Banner background

Cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/ chuẩn như người bản xứ

Bài viết này sẽ hướng dẫn các cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/, cách học & bài tập phân biệt ngữ âm theo Format đề thi THPT Quốc gia
cach phat am m n chuan nhu nguoi ban xu

Nắm vững cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/ chuẩn xác là nền tảng quan trọng để người học có thể giao tiếp tự tin và đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là kỳ thi THPT Quốc gia. Bài viết này nhằm hướng dẫn chi tiết cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/, ba âm tiết mũi phổ biến trong tiếng Anh, góp phần nâng cao kỹ năng phát âm và củng cố kiến thức ngữ âm cho người học.

Key takeaways

Cách phát âm /m/:

  • Cách phát âm:

    • Đóng chặt môi, đẩy không khí qua mũi

    • Luôn giữ môi khép khi phát âm

  • Dấu hiệu nhận biết:

    • Xuất hiện khi chữ “M” đứng đầu hoặc cuối từ

    • Khi hai chữ “M” đứng cạnh nhau

    • Khi chữ “M” kết hợp với “B”

Cách phát âm /n/:

  • Cách phát âm:

    • Đặt đầu lưỡi lên nướu sau răng trên, đẩy không khí qua mũi

    • Làm cho dây thanh âm rung lên

  • Dấu hiệu nhận biết:

    • Xuất hiện khi chữ “N” có trong từ

    • Khi hai chữ “N” đứng cạnh nhau

    • Khi “K” kết hợp với “N”

Cách phát âm /ŋ/:

  • Cách phát âm:

    • Đặt phần sau của lưỡi lên phần trên của miệng, đẩy không khí qua mũi

    • Các dây thanh âm rung lên

  • Dấu hiệu nhận biết:

    • Khi “N” xuất hiện trước “G”

    • Khi chữ “N” đứng trước “K”

Cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/

Cách phát âm /m/

Cách phát âm

  • Bước 1: Đóng chặt môi lại để ngăn không khí ra khỏi miệng.

  • Bước 2: Đẩy không khí qua mũi, khi môi khép, không khí sẽ đi qua mũi.

  • Bước 3: Luôn giữ môi khép khi phát âm /m/.

Dấu hiệu nhận biết âm /m/

Dấu hiệu 1: Ở chữ M: Âm /m/ thường xuất hiện khi chữ cái “M” đứng đầu, hoặc cuối từ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Map

/mæp/

Audio icon

Bản đồ

Mother

/ˈmʌðər/

Audio icon

Mẹ

Calm

/kɑːm/

Audio icon

Bình tĩnh

Warm

/wɔːrm/

Audio icon

Ấm áp

Dấu hiệu 2: Khi M kết hợp với M: Âm /m/ cũng xuất hiện khi hai chữ “M” đứng cạnh nhau.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Comma

/ˈkɒmə/

Audio icon

Dấu phẩy

Summer

/ˈsʌmər/

Audio icon

Mùa hè

Common

/ˈkɒmən/

Audio icon

Chung, phổ biến

Hammer

/ˈhæmə(r)/

Audio icon

Cái búa

Dấu hiệu 3: Khi M kết hợp với B: Âm /m/ xuất hiện khi chữ “M” đứng trước chữ “B”.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Comb

/kəʊm/

Audio icon

Cái lược

Bomb

/bɒm/

Audio icon

Bom

Climb

/klaɪm/

Audio icon

Leo trèo

Thumb

/θʌm/

Audio icon

Ngón tay cái

Lưu ý:

  • Âm /m/ không bao giờ được phát âm bằng lưỡi chạm vào răng dưới.

  • Âm /m/ không bao giờ được phát âm bằng cách thở ra qua miệng.

Cách phát âm /n/

Cách phát âm

  • Bước 1: Đặt đầu lưỡi lên phần nướu ngay phía sau răng trên.

  • Bước 2: Ngăn luồng không khí ra khỏi miệng bằng cách giữ lưỡi chạm vào nướu răng.

  • Bước 3: Khi lưỡi chạm vào nướu răng, đẩy không khí qua mũi

  • Bước 4: Làm cho dây thanh âm rung lên, vì âm /n/ là một phụ âm hữu thanh.

Dấu hiệu nhận biết âm /n/

Dấu hiệu 1:Âm /n/ thường xuất hiện khi thấy chữ “N” có trong từ. Chữ cái “N” có thể xuất hiện ở ba vị trí trong một từ: đầu từ, giữa từ, và cuối từ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Name

/neɪm/

Audio icon

Tên

Nine

/naɪn/

Audio icon

Số 9

Moon

/muːn/

Audio icon

Mặt trăng

Dấu hiệu 2: Âm /n/ cũng xuất hiện khi hai chữ “N” đứng cạnh nhau.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Dinner

/ˈdɪnə(r)/

Audio icon

Bữa tối

Tunnel

/ˈtʌnl/

Audio icon

Đường hầm

Dấu hiệu 3: Âm /n/ xuất hiện khi chữ “K” đứng trước chữ “N” trong từ. Trong trường hợp này, chữ “K” thường không được phát âm, chỉ có âm /n/ được phát ra.

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Knife

/naɪf/

Audio icon

Con dao

Knee

/niː/

Audio icon

Đầu gối

Cách phát âm /ŋ/

Cách phát âm

  • Bước 1: Đặt phần sau của lưỡi lên phần trên của miệng.

  • Bước 2: Mở miệng nhưng thở qua mũi. Không khí sẽ bị chặn ở phía sau miệng.

  • Bước 3: Đẩy không khí qua mũi

  • Bước 4: Các dây thanh âm rung lên tạo âm /ŋ/

Dấu hiệu nhận biết âm /ŋ/

Dấu hiệu 1: Âm /ŋ/ thường xuất hiện khi chữ cái “ng” đứng cuối hoặc và đứng giữa từ

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Sing

/sɪŋ/

Audio icon

Hát

Ring

/rɪŋ/

Audio icon

Nhẫn

Finger

/ˈfɪŋɡər/

Audio icon

Ngón tay

Hanging

/ˈhæŋɪŋ/

Audio icon

Treo

Dấu hiệu 2: Âm /ŋ/ thường xuất hiện khi chữ cái “N” đứng trước “K”, tạo thành âm /ŋk/.

Ví dụ :

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

Bank

/bæŋk/

Audio icon

Ngân hàng

Drink

/drɪŋk/

Audio icon

Uống

Lưu ý rằng trong cả hai trường hợp này, âm /ŋ/ không được phát âm riêng lẻ như /n/ hoặc /g/, mà kết hợp với “K” để tạo thành một âm đơn.

Bài tập vận dụng cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/

Chọn từ có âm tiết được gạch chân có cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/ phát âm khác với những từ còn lại

1

A. come

B. comb

C. mom

D. need

2

A. nine

B. sing

C. neon

D. train

3

A. men

B. mine

C. song

D. main

4

A. moon

B. need

C. man

D. mean

5

A. link

B. long

C. lung

D. name

6

A. moor

B. more

C. mare

D. nine

7

A. noon

B. none

C. ring

D. neon

8

A. rang

B. come

C. ring

D. rung

9

A. smoke

B. make

C. mike

D. need

10

A. sin

B. sane

C. sun

D. long

11

A. hung

B. hang

C. sink

D. name

12

A. mop

B. map

C. imp

D. nine

13

A. nail

B. song

C. nil

D. naught

14

A. moon

B. fang

C. sing

D. flung

15

A. mate

B. need

C. mite

D. mote

16

A. neat

B. nit

C. sing

D. not

17

A. king

B. long

C. hang

D. name

18

A. mass

B. nine

C. mess

D. moss

19

A. net

B. nit

C. not

D. moon

20

A. come

B. sing

C. sang

D. sung

21

A. mall

B. mill

C. mole

D. need

22

A. nine

B. nan

C. nun

D. long

23

A. thing

B. ink

C. moon

D. hung

24

A. mare

B. mire

C. more

D. need

25

A. nice

B. sing

C. niece

D. nose

26

A. bingo

B. bang

C. bung

D. moon

27

A. mace

B. mice

C. moose

D. near

28

A. neck

B. song

C. nick

D. nock

29

A. sling

B. slang

C. slung

D. come

30

A. mark

B. need

C. mirk

D. murk

Đáp án

  1. D

  2. B

  3. C

  4. B

  5. D

  6. D

  7. C

  8. B

  9. D

  10. D

  11. D

  12. D

  13. B

  14. A

  15. B

  16. C

  17. D

  18. B

  19. D

  20. A

  21. D

  22. D

  23. C

  24. D

  25. B

  26. D

  27. D

  28. B

  29. D

  30. B

Bên cạnh cạnh kiến thức về cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/, người học có thể tham khảo thêm

Tổng kết

Bài viết đã hướng dẫn chi tiết Cách phát âm /m/ & /n/ & /ŋ/ trong tiếng Anh, đi kèm với hình ảnh minh họa khẩu hình miệng khi phát âm và bảng từ vựng kèm phiên âm, giúp người học dễ dàng nắm bắt và phân biệt chính xác.

Ngoài ra, để củng cố kiến thức và nâng cao cách phát âm và các kỹ năng phát âm tiếng Anh khác, người học có thể tham khảo khóa học Luyện thi IELTS Junior của ZIM. Khóa học được thiết kế bài bản với giáo trình hiện đại, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, giúp học viên luyện tập phát âm hiệu quả và đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Anh.


Nguồn tham khảo

  • Marks, Jonathan. English Pronunciation in Use – Elementary. Cambridge University Press, 2007.

  • Hancock, Mark. English Pronunciation in Use – Intermediate. Cambridge University Press, 2012.

  • Roach, Peter. English Phonetics and Phonology: A Practical Course. 4th ed., Cambridge University Press, 2009.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...