Cách trả lời "What is the date today" & ứng dụng trong giao tiếp
Trong bài viết này, người đọc sẽ học cách trả lời đúng, phát âm chuẩn, và ứng dụng câu hỏi "What is the date today?" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp các đoạn hội thoại mẫu để hình dung và thực hành.
Key takeaways: |
---|
|
Giải thích câu hỏi “What is the date today?”
What is the date today nghĩa là gì?
Câu hỏi "What is the date today?" nghĩa là "Hôm nay là ngày mấy?". Câu hỏi này được sử dụng thường xuyên khi giao tiếp bằng tiếng Anh, để trao đổi thông tin về ngày tháng. Việc biết cách hỏi và trả lời câu hỏi này là cần thiết trong nhiều tình huống hàng ngày như lên lịch hẹn, viết báo cáo, hoặc đơn giản là cập nhật thông tin thời gian.
Cách phát âm và sử dụng ngữ điệu
Phát âm:
What: /wʌt/ - âm /w/ phát âm nhẹ, âm /ʌ/ phát âm giống âm "â" trong tiếng Việt, âm /t/ phát âm rõ ràng.
is: /ɪz/ - âm /ɪ/ phát âm giống âm "i" ngắn, âm /z/ phát âm như âm "z" trong tiếng Việt.
the: /ðə/ - âm /ð/ phát âm bằng cách đặt lưỡi giữa hai hàm răng và phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt nhưng mềm hơn, âm /ə/ phát âm giống âm "ơ".
date: /deɪt/ - âm /d/ phát âm giống âm "đ" trong tiếng Việt, âm /eɪ/ phát âm giống âm "ây", âm /t/ phát âm rõ ràng.
today: /təˈdeɪ/ - âm /t/ phát âm giống âm "t" trong tiếng Việt, âm /ə/ phát âm giống âm "ơ", âm /ˈdeɪ/ phát âm giống âm "đây".
Ngữ điệu:
Khi hỏi, người nói có thể lên giọng ở từ để hỏi (What) và xuống giọng ở cuối câu hỏi.
Người nói có thể nhấn mạnh vào từ "date" để làm rõ rằng bản thân đang hỏi về ngày tháng cụ thể.
Ví dụ:
Người A: "What is the date today?"
Người B: "Today is June 18th."
Cách trả lời câu hỏi “What is the date today?”
Cấu trúc trả lời cơ bản
Khi trả lời câu hỏi này, người nói có thể sử dụng cấu trúc đơn giản như sau:
Cấu trúc:
Today is + [ngày tháng]. |
It is + [ngày tháng]. |
Ví dụ:
Today is June 18th.
It is June 18th, 2024.
Cách trả lời này cung cấp đầy đủ thông tin về ngày hiện tại và có thể bổ sung thêm năm nếu cần thiết.
Các dạng ngày tháng khác nhau
Ngày tháng có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào phong cách viết của Anh-Anh (British English) hoặc Anh-Mỹ (American English), cũng như tùy thuộc vào mức độ trang trọng.
Anh-Anh (British English):
Ngày trước, tháng sau: 18th June 2024
Anh-Mỹ (American English):
Tháng trước, ngày sau: June 18th, 2024
Mẫu câu trả lời cho các ngày đặc biệt
Đối với các ngày đặc biệt như ngày lễ, sinh nhật, hoặc các sự kiện quan trọng, người nói có thể bổ sung thêm thông tin để câu trả lời rõ ràng và chi tiết hơn. Ví dụ cho các ngày đặc biệt:
Ngày lễ:
Christmas (Giáng sinh):
Today is December 25th, Christmas Day.
It is December 25th, and we are celebrating Christmas.
New Year's Day (Ngày đầu năm mới):
Today is January 1st, New Year's Day.
It is January 1st, the beginning of the New Year.
Sinh nhật:
Sinh nhật của bạn:
Today is June 18th, my birthday.
It is June 18th, and it is my birthday today.
Sinh nhật của người khác:
Today is March 14th, my sister's birthday.
It is March 14th, my sister's special day.
Ngày kỷ niệm:
Ngày kỷ niệm cưới:
Today is October 10th, our anniversary.
It is October 10th, our wedding anniversary.
Ngày kỷ niệm công việc:
Today is July 1st, the anniversary of our company's founding.
It is July 1st, the day we celebrate our company's anniversary.
Các sự kiện quan trọng:
Ngày thi:
Today is May 20th, the day of my final exam.
It is May 20th, and I have an important exam today.
Ngày hội thảo:
Today is September 30th, the date of the annual conference.
It is September 30th, and we have the annual conference today.
Kết hợp với thời tiết hoặc hoàn cảnh:
Ngày đẹp trời:
Today is August 15th, a sunny and warm day.
It is August 15th, and the weather is perfect for a picnic.
Ngày mưa:
Today is November 3rd, a rainy day.
It is November 3rd, and it’s raining outside.
Lưu ý khi trả lời:
Khi trả lời câu hỏi, người nói nên nói rõ và chính xác để người nghe hiểu rõ ngày tháng hiện tại.
Người nói có thể thêm thông tin về năm nếu cần thiết, đặc biệt khi nói về các ngày đặc biệt hoặc sự kiện quan trọng.
Đối với các ngày đặc biệt, việc thêm chi tiết sẽ làm cho câu trả lời trở nên thú vị và ý nghĩa hơn.
Ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày
Tình huống thực tế khi hỏi và trả lời về ngày tháng
Trong giao tiếp hàng ngày, việc hỏi và trả lời về ngày tháng là rất phổ biến. Sau đây là một số tình huống thực tế:
Trong công sở:
Hỏi: "What is the date today? I need to update the report."
Trả lời: "Today is June 18th."
Khi đặt lịch hẹn:
Hỏi: "What is the date today? I want to schedule a meeting for next week."
Trả lời: "It is June 18th. Let’s schedule the meeting for June 25th."
Trong các cuộc trò chuyện hàng ngày:
Hỏi: "Do you know what the date is today? I think I have a dinner reservation."
Trả lời: "Yes, it’s March 14th."
Tại các sự kiện hoặc lễ hội:
Hỏi: "What’s the date today? Is it the festival day?"
Trả lời: "Today is October 31st, Halloween."
Các mẫu câu liên quan
Hỏi về ngày tháng:
"What is the date today?"
"Can you tell me today's date?"
"Do you know what today's date is?"
"What’s the date on the calendar today?"
Trả lời về ngày tháng:
"Today is [ngày tháng]."
Ví dụ: "Today is June 18th."
"It is [ngày tháng]."
Ví dụ: "It is October 31st."
Hỏi về ngày trong tương lai hoặc quá khứ:
"What was the date yesterday?"
"What will be the date tomorrow?"
"Can you remind me what the date was last Thursday?"
Trả lời về ngày trong tương lai hoặc quá khứ:
"Yesterday was [ngày tháng]."
Ví dụ: "Yesterday was June 17th."
"Tomorrow will be [ngày tháng]."
Ví dụ: "Tomorrow will be June 19th."
"Last Friday was [ngày tháng]."
Ví dụ: "Last Friday was June 14th."
Các mẫu câu hỏi lịch sự:
"Excuse me, do you know what the date is today?"
"Could you please tell me today’s date?"
Mẫu câu trả lời lịch sự:
"Certainly, today is [ngày tháng]."
Ví dụ: "Certainly, today is March 14th."
"Of course, it is [ngày tháng] today."
Ví dụ: "Of course, it is December 25th today."
Đoạn hội thoại mẫu
Đoạn hội thoại 1
Ngữ cảnh: John và Mary đang làm việc tại văn phòng. John cần biết ngày để cập nhật báo cáo.
John: Hi Mary, what is the date today? - Chào Mary, hôm nay là ngày mấy vậy?
Mary: Today is June 18th. - Hôm nay là ngày 18 tháng 6.
John: Thanks! I need to update the report. - Cảm ơn! Tôi cần cập nhật báo cáo.
Mary: No problem. Do you need any other help? - Không có gì. Bạn có cần giúp gì khác không?
John: That's all for now, thanks. - Tạm thời chỉ có vậy thôi, cảm ơn nhé.
Đoạn hội thoại 2
Ngữ cảnh: Tom và Sarah đang trò chuyện về việc lên kế hoạch cho cuộc họp vào tuần tới.
Tom: Sarah, do you know what the date is today? - Sarah, bạn có biết hôm nay là ngày mấy không?
Sarah: Yes, it's June 18th. - Có, hôm nay là ngày 18 tháng 6.
Tom: Great, I want to schedule a meeting for next week. - Tuyệt, tôi muốn lên lịch họp cho tuần tới.
Sarah: Sure, let’s schedule it for June 25th. Does that work for you? - Chắc rồi, chúng ta lên lịch vào ngày 25 tháng 6 nhé. Bạn thấy ổn không?
Tom: Yes, that works perfectly. - Vâng, rất ổn.
Sarah: Excellent. I’ll send out the meeting invite. - Tuyệt vời. Tôi sẽ gửi lời mời họp.
Tom: Thank you, Sarah. - Cảm ơn bạn, Sarah.
Sarah: You're welcome, Tom. - Không có gì, Tom.
Xem thêm: Cách trả lời những câu hỏi thường gặp như:
Tổng kết
Trong bài viết này, người đọc đã tìm hiểu về cách hỏi và trả lời câu "What is the date today?", bao gồm cấu trúc cơ bản, các dạng ngày tháng khác nhau và mẫu câu cho các ngày đặc biệt. Qua các đoạn hội thoại mẫu, người đọc có thể thấy cách sử dụng câu hỏi này trong thực tế.
Để nâng cao hơn nữa kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, người đọc nên tham khảo các Khóa học tiếng Anh giao tiếp của ZIM Academy. Khóa học này cung cấp nhiều lợi ích như cải thiện sự tự tin, mở rộng vốn từ vựng, và nâng cao khả năng phản xạ trong giao tiếp, rất phù hợp cho những ai muốn thành thạo tiếng Anh trong môi trường làm việc và cuộc sống hàng ngày.
Tài liệu tham khảo
Dates. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/dates
Bình luận - Hỏi đáp