Dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test: Hướng dẫn cách làm
Key takeaways |
---|
Với hình thức thi khá tương tự với IELTS Speaking Part 2, phần thi “Read, Then Speak” trong Duolingo English Test, thí sinh sẽ được cung cấp một thẻ chủ đề, trong đó bao gồm các câu hỏi gợi ý. Thí sinh sẽ phải nói về chủ đề này trong ít nhất 30 giây và nhiều nhất là 90 giây. Trước khi thực hiện bài thi, hệ thống sẽ đếm ngược 20 giây để thí sinh chuẩn bị cho phần nói của mình. Câu trả lời của thí sinh nên tuân theo một cấu trúc rõ ràng và tránh liệt kê ý, dàn ý chung tham khảo như sau:
|
Tổng quan về dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test
Nội dung phần thi nói (không tính các dạng Read) của bài thi Duolingo English Test sẽ bao gồm ba phần:
Speak about the photo (miêu tả một bức ảnh)
Listen, Then Speak (nghe và trả lời câu hỏi)
Read, Then Speak (đọc các câu hỏi gợi ý và nói)
Ở phần thi “Read, Then Speak”, thí sinh sẽ được cung cấp một thẻ chủ đề, trong đó bao gồm các câu hỏi gợi ý. Thí sinh sẽ phải nói về chủ đề này trong ít nhất 30 giây và nhiều nhất là 90 giây. Trước khi thực hiện bài thi, hệ thống sẽ đếm ngược 20 giây để thí sinh chuẩn bị cho phần nói của mình.
Ví dụ mẫu đề bài:
Talk about your favorite restaurant
|
Cách làm dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test
Trước khi nói
Bước 1: Đọc câu hỏi gợi ý
Ngay khi thí sinh nhận được thẻ gợi ý, hãy đọc kỹ chủ đề. Hãy chú ý đến câu hỏi chính và các điểm cần nhấn mạnh trong bài bằng cách xác định từ khóa.
Ví dụ cách xác định từ khóa cho một bộ đề Read, then speak của Duolingo:
Describe a memorable event in your life. You should say:
And explain why this event is memorable for you. |
Bước 2: Ghi chú
Mặc dù thời gian chuẩn bị chỉ 20 giây nhưng thí sinh hoàn toàn có thể ghi thật nhanh xuống giấy những từ khóa quan trọng mà thí sinh muốn nói trong bài. Ghi chú giúp thí sinh định hình được khung sườn của bài nói và không bị lan man. Trong phần ghi chú, thí sinh có thể trả lời câu hỏi được gợi ý trong thẻ chủ đề một cách thật ngắn gọn.
Ví dụ:
when the event took place
where the event took place
what happened exactly
graduation day
grand auditorium of uni - last month
principal gave speech - received diploma
Bước 3: Dàn ý của bài nói dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test
Câu trả lời của thí sinh nên tuân theo một cấu trúc rõ ràng như:
Giới thiệu: Bắt đầu bằng cách giới thiệu ngắn gọn chủ đề và nêu rõ những gì thí sinh sẽ nói.
Những điểm chính: Giải quyết từng điểm đầu dòng hoặc câu hỏi gợi ý được cung cấp trong thẻ. Vì các gợi ý thường được ghi tóm tắt trong hai đến ba ý nên thí sinh nên mở rộng ý tưởng bằng cách thêm lý do, diễn giải và ví dụ cho các luận điểm nói của mình.
Kết luận: Tóm tắt những điểm chính của thí sinh.
Trong khi nói
Bước 4: Trong khi nói, học viên lưu ý các phần sau:
Nói trôi chảy và rõ ràng
Đầu tiên thí sinh nên chuẩn bị một bộ thiết bị dự thi tốt. Vì đây là kỳ thi trực tuyến, chất lượng đường truyền thấp sẽ dẫn đến điểm ghi nhận không cao. Hãy đảm bảo thí sinh trang bị các thiết bị thi phù hợp và ngồi tại một khu vực yên tĩnh. m lượng nói nên lớn tiếng và rõ ràng để máy có thể ghi nhận kết quả tốt nhất. Chú ý nói to rõ, phát âm đúng các phụ âm, nguyên âm, âm đuôi để hệ thống ghi nhận số điểm cao nhất.
Sử dụng từ vựng và ngữ pháp hiệu quả
Sử dụng nhiều từ vựng khác nhau, bao gồm các từ mô tả, tính từ và trạng từ để tăng thêm chiều sâu cho câu trả lời. Thí sinh được khuyến khích paraphrase lại đề bài để tránh lặp lại câu hỏi cũng như thể hiện được sự đa dạng trong vốn từ vựng.
Để mắt đến thời gian
Phần phản hồi của thí sinh sẽ được ghi nhận trong khoản thời gian tối thiểu là 30 giây và tối đa là 90 giây. Mặc dù trên lý thuyết thí sinh có thể nói trong vòng tối thiểu 30 giây, tuy nhiên thí sinh nên tận dụng hết quỹ thời gian cho phép để thể hiện tốt nhất phần thi của mình. Thí sinh nên luyện tập và trau dồi sao cho các nội dung chính của bài nói được nói hết trong vòng 90 giây, tránh trường hợp hết giờ nhưng chưa đi vào nội dung chính.
Sử dụng những từ nối để chuyển ý
Sử dụng các từ nối để liên kết các ý lại với nhau sẽ giúp người nói tổ chức ngôn ngữ nói của mình, từ đó người nghe hoặc hệ thống chấm điểm sẽ dễ hiểu nội dung nói hơn. Ví dụ:
When it comes to the reasons why I always choose this restaurant… (Đề cập đến lý do mà tôi chọn nhà hàng này thì…)
What I mean by that is… (Tôi muốn nói rằng…)
Moving to the decoration of the restaurant…(Nói về cách trang trí của nhà hàng…)
Nói đúng chủ đề
Hãy đảm bảo rằng câu trả lời của thí sinh trả lời trực tiếp câu hỏi trong thẻ gợi ý và không đi vào những nội dung không liên quan.
Sau khi nói
Bước 5: Thu âm lại và tự đánh giá dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test
Trước khi thực hiện bài thi chính thức, thí sinh nên tự luyện tập bằng cách ghi âm nhiều lần theo các đề luyện tập và tự đánh giá ngôn ngữ của mình.Sau khi thực hiện bài thi trên hệ thống, thí sinh có thể tự nghe lại và đánh giá bài nói đã đạt được các tiêu chí của bài thi chưa thông qua bảng mô tả của Duolingo English Test.
Xem thêm:
Cách làm dạng bài Speaking Sample trong Duolingo English Test
Cách làm dạng bài Listen and Type trong Duolingo English Test
Cách làm dạng bài Title the Passage trong Duolingo English Test
Lưu ý về dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test
Nói đến khi hết thời gian
Vì đây là phần thi nhằm kiểm tra năng lực nói tiếng Anh của thí sinh trong một thời lượng nhất định nên thí sinh không nhất thiết phải hoàn thành bài nói bao gồm đầy đủ mở bài, thân bài và kết bài. Điều này đồng nghĩa với việc phần thi của thí sinh vẫn sẽ được ghi nhận nếu hết 90 giây mà thí sinh chưa hoàn thành phần nói.
Thí sinh nên tiếp tục bài nói của mình cho đến hết thời gian và đừng dừng lại nếu phát hiện bản thân mắc lỗi về từ vựng hay ngữ pháp. Tiếp tục bài nói cho đến khi hết giờ là điều đáng nhớ trong phần thi này.
Lưu ý về việc sử dụng thì
Thí sinh nên để ý các động từ sử dụng trong chủ đề đã cho. Ví dụ đề cho “Describe a book that you enjoyed reading” (Miêu tả một cuốn sách bạn đã đọc và thấy thích thú), đối với chủ đề này đề bài yêu cầu người thi kể lại một trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ nên thí sinh nên có câu trả lời sử dụng thì phù hợp. Ngoài ra có thể đề sẽ hỏi các dạng thì khác ví dụ như thì tương lai đơn hoặc giả định “Describe a small business you want to have in the future” (Miêu tả một doanh nghiệp nhỏ mà bạn muốn có trong tương lai) hay thì hiện tại hoàn thành “Describe the best holiday you have ever had” (Miêu tả một kỳ nghỉ tuyệt vời nhất bạn từng có). Việc sử dụng chính xác và đa dạng các loại thì trong tiếng Anh sẽ ghi điểm ngữ pháp đối với bài thi này.
Ứng dụng trả lời câu hỏi dạng bài Read then Speak trong Duolingo English Test
Bài mẫu cho chủ đề Describe a small business you want to have in the future:
Describe a small business you want to have in the future
|
In the future, I aspire to establish a small, cozy cafe that specializes in serving coffee and homemade pastries. This cafe would be a heaven for coffee enthusiasts and those seeking a tranquil space to unwind.
To prepare for this venture, I recognize the importance of practicing my barista skills and gaining a deep understanding of coffee beans from different regions. Additionally, I would need to create a unique menu of pastries, each made with love and attention to detail. Establishing supplier connections for high-quality coffee beans and sourcing the finest ingredients for our pastries would also be crucial.
I intend to locate this cafe in a vibrant neighborhood in the heart of the city. The bustling atmosphere would attract diverse customers, from busy professionals seeking a morning pick-me-up to students looking for a quiet place to study.There are a few reasons why I want to open a coffee shop. Firstly, I'm deeply passionate about coffee and the art of brewing it. I find immense satisfaction in creating the perfect cup of coffee and witnessing the joy it brings to people. Also, I believe that a cozy cafe can serve as a communal space, fostering connections and conversations among customers. I want to create a warm and welcoming environment where people can escape the daily grind, relax, and savor exceptional coffee and pastries.
Dịch nghĩa
Trong tương lai, tôi mong muốn mở một quán cà phê nhỏ, ấm cúng, chuyên phục vụ cà phê và các loại bánh ngọt tự làm. Quán cà phê này sẽ là thiên đường cho những người đam mê cà phê và những người tìm kiếm một không gian yên tĩnh để thư giãn.
Để chuẩn bị cho dự án kinh doanh này, tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc rèn luyện kỹ năng pha chế cà phê của mình kèm với sự hiểu biết sâu sắc về hạt cà phê từ các vùng khác nhau. Ngoài ra, tôi sẽ cần tạo một thực đơn bánh ngọt độc đáo, mỗi loại được làm bằng tình yêu và sự chú ý đến từng chi tiết. Việc xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp hạt cà phê chất lượng cao và tìm nguồn cung ứng nguyên liệu tốt nhất cho bánh ngọt của chúng tôi cũng rất quan trọng.
Tôi dự định đặt quán cà phê này ở một khu phố náo nhiệt ở trung tâm thành phố. Bầu không khí nhộn nhịp sẽ thu hút nhiều đối tượng khách hàng đa dạng, từ những người bận rộn vào buổi sáng cho đến những sinh viên đang tìm một nơi yên tĩnh để học tập.
Có một số lý do khiến tôi muốn mở quán cà phê này. Thứ nhất, tôi rất đam mê cà phê và nghệ thuật pha cà phê. Tôi thấy vô cùng hài lòng khi tạo ra tách cà phê hoàn hảo và niềm vui mà nó mang lại cho mọi người. Ngoài ra, tôi tin rằng một quán cà phê ấm cúng có thể đóng vai trò là không gian chung, tạo ra sự kết nối và trò chuyện giữa các khách hàng. Tôi muốn tạo ra một môi trường ấm áp và thân thiện, nơi mọi người có thể thoát khỏi sự bận rộn hàng ngày, thư giãn và thưởng thức cà phê và bánh ngọt đặc biệt.
Từ vựng
Aspire (verb) /əˈspaɪər/: Đam mê, khao khát
Specialize (verb) /ˈspeʃəˌlaɪz/: Chuyên về, chuyên môn hóa
Pastries (noun) /ˈpeɪstriːz/: Bánh ngọt (như bánh croissant, bánh mì)
Tranquil (adjective) /ˈtræŋkwɪl/: Yên bình, thanh bình
Unwind (verb) /ˌʌnˈwaɪnd/: Thư giãn, nghỉ ngơi
Venture (noun) /ˈvɛnʧər/ : Dự án kinh doanh, việc kinh doanh mạo hiểm
Barista (noun) /bəˈrɪstə/: Người pha cà phê chuyên nghiệp
Bustling (adjective) /ˈbʌsəlɪŋ/: Sôi nổi, náo nhiệt
Diverse (adjective) /daɪˈvɜrs/: Đa dạng, phong phú
Professional (adjective) /prəˈfɛʃənl/: Chuyên nghiệp
Pick-me-up (noun) /pɪk mi ʌp/: Đồ uống/sự kích thích tinh thần (như cà phê)
Brewing (noun) /bruɪŋ/: Sự pha chế, chế biến (cà phê)
Immense satisfaction (phrase) /ɪˈmɛns ˌsætɪsˈfækʃən/: Sự hài lòng to lớn
Communal Space (noun) /ˈkəˈmjuːnl speɪs/: Khu vực chung
Foster (verb) /ˈfɔstər/: Nuôi dưỡng, phát triển
Welcoming (adjective) /ˈwɛlkəmɪŋ/: Hiếu khách, chào đón
Daily grind (noun) /ˈdeɪli ɡraɪnd/: Công việc hàng ngày, cuộc sống bình thường
Savor (verb) /ˈseɪvər/: Thưởng thức, nếm vị
Exceptional (adjective) /ɪkˈsɛpʃənl/: Xuất sắc, đặc biệt
Tổng kết
Trên đây là thông tin tổng quan và hướng tiếp cận dạng bài Read then speak trong Duolingo English Test. Hy vọng các thí sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi này sẽ hiểu rõ hơn và áp dụng thành công các phương pháp làm bài.
Ngoài ra, học sinh có nhu cầu hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập, vui lòng truy cập diễn đàn ZIM Helper. Diễn đàn được giải đáp bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Truy cập thư viện sách và tài liệu học tiếng Anh của ZIM viết theo phương pháp Contextualized Learning - phương pháp giải thích và truyền đạt kiến thức theo cách bối cảnh hoá giúp người học dễ hiểu và có tính ứng dụng thực tế cao trong học tập và các bài thi chứng chỉ tiếng Anh như IELTS, TOEIC.
Trích dẫn
"Top 15 Common Duolingo English Test Speaking Topics." Duolingo English Test Practice Platform, detpractice-tadehub.com/top-15-duolingo-english-test-speaking-topics. Accessed 6 Nov. 2023
"Duolingo English Test Speaking Section 2023: Check Question Types & How to Answer." CollegeDekhoAbroad, 25 May 2023, www.collegedekhoabroad.com/exam/duolingo-english-test/duolingo-speaking-test/. Accessed 6 Nov. 2023
Bình luận - Hỏi đáp