Banner background

Cách xác định danh từ dựa vào hậu tố – Ứng dụng trong TOEIC Reading

Trong bài viết này, người viết sẽ cung cấp các kiến thức liên quan đến cách nhận diện danh từ dựa vào hậu tố và ứng dụng phần TOEIC Reading
cach xac dinh danh tu dua vao hau to ung dung trong toeic reading

Theo Tổ chức giáo dục IIG Việt Nam – đại diện quốc gia của Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service – ETS), cấu trúc đề thi TOEIC mới nhất đã được áp dụng tại Việt Nam bắt đầu từ ngày 15/02/2019. Trong đó, Phần thi đọc (Reading) cũng vẫn giữ số câu như cũ là 100 câu và thời gian làm bài là 75 phút. 

Trong bài viết này, người viết sẽ cung cấp các kiến thức liên quan đến cách nhận diện danh từ dựa vào hậu tố và ứng dụng phần thi đọc TOEIC Reading, cụ thể là 2 dạng bài: Hoàn thành câu (Incomplete Sentence) và Hoàn thành đoạn văn (Text Completion). Tuy nhiên trong quá trình luyện tập, người học không chỉ nên tập trung học từ vựng, mà còn cần luyện đề sát với thực tế để từ đó có những chiến lược xử lí đề phù hợp. Các bạn có thể tham khảo chương trình luyện thi TOEIC tại ZIM – khóa học luyện thi từ đầu ra điểm số từ 550 đến 900.

Các hậu tố của danh từ thường cặp trong TOEIC Reading

Trong số 30 câu hỏi trong Part 5 – Hoàn thành câu (Incomplete Sentence) và 16 câu hỏi trong Part 6 – Hoàn thành đoạn văn (Text Completion), các câu liên quan đến từ loại (word-form) xuất hiện với tần suất khá thường xuyên. Các câu hỏi dạng này thường không đòi hỏi quá nhiều khả năng đọc hiểu, thí sinh chỉ cần căn cứ vào cấu trúc ngữ pháp để xác định từ loại (word-form) cần điền và chỗ trống.

Dưới đây là một ví dụ:

Lasner Electronics’ staff have extensive _____________ of current hardware systems.

(A) know

(B) known

(C) knowledge

(D) knowledgeable

  • Với câu hỏi này, dù có thể không hiểu rõ nghĩa của các từ: current, hardware systems, …, thí sinh có thể phân tích cấu trúc câu để tìm ra đáp án đúng. Từ cần điền nằm sau động từ “have” và có tính từ “extensive” (dựa vào đuôi -ive) bổ nghĩa phía trước nên nó phải là danh từ. Đáp án chính xác là (C) knowledge.

  • Dịch nghĩa: Nhân viên của Lasner Electronics có kiến ​​thức sâu rộng về các hệ thống phần cứng hiện tại.

Từ ví dụ trên, người học có thể thấy, việc xác định từ loại (word-form) dựa vào các tiền tố hoặc hậu tố khá hữu ích trong việc xác định đáp án nhanh và hiệu quả. Về hậu tố, thí sinh có thể ghi nhớ một vài nhôm thông dụng sau:

  • Hậu tố của động từ: -en (harden, soften, shorten, …), -ify (beautify, clarify, identify, …), -ise/-ize (economise, realise, industrialize, …), …

  • Hậu tố của tính từ: -able/-ible (drinkable, portable, flexible, …), -al (brutal, formal, postal, …), -ese (Chinese, Japanese, Vietnamese, …), -ful (forgetful, helpful, useful, …), -ic (classic, Islamic, poetic, …), …

Bảng dưới đây tổng hợp một số hậu tố danh từ mà thí sinh có thể gặp trong Phần thi đọc (Reading) của bài thi TOEIC Reading

Suffix

Examples Of Nouns

Hậu tố của danh từ chỉ người 

ee

employee (nhân viên), payee (người được trả tiền), trainee (thực tập sinh), refugee (người tị nạn)

er/-or/-ar/-ess

employer (người sử dụng lao động), driver (tài xế), writer (tác giả), director (giám đốc, đạo diễn), worker (công nhân), lawyer (luật sư), founder (người sáng lập), officer (sĩ quan), manufacturer (nhà sản xuất), inventor (nhà phát minh), investor (nhà đầu tư), investigator (nhân viên điều tra), distributor (nhà phân phối), beggar (người hành khất), burglar (kẻ trộm), liar (tên nói dối), scholar (học giả), actress (nữ diễn viên)

ist

dentist (nha sĩ), typist (nhân viên đánh máy), stylist (nhà tạo mẫu), chemist (dược sỹ), scientist (nhà khoa học), tourist (khách du lịch), analyst (chuyên viên phân tích), capitalist (nhà tư bản), Marxist (người theo chủ nghĩa Mác), socialist (người theo chủ nghĩa xã hội)

cian

magician (ảo thuật gia), musician (nhạc sĩ), optician (nhà quang học), physician (bác sĩ điều trị), technician (kỹ thuật viên), electrician (thợ điện)

eer/-ier

auctioneer (nhân viên bán đấu giá), engineer (kỹ sư), mountaineer (người leo núi), pioneer (người tiên phong), volunteer (tình nguyện viên), soldier (người lính), cashier (nhân viên tính tiền)

Lưu ý:

  • Một số danh từ có các hậu tố trên nhưng không có nghĩa chỉ người:

  • error (lỗi sai), elevator (thang máy), escalator (thang cuốn), indicator (dấu hiệu), color (màu sắc), favor (sự giúp đỡ), glamour (sức mê hoặc), honor (sự vinh danh), barrier (rào cản), glacier (sông băng), premier (thủ tướng), frontier (biên giới), access (sự truy cập )…

Hậu tố của danh từ chỉ trạng thái/phẩm chất

dom

wisdom (sự thông thái), stardom (sự nổi danh), boredom (nỗi buồn chán), freedom (sự tự do), kingdom (vương quốc)

ness

usefulness (sự hữu ích), forgetfulness (tính hay quên), resourcefulness (tài tháo vát), happiness (niềm hạnh phúc), kindness (sự tử tế), faithfulness (lòng trung thành), hopefulness (nguồn hy vọng), meaningfulness (sự có ý nghĩa), skillfulness (sự khéo léo), thankfulness (lòng biết ơn)

ity/-ty

liberty (quyền tự do), poverty (sự nghèo khổ), brutality (tính tàn bạo), equality (sự bình đẳng), eternity (tính vĩnh viễn), fraternity (tình anh em), maternity (vai trò của người mẹ), cruelty (sự tàn độc)

ment

amazement (sự kinh ngạc), adjustment (sự điều chỉnh), commitment (lời cam kết), government (chính phủ), environment (môi trường), assignment (bài tập, nhiệm vụ), enlistment (sự tranh thủ), investment (sự đầu tư), disappointment (nỗi thất vọng)

sion/-tion/-xion

expression (sự thể hiện), population (dân số), function (chức năng), junction (chỗ giao nhau), sanction (hình phạt), suction (lực hút), production (sản lượng), reduction (sự giảm thiểu), prediction (sự suy đoán), addiction (sự nghiện), conviction (sự kết án) , eviction (sự trục xuất), depiction (sự mô tả), deduction (phỏng đoan), induction (cảm ứng), complexion (nước da, cục diện)

Lưu ý:

  • “mention” (đề cập đến) là một động từ dù có “tion”.

Hậu tố của danh từ chỉ địa vị/quan hệ 

ship

friendship (tình bạn), membership (thẻ thành viên), ownership (quyền sở hữu), partnership (quan hệ đối tác), citizenship (tư cách công dân)

hood

brotherhood (tình anh em), childhood (thời thơ ấu), neighbourhood (vùng lân cận)

Lưu ý:

  • Một số danh từ thông dụng cũng có hậu tố “hood” nhưng không có nghĩa chỉ địa vị hoặc quan hệ: falsehood (lời nói dối), likelihood (khả năng xảy ra), livelihood (sinh kế), …

Hậu tố của danh từ chỉ học thuyết/hệ giá trị

ism

racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), capitalism (chủ nghĩa tư bản), atheism (thuyết vô thần)

Lưu ý:

  • Một số danh từ có hậu tố “ism” nhưng không có nghĩa chỉ hệ giá trị: autism (chứng tự kỷ), mechanism (cơ chế), pessimism (sự bi quan), optimism (tinh thần lạc quan), organism (sinh vật), tourism (ngành du lịch), …

Các dạng hậu tố khác trong TOEIC Reading

age

baggage (hành lý), language (ngôn ngữ)

al

approval (sự phê chuẩn), removal (sự cắt bỏ), referral (phần giới thiệu), rehearsal (sự diễn tập), dismissal (sự giải tán), arrival (sự tới nơi), burial (việc chôn cất), deferral (sự trì hoãn)

ance/-ence

reliance (sự nhờ cậy), correspondence (sự tương ứng), defence (sự phòng thủ), insistence (sự khẳng định, sự nhấn mạnh), confidence (sự tự tin)

-ry

cookery (nghề nấu ăn), entry (lối đi vào), ministry (nhiệm kỳ bộ trưởng, bộ chính phủ), robbery (vụ ăn cướp), burglary (vụ ăn trộm)

Các dạng câu hỏi liên quan đến danh từ trong TOEIC Reading 

Khả năng xác định danh từ dựa vào hậu tố có thể giúp thí sinh làm tốt 2 dạng bài: Hoàn thành câu (Incomplete Sentence) và Hoàn thành đoạn văn (Text Completion).

  • Dạng Hoàn thành câu (Incomplete Sentence) bao gồm 30 câu văn riêng lẻ, mỗi câu thiếu một từ hoặc cụm từ và 4 sự lựa chọn trả lời được đưa ra bên dưới. Thí sinh được yêu cầu chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống, sau đó tô đen một trong bốn chữ cái (A), (B), (C) hoặc (D) trên phiếu trả lời.

Ví dụ:

If your parking permit is damaged, bring it to the entrance station for a _________.

(A) replacement

(B) replacing

(C) replace

(D) replaces

  • Dạng Hoàn thành đoạn văn (Text Completion) bao gồm 16 chỗ trống trong 4 đoạn văn. Tương tự như dạng Hoàn thành câu (Incomplete Sentence), thí sinh được yêu cầu chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống, sau đó tô đen một trong bốn chữ cái (A), (B), (C) hoặc (D) trên phiếu trả lời.

Ví dụ:

From: Customer Care

To: Karina Bhat

Date: November 5

Subject: Welcome to Art Today 

Attachment: Form

Dear Ms. Bhat,

Thank you for subscribing to Art Today!. 143. _________ you will be among the first to know about exciting art exhibits, concerts, auctions, and festivals throughout Western Canada. Your first issue will arrive within the next few days, and then each issue will be sent at the beginning of the month.

144. _________. Your subscription also allows you unlimited 145. _________ to articles, videos, and other multimedia on our Website. All you need to do is log in using your subscriber number and password, which you will find 146. _________ the enclosed enrollment form.

Sincerely,

Ken Suzuki

Customer Representative

145.

(A) accessing

(B) accesses

(C) accessed

(D) access

Giải thích đáp án câu hỏi ví dụ về hậu tố trong TOEIC Reading

Dưới đây là phần giải thích cho các ví dụ trên. Thí sinh sẽ thấy rằng với các câu hỏi này, sự hiểu biết về từ vựng không phải là chìa khóa duy nhất. Thay vào đó, chiến lược hiệu quả là phân tích cấu trúc câu và dựa vào các tiền tố, hậu tố để chọn đáp án phù hợp.

Với ví dụ ở dạng Hoàn thành câu (Incomplete Sentence), thí sinh có thể nhận ra vị trí cần điền đứng sau một giới từ “for” và một mạo từ “a”, nên đáp án chính xác chắc chắn phải là một danh từ. Xét theo các hậu tố, từ “replacement” (vật thay thế) là lựa chọn phù hợp.

  • Dịch nghĩa: Nếu giấy phép đậu xe của bạn bị hư hại, hãy mang nó đến nhà ga để nhận lại một giấy phép khác.

Với ví dụ ở dạng Hoàn thành đoạn văn (Text Completion), câu hỏi 145 (“Your subscription also allows you unlimited 145. _________ to articles, videos, and other multimedia on our Website”.) là một câu hỏi có thể giải quyết theo cấu trúc câu. Thí sinh có thể nhận ra vị trí cần điền đứng sau tính từ “unlimited” (không giới hạn) và trước một giới từ “to”, nên đáp án chính xác chắc chắn phải là một danh từ. Xét theo các hậu tố, từ “access” (sự tiếp cận, truy cập) là lựa chọn phù hợp.

  • Dịch nghĩa: Kết quả đăng ký cũng cho phép bạn truy cập không giới hạn vào các bài báo, video và đa phương tiện khác trên trang web của chúng tôi.

Kết luận về hậu tố trong TOEIC Reading

Với câu hỏi về từ loại (word-form) trong 2 dạng bài: Hoàn thành câu (Incomplete Sentence) và Hoàn thành đoạn văn (Text Completion) của phần thi Đọc (Reading), thí sinh có thể căn cứ vào việc phân tích cấu trúc câu và các tiền tố hoặc hậu tố của từ vựng. Riêng với danh từ, thí sinh có thể nhận biết dễ dàng qua các hậu tố phổ biến cũng như cần lưu ý hơn đến một số trường hợp ngoại lệ.

Thông qua bài viết trên, người đọc đã nắm rõ được cách xác định danh từ dựa vào hậu tố trong TOEIC Reading, để từ đó người học có thể tăng số câu trả lời đúng và tốc độ làm bài thi của mình. Bên cạnh từ vựng, các skillset khác như scanning, skimming, tư duy xử lí đề để củng cố thêm kiến thức bài bản trong chương trình luyện thi TOEIC tại ZIM – khóa học luyện thi từ đầu ra điểm số từ 550 đến 900.

Tài liệu tham khảo

  • Preparation, C., n.d. TOEFL & TOEIC Vocabulary 2020 Edition..

Kaplan Test Prep., 2019. 6 Practice Tests For The TOEIC 2019-2020. Kaplan Publishing.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...