Tổng hợp 12 cách nói không có gì bằng tiếng Anh đơn giản nhất

Chắc chắn rằng không có gì là cụm từ đã quá quen thuộc và phổ biến với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, do sự đa dạng trong các cách nói không có gì, không phải ai cũng đều biết cách sử dụng các cụm từ này một cách chuẩn xác nhất. Do đó, bài viết dưới đây nhằm mục đích tổng hợp các cụm từ với cách nói không có gì bằng tiếng Anh một cách chi tiết, giúp người học nắm bắt được các thông tin hữu ích cho quá trình giao tiếp tiếng Anh.
author
Đỗ Ngọc Kim Ngân
07/12/2022
tong hop 12 cach noi khong co gi bang tieng anh don gian nhat

Key Takeaways:

  • Of course/ Not at all: Tất nhiên rồi, không có gì

  • No problem: Không có gì đâu

  • It’s nothing: Có gì đáng kể đâu

  • No worries: Đừng bận tâm

  • My pleasure: Niềm vinh hạnh của tôi

  • You’re welcome: Không có gì đâu

  • Don’t mention it: Không cần cảm ơn đâu

  • Oh! Anytime: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần

  • Glad to help: Rất vui được giúp đỡ

  • That’s absolutely fine: Mọi thứ rất ổn

  • It’s all gravy: Mọi chuyện đều ổn

  • Certainly: Chắc chắn rồi

  • Sure thing: Tất nhiên rồi

  • No sweat: Không có gì đáng kể mà

  • Cool: Ổn mà

Một vài cách nói không có gì bằng tiếng Anh

Người học tiếng Anh thường dùng “No problem” để diễn tả “không sao đâu, không có gì” khi nhận được lời cảm ơn từ người khác. Trên thực tế, có rất nhiều cách khác nhau để diễn tả ý nghĩa “Không có gì” trong tiếng Anh ngoài cụm từ “No problem” thường gặp.

Of course/ Not at all

Định nghĩa: Tất nhiên rồi, không có gì.

Ví dụ:

  • Could you help me with this please? - Of course ( Bạn có thể giúp tôi điều này được không? - Tất nhiên rồi).

  • Thanks for the cookies! Oatmeal raisin is my favorite. -  Not at all! ( Cảm ơn vì những chiếc bánh quy! Bột yến mạch với nho khô là món yêu thích của tôi. - Không có gì!)

No worries

Định nghĩa: Đừng bận tâm.

Ví dụ: Thank you for lending us your tent for camping last weekend. - No worries! We weren’t using it. ( Cảm ơn bạn đã cho chúng tôi mượn lều của bạn để cắm trại vào cuối tuần trước. - Đừng bận tâm! Chúng tôi không cần dùng nó).

No problem

Định nghĩa: Không có gì đâu.

Ví dụ: Thanks for driving me home today. I really appreciate it. - No problem! It was on my way. ( Cảm ơn vì đã chở tôi về nhà hôm nay. Tôi rất cảm kích điều này. - Không có gì đâu! Tôi tiện đường mà).

My pleasure

Định nghĩa: Niềm vinh hạnh của tôi.

Ví dụ: Thanks so much for agreeing to have dinner with me. I had a fantastic time! - My pleasure. ( Cảm ơn rất nhiều vì đã đồng ý ăn tối với tôi. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời! - Đó là niềm vinh hạnh của tôi).

My pleasure

You’re welcome

Định nghĩa: Không có gì đâu.

Ví dụ: Thanks for lending me your pen! - You’re welcome! ( Cảm ơn vì đã cho tôi mượn bút của bạn! - Không có gì đâu!)

Don’t mention it

Định nghĩa: Không cần cảm ơn đâu.

Ví dụ: Thank you for helping yesterday! - Don’t mention it (Cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ vào ngày hôm qua - Không cần cảm ơn đâu). 

Oh! Anytime

Định nghĩa: Ồ, bất cứ khi nào bạn cần.

Ví dụ: Thanks again for watching my kids while I was at my appointment. - Oh! Anytime. I know it’s hard to find childcare. ( Một lần nữa xin cảm ơn vì đã trông chừng các con tôi khi tôi đến cuộc hẹn. - Ồ, bất cứ khi nào bạn cần. Tôi biết khó đến thế nào để tìm được dịch vụ chăm sóc trẻ em). 

Glad to help

Định nghĩa: Rất vui được giúp đỡ.

Ví dụ: Thank you for your quick service delivering the sofa I purchased. - Glad to help! ( Cảm ơn dịch vụ nhanh chóng khi giao chiếc ghế sofa mà tôi đã mua. - Rất vui được giúp đỡ!)

Glad to help

That’s absolutely fine

Định nghĩa: Mọi thứ rất ổn.

Ví dụ: Thank you for taking the time to have a Zoom chat with me. I like to speak to all of our applicants face to face before making any hiring decisions. - That’s absolutely fine. Thank you for the opportunity! ( Cảm ơn bạn đã dành thời gian trò chuyện qua Zoom với tôi. Tôi muốn nói chuyện trực tiếp với tất cả các ứng viên của chúng tôi trước khi đưa ra bất kỳ quyết định tuyển dụng nào. - Vâng, mọi thứ rất ổn. Cảm ơn bạn vì cơ hội này!)

It’s all gravy

Định nghĩa: Mọi chuyện đều ổn.

Ví dụ: I’m so grateful for the wonderful reference letter you wrote for my college application. - Sure, it’s all gravy! ( Tôi rất biết ơn về lá thư giới thiệu tuyệt vời mà bạn đã viết cho đơn xin học đại học của tôi. - Chắc chắn rồi, mọi chuyện đều ổn mà!)

Certainly

Định nghĩa: Chắc chắn rồi.

Ví dụ: Thanks again for helping me move. It went so much faster with two people. - Certainly! ( Cảm ơn một lần nữa vì đã giúp tôi di chuyển. Nó đã đi nhanh hơn rất nhiều với hai người. - Chắc chắn rồi!)

Sure thing

Định nghĩa: Tất nhiên rồi.

Ví dụ: Thanks for your call, Joe. -  Sure thing ( Cảm ơn vì cuộc gọi của bạn, Joe. - Tất nhiên rồi).

It’s nothing

Định nghĩa: Có gì đáng kể đâu.

Ví dụ: Thanks so much for helping me out by bringing the appetizers to the party! - It’s nothing! ( Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tôi bằng cách mang món khai vị đến bữa tiệc! - Có gì đáng kể đâu!)

No sweat

Định nghĩa: Không có gì đáng kể mà.

Ví dụ: Thanks for sending me those great photos of the wedding. - No sweat! ( Cảm ơn vì đã gửi cho tôi những bức ảnh tuyệt vời về đám cưới. - Không có gì đáng kể mà!)

Cool

Định nghĩa: Ổn mà

Ví dụ: Well let me know once you find out anything. - Cool, I will call you once they let me know. ( Hãy cho tôi biết khi bạn phát hiện ra bất cứ điều gì. - Ổn mà, tôi sẽ gọi cho bạn sau khi họ cho tôi biết điều gì).

Cool

Phân biệt giữa Formal language và Informal language của các cách nói không có gì bằng tiếng Anh

Trong việc sử dụng ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng hay mục đích giao tiếp mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt trang trọng, hình thức (formal language style) hay không trang trọng, thân mật (informal language style).

Tham khảo thêm tại bài viết:

Các cách nói không có gì bằng tiếng Anh cũng sẽ được phân biệt theo phong thái giao tiếp trang trọng hay không trang trọng như sau:

Informal Language

Formal Language

Sure thing

You’re welcome

No worries

Certainly

Cool

Of course

It’s all gravy

That’s absolutely fine

Don’t mention it 

Don’t mention it 

It’s nothing

It’s nothing

No sweat

It’s my pleasure

No problem

Not at all

Tổng kết

Trong bài viết này, tác giả đã tổng kết các kiến thức cần thiết về cách dùng các cách nói không có gì bằng tiếng Anh. Tác giả hi vọng hy vọng người học có thể có được những kiến thức hữu ích từ bài viết và đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hỗ trợ người học trong việc sử dụng tiếng Anh để giao tiếp dễ dàng hơn.  

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu