Banner background

Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy MELSH - Phần 2: Nói về mặt tích cực Money

Bài viết này tìm hiểu về chiến lược MELSH ở khía cạnh tiền bạc, kinh tế (MONEY) với nội dung ở Phần 2 này sẽ cung cấp từ vựng để người học nói về mặt tích cực lên kinh tế, tiền bạc mà vấn đề, ý tưởng được nêu trong đề bài đem lại.
cai thien lexical resource ielts writing task 2 trong chien luoc tu duy melsh phan 2 noi ve mat tich cuc money

Key Takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng chủ đề về chiến lược tư duy MELSH và khía cạnh môi trường (Environment), đi kèm bài tập luyện tập dạng IELTS.

Phương pháp MELSH bao gồm việc phân tích năm khía cạnh: Tiền bạc (Money), Môi trường (Environment), Lối sống (Lifestyle), Tính an toàn (Safety), và Sức khỏe (Health). Đây là những khía cạnh thường gặp trong bài thi IELTS, giúp người học suy nghĩ ý tưởng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Từ vựng nói về khía cạnh tiền bạc (dùng cho lập luận tích cực)

  • Boon: Lợi ích

  • Catalyst: Tác nhân

  • Enhancer: Yếu tố cải thiện

  • Stimulus: Động lực

  • Surge: Sự tăng vọt

  • Uptick: Sự gia tăng

  • Value-added: Giá trị gia tăng

  • Financially advantageous: Có lợi về mặt tài chính

  • Stimulation: Sự kích thích

  • Upswing: Sự tăng lên

  • Bolstering: Tăng cường

  • Expansion: Sự mở rộng

Chiến lược MELSH và khía cạnh tiền bạc, kinh tế

Chiến lược tư duy MELSH (hay SHMEL) là công cụ brainstorm để giúp người học suy nghĩa ra ideas thật nhanh và vẫn phù hợp. Về cơ bản, người học sẽ suy nghĩ đề bài về 5 khía cạnh khác nhau, lần lượt là tiền bạc (money) - môi trường (environment) - lối sống (lifestyle) - tính an toàn (safety) và sức khoẻ (health). Đây là 5 khía cạnh chính thường rất dễ tìm kiếm ý tưởng đối với các chủ đề học thuật thường gặp trong bài thi IELTS và vì vậy MELSH được xem như một chiến lược tư duy khá mạnh mẽ, hữu ích cho người học. 

Đọc thêm về chiến lược MELSH tại đây: Phát triển ý tưởng với mọi chủ đề trong IELTS Writing task 2 với phương pháp MESHL 

Bài viết này tìm hiểu về chiến lược MELSH ở khía cạnh tiền bạc, kinh tế (MONEY). Khi đề bài nêu lên một vấn đề, một xu hướng hoặc một quan điểm, người học có thể suy nghĩ về các khía cạnh tiền bạc hoặc sử dụng bộ câu hỏi sau đây để tìm kiếm ý tưởng nhanh chóng: 

  • In what ways can the issue impact the economy or development of the economy? (Vấn đề này có thể tác động đến nền kinh tế hoặc sự phát triển của nền kinh tế theo những cách nào?)

  • In what ways will the expenditures and revenues of businesses, corporations, and individuals evolve? (Chi tiêu và thu nhập của các doanh nghiệp, tập đoàn và cá nhân sẽ phát triển như thế nào?)

  • Is this more affordable or more costly? (Điều này có giá cả phải chăng hơn hoặc tốn kém hơn?)

  • Will the supply or demand of any products or services be impacted? (Liệu cung hoặc cầu của bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào có bị ảnh hưởng không?)

  • In what ways will government spending be altered? (Chi tiêu chính phủ sẽ thay đổi như thế nào?)

  • Will it result in increased expenses or benefits for society and the economy? (Nó sẽ dẫn đến tăng chi phí hoặc lợi ích cho xã hội và nền kinh tế?)

Phần tiếp theo sẽ cung cấp từ vựng để người học nói về mặt tích cực lên kinh tế, tiền bạc mà vấn đề, ý tưởng được nêu trong đề bài đem lại.

Xem lại phần 1: Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy MELSH - Phần 1: Nói về Money

Lập luận theo khía cạnh tiền bạc, kinh tế - lập luận tích cực

Để hiểu từ vựng một cách cụ thể hơn, người học đọc hiểu đề bài sau: 

More and more students are choosing to study at colleges and universities in a foreign country. Do the benefits of studying abroad outweigh the drawbacks?

Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng mà người học cần dùng nếu muốn suy luận về mặt tích cực khi thực hiện brainstorm về khía cạnh tiền bạc, kinh tế. Khi brainstorm theo hướng tiêu cực, người học có thể nghĩ về:

Tác động đến nền kinh tế hoặc sự phát triển của nền kinh tế

  • Việc du học có thể thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo khi sinh viên trở về mang theo kiến thức và kỹ năng mới. Sự đa dạng văn hóa và kỹ năng mới này có thể góp phần vào sự phát triển của doanh nghiệp và tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế của nền kinh tế.

Chi tiêu và thu nhập của các doanh nghiệp, tập đoàn và cá nhân

  • Sinh viên quốc tế thường chi tiêu cao hơn trong quá trình học tập, bao gồm học phí, sinh hoạt phí, và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ địa phương, từ đó tạo ra doanh thu cho các doanh nghiệp và tập đoàn địa phương.

Điều này có giá cả phải chăng hơn hoặc tốn kém hơn?

  • Trong dài hạn, việc đầu tư vào giáo dục quốc tế có thể được coi là đầu tư có giá trị bởi lợi ích mà nó mang lại cho cá nhân và xã hội, bao gồm việc nâng cao kỹ năng, kiến thức và sự hiểu biết văn hóa.

Liệu cung hoặc cầu của bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào có bị ảnh hưởng không?

  • Cầu về giáo dục quốc tế tăng lên thúc đẩy cung cấp các chương trình học bổng và tài trợ, cũng như mở rộng các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế như nhà ở, vận chuyển và giáo dục ngôn ngữ.

Chi tiêu chính phủ sẽ thay đổi như thế nào?

  • Chính phủ có thể tăng cường đầu tư vào các chương trình học bổng và sáng kiến hỗ trợ giáo dục quốc tế nhằm thu hút sinh viên nước ngoài và hỗ trợ sinh viên trong nước du học, từ đó nâng cao uy tín giáo dục và tạo dựng mối quan hệ quốc tế.

Nó sẽ dẫn đến tăng chi phí hoặc lợi ích cho xã hội và nền kinh tế?

  • Việc du học mang lại lợi ích lớn cho xã hội và nền kinh tế thông qua việc tạo ra một lực lượng lao động đa dạng về kỹ năng và văn hóa. Sự hiểu biết và kinh nghiệm quốc tế mà sinh viên mang về có thể thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo, cải thiện quan hệ quốc tế và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

image-alt

Từ vựng

Phần này sẽ cung cấp từ vựng để người học nói về mặt tích cực lên kinh tế, tiền bạc mà vấn đề, ý tưởng được nêu trong đề bài đem lại. 

Tăng Trưởng Kinh Tế

Boon (danh từ) /buːn/: Lợi ích

  • Ví dụ: "The diverse perspectives international students bring to the classroom have been a boon to educational innovation." (Các góc nhìn đa dạng mà sinh viên quốc tế mang lại cho lớp học đã là lợi ích cho đổi mới giáo dục.)

  • Cụm từ đi kèm: economic boon, unexpected boon, boon for/to

Catalyst (danh từ) /ˈkæt.ə.lɪst/: Tác nhân

  • Ví dụ: "International collaborations in research and education act as a catalyst for economic growth, opening new opportunities for innovation." (Sự hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và giáo dục đóng vai trò là tác nhân cho tăng trưởng kinh tế, mở ra những cơ hội mới cho đổi mới.)

  • Cụm từ đi kèm: catalyst for change/growth, serve as a catalyst, catalyst in

Enhancer (danh từ) /ɪnˈhæn.sər/: Yếu tố cải thiện

  • Ví dụ: "The global network students build while studying abroad is an enhancer of their career prospects." (Mạng lưới toàn cầu mà sinh viên xây dựng khi du học là yếu tố cải thiện triển vọng nghề nghiệp của họ.)

  • Cụm từ đi kèm: performance enhancer, enhancer of creativity, enhancer in

Stimulus (danh từ) /ˈstɪm.jʊ.ləs/: Động lực

  • Ví dụ: "Innovative teaching methods introduced by faculty from diverse cultural backgrounds provide a stimulus to learning environments." (Phương pháp giảng dạy đổi mới được giới thiệu bởi đội ngũ giảng viên đến từ các nền văn hóa đa dạng mang lại động lực cho môi trường học tập.)

  • Cụm từ đi kèm: economic stimulus, provide a stimulus, stimulus for

Tăng Thu Nhập/Chi Tiêu

Surge (danh từ) /sɜːrdʒ/: Sự tăng vọt

  • Ví dụ: "The surge in collaborative projects between universities globally has enhanced academic quality and opportunities." (Sự tăng vọt trong các dự án hợp tác giữa các trường đại học trên toàn cầu đã nâng cao chất lượng và cơ hội học thuật.)

  • Cụm từ đi kèm: surge in demand, experience a surge, surge of interest

Uptick (danh từ) /ˈʌp.tɪk/: Sự gia tăng

  • Ví dụ: "The uptick in participation in international conferences by students and faculty enriches the academic discourse." (Sự gia tăng trong việc tham gia các hội nghị quốc tế bởi sinh viên và giảng viên làm giàu thêm cuộc thảo luận học thuật.)

  • Cụm từ đi kèm: uptick in sales, see an uptick, uptick in interest

Value-added (tính từ) /ˈvæl.juː ˌæd.ɪd/: Giá trị gia tăng

  • Ví dụ: "The value-added skills acquired through international education programs enhance students' adaptability in a globalized workforce." (Kỹ năng giá trị gia tăng thu được qua các chương trình giáo dục quốc tế tăng cường khả năng thích nghi của sinh viên trong một lực lượng lao động toàn cầu hóa.)

  • Cụm từ đi kèm: value-added service, value-added product, value-added tax

Financially advantageous (tính từ) /faɪˈnæn.ʃəl.i ˌæd.vənˈteɪ.dʒəs/: Có lợi về mặt tài chính

  • Ví dụ: "Gaining international experience is financially advantageous for graduates, as it often leads to better job prospects and higher salaries." (Việc có được kinh nghiệm quốc tế có lợi về mặt tài chính cho các sinh viên tốt nghiệp, vì nó thường dẫn đến cơ hội việc làm tốt hơn và mức lương cao hơn.)

  • Cụm từ đi kèm: financially advantageous position, find financially advantageous, be financially advantageous

Cải thiện cung hoặc cầu

Stimulation (danh từ) /ˌstɪm.jəˈleɪ.ʃən/: Sự kích thích

  • Ví dụ: "The stimulation of the job market by the influx of graduates with international experience is evident in the growing number of global companies." (Sự kích thích thị trường việc làm bởi sự đổ bộ của các sinh viên tốt nghiệp có kinh nghiệm quốc tế được thể hiện qua số lượng công ty toàn cầu ngày càng tăng.)

  • Cụm từ đi kèm: stimulation of growth, economic stimulation, provide stimulation

Upswing (danh từ) /ˈʌp.swɪŋ/: Sự tăng lên

  • Ví dụ: "The upswing in intercultural competencies among the workforce is a direct result of policies encouraging studying abroad." (Sự tăng lên về năng lực liên văn hóa trong lực lượng lao động là kết quả trực tiếp của các chính sách khuyến khích du học.)

  • Cụm từ đi kèm: on an upswing, upswing in activity, experience an upswing

Bolstering (động từ) /ˈbəʊl.stərɪŋ/: Tăng cường

  • Ví dụ: "Bolstering the global competencies of students through study abroad programs directly benefits the economic resilience of nations." (Việc tăng cường năng lực toàn cầu của sinh viên qua các chương trình du học mang lại lợi ích trực tiếp cho sự kiên cường kinh tế của các quốc gia.)

  • Cụm từ đi kèm: bolstering support, bolstering efforts, bolstering the economy

Expansion (danh từ) /ɪkˈspæn.ʃən/: Sự mở rộng

  • Ví dụ: "The expansion of online education platforms has democratized access to international learning opportunities, contributing to a more informed global society." (Sự mở rộng của các nền tảng giáo dục trực tuyến đã dân chủ hóa quyền truy cập vào cơ hội học tập quốc tế, góp phần vào một xã hội toàn cầu được thông tin tốt hơn.)

  • Cụm từ đi kèm: expansion plans, rapid expansion, expansion into

Luyện tập

Exercise 1: Matching. Match the term in Column A with its correct meaning in Column B.

Column A

Column B

1. Boon

2. Catalyst

3. Enhancer

4. Stimulus

5. Uptick

6. Value-added

A. Something that encourages a process or activity to begin or to develop more quickly.

B. A beneficial addition that increases the overall value of a product or service.

C. An increase or slight upward trend in statistics or market activity.

D. A thing that makes a situation better or adds value to it.

E. Something that incites or encourages an activity or growth.

F. Something that improves the performance or quality of a system or process.

Exercise 2: Fill in the Blanks. Fill in the blanks with the correct word from the list: boon, catalyst, enhancer, stimulus, uptick, value-added.

1. The government's reduction in corporate taxes served as a ___________ for new investments in the tech sector.

2. A(n) ___________ in consumer confidence often leads to increased spending and economic growth.

3. Offering free training sessions to employees is a ___________ service that companies can provide to increase employee loyalty and productivity.

4. The construction of the new public library has been a ___________ to the local community, providing not just access to books but also a space for events.

5. Renewable energy subsidies act as a ___________ for innovation in green technology.

6. The addition of a customer service hotline was an important ___________ to the online shopping platform, improving user satisfaction.

Exercise 3: Fill Suitable Words into an Essay

Complete the essay by filling in the blanks with suitable words from the list:

  • bolstering

  • boon

  • catalyst

  • enhancer

  • expansion

  • financially advantageous

  • surge

  • stimulus

  • stimulation

  • value-added

  • uptick

  • upswing

  • well-being.

The internationalization of higher education has become an indispensable facet of global academic and economic landscapes. The movement of students across borders for educational purposes serves as a ______ for personal and professional development, while simultaneously acting as a significant ______ to host economies. This essay explores the multifaceted benefits of studying abroad, highlighting how it acts as an ______ of cross-cultural understanding and a ______ for economic growth.

The ______ in international student mobility has led to a vibrant exchange of ideas, fostering innovation and creativity in academic institutions worldwide. This influx of diverse perspectives is not just a ______ aspect of the educational experience but also a ______ scenario for host countries. The presence of international students introduces a substantial ______ to local economies through their expenditure on tuition, accommodation, and living expenses. Additionally, the ______ in demand for educational services bolsters the educational sector, from language schools to tertiary institutions, further enhancing the economic impact of this global phenomenon.

Beyond the economic advantages, the personal growth experienced by students is immeasurable. Studying abroad serves as a ______ for developing a global mindset, essential in today’s interconnected world. The ______ of living and studying in a foreign environment challenges students to adapt and learn in ways not possible in their home countries. This experience is a ______ for their future employability, as employers increasingly value international experience and the ability to navigate diverse cultural landscapes.

In conclusion, the ______ of international education opportunities is a ______ force for both the global economy and individual growth. It enriches the academic and social fabric of host and home countries alike, leading to a mutual ______ in cultural exchange and economic prosperity. The international student movement is undoubtedly a ______ component of contemporary education, underscoring the importance of fostering and supporting this global exchange for the ______ of societies and economies worldwide.

Đáp án tham khảo

Exercise 1: Matching Answers

1. D. A thing that makes a situation better or adds value to it.

2. A. Something that encourages a process or activity to begin or to develop more quickly.

3. F. Something that improves the performance or quality of a system or process.

4. E. Something that incites or encourages an activity or growth.

5. C. An increase or slight upward trend in statistics or market activity.

6. B. A beneficial addition that increases the overall value of a product or service.

Exercise 2: Fill in the Blanks Answers

1. catalyst

2. uptick

3. value-added

4. boon

5. stimulus

6. enhancer

Exercise 3: Fill Suitable Words into an Essay Answers

The internationalization of higher education has become an indispensable facet of global academic and economic landscapes. The movement of students across borders for educational purposes serves as a catalyst for personal and professional development, while simultaneously acting as a significant boon to host economies. This essay explores the multifaceted benefits of studying abroad, highlighting how it acts as an enhancer of cross-cultural understanding and a stimulus for economic growth.

The surge in international student mobility has led to a vibrant exchange of ideas, fostering innovation and creativity in academic institutions worldwide. This influx of diverse perspectives is not just a value-added aspect of the educational experience but also a financially advantageous scenario for host countries. The presence of international students introduces a substantial stimulus to local economies through their expenditure on tuition, accommodation, and living expenses. Additionally, the uptick in demand for educational services bolsters the educational sector, from language schools to tertiary institutions, further enhancing the economic impact of this global phenomenon.

Beyond the economic advantages, the personal growth experienced by students is immeasurable. Studying abroad serves as a catalyst for developing a global mindset, essential in today’s interconnected world. The stimulation of living and studying in a foreign environment challenges students to adapt and learn in ways not possible in their home countries. This experience is a boon for their future employability, as employers increasingly value international experience and the ability to navigate diverse cultural landscapes.

In conclusion, the expansion of international education opportunities is a bolstering force for both the global economy and individual growth. It enriches the academic and social fabric of host and home countries alike, leading to a mutual upswing in cultural exchange and economic prosperity. The international student movement is undoubtedly a value-added component of contemporary education, underscoring the importance of fostering and supporting this global exchange for the well-being of societies and economies worldwide

Dịch

Quốc tế hóa giáo dục đại học đã trở thành một khía cạnh không thể thiếu trong bối cảnh kinh tế và học thuật toàn cầu. Sự di chuyển của sinh viên xuyên biên giới vì mục đích giáo dục đóng vai trò là chất xúc tác cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, đồng thời đóng vai trò là một lợi ích đáng kể cho nền kinh tế sở tại. Bài luận này khám phá những lợi ích nhiều mặt của việc du học, nêu bật cách nó hoạt động như một công cụ nâng cao sự hiểu biết đa văn hóa và kích thích tăng trưởng kinh tế.

Sự gia tăng dịch chuyển của sinh viên quốc tế đã dẫn đến sự trao đổi ý tưởng sôi nổi, thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong các tổ chức học thuật trên toàn thế giới. Dòng quan điểm đa dạng này không chỉ là khía cạnh giá trị gia tăng của trải nghiệm giáo dục mà còn là một kịch bản có lợi về mặt tài chính cho các nước sở tại. Sự hiện diện của sinh viên quốc tế mang lại sự kích thích đáng kể cho nền kinh tế địa phương thông qua chi tiêu của họ về học phí, chỗ ở và chi phí sinh hoạt. Ngoài ra, sự gia tăng nhu cầu về dịch vụ giáo dục đã thúc đẩy lĩnh vực giáo dục, từ các trường ngoại ngữ đến các cơ sở giáo dục đại học, nâng cao hơn nữa tác động kinh tế của hiện tượng toàn cầu này.

Ngoài những lợi ích kinh tế, sự phát triển cá nhân mà sinh viên trải qua là không thể đo lường được. Du học đóng vai trò là chất xúc tác để phát triển tư duy toàn cầu, điều cần thiết trong thế giới kết nối ngày nay. Sự kích thích của việc sống và học tập ở môi trường nước ngoài thách thức sinh viên thích nghi và học hỏi theo những cách không thể thực hiện được ở quê nhà. Trải nghiệm này mang lại lợi ích cho khả năng tuyển dụng trong tương lai của họ, vì các nhà tuyển dụng ngày càng coi trọng kinh nghiệm quốc tế và khả năng định hướng các bối cảnh văn hóa đa dạng.

Tóm lại, việc mở rộng các cơ hội giáo dục quốc tế là động lực thúc đẩy cả nền kinh tế toàn cầu và sự phát triển của mỗi cá nhân. Nó làm phong phú thêm cơ cấu học thuật và xã hội của cả nước sở tại và nước sở tại, dẫn đến sự phát triển chung trong trao đổi văn hóa và thịnh vượng kinh tế. Phong trào sinh viên quốc tế chắc chắn là một thành phần giá trị gia tăng của giáo dục hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thúc đẩy và hỗ trợ sự trao đổi toàn cầu này vì sự thịnh vượng của xã hội và nền kinh tế trên toàn thế giới.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu và cung cấp bài tập để người học luyện tập từ vựng để trình bày luận điểm về khía cạnh tiền bạc, kinh tế khi ứng dụng chiến lược tư duy MELSH. Tác giả hy vọng người học có thể ứng dụng được những từ vựng này vào các bài luận của họ sau này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...