” và “parks”. Đứng sau danh từ “people” và đứng trước động từ “live” có thể là đại từ chủ ngữ, còn đứng sau “live” có thể là trạng từ (loại bỏ địa điểm vì không có giới từ).

Bước 3: Xác định các chữ còn thiếu

Với những hiểu biết cơ bản về đoạn văn được hình thành ở bước 1 và bước 2, thí sinh đã có thể xác định các chữ cái còn thiếu trong từng từ. Thí sinh đã dự đoán được ý nghĩa và thành công chọn ra từ loại tiềm năng, vậy thì bước tiếp theo sẽ là dựa vào các chữ cái đầu tiên của từ để xác định từ vựng cần điền này là gì.

Ví dụ: Vẫn với câu văn ở bước 2, thí sinh có thể xác định từ đứng trước “lakes” là “the”, còn từ đằng sau “lakes” và “parks” có thể là “river”. Vì câu văn đang nói tới hành động của người dân trong cuộc sống ở Minneapolis, hai từ còn lại trong câu có thể là “who” và “here”.

Phương pháp làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test

Một số mẹo làm bài Read and Complete trong Duolingo English Test

Thử 2 cách đánh vần trong Anh-Mỹ

Thí sinh cần lưu ý sử dụng cách đánh vần trong Anh-Mỹ khi làm bài Read and Complete, bởi mỗi chỗ trống chỉ có duy nhất 1 đáp án đúng, và đôi khi 1 từ lại có số lượng chữ cái khác nhau trong Anh-Anh và Anh-Mỹ.

Kiểm tra lại cách chia động từ và/hoặc cấu trúc câu nếu thiếu hoặc thừa ô trống

Trong một số trường hợp, thí sinh khi điền từ lại gặp tình trạng thiếu hoặc thừa ô trống. Nếu thí sinh tin rằng đó chính xác là các chữ mà ô trống cần, thí sinh có thể kiểm tra lại spelling, cách chia động từ hoặc từ loại xem đã phù hợp với câu văn chưa hoặc có sai sót ở đâu không. Nếu thí sinh không quá chắc chắn về đáp án cũ, thí sinh có thể đọc lại toàn câu văn để kiểm tra vai trò của từ trong câu xem có thực sự phù hợp không.

Bên cạnh đó, thí sinh nên dành một khoảng thời gian vừa đủ trước khi kết thúc 3 phút để đọc lại một lượt đoạn văn, và thử xem liệu các từ mình điền đã hợp ngữ cảnh, có ý nghĩa, và đúng chính tả, ngữ pháp chưa.

Ứng dụng trả lời câu hỏi dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test

Đề bài

image-alt

Đáp án

Bước 1: Xác định bối cảnh của đoạn văn

Đoạn văn nói về The Phones 4u Arena (câu mở). Dựa vào nội dung cả đoạn, câu mở và câu cuối (ví dụ về sự kiện mà sân vận động này tổ chức), có thể dự đoán rằng đoạn văn sẽ nói về các đặc điểm, thành tích, hay danh tiếng của sân vận động này.

Bước 2: Xác định ý nghĩa và/hoặc từ loại dựa vào nội dung câu văn

Chỗ trống đầu tiên “i_” đứng trước địa điểm “Europe” và trong câu có so sánh nhất, dự đoán rằng đây là một giới từ. Chỗ trống thứ hai “h__” đứng trước “been”, dự đoán rằng đây là từ luôn được sử dụng cùng “been” trong các thì hoàn thành.

Chỗ trống thứ ba “vo___” đứng trước tên giải thưởng được viết hoa “International Venue”, dự đoán rằng đây là từ liên quan tới ý nghĩa đề cử, bình chọn hoặc trúng giải. Chỗ trống thứ tư “t__” vẫn thuộc tên giải do có “Year” được viết hoa ở sau, dự đoán rằng đây là mạo từ.

Chỗ trống thứ năm nối hai vế câu, dự đoán là liên từ. Chỗ trống tiếp theo đứng trước danh từ “years” số nhiều, dự đoán đây là từ chỉ số lượng hoặc mang ý nghĩa “rất nhiều”.

Các chỗ trống còn lại ngụ ý tới một danh xưng khác (ví có tính từ “popular” và có thể là danh xưng theo so sánh nhất (vì có danh từ “world”). Như vậy, có thể dự đoán các từ loại trong vế câu lần lượt là động từ to be, so sánh nhất, danh từ chỉ danh xưng, và mạo từ.

Bước 3: Xác định các chữ còn thiếu

Đáp án: in - has - voted - the - and - several - was - most - venue - the.

Tổng kết

Như vậy, bài viết đã giới thiệu về cách làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test, bao gồm thông tin tổng quan, một số lưu ý, chi tiết phương pháp và mẹo làm bài cho thí sinh. Việc đọc đoạn văn và điền một số lượng lớn chữ còn thiếu trong thời gian 3 phút là thử thách khó khăn đối với nhiều thí sinh, vậy nên thí sinh có thể tham khảo bài viết này để luyện tập được cách làm dạng bài Read and Complete trong Duolingo English Test tốt nhất cho bản thân. Thí sinh có thể đọc thêm về nền tảng Duolingo để giúp cho việc ôn thi được tốt hơn.

Bạn muốn trở nên tự tin giao tiếp với bạn bè quốc tế hay nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc và thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu