Cách phát âm chữ “X” trong tiếng Anh và bài tập vận dụng
Key takeaways
X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C.
X được phát âm là /gz/ nếu theo sau nó là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh.
X còn có thể được phát âm là /z/hoặc vừa có thể được phát âm là /ks/, vừa có thể phát âm là /gz/.
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và đầy thử thách, đặc biệt với những âm có cách phát âm linh hoạt như chữ “x”. Dù là một âm đơn giản, nhưng chữ “x” có thể được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từ vựng và ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các cách phát âm chữ “x”, kèm theo những lưu ý quan trọng và bài tập thực hành, giúp người học nâng cao khả năng phát âm và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Cách phát âm “X” trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Trong tiếng Anh, chữ “X” có hai cách phát âm phổ biến là /ks/ và /gz/, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí của nó trong từ.
Chữ X được phát âm là /ks/
Các bước phát âm:
Tạo khẩu hình miệng như khi phát âm /k/: Đặt lưỡi phía sau vòm họng và tách không khí ra khỏi miệng.
Phát âm âm /s/: Để phát âm âm /s/, đặt đầu lưỡi gần mặt trên của răng cửa và để không khí thoát qua khe hở nhỏ ở miệng.
Kết hợp âm /k/ và /s/: Khi phát âm âm /ks/, người học sẽ tạo khẩu hình miệng của âm /k/ trước, sau đó lập tức chuyển sang âm /s/. Hãy chắc chắn rằng hai âm này kết hợp một cách mượt mà và không có khoảng ngắt giữa các âm này.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Box | /bɒks/ | Hộp, thùng | |
Six | /sɪks/ | Số sáu | |
Taxi | /ˈtæksi/ | Xe taxi | |
Fix | /fɪks/ | Sửa chữa | |
Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | Bài tập thể dục, sự luyện tập |
Chữ X được phát âm là /gz/
Các bước phát âm:
Tạo khẩu hình miệng như khi chuẩn bị phát âm /g/
Phát âm âm /z/: Đặt đầu lưỡi gần răng trên, đẩy luồng hơi qua khe hở và rung dây thanh quản.
Kết hợp âm /g/ và /z/: Tạo khẩu hình miệng như chuẩn bị phát âm âm /g/ trước, sau đó chuyển sang âm /z/ ngay lập tức, tạo thành âm /gz/.
Ví dụ:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Example | /ɪɡˈzæmpl/ | Ví dụ | |
Examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Kiểm tra, khảo sát | |
Exist | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại | |
Exacerbate | /ɪɡˈzæs.ə.beɪt/ | Làm trầm trọng thêm | |
Exhausted | /ɪɡˈzɔː.stɪd/ | Sự lưu đày, sự bị đày ải |
Xem thêm: Bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Một số lưu ý và trường hợp đặc biệt về cách phát âm X
Tuy /ks/ và /gz/ là hai cách phát âm âm “X” phổ biến trong Tiếng Anh, vẫn có một số trường hợp đặc biệt ít phổ biến hơn người học cần lưu ý để không tránh khỏi sai lầm khi làm bài tập phân biệt các cách phát âm âm này.
Ngoài cách phát âm là /ks/ hay /gz/, âm X còn có thể được phát âm là /z/. Trong một số trường hợp đặc biệt khác, âm X vừa có thể được phát âm là /ks/, vừa có thể phát âm là /gz/.
Chữ X được phát âm là /z/
Cách phát âm:
Phát âm âm /z/: Đặt đầu lưỡi gần răng trên, đẩy luồng hơi qua khe hở và rung dây thanh quản.
X được phát âm là /z/ đối với một số từ vựng sau:
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
xylophone | /ˈzaɪ.lə.fəʊn/ | Đàn xylophone | |
xenon | /ˈzen.ɒn/ | Đèn xenon |
Chữ X vừa có thể được phát âm là /ks/ hoặc /gz/
X vừa có thể được phát âm là /ks/ hoặc /gz/ đối với từ vựng đặc biệt như: Exile.
Từ vựng | Phiên âm | Phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
exile | /ˈek.saɪl/ | Lưu đày | |
/ˈeɡ.zaɪl/ |
Đọc thêm: Cách phát âm chữ Y trong tiếng Anh
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án có cách phát âm khác so với các đáp án còn lại:
1 | A. Example | B. Box | C. Exist | D. Exam |
---|---|---|---|---|
2 | A. Exercise | B. Extra | C. Existence | D. Taxi |
3 | A. Exaggerate | B. Exist | C. Example | D. Excellent |
4 | A. Examined | B. Taxi | C. Excellent | D. Exercise |
5 | A. Exit | B. Exercise | C. Expose | D. Extra |
6 | A. Box | B. Relax | C. Tax | D. Exist |
7 | A. Existence | B. Exam | C. Exercise | D. Exaggerate |
8 | A. Example | B. Exam | C. Exit | D. Excellent |
9 | A. Exercise | B. Existence | C. Excellent | D. Execution |
10 | A. Examine | B. Existence | C. Expose | D. Exotic |
11 | A. Exceed | B. Exit | C. Example | D. Existence |
12 | A. Exercise | B. Exposition | C. Existence | D. Taxi |
13 | A. Exaggerate | B. Example | C. Existence | D. Exercise |
14 | A. Exam | B. Existence | C. Example | D. Excellent |
15 | A. Exceptional | B. Existence | C. Exercise | D. Extra |
16 | A. Extra | B. Expose | C. Example | D. Exceed |
17 | A. Example | B. Exit | C. Excess | D. Examine |
18 | A. Examine | B. Existence | C. Luxury | D. Examination |
19 | A. Extreme | B. Exacerbate | C. Example | D. Exit |
20 | A. Exaggerate | B. Example | C. Existence | D. Extra |
21 | A. Examine | B. Example | C. Exhausted | D. Extra |
22 | A. Example | B. Existence | C. Extra | D. Examine |
23 | A. Existence | B. Exam | C. Exit | D. Exercise |
24 | A. Exercise | B. Existence | C. Exit | D. Example |
25 | A. Example | B. Excess | C. Exaggerate | D. Existence |
26 | A. Existence | B. Extra | C. Exercise | D. Expose |
27 | A. Expose | B. Example | C. Examine | D. Existence |
28 | A. Existence | B. Example | C. Exhilarating | D. Extra |
29 | A. Example | B. Existence | C. Exotic | D. Exercise |
30 | A. Existence | B. Exit | C. Exam | D. Expose |
Đáp án
1. B | 2. C | 3. D | 4. A | 5. A |
6. D | 7. C | 8. D | 9. B | 10. C |
11. A | 12. C | 13. D | 14. D | 15. B |
16. C | 17. C | 18. C | 19. A | 20. D |
21. D | 22. C | 23. D | 24. A | 25. B |
26. A | 27. A | 28. D | 29. D | 30. D |
Luyện tập thêm: Bài tập phát âm từ cơ bản đến nâng cao
Tổng kết
Bài viết đã hướng dẫn những cách phát âm chữ “X” trong tiếng Anh một cách chuẩn xác như người bản xứ. Ngoài các trường hợp đặc biệt, chữ “X” thường được phát âm theo hai cách chính là /ks/ và /gz/. Để củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng phát âm, người học có thể thực hành thêm với bộ bài tập trắc nghiệm 30 câu do Anh Ngữ ZIM cung cấp. Bộ bài tập này sẽ giúp kiểm tra, cải thiện kỹ năng phát âm và tăng cường sự tự tin trong giao tiếp.
Nếu người học muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp của Anh Ngữ ZIM. Khóa học tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình lớp học 1:1, được thiết kế nhằm giúp học viên cải thiện khả năng phát âm, xây dựng phản xạ ngôn ngữ và sử dụng tiếng Anh tự tin trong các tình huống học tập và công việc. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) để được tư vấn chi tiết.
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary +Plus.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/plus/. Accessed 5 December 2024.
“English Pronunciation in Use.” Cambridge, Accessed 5 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp