Banner background

Cách paraphrase từ “Important” trong IELTS Writing Task 2 kèm ví dụ

Lexical Resource là một trong những tiêu chí mà thí sinh cần lưu ý để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Sử dụng vốn từ vựng một cách linh hoạt quả thực quan trọng, tuy nhiên, việc áp dụng đúng ngữ cảnh còn có ý nghĩa hơn nữa. Bởi khi không được sử dụng chính xác có thể khiến nghĩa của câu hoặc cả bài viết bị sai lệch. Nhằm giúp người học đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân, đồng thời đạt được mục tiêu điểm số cao, ZIM sẽ gợi ý cách paraphrase từ “Important”.
cach paraphrase tu important trong ielts writing task 2 kem vi du

Key Takeaways

1. Giới thiệu về từ vựng từ chỉ tính chất quan trọng trong IELTS Writing Task 2:

  • Xuất hiện phổ biến trong các bài viết IELTS Writing Task 2 với mục đích nêu quan điểm về tầm quan trọng của các vấn đề xã hội, so sánh mức độ quan trọng giữa hai khía cạnh, hoặc tả sự cần thiết của các giải pháp cho những vấn đề này

  • Từ vựng thông dụng được sử dụng để chỉ tính chất quan trọng : important

  • từ vựng này sẽ khiến cho thí sinh không đạt được band điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource

2. Những cách paraphrase từ “Important” trong IELTS Writing Task 2:

  • Crucial: mang tính quyết định

  • Essential: cần thiết, thiết yếu

  • Vital: cần thiết cho sự sống còn, sự thành công

  • Indispensable: tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được

  • Principal: chính, chủ yếu

  • Significant: trọng đại, đáng chú ý

Giới thiệu về từ vựng chỉ tính chất quan trọng trong IELTS Writing Task 2

Khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS Writing Task 2, thí sinh có xu hướng sử dụng từ "Important" để nêu quan điểm về tầm quan trọng của các vấn đề xã hội, so sánh mức độ quan trọng giữa hai khía cạnh, hoặc tả sự cần thiết của các giải pháp cho những vấn đề này. Tuy nhiên, điều đó có thể khiến một số thí sinh không đạt được band cao vì dễ rơi vào việc lặp từ "Important". Vì thế, người học vừa cần thể hiện tính đa dạng khi sử dụng từ vựng này vừa đảm bảo khả năng lập luận có sự chặt chẽ và logic trong quá trình viết.

Những cụm từ thay thế cho “Important” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

Crucial

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “extremely important because it will affect other things” (vô cùng quan trọng bởi nó sẽ ảnh hưởng đến những việc khác)

  • Nghĩa tiếng Việt: quyết định; cốt yếu 

  • Văn cảnh sử dụng: nhấn mạnh vai trò then chốt của một quyết định hoặc sự kiện vì kết quả sẽ phụ thuộc vào chúng. Nếu không thực hiện quyết định hoặc sự kiện đó thì có thể không đạt được thành công. 

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

    • crucial to/for something…

    • it is crucial that…

    • crucial in doing something…

  • Collocation phổ biến: 

    • play a crucial part/role in something

    • be of crucial importance

  • Ví dụ: Her speech has played a crucial role in raising awareness about the deforestation issue. (dịch: Bài diễn thuyết của cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về nạn phá rừng.)

  • Phân tích ví dụ: Bài diễn thuyết của cô ấy góp phần tạo ra bước ngoặt quan trọng trong việc thúc đẩy nhận thức về nạn phá rừng, thu hút người tham gia nỗ lực bảo vệ môi trường. Vì bài diễn thuyết của cô ấy dẫn đến những kết quả tốt hơn nên nếu chỉ dùng từ “important” thì sẽ chưa thể hiện được tính quan trọng của sự kiện.

Essential

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “necessary; extremely important in a particular situation or for a particular activity” (cần thiết; cực kỳ quan trọng trong tình huống cụ thể hoặc cho hoạt động cụ thể)

  • Nghĩa tiếng Việt: cần thiết, thiết yếu, chủ yếu

  • Văn cảnh sử dụng: không thể thiếu một thứ gì đó; nói đến tính cần thiết một cách chung chung

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

    • absolutely/ really essential

    • essential reading

  • Collocation phổ biến: 

    • be seen/regarded as essential

    • be considered/ deemed essential

  • Ví dụ: During the pandemic, people stocked up on essential items like food, masks, and medicines. (dịch:

    Trong đợt đại dịch, người dân tích trữ nhu yếu phẩm như lương thực, khẩu trang và thuốc men.)

  • Phân tích ví dụ: Trong tình huống này, lương thực hoặc thuốc men là rất quan trọng vì nó mang tính thiết yếu cho đời sống hàng ngày của người dân vào mùa dịch.

Essential

Vital

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “necessary for the success or continued existence of something; extremely important” (cần thiết cho sự thành công hoặc sự tồn tại của một điều gì đó; cực kỳ quan trọng)

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng (cần thiết cho sự sống còn, sự thành công)

  • Văn cảnh sử dụng: ngụ ý rằng một thứ gì đó là cần thiết để duy trì sự sống, hoạt động, hoặc mục tiêu quan trọng. “Vital” mang nghĩa cần thiết mạnh hơn “Essential”

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

    • vital to + Noun

    • vital for…

    • it is vital for somebody/ something to + Verb

  • Collocation phổ biến: 

    • a vital part

    • vital information

    • something is of vital importance

  • Ví dụ: The tourist industry is of vital importance to the national economy. (dịch: Ngành du lịch có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia.)

  • Phân tích ví dụ: Trong trường hợp này, có thể hiểu rằng ngành du lịch đóng vai trò cần thiết trong việc duy trì và thúc đẩy sự phát triển của kinh tế quốc gia.

Indispensable

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “if someone or something is indispensable, you cannot manage without it, him or her because they are extremely important.”

(Nếu ai đó hoặc điều gì đó là “indispensable”, bạn không thể xoay xở mà không có nó, anh ấy hoặc cô ấy vì chúng cực kỳ quan trọng.)

  • Nghĩa tiếng Việt: tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được

  • Văn cảnh sử dụng: nếu thiếu người hoặc vật đó, một việc sẽ không thể hoạt động đúng cách hoặc đạt được mục tiêu của nó.

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

    • indispensable to…

    • indispensable for something/for doing something

  • Ví dụ: Nurses are indispensable to the healthcare field. (dịch: Y tá là những thành viên không thể thiếu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)

  • Phân tích ví dụ: Bởi vì y tá đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng nên khó có thể tưởng tượng ngành y tế mà thiếu đi họ.

image-alt

Principal

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “first in order of importance” (Đầu tiên theo thứ tự quan trọng)

  • Nghĩa tiếng Việt: chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng

  • Văn cảnh sử dụng: Một tính từ để miêu tả điều gì đó có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng hàng đầu trong một ngữ cảnh cụ thể

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

    • principal reason

    • principal concern

    • one of the principal + plural noun

  • Ví dụ: My principal concern is to complete my English homework so that I can submit it tomorrow morning. (dịch: Mối quan tâm chính của tôi là hoàn thành bài tập tiếng Anh để tôi có thể nộp vào sáng ngày mai.)

  • Phân tích ví dụ: Từ "principal" nêu rõ rằng nếu người này muốn hoàn thành bài và nộp kịp vào sáng hôm sau, thì việc này phải được xem là quan trọng nhất, là mối quan tâm chính.

Xem thêm: Cách Phân biệt “Principle” và “Principal”

Significant

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa ”important or noticeable” (quan trọng hoặc đáng chú ý)

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, trọng đại, đáng chú ý

  • Văn cảnh sử dụng: có tác động và ảnh hưởng lớn, đặc biệt là dẫn đến kết quả khác biệt hoặc sự thay đổi quan trọng. 

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

    • significant change

    • significant finding

    • a significant increase/decrease

    • it is significant that…

  • Ví dụ: Marriage is a significant commitment. (dịch: Hôn nhân là sự cam kết rất quan trọng.)

  • Phân tích ví dụ: “significant" sẽ giúp người học tránh lặp từ đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của hôn nhân, một việc hệ trọng có thể tạo ra những thay đổi quan trọng trong tương lai của nhiều người. 

Significant

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase từ “Important” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài: In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying. To what extent do you agree or disagree with that statement?

Bài mẫu

In the future, the digital age is poised to transform the way we access and consume information. While some argue that traditional printed newspapers and books will become obsolete as online content becomes freely available, I believe that physical reading materials will remain indispensable .

The advent of the internet has undeniably made a vast array of information accessible to users at their fingertips, and the ability to read them without any cost is indeed a vital benefit. Individuals can explore news articles, scholarly papers, and literary works from around the world, thereby promoting cross-cultural awareness. Furthermore, this availability is essential for readers with limited financial means, which helps foster a more informed society.

However, the notion that printed newspapers and books will fade away entirely overlooks several principal reasons why they will endure. Physical reading materials offer a tangible and authentic experience that digital platforms cannot replicate. These physical formats often hold sentimental significance, becoming cherished items that people pass down through generations. Furthermore, printed material offers an escape from screen-based reading, which can be crucial for reducing eye strain and maintaining a healthy balance in our increasingly digitized lives. 
In conclusion, while technology has revolutionized the way we access information, the importance of printed newspapers and books should not be underestimated. The authentic experience they provide, along with their significance in preserving culture and offering respite from screens, ensures that people will continue to value and purchase physical reading materials in the future.

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase từ “Important”Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh phù hợp nhất của chúng

1. Significant

2. Indispensable 

3. Principal 

A. first in order of importance

B. important or noticeable

C. you cannot manage without them because they are extremely important

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. In today's world, phones have become ________ for communication.

A. principal 

B. significant

C. essential

2. A balanced diet is ________ in maintaining good health. 

A. crucial

B. indispensable 

C. significant 

3. Water is ________ for survival; we can't live without it. 

A. crucial

B. vital

C. significant

Đáp án Bài 1:

1 - B, 2 - C, 3 - A

Bài 2:

1. C. essential

2. A. crucial

3. B. vital

Người học tham khảo thêm:

Tổng kết

Tiêu chí Lexical Resource thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và thông minh trong viết học thuật của thí sinh. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đủ thông tin về cách paraphrase từ "Important" , giúp người học có thể tham khảo và áp dụng trong bài thi IELTS Writing Task 2 của mình một cách hiệu quả.


Tài liệu tham khảo
  • Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.

  • ‌Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...