Cải thiện IELTS Listening bằng phương pháp nghe hiểu thông tin cụ thể (Listening for specific details)

Phân tích cách để cải thiện IELTS Listening: listening for details – nghe hiểu thông tin cụ thể để có thể phát huy khả năng một cách tối đa
cai thien ielts listening bang phuong phap nghe hieu thong tin cu the listening for specific details

Trong bài thi IELTS, áp lực thời gian khi làm bài là một việc không thể nào tránh khỏi. Nhất là với kỹ năng Listening, thí sinh không chỉ phải hoàn thành bài làm trong một thời gian ngắn, nhưng còn phải làm được đáp án trong một lần thử duy nhất vì chỉ được nghe một lần. Vậy nên, ngoại trừ trang bị cho mình khả năng ngôn ngữ (tiếng Anh) tốt, các thí sinh còn phải trau dồi thêm các kỹ năng làm bài để có thể phát huy khả năng một cách tối đa. Bài viết này sẽ phân tích phương pháp cải thiện IELTS Listening đó là listening for details – nghe hiểu thông tin cụ thể.

Tổng quan về các kỹ năng làm bài nghe

Trong giao tiếp, để có thể hiểu rõ các ý tưởng của người nói trong một cuộc hội thoại, bài giảng hay bài diễn thuyết, người học cần phải nắm được 5 kỹ năng chính:

Listening-for-details-smart-art-1Các kỹ năng chính

  • Predicting context – đoán trước nội dung

  • Listening for gist – nghe hiểu ý chung

  • Detecting signposts – xác định các từ chuyển ý

  • Listening for details – nghe chi tiết

  • Inferring meaning – đoán nghĩa.

Tất cả các kỹ năng trên đều quan trọng và cần có một bài viết riêng để giải thích. Bài viết này sẽ đi sâu vào việc tìm hiểu kỹ năng listening for details – nghe hiểu chi tiết. Nhưng một điều quan trọng mà người học cần lưu ý là tất cả các kỹ năng trên không hề tách rời mà sẽ bổ trợ cho nhau trong quá trình làm bài. Vậy nên, người đọc cần tìm hiểu thêm các bài viết liên quan tới những kỹ năng phía trên để hoàn thiện khả năng nghe hiểu của mình.

Tại sao nên cải thiện IELTS Listening bằng listening for details – nghe hiểu chi tiết?

Với các bài thi nghe, tất cả thông tin thí sinh cần có để trả lời hỏi đều nằm trong phần chi tiết, từ những con số chỉ ngày tháng tới những lý do của một việc gì đó. Các kỹ năng nghe khác sẽ giúp thí sinh hiểu được đại ý của bài nghe, còn phần chi tiết sẽ là phần thông tin trực tiếp được sử dụng trong câu hỏi.

Bài thi nghe của IELTS, sẽ kéo dài trong khoảng 35 phút và bao gồm 4 phần, mỗi phần có nội dung và độ khó khác nhau, tăng dần. 

Độ khó của từng phần phụ thuộc vào cách trình bày thông tin: các câu hỏi có bị diễn đạt lại (paraphrase) nhiều không, các thông tin được đưa ra trực tiếp hay là ẩn ý, thứ tự thông tin có được trình bày rõ không?

Part 1 sẽ là phần đơn giản nhất, với nội dung là một cuộc hội thoại thường ngày. Các thông tin chi tiết của phần một thường được trình bày rõ ràng và ít có sự thay đổi hoặc ẩn ý. Thí sinh khi làm phần này không cần phải suy diễn quá nhiều, mà có thể trực tiếp tìm được đáp án.

Part 2 sẽ bao gồm một bài diễn thuyết/độc thoại trong bối cảnh thường ngày (hướng dẫn đường đi, lịch trình, v.v). Thông tin trong phần 2 bắt đầu bị thay đổi (paraphrase) nhiều hơn, thí sinh bắt đầu phải chú ý tới việc suy diễn nghĩa của thông tin.

Còn với Part 3 và Part 4, hai phần này cũng lần lượt bao gồm một cuộc hội thoại và bài diễn thuyết, nhưng là ở trong bối cảnh học thuật với độ khó của thông tin chi tiết cao hơn. Tại đây, các câu hỏi bị diễn đạt lại (paraphrase) rất nhiều, và thí sinh cần phải phân tích kỹ thông tin chi tiết để tìm được câu trả lời.

Các bước listening for details

Để nghe được câu trả lời chi tiết cho câu hỏi, thí sinh cần phải kết hợp tất cả 5 kỹ năng nghe đã liệt kê phía trên. 

Listening-for-details-cac-buocCác bước Listening fo details

Bước 1: Đọc đề bài

Trong mỗi phần của bài thi nghe, thí sinh sẽ có một khoảng thời gian ngắn để đọc qua câu hỏi. Khoảng thời gian này rất quan trọng đối với việc nghe hiểu chi tiết.

Đọc qua các tiêu đề của đề bài để đoán trước nội dung và từ vựng

VD: Nếu bài nghe có tiêu đề “Tourist Information Form”

-> Có thể hiểu bài nghe này sẽ nói về các thông tin cá nhân của một vị du khách và thông tin về chuyến đi nghỉ dưỡng của người đó. Từ đó chúng ta sẽ xác định rằng chủ đề từ vựng trong bài sẽ là về Travel and Tourism.

Đọc kỹ các câu hỏi trong đề bài, xác định các từ khóa chính và đoán qua các từ đồng nghĩa hoặc cách paraphrase (diễn đạt lại) trong bài có thể sử dụng

VD: Chúng ta có câu “factors affecting where organisms live”

-> Một số từ khoá chính của câu: factors, where organisms live.

-> Câu này muốn hỏi về các yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn nơi ở của sinh vật.

-> Trong bài nghe, diễn giả có thể dùng các từ đồng nghĩa như là “reasons/lý do”, “habitats/môi trường sống”, hoặc có thể liệt kê luôn những môi trường sống sinh vật đã chọn và những ưu/nhược điểm của nó. Và khi nghe thì thí sinh phải chú ý tới những phần thông tin có liên quan tới việc này.

Bước 2: Trong khi nghe

Xác định vị trí thông tin

Trước khi bắt tay vào phân tích các chi tiết trong bài, việc quan trọng nhất là phải xác định chính xác vị trí của thông tin đó. Và để xác định đúng vị trí thông tin, chúng ta sẽ sử dụng 2 kỹ năng: nghe hiểu đại ý – listening for gist và detecting sign pots – phát hiện từ chuyển ý.

Phân tích thông tin

Sau khi xác định được vị trí đại khái của thông tin liên quan tới câu hỏi, việc cần làm tiếp theo là phân tích phần thông tin nghe được để tìm ra đáp án. Việc phân tích thông tin sẽ chủ yếu dựa vào hai cách sau:

  • Từ đồng nghĩa – synonym: đây là cách diễn đạt lại thông tin thường gặp nhất, là khi bài nghe sử dụng các cụm từ hoặc cấu trúc câu có nghĩa tương đương để thay thế cho từ khóa trong câu hỏi. 

VD: Khi muốn nói về con số 25%, bài nghe có thể diễn đạt theo nhiều cách như là: a quarter of, one-fourths of (một phần tư), over one-fifths of (hơn 20%), v.v.

  • Nghe hiểu paraphrase và ẩn ý: trong những câu hỏi khó hơn của bài nghe, các từ khoá (và từ đồng nghĩa của chúng) trong câu hỏi có thể sẽ không được nhắc đến. Vì thế thí sinh phải hiểu rõ nghĩa của câu hỏi và tìm nghĩa tương tự của nó trong bài. Các nghĩa thường được nói theo dạng ẩn ý như là: đưa ra thông tin khẳng định/phủ định, nói theo ẩn ý phải suy diễn.

VD: Có câu hỏi “Is fat good for your health?” (Chất béo có tốt cho sức khoẻ không?)

Bài nghe sẽ không nói trực tiếp rằng “Fat is good/bad for your health” mà sẽ liệt kê một số đặc điểm như là: “Fat increases the rate of cardiovascular diseases” (Chất béo làm tăng khả năng mắc bệnh tim mạch.)

-> Đây là một đặc điểm xấu, bất lợi.

-> Fat is NOT good for your health. (Chất béo không tốt cho sức khỏe.)

Tổng kết

Kỹ năng nghe rất quan trọng đối với việc giao tiếp thường ngày của con người, nhưng đối với các thí sinh khi làm bài nghe, việc phản ứng nhanh với thông tin vẫn gây ra rất nhiều khó khăn. Vì vậy, để có thể làm tốt bài nghe và phát huy được năng lực của mình, thí sinh nên tập luyện nghe thường xuyên, để xây dựng bản năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp tự nhiên như người bản địa.

Phạm Hoàng Anh

Người học muốn kiểm tra trình độ hiện tại của bản thân trong thang điểm IELTS. Tham gia thi thử IELTS trên giấy tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu