Cách phát âm đuôi TION, TIAN, SION, CIAN, CION và bài tập vận dụng
Trong Tiếng Anh, việc phát âm là một phần quan trọng và là một thử thách đối với các thí sinh Việt Nam. Việc nhầm lẫn đối với người mới học Tiếng Anh là không thể tránh, đặc biệt là các từ có đuôi TION, TIAN, SION, CIAN, CION.
Bài viết cung cấp kiến thức cần thiết phục vụ cho việc học cách phát âm đuôi TION, TIAN, SION, CIAN, CION, kèm theo đó là ví dụ và bài tập thực hành.
Key takeaways |
---|
Cách phát âm đuôi TION, TIAN:
***Lưu ý: từ question được đọc là /ˈkwes.tʃən/, đuôi TION ở đây được đọc là /tʃən/ (chừn). Đuôi TIAN xuất hiện rất ít, cách đọc giống với âm TION: Martian Cách phát âm đuôi SION: Âm SION có hai cách phát âm là /ʃən/ giống với đuôi TION hoặc là /ʒən/ tùy theo từng trường hợp. Khi đọc âm này, thay vì đọc là sh như âm /ʃ/ trong /ʃən/ thì âm /ʒ/ kết hợp rung trong cổ họng trong khi đầu lưỡi cần đặt tại phần sau rang cửa trên. Sau đó kết hợp với âm /ən/ tạo ra âm /ʒən/.
Cách phát âm đuôi CIAN: Cách phát âm hậu tố CIAN cũng giống với cách phát âm của hậu tố TION, đó là /ʃən/ Hậu tố CIAN chỉ người trong các nghề nghiệp. Cách phát âm đuôi CION: Cách phát âm hậu tố CION cũng giống với cách phát âm của hậu tố TION, đó là /ʃən/ và xuất hiện rất ít trong Tiếng Anh: Suspicion, Coercion. |
Cách phát âm đuôi TION, TIAN
Đuôi TION là đuôi phổ biến nhất, âm TION có hai cách phiên âm đó là /ʃən/ ở từ điển Cambridge hoặc là /ʃn/ ở từ điển Oxford. Tuy có phiên âm khác nhau nhưng đều được phát âm giống nhau. Bài viết được khai thác dựa trên phiên âm /ʃən/ ở từ điển Cambridge.
Đuôi TION và TIAN có cách phát âm tương tự như nhau, chúng đều có chức năng là tạo nên các danh từ từ động từ, đều được phát âm là /ʃən/
Cách đọc âm TION - /ʃən/ (shun):
Bước 1: Đặt lưỡi ở phía sau răng cửa, không chạm vào các răng.
Bước 2: Khi phát âm âm /ʃ/ là âm phụ vô thanh, kéo lưỡi lên phía trên của miệng, để không khí từ phổi chảy qua khoang miệng nhỏ hơn, tạo ra âm thanh.
Bước 3: Để phát âm /ə/, giữ miệng theo khuôn ngang và đặt lưỡi ở phía dưới và phía sau của răng cửa miệng. Sau đó thở ra qua lỗ nhỏ giữa lưỡi và miệng.
Bước 4: Phát âm /n/ bằng cách thở ra qua mũi để tạo ra âm thanh.
Bước 5: Kết hợp các âm lại với nhau.
Đuôi TION rất phổ biến và hầu như các động từ khi chuyển sang dạng danh từ đều chứa hậu tố TION.
Xem thêm:
Khi từ gốc kết thúc với -ate và -ize
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Celebration (celebrate) | Noun | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | Sự ăn mừng | |
Communication (communicate) | Noun | /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ | Sự giao tiếp | |
Education (education) | Noun | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ | Sự giáo dục | |
Hesitation (hesitate) | Noun | /ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ | Sự ngập ngừng, chần chừ | |
Translation (translate) | Noun | /trænsˈleɪ.ʃən/ | Bản dịch | |
Authorization (authorize) | Noun | /ˌɔθərəˈzeɪʃən/ | Sự ủy quyền, cho phép | |
Globalization (globalize) | Noun | /ˌɡloʊbəlɪˈzeɪʃən/ | Sự toàn cầu hóa | |
Memorization (memorize) | Noun | /ˌmem.ə.rɪˈzeɪ.ʃən/ | Sự ghi nhớ | |
Normalization (normalize) | Noun | /ˌnɔrməlɪˈzeɪʃən/ | Sự bình thường hóa | |
Organization (organize) | Noun | /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ | Tổ chức |
Khi từ gốc kết thúc với -ify, -aim và -pt
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Simplification (simplify) | noun | /ˌsɪmpləfɪˈkeɪʃən/ | Sự đơn giản hóa | |
Amplification (amplify) | noun | /ˌæmpləfəˈkeɪʃən/ | Sự khuếch đại | |
Acclamation (acclaim) | noun | /ˌækləˈmeɪʃən/ | Sự hoan nghênh | |
Declamation (declaim) | noun | /ˌdek.ləˈmeɪ.ʃən/ | Sự khẳng định, tuyên bố | |
Disclamation (disclaim) | noun | /ˌdek.ləˈmeɪ.ʃən/ | Sự bác bỏ | |
Exclamation (exclaim) | noun | /ˌɛkskləˈmeɪʃən/ | Sự cảm thán | |
Adoption (adopt) | noun | /əˈdɑpʃən/ | Sự nhận nuôi | |
Exception (except) | noun | /ɪkˈsɛpʃən/ | Sự ngoại lệ | |
Interception (intercept) | noun | /ˌɪn.t̬ɚˈsep.ʃən/ | Sự can thiệp, cản trở | |
Interruption (interrupt) | noun | /ˌɪn.t̬əˈrʌp.ʃən/ | Sự gián đoạn |
Khi từ gốc kết thúc với đuôi -scribe -ceive và -sume
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Description (describe) | Noun | /dɪˈskrɪpʃən/ | Sự miêu tả | |
subscription (subscribe) | Noun | /səbˈskrɪpʃən/ | Sự đăng ký | |
Transcription (transcribe) | Noun | /trænˈskrɪpʃən/ | Bản dịch | |
conception (conceive) | Noun | /kənˈsɛpʃən/ | Quan niệm | |
deception (deceive) | Noun | /dɪˈsɛpʃən/ | Sự giấu diếm | |
Perception (perceive) | Noun | /pərˈsɛpʃən/ | Nhận thức | |
Reception (receive) | Noun | /rɪˈsɛpʃən/ | Sự thu nhận | |
Assumption (assume) | Noun | /əˈsʌmp·ʃən/ | Giả thiết | |
Consumption (consume) | Noun | /kənˈsʌmp.ʃən/ | Sự tiêu thụ | |
Resumption (resume) | Noun | /rɪˈzʌmpʃən/ | Sự tiếp tục |
Khi từ gốc kết thúc với đuôi -ct và -ete
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Abstraction (abstract) | Noun | /æbˈstrækʃən/ | Sự trừu tượng | |
Action (act) | Noun | /ˈækʃən/ | Hành động | |
Attraction (attract) | Noun | /əˈtrækʃən/ | Sự thu hút | |
Connection (connect) | Noun | /kəˈnɛkʃən/ | Sự kết nối | |
Distraction (distract) | Noun | /dɪˈstrækʃən/ | Sự mất tập trung, xao nhãng | |
Protection (protect) | Noun | /prəˈtek.ʃən/ | Sự bảo vệ | |
Reaction (react) | Noun | /riˈækʃən/ | Phản ứng | |
Completion (complete) | Noun | /kəmˈpliʃən/ | Sự hoàn thiện | |
Deletion (delete) | Noun | /dɪˈliʃən/ | Sự hoàn thành | |
Depletion (deplete) | Noun | /dɪˈpliʃən/ | Sự cạn kiệt |
Khi từ gốc kết thúc với đuôi -ute, -duce và -olve
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Introduction (introduce) | Noun | /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ | Sự giới thiệu, phần mở đầu | |
Production (produce) | Noun | /prəˈdʌk.ʃən/ | Sự sản xuất | |
Reduction (reduce) | Noun | /rɪˈdʌk.ʃən/ | Sự giảm bớt | |
Seduction (seduce) | Noun | /səˈdʌk.ʃən/ | Sự quyến rũ | |
Contribution (contribute) | Noun | /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ | Sự đóng góp, cống hiến | |
Distribution (distribute) | Noun | /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ | Sự phân bổ, phân chia | |
Pollution (pollute) | Noun | /pəˈluː.ʃən/ | Sự ô nhiễm | |
Persecution (persecute) | Noun | /ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/ | Sự áp bức, hành hạ | |
Resolution (resolve) | Noun | /ˌrez.əˈluː.ʃən/ | Nghị quyết, quyết định | |
Solution (solve) | Noun | /səˈluː.ʃən/ | Cách giải quyết |
Khi từ gốc kết thúc với đuôi -it, -ite và -ose
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Edition (edit) | Noun | /ɪˈdɪʃ.ən/ | Bản chỉnh sửa | |
Exhibition (exhibit) | Noun | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Buổi triển lãm | |
Inhibition (inhibit) | Noun | /ˌɪn.hɪˈbɪʃ.ən/ | Cảm xúc ức chế | |
Prohibition (prohibit) | Noun | /ˌproʊ.hɪˈbɪʃ.ən/ | Sự ngăn cấm | |
Transition (transit) | Noun, Verb | /trænˈzɪʃ.ən/ | Chuyển đổi, thay đổi | |
Composition (compose) | Noun | /ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | Bản sáng tác/thành phần | |
Decomposition (decompose) | Noun | /ˌdiː.kɑːm.pəˈzɪʃ.ən/ | Sự phân hủy | |
Imposition (impose) | Noun | /ˌɪm.pəˈzɪʃ.ən/ | Sự bắt ép | |
Proposition (propose) | Noun | /ˌprɑː.pəˈzɪʃ.ən/ | Đề nghị trong công việc | |
Supposition (suppose) | Noun | /ˌsʌp.əˈzɪʃ.ən/ | Sự giả định |
Ngoài ra, có trường hợp đặc biệt đó là từ question được đọc là /ˈkwes.tʃən/, đuôi TION ở đây được đọc là /tʃən/ (chừn).
Đuôi TIAN không được phổ biến:
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Martian | noun | /ˈmɑːr.ʃən/ | Người sao hoả | |
Egyptian | adjective | /iˈdʒɪp.ʃən/ | Thuộc về Ai Cập | |
Laotian | adjective | /ˈlaʊ.ʃən/ | Thuộc về Lào |
Cách phát âm đuôi SION
Hậu tố SION có hai cách phát âm là /ʃən/ giống với đuôi TION hoặc là /ʒən/ tùy theo từng trường hợp
Hậu tố SION được đọc là /ʒən/ khi đứng sau nguyên âm hoặc âm /r/. Khi đọc âm này, người đọc cần phải gồng cơ lưỡi và kết hợp với sự rung trong cổ họng. Để tạo ra âm S giữ đầu lưỡi ở vị trí trên rang rồi đưa lưỡi lên gần vòm miệng để tạo ra âm tiết I, sau đó mở môi ngang sang hai bên tạo âm ON.
Cách đọc âm SION - /ʒən/:
Khi đọc âm này, thay vì đọc là sh như âm /ʃ/ trong /ʃən/ thì âm /ʒ/ kết hợp rung trong cổ họng trong khi đầu lưỡi cần đặt tại phần sau răng cửa trên. Sau đó kết hợp với âm /ən/ tạo ra âm /ʒən/.
Hậu tố SION được đọc là là /ʒən/
Khi đứng trước SION là nguyên âm hoặc âm /r/
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Conversion | noun | /kənˈvɝː.ʒən/ | Sự chuyển đổi | |
Diversion | noun | /dɪˈvɝː.ʃən/ | Sự chuyển hướng | |
Immersion | noun | /ɪˈmɝː. ʒən/ | Sự chìm đắm | |
Version | noun | /ˈvɝː.ʒən/ | Phiên bản | |
Vision | noun | /ˈvɪʒ.ən/ | Tầm nhìn |
Khi từ gốc của từ kết thúc bằng đuôi -de và -se
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Conclusion (conclude) | noun | /kənˈkluː.ʒən/ | Phần kết luận | |
Decision (decide) | noun | /dɪˈsɪʒ.ən/ | Phán quyết, quyết định | |
Explosion (explode) | noun | /ɪkˈsploʊ.ʒən/ | Vụ nổ | |
Invasion (invade) | noun | /ɪnˈveɪ.ʒən/ | Sự xâm nhập | |
Persuasion (persuade) | noun | /pɚˈsweɪ.ʒən/ | Sự thuyết phục | |
Provision (provide) | noun | /prəˈvɪʒ.ən/ | Sự cung cấp | |
Confusion (confuse) | noun | /kənˈfjuː.ʒən/ | Sự nhầm lẫn | |
Revision (revise) | noun | /rɪˈvɪʒ.ən/ | Sự xem lại |
Hậu tố SION được đọc là là /ʃən/
Khi từ gốc của từ kết thúc bằng -ss
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Aggression (aggress) | noun | /əˈɡreʃ.ən/ | Sự hung hăng | |
Confession (confess) | noun | /kənˈfeʃ.ən/ | Sự thú nhận | |
Depression (depress) | noun | /dɪˈpreʃ.ən/ | Sự trầm cảm | |
Discussion (discuss) | noun | /dɪˈskʌʃ.ən/ | Cuộc thảo luận | |
Expression (express) | noun | /ɪkˈspreʃ.ən/ | Sự thể hiện | |
Obsession (obsess) | noun | /əbˈseʃ.ən/ | Sự ám ảnh | |
Impression (impress) | noun | /ɪmˈpreʃ.ən/ | Sự ấn tượng | |
Profession (profess) | noun | /prəˈfeʃ.ən/ | Chức nghiệp, nghề nghiệp |
Khi từ gốc của từ kết thúc bằng -mit, -ceed và -cede
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Admission (admit) | noun | /ədˈmɪʃ.ən/ | Sự thừa nhận | |
Commission (commit) | noun | /kəˈmɪʃən/ | Sự mắc tối, phạm tội | |
Emission (emit) | noun | /ɪˈmɪʃən/ | Chất thải | |
Permission (permit) | noun | /pərˈmɪʃən/ | Sự cho phép | |
Submission (submit) | noun | /səbˈmɪʃən/ | Sự đệ trình | |
Succession (succeed) | noun | /səkˈsɛʃən/ | Sự thành công | |
Concession (concede) | noun | /kənˈseʃ.ən/ | Sự thừa nhận |
Cách phát âm CIAN
Cách phát âm hậu tố CIAN cũng giống với cách phát âm của hậu tố TION, đó là /ʃən/.
Hậu tố CIAN chỉ người trong các nghề nghiệp
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Beautician | noun | /bjuːˈtɪʃ.ən/ | người có chuyên môn về làm đẹp | |
Electrician | Noun | /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ | Thợ điện | |
Magician | Noun | /məˈdʒɪʃ.ən/ | ảo thuật gia | |
Mathematician | Noun | /ˌmæθ.məˈtɪʃ.ən/ | Nhà toán học | |
Musician | Noun | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ | |
Statistician | Noun | /ˌstæt̬.ɪˈstɪʃ.ən/ | Chiến thuật gia |
Cách phát âm CION
Hậu tố CION được phát âm giống hậu tố TION là /ʃən/, hậu tố này xuất hiện rất hiếm gặp trong Tiếng Anh.
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
Suspicion | Noun | /səˈspɪʃn/ | Sự nghi ngờ | |
Coercion | Noun | /koʊˈɝː.ʃən/ | Sự ép buộc |
Bài tập vận dụng
Chọn từ có âm tiết gạch chân khác với từ còn lại
1 | A. Nation | B. Tradition | C. Question | D. Motivation |
2 | A. Confession | B. Depression | C. Confusion | D. Emission |
3 | A. Impression | B. Celebration | C. Magician | D. Decision |
4 | A. Mathematician | B. Revision | C. Suspicion | D. Collection |
5 | A. Television | B. Mission | C. Station | D. Mansion |
6 | A. Expression | B. Contribution | C. Invitation | D. Vision |
7 | A. Pollution | B. Provision | C. Production | D. Permission |
8 | A. Explosion | B. Electrician | C. Emotion | D. Exhibition |
9 | A. Admission | B. Aggression | C. Attraction | D. Allusion |
10 | A. Version | B. Discussion | C. Edition | D. Statistician |
Đáp án:
1C | 2C | 3D | 4B | 5A |
6D | 7B | 8A | 9D | 10A |
Tổng kết
Bài viết cung cấp những kiến thức cần thiết để phân biệt các cách phát âm đuôi TION, TIAN, SION, CIAN, CION trong các trường hợp khác nhau. Trong bài kèm theo những ví dụ cụ thể cùng phiên âm cho người đọc. Ngoài ra, bài viết còn có bài tập vận dụng cho người đọc để áp dụng kiến thức vào thực tế. Hy vọng những ví dụ trên đây đã giúp người đọc có thêm kiến thức bổ ích giúp nâng cao, củng cố ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong bài thi.
Tham khảo thêm:
"Commonly Confused Suffixes: -tion Vs. -sion." TheFreeDictionary.com, www.thefreedictionary.com/Commonly-Confused-Suffixes-tion-vs-sion.htm.
Bình luận - Hỏi đáp