Cách Paraphrase cụm từ “Solve the problem” trong IELTS Writing Task 2

Bài viết này sẽ giúp thí sinh có thể giải quyết vấn đề lặp từ, cụ thể là paraphrase cụm từ “Solve the problem”.
author
Cao Tiến Phúc
07/11/2023
cach paraphrase cum tu solve the problem trong ielts writing task 2

Giới thiệu

Trong các bài làm IELTS Writing Task 2, khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên đóng một vai trò không thể xem nhẹ. Từ ngữ được xem xét là một yếu tố chính để đánh giá kỹ năng viết của thí sinh và ảnh hưởng đến band điểm tổng. Các từ ngữ đa dạng và phong phú không chỉ làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn mà còn giúp thí sinh thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề và khả năng biểu đạt ý một cách rõ ràng.

Tuy nhiên, thực tế là nhiều thí sinh đôi khi gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng một cách đa dạng. Đặc biệt, khi muốn nhấn mạnh ý kiến của mình, họ thường dựa vào một từ hoặc cụm từ cụ thể, chẳng hạn như "solve the problem," để diễn đạt ý. Khiến cho bài viết trở nên lặp từ và thiếu sự đa dạng từ ngữ, điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể của bài viết và dẫn đến giảm điểm số.

Để giúp thí sinh vượt qua thách thức này, một giải pháp hiệu quả là sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ diễn đạt cùng ý. Thay vì lặp lại "solve the problem" trong toàn bài viết, thí sinh có thể sử dụng các cụm từ cùng nghĩa. Các cụm từ này không chỉ thể hiện sự đa dạng từ ngữ mà còn làm cho bài viết trở nên hấp dẫn hơn đối với người đọc.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ ngữ đa dạng cũng cần phải hợp lý. Thí sinh nên chọn lựa các từ hoặc cụm từ thay thế sao cho phù hợp với ngữ cảnh của bài viết và ý muốn truyền đạt. Việc quá sử dụng các từ đồng nghĩa có thể làm cho bài viết trở nên khó hiểu hoặc rườm rà.

Tóm lại, việc paraphrase cụm từ là một kỹ năng quan trọng trong viết IELTS, giúp thí sinh nâng cao band điểm và thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng một cách thông minh. Tuy nhiên, điều quan trọng là sử dụng các từ đồng nghĩa một cách hợp lý để làm cho bài viết trở nên mạch lạc, rõ ràng và hiệu quả.

Key Takeaways

Cụm từ “Solve the problem trong IELTS Writing Task 2.

  • Mang nghĩa là giải quyết vấn đề nào đó.

  • Thường được sử dụng phổ biến.

  • Dễ bị lặp lại từ, vì thế người học cần cung cấp cho mình một số cụm từ cùng nghĩa để làm bài viết tự nhiên hơn.

Một số cụm từ paraphrase cho “Solve the problem” trong IELTS Writing Task 2.

  • Address the issue

  • Find a solution to/Find an answer to

  • Tackle the challenge

  • Overcome the challenge

  • Provide a remedy for

  • Mitigate the issue

  • Handle the dilemma

Cụm từ “Solve the problem” trong IELTS Writing Task 2

"Solve the problem" là một cụm từ có nghĩa là giải quyết một vấn đề hoặc khắc phục một thách thức nào đó. Trong bài viết IELTS Writing Task 2, cụm từ này thường được sử dụng một cách phổ biến để diễn đạt cách thức xử lý và giải quyết một loạt các vấn đề quan trọng trong xã hội, kinh tế, hoặc môi trường.

Việc sử dụng cụm từ này trong bài viết IELTS Task 2 là một phần quan trọng của việc biểu đạt ý kiến và đánh giá khả năng của bạn trong việc tư duy phân tích và đề xuất giải pháp. Trong nhiều trường hợp, bài viết yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân và trình bày các hướng giải quyết hoặc đề xuất cụ thể để giải quyết một vấn đề nào đó. Cụm từ "solve the problem" có thể xuất hiện trong phần giới thiệu, trình bày ý, và kết luận của bài viết.

Tuy nhiên, một vấn đề tiềm ẩn khi sử dụng cụm từ này là nguy cơ lặp lại và làm cho bài viết trở nên quá hình thức. Nếu bạn lặp đi lặp lại cụm từ "solve the problem," không chỉ làm cho bài viết thiếu động lực mà còn thể hiện sự thiếu đa dạng từ vựng và khả năng biểu đạt. Điều này có thể dẫn đến điểm số thấp trong bài thi.

Để tránh việc này, người học cần tìm hiểu và áp dụng các cụm từ và từ ngữ thay thế để biểu đạt ý kiến một cách sáng tạo và đa dạng hơn. Điều này giúp bài viết trở nên chặt chẽ hơn và cung cấp sự đa dạng từ ngữ, điều quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Những cụm từ paraphrase cho “Solve the problem” được dùng phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Address the issue

  • Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết vấn đề

  • Ý nghĩa:

Theo từ điển Longman, cụm từ này mang nghĩa là “discuss, think about, or do something about a particular problem or question, especially with the aim of solving a problem” (Thảo luận, suy nghĩ hoặc làm điều gì đó về một vấn đề hoặc câu hỏi cụ thể, đặc biệt với mục đích giải quyết vấn đề). Vì thế, nó vẫn mang ý nghĩa là giải quyết vấn đề, nhưng khác về ngữ cảnh sử dụng cụm từ này.

  • Văn cảnh sử dụng:

Ám chỉ đến việc xem xét, đối mặt với hoặc xử lý một vấn đề mà không nhất thiết phải giải quyết nó hoàn toàn. Nó có thể bao gồm việc nghiên cứu, đánh giá, thảo luận về các giải pháp có thể được thực hiện. Tóm lại, "address the issue" là một bước trong quá trình giải quyết vấn đề.

  • Các cụm từ cùng nghĩa với cụm từ này

    • Address the concern: Giải quyết mối lo ngại

    • Resolve the issue: Giải quyết vấn đề

  • Ví dụ:

    The company is aware of the low employee morale and is taking steps to address the issue.

    (Công ty nhận thấy tinh thần làm việc thấp của nhân viên và đang thực hiện các biện pháp để đối phó với vấn đề này.)

  • Phân tích ví dụ:

    Trong câu này, "address the issue" chỉ đơn giản là công ty đang xem xét vấn đề tinh thần làm việc thấp và có thể đang thực hiện các biện pháp ban đầu để giải quyết vấn đề đó, như tổ chức các sự kiện xây dựng tinh thần hoặc thảo luận với nhân viên. Vì thế sử dụng cụm “address the issue” sẽ nhấn mạnh việc công ty đang tìm cách khắc phục tình trạng trên. 

    image-alt

    Find a solution to/Find an answer to 

  • Nghĩa tiếng Việt: Tìm ra giải pháp/câu trả lời cho 

  • Ý nghĩa:

    Đây là cách diễn đạt việc tìm ra một phương án hoặc cách thức để xử lý một tình huống khó khăn.

  • Các tính từ có thể đi theo cụm từ này:

    • Find an effective solution to: Tìm ra một giải pháp hiệu quả

    • Find a practical solution to: Tìm ra một giải pháp thực tế

    • Find a temporary solution to: Tìm ra một giải pháp tạm thời

    • Find a long-term solution to: Tìm ra một giải pháp dài hạn

    • Find a viable solution to: Tìm ra một giải pháp khả thi

  • Ví dụ:

After conducting extensive market research, the company was able to find an effective solution to increase its product sales by targeting a new demographic."

(Sau khi tiến hành nghiên cứu thị trường rộng rãi, công ty đã tìm ra một giải pháp hiệu quả để tăng doanh số bán sản phẩm bằng cách nhắm đến một nhóm đối tượng mới.)

  • Phân tích ví dụ:

Bằng cách diễn đạt bằng cụm từ “find an effective solution to”, người viết đã nhấn mạnh sự tìm kiếm giải pháp hiệu quả sau khi đã dành thời gian và nguồn lực để hiểu rõ về thị trường.

Tackle the challenge

  • Nghĩa tiếng Việt: Đối mặt với thách thức

  • Ý nghĩa:

    Diễn đạt ý chí và sự quyết tâm trong việc giải quyết một tình huống khó khăn hoặc xử lý một vấn đề.

  • Các cụm từ diễn tả cùng nghĩa với cụm từ này:

    • Deal with the challenge/issue: Đối phó với thách thức/vấn đề

    • Cope with the challenge: Đối phó với thách thức

    • Confront the challenge: Đối phó với thách thức

  • Ví dụ: 

The team is ready to tackle the challenge of developing a groundbreaking new technology.

(Nhóm đã sẵn sàng đối mặt với thách thức trong việc phát triển một công nghệ mới đột phá.)

  • Phân tích ví dụ: 

Cụm từ “tackle the challenge” đã nói lên sự sẵn sàng và quyết tâm của nhóm làm việc trong việc đối mặt và giải quyết một thách thức. Điều này cho thấy sự cam kết của họ đối với mục tiêu cụ thể.

Overcome the challenge

  • Nghĩa tiếng Việt: Vượt qua thách thức.

  • Ý nghĩa: 

    Một cách diễn đạt sự tự tin và sự kiên nhẫn trong việc đối mặt với khó khăn, khi nói rằng bạn đã "overcome the challenge," bạn đang ám chỉ rằng bạn đã giải quyết được vấn đề đang tồn đọng.

  • Các cụm từ diễn tả cùng nghĩa với cụm từ này:

    • Conquer the obstacle: Chinh phục rào cản.

    • Surmount the challenge: Vượt qua thử thách

    • Triumph over adversity: Chiến thắng trước đối mặt với khó khăn

    • Rise above the adversity: Vượt lên trên khó khăn.

  • Ví dụ:

Many workers have successfully overcome the challenge of transitioning from traditional office work to remote telecommuting during the COVID-19 pandemic.

(Nhiều công nhân đã thành công trong việc vượt qua thách thức của việc chuyển từ công việc truyền thống tại văn phòng sang làm việc từ xa trong thời kỳ đại dịch COVID-19)

  • Phân tích ví dụ:

Diễn đạt sự thành công của người lao động trong việc đối phó và thích nghi với tình huống chuyển đổi từ làm việc tại văn phòng truyền thống sang làm việc từ xa. Điều này thể hiện tinh thần, kiên nhẫn và khả năng thích nghi của họ.

Provide a remedy for

  • Nghĩa tiếng Việt: Cung cấp biện pháp khắc phục cho

  • Ý nghĩa:

    Được sử dụng khi muốn đề xuất hoặc cung cấp một phương án hoặc cách tiếp cận để giúp người khác hoặc tự mình vượt qua một tình huống nào đó.

  • Các cụm từ diễn tả cùng nghĩa với cụm từ này:

    • Provide a solution to: Cung cấp hướng giải quyết

    • Give a resolution for: Đưa ra giải quyết cho

    • Offer a resolution to: Đề xuất giải pháp cho

  • Ví dụ:

The new medication has been developed to provide a remedy for the common cold, offering relief from symptoms and a quicker recovery time.

(Loại thuốc mới đã được phát triển để cung cấp một biện pháp giải quyết cho cảm lạnh thông thường, cung cấp giảm nhẹ các triệu chứng và thời gian phục hồi nhanh hơn.)

  • Phân tích ví dụ: 

Nêu lên việc mục tiêu của loại thuốc là cung cấp một giải pháp hoặc biện pháp giải quyết cho cảm lạnh thông thường,  có khả năng giảm nhẹ các triệu chứng của cảm lạnh và giúp người dùng phục hồi nhanh hơn sau khi bị cảm lạnh.

image-alt

Mitigate the issue

  • Nghĩa tiếng Việt: Làm dịu vấn đề

  • Ý nghĩa:

Diễn đạt ý định hoặc hành động để làm cho tình huống trở nên dễ quản lý hơn, giảm bớt tác động xấu, hoặc làm cho vấn đề trở nên ít nghiêm trọng hơn.

  • Các cụm từ diễn tả cùng nghĩa với cụm từ này:

    • Alleviate the problem:  Xoa dịu vấn đề.

    • Lessen the impact: Giảm thiểu tác động

    • Curb the problem: Kiềm chế vấn đề

  • Ví dụ:

The government implemented strict environmental regulations to mitigate the issue of air pollution in the city, leading to a significant improvement in air quality.

(Chính phủ đã áp dụng các quy định môi trường nghiêm ngặt để làm dịu vấn đề ô nhiễm không khí trong thành phố, dẫn đến cải thiện đáng kể chất lượng không khí.)

  • Phân tích ví dụ:

Diễn đạt rằng chính phủ đã thực hiện các biện pháp cụ thể để giải quyết vấn đề ô nhiễm không khí, bao gồm việc thiết lập các quy định nghiêm ngặt để kiểm soát thải ra môi trường, thể hiện tầm quan trọng của việc áp dụng biện pháp để làm dịu các vấn đề môi trường.

Handle the dilemma

  • Nghĩa tiếng Việt: Xử lý tình huống khó khăn

  • Ý nghĩa:

Muốn xử lý vấn đề, phải đòi hỏi sự suy xét cẩn thận khi lựa chọn giữa hai hoặc nhiều tùy chọn khó xử, và đưa ra quyết định có lợi và tốt nhất trong ngữ cảnh cụ thể, thể hiện việc đối phó với tình huống đó một cách thông minh và khôn ngoan.

  • Các cụm từ diễn tả cùng nghĩa với cụm từ này:

    • Handle the quandary: Xử lý tình huống khó khăn

    • Deal with the conundrum: Đối phó với tình huống phức tạp

    • Address the predicament: Đối mặt với tình thế khó khăn

  • Ví dụ: 

In today's fast-paced world, individuals often have to handle the dilemma of balancing work and personal life. Finding a way to prioritize both without compromising one's well-being is crucial in achieving a healthy work-life balance."

(Trong thế giới ngày nay với tốc độ nhanh chóng, con người thường phải xử lý với vấn đề cân nhắc giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Tìm cách ưu tiên cả hai mà không đánh đổi sức khỏe là rất quan trọng để đạt được sự cân bằng làm việc - cuộc sống lành mạnh.)

  • Phân tích ví dụ:

Đây là tình huống mà nhiều người phải đối mặt, đó là cân nhắc giữa công việc và cuộc sống cá nhân. Điều này thể hiện sự thách thức trong việc quản lý sự cân bằng giữa hai khía cạnh này, và xử lý chúng một cách khéo léo.

image-alt

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase cụm từ “solve the problem” trong IELTS Writing Task 2.

Đề thi ngày 26/08/22023

Đề bài: In some countries, many children are becoming overweight and unhealthy. Some people say it is the responsibility of governments to solve this problem. 

 To what extent do you agree or disagree with this statement?

Bài mẫu

In several nations, a growing number of children are grappling with the issue of obesity and deteriorating health, with some contending that governments bear the responsibility for addressing this issue. I totally agree with this viewpoint because governments can provide a remedy for childhood obesity through comprehensive policies and initiatives.

Firstly, governments possess the requisite resources to execute large-scale interventions that can effectively tackle this challenge. Through the allocation of funds towards public health campaigns and educational initiatives, they can heighten awareness about the significance of adopting healthy lifestyles and disseminating essential knowledge regarding nutrition and physical activity. An illustration of this can be seen in the case of the "Let's Move" campaign that unfolded in the United States in 2010, which aimed to combat childhood obesity through a synergy of school-based programs, community-driven efforts, and alterations in policy frameworks. This governmental endeavor underscored the constructive influence of strategic interventions on the well-being of children.

Furthermore, governments wield the power to regulate industries contributing to the proliferation of unhealthy dietary options. The imposition of taxes on sugary beverages, the introduction of restrictions on the marketing of junk food to children, and the enforcement of more stringent labeling mandates exemplify measures that can foster an environment promoting healthier dietary choices. Evidently, several countries have achieved noteworthy success in mitigating this problem by enacting levies on such sugary drinks. These policies have translated into enhancements in health indicators among children.

In conclusion, I firmly support the view that governments hold a crucial responsibility in addressing childhood obesity. Their capacity to allocate resources, implement interventions, and regulate industries can profoundly impact this challenge, ensuring a healthier future for children.

Tham khảo thêm:

Bài tập vận dụng

Chọn đáp án đúng nhất:

  1. She had to ____________ of choosing between two equally appealing job offers.

A. provide a remedy for

B. mitigate the issue

C. handle the dilemma

  1.  The team's determination helped them ____________ and win the championship.

A. overcome the challenge

B. handle the dilemma

C. provide a remedy for

  1. The organization's main goal is to ____________ hunger and poverty in developing countries.

A. tackle the challenge

B. provide a remedy for

C. address the issue

  1. The government is working to ________ of climate change by implementing strict environmental policies.

A. address the issue

B. tackle the challenge

C. provide a remedy for 

  1. Jane had to ________ of balancing her full-time job and taking care of her elderly parents.

A. address the issue

B. tackle the challenge

C. provide a remedy for

Đáp án:

  1. C

  2. A

  3. B

  4. A

  5. B

Tổng kết

Tiêu chí "Lexical Resource" trong bài thi IELTS thể hiện khả năng của thí sinh sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và thông minh trong viết học thuật của họ. Điều này bao gồm việc sử dụng các từ và cụm từ phù hợp với ngữ cảnh, thể hiện sự đa dạng từ ngữ, và có khả năng chính xác trong việc trình bày ý kiến và thông tin. Điểm cao trong tiêu chí này cho thấy thí sinh có khả năng biểu đạt một cách chính xác và sáng tạo, tạo ra bài viết sắc nét và dễ hiểu.

Với mong muốn nâng cao khả năng viết IELTS Writing của các thí sinh và giúp thí sinh đạt được band điểm cao trong bài thi IELTS, ZIM đã đưa ra các cụm từ có thể paraphrase cho cụm "solve the problem." Mục tiêu của việc này là tạo ra sự đa dạng trong việc sử dụng từ vựng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc viết một bài thi mà không bị lặp lại từ ngữ.

Việc sử dụng các cụm từ thay thế là một cách tốt để làm cho bài viết trở nên phong phú hơn và thú vị hơn. Thay vì lặp đi lặp lại cụm "solve the problem," thí sinh có thể sử dụng các cụm từ như "address the issue," "tackle the challenge," hoặc "provide a remedy for" để diễn đạt ý một cách sáng tạo và tường minh hơn. Điều này giúp thí sinh thể hiện khả năng sáng tạo trong viết và làm cho bài viết trở nên rõ ràng hơn đối với người chấm.

Tuy nhiên, việc sử dụng các cụm từ thay thế cần được thực hiện một cách khôn ngoan và phù hợp với ngữ cảnh. Thay vì chèn mọi cụm từ thay thế vào bài viết, thí sinh cần chọn lọc và sử dụng chúng một cách hợp lý để đảm bảo tính logic và sự mạch lạc trong viết. Việc quá sử dụng các cụm từ thay thế có thể làm cho bài viết trở nên rườm rà và khó hiểu, điều này có thể ảnh hưởng đến đánh giá của ban chấm điểm.

Vì vậy, trong việc sử dụng các cụm từ thay thế, thí sinh cần thận trọng và sáng tạo. Họ cần hiểu rõ ý mục tiêu của mình trong bài viết và sử dụng các cụm từ thay thế một cách hợp lý để làm cho bài viết trở nên thông minh hơn, chứ không phải làm cho bài viết trở nên phức tạp và rườm rà. Với sự cân nhắc kỹ lưỡng và phù hợp, thí sinh có thể sử dụng các cụm từ thay thế một cách hiệu quả và nâng cao khả năng viết IELTS Writing của mình.

image-alt

Tài liệu tham khảo:

Người học muốn đạt điểm IELTS nhanh chóng trong thời gian ngắn. Tham khảo khóa ôn luyện IELTS cấp tốc tại ZIM, giúp học viên tăng tốc nhanh kiến thức và kỹ năng làm bài, cam kết kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu