Banner background

Cách trả lời Nice to meet you - Mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh

"Nice to meet you" là một trong những câu nói phổ biến nhất khi người học gặp một người bạn mới hay đối tác trong tiếng Anh. Đây là một cách lịch sự, gần gũi để tạo ấn tượng tốt và bắt đầu hội thoại một cách tích cực. Bài viết này sẽ cung cấp cách trả lời Nice to meet you, với các mẫu câu giao tiếp trong ngữ cảnh trang trọng và thân mật, nhằm giúp thí sinh tạo điểm khởi đầu cho các cuộc trò chuyện thú vị hơn.
Trà My
Trà My
cach tra loi nice to meet you mau cau giao tiep trong tieng anh

Key Takeaways

1. Nice to meet you là một câu chào tiếng Anh phổ biến khi người học gặp một người lần đầu, và muốn bày tỏ niềm vui, sự hân hoan về việc làm quen với họ.

2. Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh trang trọng: It's a pleasure/honor to meet you - The pleasure is mine - I've heard so much about you - …

3. Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh thân mật: Hey, it's great to see you! - How wonderful to meet you - Same here! I’ve been looking forward to this - …

4. Trả lời Nice to meet you trong ngữ cảnh trang trọng và thân mật: Nice to meet you too. - Thank you. I am pleased to meet you too - Likewise. I’m glad we have the opportunity to meet - …

Nice to meet you là gì? 

"Nice to meet you" là một câu chào tiếng Anh phổ biến khi người học gặp một người lần đầu, và muốn bày tỏ niềm vui, sự hân hoan về việc làm quen với họ. Câu chào "nice to meet you" được dịch ra là "Rất vui khi được gặp bạn." 

Người học có thể sử dụng "nice to meet you" trong nhiều tình huống như cuộc gặp gỡ công việc, gặp bạn bè, hoặc trong bất kỳ tình huống xã hội nào khi người học muốn thể hiện sự chào đón và tạo ấn tượng đầu tích cực với đối phương. 

Ví dụ:

  • A: "Hi, I'm Linda. Nice to meet you." (Chào, tôi là Linda. Rất vui được gặp bạn.)

  • B: "Nice to meet you too, Linda. I’m Nick." (Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn, Linda. Tôi là Nick.)

Nice to meet you trả lời sao trong các trường hợp 

Trong ngữ cảnh trang trọng

Khi người học gặp gỡ người lần đầu trong bất kỳ tình huống trang trọng nào, như một buổi họp công việc hoặc một sự kiện quan trọng, người học có thể trả lời bằng cách:

  • It's a pleasure/honor to meet you. (Đây là một niềm vui khi được gặp bạn.): Cách này thể hiện một sự kính trọng đặc biệt hơn, thích hợp khi người học muốn nhấn mạnh rằng cuộc gặp gỡ này đối với người học rất quý báu.

  • The pleasure is mine. (Đó là niềm vinh dự của tôi): Nếu người học muốn thể hiện sự tôn trọng cao hơn, người học có thể nói "The pleasure is mine." Cách đáp lại này thường được sử dụng khi người mới gặp có địa vị cao, mang vai trò quan trọng trong lĩnh vực làm việc hay sự kiện, hoặc là người mà người học rất ngưỡng mộ, tôn trọng. 

  • I've heard so much about you. (Tôi đã được nghe nhiều về bạn.): Nếu người học đã nghe nhiều điều tốt về họ từ người khác hoặc người học muốn thể hiện sự quan tâm trước khi gặp mặt, người học có thể sử dụng câu này để bắt đầu một cuộc trò chuyện tích cực.

  • Thank you. It's very nice to meet you as well. (Cảm ơn. Rất vui được gặp bạn nữa.): Câu này thể hiện lòng biết ơn và tạo sự gần gũi. 

  • Pleased to make your acquaintance. (Rất vui được làm quen.): Đây là một cách cổ điển để nói rằng người học rất vui khi được làm quen và thường sử dụng trong tình huống có tính trang trọng cao. 

  • It’s great to finally meet you in person (Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp trực tiếp bạn) và Thank you. I’ve been looking forward to meeting you. (Cảm ơn. Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này.): Hai câu này thể hiện sự háo hức khi người học được gặp ai đó trực tiếp sau khi đã biết về họ từ xa. Điều này cho thấy người học đã tạo sự kết nối trước đó, đã chú ý và đặt niềm tin vào cuộc gặp gỡ này. 

Nice to meet you trả lời trong ngữ cảnh thân mật

Trong ngữ cảnh thân mật

  • Hey, it's great to see you! (Chào, thật tuyệt khi gặp bạn!): Đây là một cách thân mật và vui vẻ để trả lời trong tình huống gặp gỡ bạn bè hoặc người thân.

  • How wonderful to meet you. (Thật tuyệt khi được gặp bạn.): Câu này thể hiện sự kỳ vọng và hạnh phúc khi gặp mặt. Nó cho thấy người học đánh giá cao cơ hội gặp gỡ lúc đó.

  • Same here! I’ve been looking forward to this. (Đây cũng vậy! Tôi đã mong chờ cuộc gặp gỡ này.): Cách trả lời này thể hiện sự phấn khích và mong đợi đã từ lâu. 

  • Back at you! I’ve heard great things about you. (Tôi cũng vậy! Tôi đã nghe nhiều điều tốt về bạn.): Cách trả lời này thường được sử dụng khi người học đã tìm hiểu qua về người mới gặp lúc đó.

  • You too! I’m excited/delightful/happy to get to know you better. (Tôi cũng thế! Tôi rất hào hứng để hiểu bạn sâu hơn.): Người học có thể sử dụng câu này để thể hiện sự quan tâm và mong muốn xây dựng mối quan hệ. 

  • I'm glad to meet you. (Tôi rất vui được gặp bạn.) và It’s been great meeting you too. (Tôi cũng đã rất vui khi gặp bạn.): Câu này thể hiện lòng biết ơn và sự hạnh phúc khi có cơ hội gặp gỡ, tạo ấn tượng ích cực. 

Trong cả hai ngữ cảnh, trang trọng và thân mật

  • Nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.): Đây là câu trả lời đơn giản và phù hợp trong hầu hết các tình huống, thể hiện sự hân hoan và tôn trọng với đối phương. 

  • Thank you. I am pleased to meet you too. (Cảm ơn bạn. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.): Câu này bổ sung thêm sự biết ơn và lịch sự vào cuộc gặp gỡ. Nó cho thấy bạn đánh giá cao cơ hội được gặp gỡ người khác.

  • Likewise. I’m glad we have the opportunity to meet today. (Tôi cũng vậy. Tôi rất vui được có cơ hội gặp bạn vào hôm nay.): Đây một câu trả lời lịch lãm và thể hiện sự chia sẻ cảm xúc. Đây là một phản hồi tích cực trong nhiều tình huống, bao gồm cả trong các cuộc gặp gỡ chuyên nghiệp và các cuộc gặp bạn bè.

  • I've been eager to meet you. (Tôi đã rất mong được gặp bạn.): Đây là một câu trả lời thường được sử dụng trong tình huống ngữ cảnh thân mật hoặc trang trọng để thể hiện sự háo hức và mong đợi trước cuộc gặp gỡ. 

  • Thank you, and I feel the same way. (Cảm ơn bạn, tôi cũng cảm thấy như vậy), The feeling is mutual. (Cảm xúc này là tương đồng.) và I share your enthusiasm for this meeting. (Tôi chia sẻ lòng háo hức về cuộc gặp này.): Những cách trả lời này thể hiện sự chào đón, sự tương đồng trong cảm xúc, và mong muốn cuộc gặp gỡ này trong nhiều tình huống. 

Nice to meet you trả lời trong ngữ cảnh trang trọng

Cùng chủ đề:

Mẫu hội thoại dùng Nice to meet you 

Tình huống 1: Gặp một người mới trong môi trường xã hội

Sarah: Hi, I'm Sarah. Nice to meet you! 

John: Hello, Sarah. I'm John. It’s been great meeting you too.

Sarah: So, how do you know the host of this party? 

John: We've been friends for years. How about you? 

Sarah: Actually, this is my first time meeting them. But they seem like a great person! 

Sarah: Chào, tôi là Sarah. Rất vui được gặp bạn! 

John: Xin chào, Sarah. Tôi là John. Rất vui khi gặp bạn nữa.

Sarah: Vậy bạn quen chủ nhà buổi tiệc này thế nào? 

John: Chúng tôi đã là bạn từ nhiều năm nay. Còn bạn thì sao? 

Sarah: Thực ra, đây là lần đầu tôi gặp họ. Nhưng họ có vẻ là người tuyệt vời đấy!

Tình huống 2: Gặp đối tác kinh doanh

Sarah: Good afternoon, Mr. Smith. Nice to meet you. 

John: Good afternoon. Please call me John. It's very nice to meet you as well, Sarah.

Sarah: I've heard a lot about your company and the work you do. 

John: Thank you, Sarah. We've been following your work as well, and we're excited about the possibilities of working together. 

Sarah: That's great to hear. I think there could be some excellent collaboration opportunities. 

John: Absolutely. Let's discuss further during our meeting. Once again, it’s a pleasure to meet you. 

Sarah: Likewise, John. Looking forward to it!

Sarah: Buổi chiều tốt lành, ông Smith. Rất vui được gặp ông. 

John: Buổi chiều tốt lành. Xin gọi tôi là John. Rất vui được gặp bạn, Sarah.

Sarah: Tôi đã nghe nhiều về công ty của ông và công việc mà họ đang làm. 

John: Cảm ơn, Sarah. Chúng tôi cũng đã theo dõi công việc của bạn và rất hào hứng về cơ hội cùng làm việc. 

Sarah: Thật tuyệt vậy. Tôi nghĩ rằng có thể có những cơ hội hợp tác xuất sắc. 

John: Chắc chắn. Hãy thảo luận thêm trong cuộc họp sắp tới. Một lần nữa, rất hân hạnh được gặp bạn. 

Sarah: Tôi cũng vậy, John. Tôi mong chờ điều đó! 

Tình huống 3: Trong môi trường làm việc

Sarah: Hi, I'm Sarah, your new team member. Nice to meet you all! 

Team: Hello, Sarah. Nice to meet you!

Sarah: I'm really excited to be joining this team. 

John: We're happy to have you on board, Sarah. Everyone here is friendly and supportive. 

Sarar: Thank you. That's great to hear.

Sarah: Xin chào, tôi là Sarah, thành viên mới trong nhóm của bạn. Rất vui được gặp mọi người! 

Nhóm: Xin chào, Sarah. Rất vui được gặp bạn!

Sarah: Tôi rất phấn khích khi được tham gia vào nhóm này. 

John: Chúng tôi rất vui khi có bạn gia nhập, Sarah. Mọi người ở đây thân thiện và hỗ trợ lẫn nhau. 

Sarah: Nghe vậy thật tuyệt. Tôi mong muốn góp phần vào sự thành công của nhóm. 

Nhóm: Chào mừng bạn, Sarah. Mọi người ở đây luôn thân thiện và sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Sarah: Cảm ơn mọi người. Thật vui được nghe điều đó.

Cách dùng và trả lời Nice to meet you trong hội thoại trực tuyến 

Bên cạnh gặp gỡ trực tiếp, đôi khi người học cũng sẽ giao lưu với những người bạn mới trên các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội hay thư điện tử. Nhìn chung, người học có thể áp dụng cách dùng và trả lời Nice to meet you trong hội thoại trực tiếp vào hội thoại trực tuyến trên mạng xã hội. Tuy nhiên, vì thư điện tử (email) có phần trang trọng hơn, nên người học có thể lưu ý một số cách bày tỏ sau đây:

  • Dear [Tên người nhận], It was a pleasure to meet you [hoặc "connect with you"] via [tên sự kiện, nơi gặp nhau hoặc nền tảng biết nhau]. I'm looking forward to our future meetings and collaborations.

    (Chào [Tên người nhận], Rất vui được gặp bạn qua [tên sự kiện, nơi gặp nhau hoặc nền tảng biết nhau]. Tôi rất mong chờ các cơ hội gặp gỡ và hợp tác trong tương lai.)

  • Hi [Tên người nhận], I wanted to express how great it was to meet you at [tên sự kiện] and connect with you on [mạng xã hội]. I'm excited about the opportunities for us to work together. (Xin chào [Tên người nhận], Tôi muốn thể hiện sự vui mừng khi gặp bạn tại [tên sự kiện] và kết nối với bạn trên [mạng xã hội]. Tôi rất phấn khích về những cơ hội để chúng ta làm việc cùng nhau.)

  • "Hello [Tên người nhận], I hope this message finds you well. I wanted to take a moment to say that it was a pleasure to meet you at [tên sự kiện hoặc nơi gặp nhau]. I look forward to staying in touch." (Xin chào [Tên người nhận], Tôi hy vọng thư này đến với bạn trong tình trạng tốt. Tôi muốn dành chút thời gian để nói rằng rất vui được gặp bạn tại [tên sự kiện hoặc nơi gặp nhau]. Tôi trông đợi sẽ duy trì liên lạc với bạn.)

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu đến người học cách trả lời Nice to meet you trong giao tiếp tiếng Anh, cung cấp ngữ cảnh và mẫu câu thích hợp để người học có thể vận dụng một cách tự tin khi lần đầu làm quen người khác. Việc gặp gỡ người mới thường xuyên xuất hiện trong các tình huống thường ngày, vậy nên việc nắm bắt những kiến thức có liên quan là vô cùng quan trọng.

Để thành thạo giao tiếp tiếng Anh nói chung và cách trả lời Nice to meet you nói riêng, người học có thể tham khảo Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 | ZIM Academy.


Tham khảo:

“80+ Ideas How to Respond to Nice to Meet You?.” beezzly.com, June 1, 2023, https://beezzly.com/how-to-respond-to-nice-to-meet-you

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...