Cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ - Các trường hợp phát âm & Ví dụ
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu về cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/, cung cấp những dấu hiệu nhận biết ba nguyên âm đôi này cùng với đó là những ví dụ minh hoạ cụ thể giúp người học có thể phát âm chuẩn các âm này. Bên cạnh đó, người học cũng được củng cố kiến thức thông qua bài tập trắc nghiệm ngữ âm.
Key takeaways |
---|
|
Cách phát âm /ɪə/
Cách phát âm
Để phát âm âm /ɪə/, người học cần thực hiện tuần tự theo các bước sau đây:
Bước 1: Lúc bắt đầu, người học cần mở miệng theo chiều ngang, 2 hàm răng và môi gần chạm nhưng cần chú ý không khép vào nhau.
Bước 2: Nâng lưỡi lên khi phát âm âm /ɪ/ và hạ lưỡi xuống vị trí tự nhiên khi phát âm âm /ə/.
Bước 3: Khi kết thúc, môi hơi chu ra một chút.
Các từ vựng đại diện âm:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
deer | /dɪər/ | con nai | |
fearful | /ˈfɪə.fəl/ | sợ hãi | |
atmosphere | /ˈæt.mə.sfɪər/ | bầu không khí | |
really | /ˈrɪəli/ | thực sự |
Dấu hiệu nhận biết âm /ɪə/
Dấu hiệu 1: Âm /ɪə/ được phát âm trong hầu hết các từ có chứa chữ “ea” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
ear | /ɪər/ | tai | |
beard | /bɪəd/ | râu | |
clear | /klɪər/ | rõ ràng | |
year | /jɪər/ | năm | |
nearly | /ˈnɪəli/ | gần như, hầu như | |
hear | /hɪər/ | nghe |
Dấu hiệu 2: Âm /ɪə/ được phát âm trong các từ có chứa chữ “ee” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
beer | /bɪər/ | bia | |
peer | /pɪər/ | bạn cùng trang lứa | |
cheer | /tʃɪər/ | cổ vũ, khích lệ | |
engineer | /ˌɛn.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư | |
volunteer | /ˌvɑː.lənˈtɪər/ | tình nguyện viên |
Dấu hiệu 3: Âm /ɪə/ được phát âm trong các từ có chứa chữ “ere”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
here | /hɪər/ | ở đây | |
interfere | /ˌɪntərˈfɪər/ | can thiệp | |
severe | /səˈvɪər/ | khắc nghiệt | |
sincere | /sɪnˈsɪər/ | chân thành | |
adhere | /ədˈhɪər/ | dính chặt vào |
Dấu hiệu 4: Âm /ɪə/ được phát âm trong một số từ có chứa chữ “ea”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
Idea | /aɪˈdiə/ | ý tưởng | |
Real | /ˈriəl/ | thật | |
Theater | /ˈθiətər/ | rạp hát, nhà hát |
Cách phát âm /eə/
Cách phát âm
Để phát âm âm /eə/, người học cần thực hiện tuần tự theo các bước sau đây:
Bước 1: Lúc bắt đầu, người học cần mở miệng rộng một cách thoải mái sao cho đầu lưỡi chạm vào răng cửa ở dưới.
Bước 2: Hạ thấp cuống lưỡi xuống một chút khi phát âm âm /e/, sau đó thả lỏng lưỡi để chuyển sang âm /ə/.
Bước 3: Khi kết thúc, môi hơi chu ra một chút.
Các từ vựng đại diện:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
pair | /peər/ | đôi, cặp | |
share | /ʃeər/ | chia sẻ | |
wear | /weər/ | mặc, đeo | |
where | /weər/ | ở đâu |
Dấu hiệu nhận biết âm /eə/
Dấu hiệu 1: Âm /eə/ được phát âm trong hầu hết các từ có chứa chữ “ai” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
chair | /tʃeər/ | ghế | |
fair | /feər/ | hội chợ, công bằng | |
stair | /steər/ | bậc thang | |
hair | /heər/ | tóc | |
airport | /ˈeərpɔrt/ | sân bay |
Dấu hiệu 2: Âm /eə/ được phát âm trong các từ có chứa chữ “are”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
care | /keər/ | chăm sóc, quan tâm | |
square | /skweər/ | hình vuông | |
bare | /beər/ | trần, trần trụi | |
declare | /dɪˈkleər/ | tuyên bố, công bố | |
fare | /feər/ | tiền vé |
Dấu hiệu 3: Âm /eə/ được phát âm trong các từ có chứa chữ “ea” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
bear | /beər/ | con gấu | |
wear | /weər/ | mặc, đeo | |
pear | /peər/ | quả lê | |
swear | /sweər/ | thề | |
bearish | /ˈbeərɪʃ/ | hay cau có |
Dấu hiệu 4: Âm /eə/ được phát âm trong một số từ có chứa chữ “ere”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
there | /ðeər/ | ở đó | |
where | /weər/ | ở đâu | |
ere | /eər/ | trước khi, trước |
Dấu hiệu 5: Âm /eə/ được phát âm trong một số từ có chứa chữ “ae” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
aerial | /ˈeəriəl/ | trên không | |
aerobics | /eəˈroʊbɪks/ | thể dục nhịp điệu | |
aeroplane | /ˈeər.əˌpleɪn/ | máy bay | |
aerodynamics | /ˌeəroʊdaɪˈnæmɪks/ | khí động lực học |
Các trường hợp khác: Âm /eə/ được phát âm trong một số ít từ có chứa chữ “ei” khi đứng trước “r” của mỗi từ hoặc chứa chữ “a”.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
their | /ðeər/ | của họ | |
heir | /eər/ | người thừa kế | |
parents | /ˈpeərənts/ | bố mẹ | |
area | /ˈeəriə/ | khu vực |
Cách phát âm /ʊə/
Cách phát âm
Để phát âm âm /ʊə/, người học cần thực hiện tuần tự theo các bước sau đây:
Bước 1: Lúc bắt đầu, khẩu hình môi phải hơi tròn và chu ra một chút, đầu lưỡi chạm vào răng hàm dưới, trong khi đó cuống lưỡi được nâng lên để phát âm âm /ʊ/.
Bước 2: Thả lỏng lưỡi để chuyển sang âm /ə/, đồng thời miệng hơi mở ra.
Bước 3: Khi kết thúc, môi hơi chu ra một chút.
Các từ vựng đại diện:
Từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
tourist | /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch | |
poor | /pʊər/ | nghèo | |
mature | /məˈtʃʊər/ | trưởng thành, chín chắn | |
jury | /ˈdʒʊəri/ | ban giám khảo |
Dấu hiệu nhận biết âm /ʊə/
Dấu hiệu 1: Âm /ʊə/ được phát âm trong các từ có chứa chữ “ou” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
tour | /tʊər/ | chuyến du lịch | |
gourmand | /ˈɡʊərmənd/ | người sành ăn | |
amour | /əˈmʊər/ | chuyện tình yêu | |
dour | /dʊər/ | khắc khổ | |
tournament | /ˈtʊə.nə.mənt/ | cuộc thi đấu |
Dấu hiệu 2: Âm /ʊə/ được phát âm trong các từ có chứa chữ “oo” khi đứng trước “r” của mỗi từ.
Từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
poor | /pʊər/ | nghèo | |
moor | /mʊər/ | bãi hoang, đồng hoang | |
boor | /bʊər/ | người cục mịch | |
spoor | /spʊər/ | vết chân |
Các trường hợp khác: Âm /ʊə/ được phát âm trong một số từ có chứa chữ “ure” hoặc “u”.
Từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
mature | /məˈtʃʊər/ | trưởng thành, chín chắn | |
sure | /ʃʊər/ | chắc chắn | |
insurance | /ɪnˈʃʊərəns/ | bảo hiểm | |
jury | /ˈdʒʊəri/ | ban giám khảo |
Bài tập vận dụng
Xác định từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. bee B. beer C. see D. knee
2. A. tour B. nourish C. sour D. tournament
3. A. share B. care C. are D. bare
4. A. smear B. fear C. bear D. gear
5. A. beard B. seat C. knead D. bead
6. A. moor B. poor C. door D. boor
7. A. leer B. gee C. feel D. feed
8. A. beer B. there C. cheer D. year
9. A. here B. deer C. ear D. pear
10. A. fear B. wear C. weary D. smear
11. A. pair B. square C. beer D. their
12. A. jury B. poorly C. tourism D. curry
13. A. bearish B. near C. clearly D. hear
14. A. we’re B. here C. sincere D. there
15. A. future B. picture C. ensure D. furniture
16. A. pear B. wear C. hear D. swear
17. A. rare B. are C. care D. prepare
18. A. tool B. smooth C. bamboo D. poor
19. A. repair B. careful C. engineer D. spare
20. A. heal B. steal C. deal D. idea
21. A. where B. wear C. fare D. here
22. A. near B. bear C. hare D. heir
23. A. fair B. swear C. weird D. their
24. A. chair B. pair C. hair D. maid
25. A. wear B. theater C. scared D. chair
26. A. square B. beer C. sincere D. nearly
27. A. nearby B. clearly C. atmosphere D. nightmare
28. A. stare B. here C. there D. upstairs
29. A. parent B. career C. idea D. cheer
30. A. appoint B. accept C. area D. address
Đáp án
1. B. beer (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /i:/.
2. B. nourish (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʌ/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /ʊə/.
3. C. are (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɑ:/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
4. C. bear (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
5. A. beard (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /i:/.
6. C. door (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɔː/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /ʊə/.
7. A. leer (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /i:/.
8. B. there (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
9. D. pear (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
10. B. wear (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
11. C. beer (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
12. D. curry (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʌ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ʊə/.
13. A. bearish (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
14. D. there (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
15. C. ensure (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʊə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /ə/
16. C. hear (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
17. B. are (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɑ:/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
18. D. poor (Từ này có phần gạch chân phát âm /ʊə/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /uː/.
19. C. engineer (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
20. D. idea (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /i:/.
21. D. here (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /eə/.
22. A. near (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
23. C. weird (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
24. D. maid (Từ này có phần gạch chân phát âm /eɪ/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /eə/.
25. B. theater (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
26. A. square (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
27. D. nightmare (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, B, C có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
28. B. here (Từ này có phần gạch chân phát âm /ɪə/)
Các đáp án A, C, D có phần gạch chân phát âm /eə/.
29. A. parent (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án B, C, D có phần gạch chân phát âm /ɪə/.
30. C. area (Từ này có phần gạch chân phát âm /eə/)
Các đáp án A, B, D có phần gạch chân phát âm /ə/.
Tổng kết
Bài viết trên đây đã hướng dẫn cho người học cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ cùng với đó là những dấu hiệu nhận biết 3 nguyên âm đôi này và bài tập phân biệt các âm trên. Hy vọng qua đó người học có thể phát âm chuẩn các âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ và có thể nắm vững những dấu hiệu nhận biết của chúng. Ngoài ra, người học có thể tham khảo khoá học luyện thi IELTS nhằm cải thiện tất cả các kỹ năng.
Nguồn tham khảo:
Marks, Jonathan. English pronunciation in use: Elementary. Cambridge Cambridge University Press, 2007.
Bình luận - Hỏi đáp