Cách phát âm Y trong tiếng Anh | Hướng dẫn chi tiết và luyện tập

Phát âm đúng là một trong những yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Bài viết hướng dẫn người học phân biệt các cách phát âm y khác nhau trong tiếng Anh, qua đó giúp người học cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp.
cach phat am y trong tieng anh huong dan chi tiet va luyen tap

Key takeaways

Ký tự “y” có 1 cách phát âm dạng bán nguyên âm và 3 cách phát âm dạng nguyên âm.

Chữ “y” trong tiếng Anh có những cách phát âm như sau:

  • /j/: yes, young, yellow,…

  • /aɪ/: cry, apply, type,…

  • /ɪ/: gym, myth, symbol,…

  • /i/: happy, busy, candy,…

Ký tự “y” có thể kết hợp với “a”, “e”, “o” và “u” để tạo thành các nguyên âm đôi:

  • /aɪ/: buy, guy,…

  • /eɪ/: play, day, grey,…

  • /ɔɪ/: toy, boy, enjoy,…

Trong tiếng Anh, ký tự “y” có nhiều cách phát âm khác nhau, bao gồm trường hợp bán nguyên âm và nguyên âm [1], [2]. Vì vậy, người học cần nắm rõ mỗi cách phát âm để tránh nhầm lẫn trong quá trình giao tiếp. Bài viết này sẽ chia sẻ cách phát âm y trong 3 trường hợp khác nhau bằng cách hướng dẫn chi tiết các bước phát âm cũng như đưa ra các ví dụ và bài tập tương ứng.

Cách phát âm “y” trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

1. Cách phát âm Y là /j/

Các bước phát âm /j/:

  • Bước 1: Đặt lưỡi gần thành trên của miệng để tạo một khoảng trống nhỏ.

  • Bước 2: Hạ lưỡi để mở rộng khoảng trống, đồng thời hạ nhẹ hàm.

Âm /j/ được xem là một bán nguyên âm hay âm lướt. Người học phát âm /j/ tương tự như phát âm một nguyên âm nhưng nhẹ hơn và ngắn hơn [3].

Trường hợp phát âm y là /j/:

Ký tự “y” thường được phát âm là /j/ khi nó bắt đầu một âm tiết. Xét về mặt chính tả, “y” thường được phát âm là /j/ khi nó đứng trước các nguyên âm.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

yes

/jes/

Audio icon

young

/jʌŋ/

Audio icon

trẻ

yellow

/ˈjeləʊ/

Audio icon

màu vàng

backyard

/ˌbækˈjɑːd/

Audio icon

sân sau

canyon

/ˈkænjən/

Audio icon

hẻm núi

2. Cách phát âm Y là /aɪ/

Các bước phát âm /aɪ/:

  • Bước 1: Mở rộng khoang miệng để phát âm /a/.

  • Bước 2: Nâng cao phần đầu lưỡi để phát âm /ɪ/.

Trường hợp phát âm y là /aɪ/:

Ký tự “y” thường được phát âm là /aɪ/ khi nó đứng cuối những chữ có 1 âm tiết.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

cry

/kraɪ/

Audio icon

khóc

shy

/ʃaɪ/

Audio icon

xấu hổ

why

/waɪ/

Audio icon

tại sao

dry

/draɪ/

Audio icon

khô ráo

spy

/spaɪ/

Audio icon

gián điệp

Đối với chữ có nhiều âm tiết, “y” thường được phát âm là /aɪ/ khi nó thuộc trọng âm của chữ. Những chữ này thường là các động từ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

apply

/əˈplaɪ/

Audio icon

áp dụng

imply

/ɪmˈplaɪ/

Audio icon

ngụ ý

supply

/səˈplaɪ/

Audio icon

cung cấp

deny

/dɪˈnaɪ/

Audio icon

phủ nhận

reply

/rɪˈplaɪ/

Audio icon

trả lời

Ngoài ra, “y” thường còn được phát âm là /aɪ/ nếu nó đứng trước âm “e” câm.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

type

/taɪp/

Audio icon

thể loại

rhyme

/raɪm/

Audio icon

vần

hype

/haɪp/

Audio icon

cường điệu

style

/staɪl/

Audio icon

phong cách

eye

/aɪ/

Audio icon

mắt

3. Cách phát âm Y là /ɪ/

Các bước phát âm /ɪ/:

Nâng cao phần đầu lưỡi và hạ nhẹ cằm để phát âm /ɪ/.

Trường hợp phát âm y là /ɪ/:

Ký tự “y” thường được phát âm là /ɪ/ khi nó đứng giữa 2 phụ âm, ngoại trừ trường hợp có âm “e” câm theo sau.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

gym

/dʒɪm/

Audio icon

thể dục thể hình

myth

/mɪθ/

Audio icon

thần thoại

symbol

/ˈsɪmbl/

Audio icon

biểu tượng

crystal

/ˈkrɪstl/

Audio icon

tinh thể

bicycle

/ˈbaɪsɪkl/

Audio icon

xe đạp

4. Cách phát âm Y là /i/

Các bước phát âm /i/:

Âm /i/ được xem là âm /i:/ nhẹ. Người học mở rộng miệng theo chiều ngang và nâng cao phần đầu lưỡi để phát âm /i:/ nhưng không kéo dài âm này.

Trường hợp phát âm y là /i/:

Ký tự “y” thường được phát âm là /i:/ khi nó đứng cuối những chữ có nhiều âm tiết nhưng không phải là trọng âm.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

happy

/ˈhæpi/

Audio icon

vui vẻ

busy

/ˈbɪzi/

Audio icon

bận rộng

candy

/ˈkændi/

Audio icon

kẹo

sixty

/ˈsɪksti/

Audio icon

sáu mươi

easy

/ˈiːzi/

Audio icon

dễ dàng

Tìm hiểu thêm: Phân biệt hai nguyên âm /ɪ/ và /i

image-alt

Một số lưu ý đặc biệt về cách phát âm chữ “y”

“y” có thể kết hợp với những nguyên âm khác để tạo thành nguyên âm đôi. Các trường hợp “y” xuất hiện trong nguyên âm đôi bao gồm “ay”, “ey”, “oy”, “uy”. Trong đó, “uy” thường được phát âm là /aɪ/, “ay” và “ey” thường được phát âm là /eɪ/, “oy” thường được phát âm là /ɔɪ/.

  • Cách phát âm /aɪ/

Người học xem lại cách phát âm /aɪ/ trong phần trên của bài viết.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

buy

/baɪ/

Audio icon

mua

guy

/gaɪ/

Audio icon

người (nam)

  • Cách phát âm /eɪ/

Bước 1: Mở rộng miệng theo chiều ngang, hạ nhẹ hàm và cuống lưỡi để phát âm /e/.

Bước 2: Nâng cao phần đầu lưỡi để phát âm /ɪ/.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

play

/pleɪ/

Audio icon

chơi

day

/deɪ/

Audio icon

ngày

say

/seɪ/

Audio icon

nói

grey / gray

/ɡreɪ/

Audio icon

màu xám

heyday

/ˈheɪdeɪ/

Audio icon

thời hoàng kim

  • Cách phát âm /ɔɪ/

Bước 1: Mở rộng miệng và tròn môi nhẹ để phát âm /ɔ/.

Bước 2: Nâng cao phần đầu lưỡi để phát âm /ɪ/.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Phát âm

Nghĩa

toy

/tɔɪ/

Audio icon

đồ chơi

boy

/bɔɪ/

Audio icon

bé trai

enjoy

/ɪnˈdʒɔɪ/

Audio icon

yêu thích

employ

/ɪmˈplɔɪ/

Audio icon

thuê

annoy

/əˈnɔɪ/

Audio icon

gây khó chịu

Lưu ý: Không phải mọi ký tự “y” trong mỗi trường hợp nêu trên đều có cùng cách phát âm. Những dấu hiệu này chỉ đại diện cho một số từ vựng phổ biến và hỗ trợ người học dự đoán cách phát âm ban đầu. Người học cần tra cứu từ điển để có thể xác nhận và luyện tập cách phát âm chính xác những từ vựng mới.

image-alt

Bài tập

Chọn chữ có phần gạch chân khác với những chữ còn lại:

1

A. fly

B. cry

C. spy

D. yellow

2

A. myth

B. gym

C. cry

D. hymn

3

A. type

B. hype

C. cycle

D. system

4

A. happy

B. apply

C. why

D. sky

5

A. cycle

B. candy

C. style

D. rhyme

6

A. my

B. standby

C. baby

D. cry

7

A. rhythm

B. symbol

C. cyclist

D. crystal

8

A. buyer

B. flyer

C. layer

D. my

9

A. typhoon

B. cyclone

C. happy

D. psychic

10

A. loyal

B. royal

C. toy

D. rhythm

11

A. shy

B. sly

C. system

D. fly

12

A. stylist

B. psychology

C. mystery

D. symbol

13

A. bystander

B. reply

C. dryer

D. yolk

14

A. spyglass

B. syrup

C. lyricist

D. bicycle

15

A. rhythm

B. gymnast

C. symbol

D. yoghurt

16

A. mystic

B. cyclone

C. type

D. analyze

17

A. myriad

B. silly

C. tiny

D. ready

18

A. mystery

B. skyline

C. try

D. imply

19

A. myth

B. fry

C. reply

D. comply

20

A. ready

B. funny

C. busy

D. analysis

21

A. beyond

B. loyal

C. royal

D. deploy

22

A. play

B. yarn

C. gray

D. tray

23

A. skylight

B. buy

C. dye

D. yearn

24

A. system

B. pyramid

C. rhythm

D. easy

25

A. hypothesis

B. mythical

C. physics

D. gymnast

26

A. type

B. typical

C. typhoon

D. thymus

27

A. flyer

B. pyramid

C. syringe

D. physical

28

A. biology

B. psychology

C. psychology

D. geology

29

A. dynamic

B. skyline

C. synthetic

D. analyze

30

A. mysterious

B. style

C. symbolic

D. rhythm

Đáp án

  1. D: yellow /ˈjeləʊ/

  2. C: cry /kraɪ/

  3. D: system /ˈsɪstəm/

  4. A: happy /ˈhæpi/

  5. B: candy /ˈkændi/

  6. C: baby /ˈbeɪbi/

  7. C: cyclist /ˈsaɪklɪst/

  8. C: layer /ˈleɪə(r)/

  9. C: happy /ˈhæpi/

  10. D: rhythm /ˈrɪðəm/

  11. C: system /ˈsɪstəm/

  12. A: stylist /ˈstaɪlɪst/

  13. D: yolk /jəʊk/

  14. A: spyglass /ˈspaɪɡlɑːs/

  15. D: yoghurt /ˈjɒɡət/

  16. A: mystic /ˈmɪstɪk/

  17. A: myriad /ˈmɪriəd/

  18. A: mystery /ˈmɪstri/

  19. A: myth /mɪθ/

  20. D: analysis /əˈnæləsɪs/

  21. A: beyond /bɪˈjɒnd/

  22. B: yarn /jɑːn/

  23. D: yearn /jɜːn/

  24. D: easy /ˈiːzi/

  25. A: hypothesis /haɪˈpɒθəsɪs/

  26. B: typical /ˈtɪpɪkl/

  27. A: flyer /ˈflaɪə(r)/

  28. C: psychology /saɪˈkɒlədʒi/

  29. C: synthetic /sɪnˈθetɪk/

  30. B: style /staɪl/

Luyện tập thêm: Tổng hợp bài tập phát âm ôn thi THPTQG có đáp án

Tổng kết

Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách phát âm y trong 3 trường hợp /j/, /aɪ/ và /ɪ/ cũng như cung cấp các ví dụ cụ thể. Người học cần thường xuyên luyện tập để nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả cách phát âm y. Bên cạnh việc rèn luyện phát âm, người học cần trau dồi nhiều kỹ năng khác để có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Người học có thể đăng ký tham gia khoá học tiếng Anh giao tiếp của ZIM để được bồi dưỡng từ vựng, ngữ pháp cũng như luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên.

Người học muốn trở nên tự tin giao tiếp trong công việc môi trường sử dụng tiếng Anh hoặc thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục mục tiêu với khóa học tiếng Anh giao tiếp hôm nay!

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu