Banner background

Cách sử dụng cấu trúc so sánh trong IELTS Speaking Part 1 - Phần 2

Tiếp nối Phần 1, bài viết cung cấp lý thuyết câu so sánh và cách ứng dụng phần thi IELTS Speaking Part 1, giúp cải thiện điểm của phần thi IELTS Speaking.
cach su dung cau truc so sanh trong ielts speaking part 1 phan 2

Key Takeaway

Ở phần 2, bài viết cung cấp ngữ cảnh sử dụng và cách xây dựng câu trả lời sử dụng một vài cấu trúc câu so sánh trong IELTS Speaking Part 1

  • So sánh better/worse: sử dụng khi người nói muốn diễn tả sự cân bằng để trả lời các câu hỏi liên quan đến sở thích, lựa chọn và thay đổi trong quá khứ-hiện tại

  • Diễn đạt sự ưa thích với cấu trúc so sánh. Cách xây dựng câu trả lời:

    • Câu 1: đưa ra lựa chọn

    • Câu 2: đưa ra giải thích tại sao

Tiếp nối Phần 1, bài viết cung cấp lý thuyết câu so sánh và cách ứng dụng phần thi IELTS Speaking Part 1, giúp cải thiện điểm của phần thi IELTS Speaking.

Tham khảo thêm: Cách sử dụng cấu trúc so sánh trong IELTS Speaking Part 1 - Phần 1

Các loại câu so sánh và cách vận dụng vào trong IELTS Speaking Part 1 (Phần tiếp)

So sánh “better” và “worse”

Ngữ cảnh sử dụng: Bạn có thể sử dụng "better" (tốt hơn) và "worse" (tệ hơn) trong IELTS Speaking Part 1 khi bạn muốn so sánh và diễn đạt sự ưa thích, so sánh các trải nghiệm hoặc sự việc, hoặc khi bạn muốn mô tả sự thay đổi trong quá khứ hoặc tương lai.

  • So sánh ưa thích: Bạn có thể sử dụng "better" để diễn đạt sự ưa thích cá nhân. Ví dụ:

    • I prefer reading books to watching movies because I find it more engaging. Books allow me to use my imagination, and the experience is better.

  • So sánh các trải nghiệm hoặc sự việc: Bạn có thể sử dụng "better" và "worse" để so sánh các khía cạnh hoặc tính năng của các trải nghiệm hoặc sự việc. Ví dụ:

    • I had two job offers, but I chose the one in the city because the salary is better, and there are more career opportunities.

    • I used to live in a small town, but life in the city is worse in terms of pollution and traffic congestion.

  • Mô tả sự thay đổi trong quá khứ hoặc tương lai (thường được sử dụng nhiều): "Better" và "worse" cũng có thể được sử dụng để mô tả sự thay đổi trong quá khứ hoặc kế hoạch trong tương lai. Ví dụ:

    • I used to be a night owl, but I changed my habits, and now I wake up early. The change has been better for my productivity.

    • In the future, I plan to travel more and explore different cultures. I think this change will be better for my personal growth and understanding of the world.

Collocations với better và worse

  • Verb + better/worse: get, become, make st

  • Adv + better/worse: much, even, far, a lot, slightly

Cách xây dựng câu trả lời dùng “better” và “worse” để trả lời các câu hỏi thay đổi trong tương lai và quá khứ

  • Câu 1: Trả lời vào ý chính - là topic câu hỏi sẽ trở nên tốt hơn hay tồi tệ đi. Một số mẫu câu gợi ý

    • I believe that (topic câu hỏi) is unfortunately getting worse

    • I do believe that (topic câu hỏi) is becoming better

  • Câu 2: Mở rộng câu trả lời

    • worse: giải thích, chỉ ra nguyên do, dấu hiệu của sự thay đổi xấu hoặc trạng thái xấu đi

    • better: giải thích, chỉ ra những sự cải thiện hoặc thay đổi tích cực

Ví dụ minh hoạ

Ví dụ 1: Do you think the pollution in your area is improving or getting worse?

I believe that the pollution in my area is unfortunately getting worse. Over the past few years, I've noticed a significant deterioration in air quality, especially during the hot summer months. The increase in vehicular traffic, industrial activities, and construction projects has contributed to higher levels of air pollution.

(Tôi tin rằng tình trạng ô nhiễm ở khu vực của tôi đáng tiếc đang trở nên tồi tệ hơn. Trong vài năm qua, tôi đã nhận thấy sự suy thoái đáng kể về chất lượng không khí, đặc biệt vào những tháng hè nóng bức. Sự gia tăng của lưu thông xe cộ, hoạt động công nghiệp và các dự án xây dựng đã đóng góp vào việc tăng mức ô nhiễm không khí.)

Ví dụ 2: Do you think the quality of education is improving in your country?

I do believe that the quality of education is becoming better in my country. The curriculum has been revised to meet the demands of the modern world. It now includes more practical and relevant subjects, which better prepare students for the challenges of the job market. The emphasis on critical thinking, problem-solving, and technology skills has become a vital part of the education system.

(Tôi tin rằng chất lượng giáo dục đang ngày càng trở nên tốt hơn ở quốc gia tôi. Chương trình học đã được sửa đổi để đáp ứng yêu cầu của thế giới hiện đại. Hiện nay, nó bao gồm nhiều môn học thực tế và liên quan hơn đến cuộc sống, giúp học sinh chuẩn bị tốt hơn cho những thách thức của thị trường lao động. Việc tập trung vào tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và kỹ năng công nghệ đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống giáo dục.)

image-alt

Diễn đạt sự ưa thích với cấu trúc so sánh

Trong IELTS Speaking Part 1, cách diễn đạt sự ưa thích thông qua cấu trúc so sánh đóng một vai trò quan trọng để mô tả và so sánh các sự vật, sự việc, hoặc lựa chọn cá nhân. Cấu trúc so sánh này giúp làm cho câu trả lời trở nên phong phú và thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.

Cách xây dựng câu trả lời

  • Câu 1: đưa ra lựa chọn

  • Câu 2 và các câu khác: đưa ra giải thích tại sao (nên dùng so sánh ở đây)

Cấu trúc để diễn đạt lựa chọn về sự ưa thích (Câu 1)

  • I prefer (doing) st to (doing) st

    • I prefer reading books to watching TV because it allows me to use my imagination.

  • I find [something] + so sánh + than [something else]

    • I find reading books more enjoyable than watching movies because it allows me to use my imagination."

  • I'd rather + V nguyên thể + than + V nguyên thể

    • I'd rather cook at home than dine out because it saves me money and I can control the ingredients.

  • I have a preference for + noun/noun phrase:

    • "I have a preference for outdoor activities like hiking and camping.

  • When it comes to [topic], I tend to + verb phrase:

    • "When it comes to food, I tend to choose spicy dishes. I love the flavors."

  • If I had to choose, I'd go for + noun/noun phrase:

    • "If I had to choose, I'd go for a beach vacation. The sound of the waves is soothing."

Cấu trúc để đưa ra giải thích (Câu 2)

  • This is because….

  • To clarify, unlike A, B (cái mình thích hơn) ….

  • This is due to the fact that

  • Specifically, compared to A, B (cái mình thích hơn)

Ví dụ minh hoạ

Ví dụ 1: Do you have a preference for traveling to cities or to rural areas? Why?

I have a preference for traveling to rural areas rather than cities. There's a sense of tranquility and natural beauty in rural areas that I find very appealing. I enjoy the peacefulness and slower pace of life in the countryside compared to the hustle and bustle of city life. Additionally, I have a preference for spending time outdoors, and rural areas offer more opportunities for activities like hiking and exploring nature, which I enjoy.

(Tôi ưa thích việc đi du lịch đến các khu vực nông thôn hơn là thành phố. Tôi cảm thấy có một cảm giác bình yên và vẻ đẹp tự nhiên ở các khu vực nông thôn mà tôi thấy rất hấp dẫn. Tôi thích sự yên bình và nhịp sống chậm rãi hơn ở nông thôn so với sự hối hả và ồn ào của cuộc sống ở thành phố. Ngoài ra, tôi ưa thích việc dành thời gian ngoài trời, và các khu vực nông thôn cung cấp nhiều cơ hội cho các hoạt động như leo núi và khám phá thiên nhiên, điều mà tôi thích.)

Trong ví dụ trên, "I have a preference for" được sử dụng để diễn đạt sự ưa thích. Cấu trúc so sánh "rather than" cũng được sử dụng để so sánh việc du lịch vào các khu vực nông thôn và thành thị. Điều này giúp trả lời câu hỏi một cách cụ thể và logic trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking.

Ví dụ 2: Which type of environment do you prefer to study?

Well, I find studying in a quiet environment much more effective than studying in a noisy one. The absence of distractions allows me to concentrate better and absorb information faster. When it's quiet, I can fully engage with my study materials, which is a lot more difficult in a noisy setting where my focus is constantly disrupted. In a quiet place, my productivity is significantly higher compared to when there's background noise.

(Tôi thấy rằng việc học trong môi trường yên tĩnh hiệu quả hơn nhiều so với việc học trong môi trường ồn ào. Sự thiếu vắng của sự xao lời cho phép tôi tập trung tốt hơn và tiếp thu thông tin nhanh hơn. Khi yên tĩnh, tôi có thể tương tác hoàn toàn với tài liệu học của mình, điều mà khó khăn hơn nhiều trong môi trường ồn ào, nơi sự tập trung của tôi liên tục bị xao lời. Trong một nơi yên tĩnh, năng suất làm việc của tôi tăng đáng kể so với khi có tiếng ồn xung quanh.)

Đọc thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 bằng phân tích thành phần của khái niệm

Bài tập tự luyện

Bài 1: Nối để tạo ra một câu so sánh hoàn chỉnh - đưa ra lựa chọn và giải thích phù hợp

  1. I prefer reading books to watching TV.

a. Being in nature and exploring the great outdoors brings her a deeper sense of joy and adventure.

  1. I have a preference for traveling by train instead of flying.

b. I feel more energetic in the morning and can start the day with a sense of freshness.

  1. My friend would rather spend weekends outdoors than indoors.

c. The beach promises a sense of relaxation, vibrant colors, and a moment of tranquility.

  1. I'm more of a morning person than a night person.

d. Classical music provides a more profound and timeless listening experience for me.

  1. When it comes to music, I tend to choose classical compositions.

e. Traveling by train offers them a more scenic and leisurely journey, which they appreciate

  1. If I had to choose, I'd go for a beach vacation.

f. Being outdoors allows her to connect with nature, unwind, and experience diverse activities.

  1. I prefer outdoor activities like hiking and camping.

g. I find that reading books allows me to use my imagination and explore different worlds through words.

Bài 2: Dùng cấu trúc câu so sánh để trả lời các câu hỏi sau

Câu 1: How has technology changed the way people communicate with each other?

  • Từ vựng gợi ý

    • more convenient and immediate.

    • widespread use of the internet and smartphones

    • long-distance communication

    • easier and more accessible

Câu 2: Do you think it's better to live in a big city or a small town? Why?

  • Từ vựng gợi ý

    • slower pace of life >< fast and hectic lifestyle

    • the cost of living

    • more congestion and higher living expenses

Câu 3: Which type of transportation do you prefer?

  • Từ vựng gợi ý

    • produce zero emissions

    • clean and sustainable mode of transportation

    • major contributors to air pollution and greenhouse gas emissions

    • take up much less space on the road

Câu 4: What is the best way to learn a new language?

  • Từ vựng gợi ý

    • study in a classroom

    • immerse yourself in a country where that language is spoken

    • learn and use the language in real-life situations

    • improves your conversational skills.

    • learn grammar and vocabulary,

    • native-speaking country

Đáp án tham khảo

Bài 1: 1-g; 2-e; 3-f; 4-b; 5-d; 6-c; 7-a

Bài 2:

Câu 1: How has technology changed the way people communicate with each other?

One of the most significant changes is the widespread use of the internet and smartphones. These devices allow people to connect with each other through various platforms such as social media, messaging apps, and video calls. This has made long-distance communication easier and more accessible. People can now instantly chat with friends and family no matter where they are in the world.
(Một trong những thay đổi quan trọng nhất là việc sử dụng rộng rãi của internet và điện thoại thông minh. Các thiết bị này cho phép mọi người kết nối với nhau thông qua các nền tảng khác nhau như mạng xã hội, ứng dụng nhắn tin và cuộc gọi video. Điều này đã làm cho việc giao tiếp qua xa dễ dàng hơn và tiện lợi hơn. Người ta hiện có thể trò chuyện ngay lập tức với bạn bè và gia đình bất kể họ đang ở đâu trên thế giới.)

Câu 2: Do you think it's better to live in a big city or a small town? Why?

Personally, I believe it's better to live in a small town than in a big city. The slower pace of life in a small town is much more appealing to me compared to the fast and hectic lifestyle of a big city. I find that in a small town, people are friendlier and more connected to their community. Additionally, the cost of living is generally lower in small towns, making it a more affordable option.

(Cá nhân tôi tin rằng việc sống ở một thị trấn nhỏ thì tốt hơn so với sống ở một thành phố lớn. Tốc độ cuộc sống chậm rãi ở thị trấn nhỏ hấp dẫn hơn nhiều so với lối sống nhanh và hối hả của một thành phố lớn. Tôi thấy rằng ở thị trấn nhỏ, mọi người thân thiện và kết nối với cộng đồng của họ hơn. Hơn nữa, chi phí sống thường rẻ hơn ở các thị trấn nhỏ, làm cho nó trở thành một lựa chọn phải chăng hơn.)

Câu 3: Which type of transportation do you prefer?

If I had to choose, I'd go for bicycles. I believe bicycles are far more environmentally friendly than motorbikes and cars. The primary reason is that bicycles produce zero emissions, making them a clean and sustainable mode of transportation. On the other hand, motorbikes and cars are major contributors to air pollution and greenhouse gas emissions.

(Nếu tôi phải lựa chọn, tôi sẽ chọn xe đạp. Tôi tin rằng xe đạp thân thiện với môi trường hơn nhiều so với xe máy và ô tô. Lý do chính là xe đạp không tạo ra khí thải nào, làm cho chúng trở thành một phương tiện giao thông sạch sẽ và bền vững. Trái lại, xe máy và ô tô góp phần quan trọng vào ñôi hơi khí và khí thải khí nhà kính.)

Câu 4: What is the best way to learn a new language?

In my opinion, immersing yourself in a country where the language is spoken is the most effective than approach to learn a new language. When you are in a foreign country, you are surrounded by the language and culture, which forces you to learn and use the language in real-life situations. This kind of immersion helps you pick up the language much faster and improves your conversational skills. In a classroom, while you can learn grammar and vocabulary, it's often not as practical for developing fluency and communication. So, immersion in the language and culture of a native-speaking country is definitely the better way to learn a new language.

(Theo ý kiến của tôi, đắm chìm trong một nước nói ngôn ngữ mà bạn muốn học là cách hiệu quả hơn để học một ngôn ngữ mới. Khi bạn ở trong một quốc gia nước ngoài, bạn bao quanh bởi ngôn ngữ và văn hóa, điều này buộc bạn phải học và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Loại đắm chìm này giúp bạn nắm bắt ngôn ngữ nhanh hơn và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Trong lớp học, mặc dù bạn có thể học ngữ pháp và từ vựng, nhưng thường không thực tế bằng việc phát triển lưuency và giao tiếp. Vì vậy, việc đắm chìm vào ngôn ngữ và văn hóa của một quốc gia nói tiếng mẹ đang là cách tốt hơn để học một ngôn ngữ mới.)

Tổng kết

Trong phần này, bài viết đã tóm tắt lại các điểm chính đã trình bày về cách sử dụng cấu trúc so sánh và biểu đạt sự ưa thích trong IELTS Speaking Part 1. Đây là phần quan trọng để giúp thí sinh cải thiện khả năng trả lời câu hỏi một cách linh hoạt trong kỳ thi IELTS. Hiểu rõ cấu trúc và cách diễn đạt này sẽ giúp thí sinh tạo sự thuyết phục và đa dạng hóa câu trả lời của mình. Đồng thời, bài viết đã cung cấp một loạt các bài tập thực hành để độc giả rèn luyện khả năng sử dụng cấu trúc so sánh cho các hỏi IELTS Part 1.

Đọc thêm: 4 cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...