Banner background

Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy MELSH - Phần 1: Nói về Money

Bài viết này tìm hiểu về chiến lược MELSH ở khía cạnh tiền bạc, kinh tế (MONEY), dựa vào đó cung cấp từ vựng để người học nói về mặt tiêu cực lên kinh tế, tiền bạc mà vấn đề, ý tưởng được nêu trong đề bài đem lại, nhằm cải thiện tiêu chí Lexical Resource của thí sinh khi thực hiện brainstorm bằng chiến lược MELSH.
cai thien lexical resource ielts writing task 2 trong chien luoc tu duy melsh phan 1 noi ve money

Key Takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng chủ đề về chiến lược tư duy MELSH và khía cạnh môi trường (Environment), đi kèm bài tập luyện tập dạng IELTS.

Phương pháp MELSH bao gồm việc phân tích năm khía cạnh: Tiền bạc (Money), Môi trường (Environment), Lối sống (Lifestyle), Tính an toàn (Safety), và Sức khỏe (Health). Đây là những khía cạnh thường gặp trong bài thi IELTS, giúp người học suy nghĩ ý tưởng một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Từ vựng nói về khía cạnh tiền bạc - Money (dùng cho lập luận tiêu cực)

Economic Decline

  • Detriment (n.) /ˈdetrɪmənt/: Damage or harm. (Sự hại hoặc tổn thương)

  • Hindrance (n.) /ˈhɪndrəns/: An obstacle or barrier. (Trở ngại hoặc rào cản)

  • Inhibitor (n.) /ˈɪnhɪbɪtər/: Something that prevents a process. (Thứ gì đó ngăn chặn một quá trình)

  • Obstacle (n.) /ˈɒbstəkl/: Something that blocks the way. (Vật cản trở)

Decrease in Income/Spending

  • Decline (n.) /dɪˈklaɪn/: A decrease in strength, quantity, or importance. (Sự giảm sức mạnh, số lượng hoặc tầm quan trọng)

  • Downturn (n.) /ˈdaʊntɜːn/: A decline in economic, business, or other activity. (Sự suy giảm trong kinh tế, kinh doanh hoặc các hoạt động khác)

  • Reduction (n.) /rɪˈdʌkʃən/: Making something smaller or less in amount. (Làm cho cái gì đó nhỏ lại hoặc giảm bớt về lượng)

  • Contraction (n.) /kənˈtrækʃən/: The process of becoming smaller. (Quá trình trở nên nhỏ hơn)

Increased Costs

  • Burdensome (adj.) /ˈbɜːdənsəm/: Difficult to carry out or fulfill; taxing. (Khó khăn để thực hiện hoặc hoàn thành; nặng nề)

  • Costly (adj.) /ˈkɒstli/: Involving great expense; expensive. (Tốn kém; đắt đỏ)

  • Prohibitive (adj.) /prəˈhɪbɪtɪv/: So high as to prevent something. (Cao đến mức ngăn cản điều gì đó)

  • Expensive (adj.) /ɪkˈspɛnsɪv/: Costing a lot of money. (Tốn nhiều tiền)

Demand or Supply Disruption

  • Disruption (n.) /dɪsˈrʌpʃən/: Disturbance or problems interrupting an event, activity, or process. (Sự xáo trộn hoặc vấn đề gián đoạn một sự kiện, hoạt động, hoặc quá trình)

  • Slump (n.) /slʌmp/: A severe or prolonged fall in value or amount. (Sự sụt giảm nghiêm trọng hoặc kéo dài về giá trị hoặc số lượng)

  • Depletion (n.) /dɪˈpliːʃən/: Reduction in the number or quantity of something. (Sự giảm số lượng hoặc lượng của cái gì đó)

  • Contraction (n.) /kənˈtrækʃən/ (Repeated for relevance): Becoming smaller. (Trở nên nhỏ hơn)

Chiến lược MELSH và khía cạnh tiền bạc, kinh tế

Chiến lược tư duy MELSH (hay SHMEL) là công cụ brainstorm để giúp người học suy nghĩa ra ideas thật nhanh và vẫn phù hợp. Về cơ bản, người học sẽ suy nghĩ đề bài về 5 khía cạnh khác nhau, lần lượt là tiền bạc (money) - môi trường (environment) - lối sống (lifestyle) - tính an toàn (safety) và sức khoẻ (health). Đây là 5 khía cạnh chính thường rất dễ tìm kiếm ý tưởng đối với các chủ đề học thuật thường gặp trong bài thi IELTS và vì vậy MELSH được xem như một chiến lược tư duy khá mạnh mẽ, hữu ích cho người học. 

Đọc thêm về chiến lược MELSH tại đây: Phát triển ý tưởng với mọi chủ đề trong IELTS Writing task 2 với phương pháp MESHL 

Bài viết này tìm hiểu về chiến lược MELSH ở khía cạnh tiền bạc, kinh tế (MONEY). Khi đề bài nêu lên một vấn đề, một xu hướng hoặc một quan điểm, người học có thể suy nghĩ về các khía cạnh tiền bạc hoặc sử dụng bộ câu hỏi sau đây để tìm kiếm ý tưởng nhanh chóng: 

  • In what ways can the issue impact the economy or development of the economy? (Vấn đề này có thể tác động đến nền kinh tế hoặc sự phát triển của nền kinh tế theo những cách nào?)

  • In what ways will the expenditures and revenues of businesses, corporations, and individuals evolve? (Chi tiêu và thu nhập của các doanh nghiệp, tập đoàn và cá nhân sẽ phát triển như thế nào?)

  • Is this more affordable or more costly? (Điều này có giá cả phải chăng hơn hoặc tốn kém hơn?)

  • Will the supply or demand of any products or services be impacted? (Liệu cung hoặc cầu của bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào có bị ảnh hưởng không?)

  • In what ways will government spending be altered? (Chi tiêu chính phủ sẽ thay đổi như thế nào?)

  • Will it result in increased expenses or benefits for society and the economy? (Nó sẽ dẫn đến tăng chi phí hoặc lợi ích cho xã hội và nền kinh tế?)

Phần tiếp theo sẽ cung cấp từ vựng để người học nói về mặt tiêu cực lên kinh tế, tiền bạc mà vấn đề, ý tưởng được nêu trong đề bài đem lại. 

image-alt

Lập luận theo khía cạnh tiền bạc, kinh tế - lập luận tiêu cực

Để hiểu từ vựng một cách cụ thể hơn, người học đọc hiểu đề bài sau: 

More and more students are choosing to study at colleges and universities in a foreign country. Do the benefits of studying abroad outweigh the drawbacks?

Bài viết này sẽ cung cấp từ vựng mà người học cần dùng nếu muốn suy luận về mặt tiêu cực khi thực hiện brainstorm về khía cạnh tiền bạc, kinh tế. Khi brainstorm theo hướng tiêu cực, người học có thể nghĩ về:

  • Tác động đến Nền Kinh Tế và Sự Phát Triển

    • Chảy máu chất xám: Các quốc gia mất sinh viên đi học ở nước ngoài có thể đối mặt với "chảy máu chất xám", nơi sự ra đi của những cá nhân trẻ, có học vấn dẫn đến thiếu hụt nhân lực có kỹ năng. Điều này có thể cản trở sự đổi mới và phát triển kinh tế ở quốc gia gốc.

    • Sự Phát Triển Kinh Tế Không Đồng Đều: Sự tập trung sinh viên quốc tế ở một số quốc gia có thể dẫn đến sự phát triển kinh tế không đồng đều trên toàn cầu, với các quốc gia giàu có hơn hưởng lợi nhiều hơn từ học phí quốc tế và chi tiêu liên quan.

  • Sự Phát Triển của Chi Tiêu và Thu Nhập

    • Gánh Nặng Tài Chính cho Gia Đình: Chi phí cao của việc học ở nước ngoài đặt ra gánh nặng tài chính đáng kể cho sinh viên và gia đình họ, có thể dẫn đến áp lực tài chính lâu dài và mức nợ tăng cao.

    • Mất Thu Nhập cho Các Cơ Sở Địa Phương: Các quốc gia gốc có thể thấy sự giảm sút trong việc đăng ký học ở các cơ sở địa phương, dẫn đến giảm thu nhập và có thể ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục trong nước.

  • Khả Năng Chi Trả so với Chi Phí

    • Chi Phí Cao cho Cá Nhân: Các khoản chi phí liên quan đến việc học ở nước ngoài - học phí, chi phí sinh hoạt, đi lại - làm cho nó trở thành một lựa chọn đắt đỏ, có thể hạn chế quyền truy cập cho những người đến từ nền tảng kinh tế khá giả.

    • Áp Lực Kinh Tế đối với Sinh Viên và Gia Đình: Áp lực tài chính của việc học ở nước ngoài có thể vượt quá lợi ích được nhìn thấy, làm cho nó trở thành một lựa chọn kém khả thi cho nhiều người.

  • Tác động đến Cung hoặc Cầu

    • Nhu Cầu Tăng đối với Giáo Dục Nước Ngoài: Điều này có thể dẫn đến vấn đề về mật độ dân ở các điểm đến phổ biến, có thể ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục và trải nghiệm của sinh viên.

    • Giảm Nhu Cầu đối với Giáo Dục Trong Nước: Các cơ sở giáo dục địa phương có thể chịu thiệt hại từ việc giảm nhu cầu, dẫn đến khó khăn về tài chính và giảm bớt các lựa chọn giáo dục.

  • Sự Thay Đổi của Chi Tiêu Chính Phủ

    • Tăng Chi Tiêu cho Học Bổng: Để chống lại chảy máu chất xám và làm cho việc học ở nước ngoài dễ dàng hơn, chính phủ có thể cần tăng chi tiêu cho học bổng, chuyển hướng nguồn lực từ các lĩnh vực khác.

    • Giảm Tài Trợ cho Các Cơ Sở Trong Nước: Với trọng tâm vào việc tạo điều kiện cho giáo dục ở nước ngoài, các cơ sở trong nước có thể nhận được ít hỗ trợ từ chính phủ hơn, ảnh hưởng đến sự phát triển và chất lượng của chúng.

  • Tăng Chi Phí hay Lợi Ích cho Xã Hội và Kinh Tế

    • Sự Chia Rẽ Xã Hội: Cơ hội học ở nước ngoài có thể tạo ra sự chia rẽ giữa những người có thể chi trả và những người không thể, dẫn đến bất bình đẳng xã hội.

    • Bất Lợi Kinh Tế cho Quốc Gia Gốc: Sự mất mát của những cá nhân trẻ, có học thức có thể dẫn đến giảm khả năng đổi mới và tiềm năng tăng trưởng kinh tế ở quốc gia gốc.

Phần tiếp theo cung cấp từ vựng để giúp người học chuyển hoá các ý tưởng trên thành lập luận trong bài luận.

Từ vựng

Sự Suy Giảm Kinh Tế

Detriment (danh từ) /ˈdetrɪmənt/: Tác hại

  • Ví dụ: "The brain drain can be a detriment to the home country's economic development, leading to a shortage of skilled professionals." (Chảy máu chất xám có thể làm hại đến sự phát triển kinh tế của quốc gia gốc, dẫn đến thiếu hụt nhân lực có kỹ năng.)

  • Collocations: to the detriment of, cause detriment, financial detriment

Hindrance (danh từ) /ˈhɪndrəns/: Trở ngại

  • Ví dụ: "The high cost of studying abroad is a significant hindrance for students from economically disadvantaged backgrounds." (Chi phí cao của việc du học là một trở ngại lớn đối với sinh viên đến từ các hoàn cảnh kinh tế khó khăn.)

  • Collocations: present a hindrance, overcome a hindrance, significant hindrance

Inhibitor (danh từ) /ˈɪnhɪbɪtər/: Ngăn chặn

  • Ví dụ: "Lack of financial resources acts as an inhibitor to accessing international education for many students." (Thiếu nguồn lực tài chính trở thành một rào cản đối với việc tiếp cận giáo dục quốc tế cho nhiều sinh viên.)

  • Collocations: act as an inhibitor, serve as an inhibitor, inhibitor to growth

Obstacle (danh từ) /ˈɒbstəkl/: Chướng ngại vật

  • Ví dụ: "The disparity in educational opportunities creates an obstacle to economic equality." (Sự chênh lệch trong cơ hội giáo dục tạo ra một chướng ngại vật cho sự bình đẳng kinh tế.)

  • Collocations: face an obstacle, overcome an obstacle, major obstacle

Sự Giảm Thu Nhập/Chi Tiêu

Decline (danh từ) /dɪˈklaɪn/: Sự giảm sút

  • Ví dụ: "A decline in government support for international education can limit opportunities for students." (Sự giảm sút trong sự hỗ trợ của chính phủ cho giáo dục quốc tế có thể hạn chế cơ hội cho sinh viên.)

  • Collocations: experience a decline, decline in income, sharp decline

Downturn (danh từ) /ˈdaʊntɜːn/: Suy thoái

  • Ví dụ: "An economic downturn in the home country can exacerbate the financial challenges of studying abroad." (Một cuộc suy thoái kinh tế ở quốc gia gốc có thể làm trầm trọng thêm những thách thức tài chính của việc du học.)

  • Collocations: economic downturn, face a downturn, during a downturn

Reduction (danh từ) /rɪˈdʌkʃən/: Sự giảm bớt

  • Ví dụ: "A reduction in family income can significantly impact students' ability to study abroad." (Sự giảm bớt thu nhập gia đình có thể ảnh hưởng đáng kể đến khả năng du học của sinh viên.)

  • Collocations: reduction in funding, seek a reduction, significant reduction

Contraction (danh từ) /kənˈtrækʃən/: Sự co lại

  • Ví dụ: "Economic contraction in the global market may decrease the financial viability of studying abroad for many." (Sự co lại của thị trường kinh tế toàn cầu có thể giảm khả năng tài chính của việc du học đối với nhiều người.)

  • Collocations: economic contraction, contraction in spending, face contraction

Chi Phí Tăng Cao

Burdensome (tính từ) /ˈbɜːdənsəm/: Nặng nề

  • Ví dụ: "The burdensome paperwork and visa requirements can deter students from pursuing education abroad." (Công việc giấy tờ nặng nề và yêu cầu visa có thể ngăn cản sinh viên theo đuổi giáo dục ở nước ngoài.)

  • Collocations: burdensome regulations, find burdensome, become burdensome

Costly (tính từ) /ˈkɒstli/: Tốn kém

  • Ví dụ: "Costly application processes and entrance exams are barriers to studying abroad for many." (Quy trình ứng tuyển tốn kém và kỳ thi nhập học là những rào cản đối với việc du học của nhiều người.)

  • Collocations: prove costly, costly mistake, costly investment

Prohibitive (tính từ) /prəˈhɪbɪtɪv/: (về giá) quá đắt đỏ không thể chi trả được

  • Ví dụ: "Prohibitive policies and regulations can limit the mobility of international students, affecting their educational choices." (Chính sách và quy định quá đắt đỏ có thể hạn chế sự di chuyển của sinh viên quốc tế, ảnh hưởng đến lựa chọn giáo dục của họ.)

  • Collocations: prohibitive cost, find prohibitive, become prohibitive

Expensive (tính từ) /ɪkˈspɛnsɪv/: Đắt đỏ

  • Ví dụ: "The expensive application fees for universities abroad can be a barrier for students from lower-income families." (Phí ứng tuyển đắt đỏ cho các trường đại học ở nước ngoài có thể là một rào cản đối với sinh viên từ các gia đình thu nhập thấp.)

  • Collocations: too expensive, expensive taste, expensive endeavor

image-alt

Luyện tập

Exercise 1: Matching. Match the term in Column A with its correct meaning in Column B.

Column A

Column B

1. Detriment

2. Hindrance

3. Inhibitor

4. Obstacle

5. Decline

6. Contraction

A. A reduction in the size, strength, or amount of something.

B. Something that causes damage or harm.

C. A decrease in economic performance or market activity.

D. An object or situation that obstructs progress.

E. Something that prevents activity or growth.

F. Something that makes it more difficult to achieve a goal or end.

Exercise 2: Fill in the Blanks. Fill in the blanks with the correct word from the list: detriment, hindrance, inhibitor, obstacle, decline, contraction.

1. The new tax policy has become a significant __________ to small business growth.

2. An unexpected __________ in sales figures has shareholders worried about the company's future.

3. Environmental regulations, while necessary, can act as an __________ to industrial expansion if not implemented thoughtfully.

4. The __________ of the housing market has made many investors cautious.

5. Lack of access to capital is a major __________ for startups trying to enter the market.

6. High interest rates have led to a __________ in consumer spending.


Exercise 3: Fill Suitable Words into an Essay

Complete the part of the essay by filling in the blanks with suitable words from the list:

  1. accumulating debt

  2. balanced policies

  3. benefit

  4. brain drain (x2)

  5. burdensome

  6. detrimental

  7. departure

  8. drawbacks

  9. depleting savings

  10. financial burden

  11. financial stability

  12. hinder

  13. invaluable

  14. outweigh

  15. prohibitive

  16. return

  17. strain

The pursuit of higher education abroad has become a coveted milestone for many students around the globe. This essay aims to explore the multifaceted impacts of studying abroad, focusing on the economic implications for individuals and their home countries. While the allure of international education is undeniable, it is crucial to assess both its advantages and _________ from an economic perspective.

The _________ _________ of studying abroad is one of the most significant challenges faced by students and their families. The costs associated with tuition, living expenses, and travel can be _________, making it a pursuit accessible mainly to those with considerable financial resources. This economic barrier not only limits the diversity of the international student body but also places a significant _________ on the _________ _________ of students and their families. The _________ nature of these expenses can lead to long-term economic consequences, such as _________ _________ and _________ _________, which can _________ the potential benefits of an international education.

Moreover, the phenomenon of _________ _________, where talented individuals leave their home countries to study and work abroad, can have _________ effects on the economic development of these nations. The _________ of skilled professionals and potential future leaders can _________ innovation and growth, leading to an imbalance in global economic development. This scenario underscores the need for _________ _________ that encourage the _________ of students to their home countries post-graduation or the implementation of strategies that _________ both the host and home countries economically.

However, it is undeniable that studying abroad offers unique opportunities for personal and professional growth. Exposure to new cultures, languages, and educational systems can enrich students' perspectives, making them more adaptable and competitive in the global job market. For host countries, international students contribute significantly to the economy through tuition fees and living expenses. Furthermore, the exchange of knowledge and cultural insights fosters innovation and global understanding, which are _________ in today's interconnected world.

In conclusion, while the economic challenges of studying abroad are considerable, they are juxtaposed with the potential for significant personal, professional, and global benefits. Addressing the economic barriers to studying abroad requires concerted efforts from governments, educational institutions, and international bodies to make education more accessible and to mitigate the negative impacts of _________ _________. Ultimately, the goal should be to create a more equitable and beneficial system for all stakeholders involved in international education.

Answer Section

Exercise 1: Matching Answers

1. B. Something that causes damage or harm.

2. F. Something that makes it more difficult to achieve a goal or end.

3. E. Something that prevents activity or growth.

4. D. An object or situation that obstructs progress.

5. C. A decrease in economic performance or market activity.

6. A. A reduction in the size, strength, or amount of something.


Exercise 2: Fill in the Blanks Answers

1. hindrance

2. decline

3. inhibitor

4. contraction

5. obstacle

6. contraction

Exercise 3: Fill Suitable Words into a sample Essay

The pursuit of higher education abroad has become a coveted milestone for many students around the globe. This essay aims to explore the multifaceted impacts of studying abroad, focusing on the economic implications for individuals and their home countries. While the allure of international education is undeniable, it is crucial to assess both its advantages and drawbacks from an economic perspective.

The financial burden of studying abroad is one of the most significant challenges faced by students and their families. The costs associated with tuition, living expenses, and travel can be prohibitive, making it a pursuit accessible mainly to those with considerable financial resources. This economic barrier not only limits the diversity of the international student body but also places a significant strain on the financial stability of students and their families. The burdensome nature of these expenses can lead to long-term economic consequences, such as accumulating debt and depleting savings, which can outweigh the potential benefits of an international education.

Moreover, the phenomenon of brain drain, where talented individuals leave their home countries to study and work abroad, can have detrimental effects on the economic development of these nations. The departure of skilled professionals and potential future leaders can hinder innovation and growth, leading to an imbalance in global economic development. This scenario underscores the need for balanced policies that encourage the return of students to their home countries post-graduation or the implementation of strategies that benefit both the host and home countries economically.

However, it is undeniable that studying abroad offers unique opportunities for personal and professional growth. Exposure to new cultures, languages, and educational systems can enrich students' perspectives, making them more adaptable and competitive in the global job market. For host countries, international students contribute significantly to the economy through tuition fees and living expenses. Furthermore, the exchange of knowledge and cultural insights fosters innovation and global understanding, which are invaluable in today's interconnected world.

In conclusion, while the economic challenges of studying abroad are considerable, they are juxtaposed with the potential for significant personal, professional, and global benefits. Addressing the economic barriers to studying abroad requires concerted efforts from governments, educational institutions, and international bodies to make education more accessible and to mitigate the negative impacts of brain drain. Ultimately, the goal should be to create a more equitable and beneficial system for all stakeholders involved in international education.

Xem tiếp: Cải thiện Lexical Resource IELTS Writing Task 2 trong chiến lược tư duy MELSH - Phần 2: Nói về mặt tích cực Money

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu và cung cấp bài tập để người học luyện tập từ vựng để trình bày luận điểm về khía cạnh tiền bạc, kinh tế khi ứng dụng chiến lược tư duy MELSH. Tác giả hy vọng người học có thể ứng dụng được những từ vựng này vào các bài luận của họ sau này.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
GV
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...