Banner background

Cải thiện tiêu chí Lexical Resource từ 5.0 lên 6.0 trong IELTS Writing Task 2 dạng Positive/Negative

Bài viết hi vọng sẽ cung cấp cho người học một số cách để cải thiện tiêu chí Lexical Resource trong dạng bài Positive / Negative bằng việc sử dụng từ vựng miêu tả mặt lợi lẫn mặt hại của một vấn đề. Các từ vựng kiến nghị có độ khó theo level CEFR từ B1 đến C1 nhằm mục tiêu hỗ trợ người viết cải thiện band điểm Lexical Resource từ 5.0 lên 6.0.
cai thien tieu chi lexical resource tu 50 len 60 trong ielts writing task 2 dang positivenegative

IELTS Writing Task 2 là một phần trọng điểm trong kỳ thi IELTS đặc biệt đối với kĩ năng Writing do số điểm của Task sẽ được tính hệ số 2. Trong đó tiêu chí Lexical Resource đóng một vai trò quan trọng, nhất là đối với học viên có mục tiêu nâng band từ 5.0 đến 6.0. Để nâng điểm từ 5.0 lên 6.0, ngoài việc người viết cần có sự chính xác trong đa số các ngữ cảnh, việc sử dụng linh hoạt và có sự phong phú nhất định cũng hỗ trợ rất nhiều. Bài viết này hi vọng sẽ cung cấp cho người học một số cách để cải thiện tiêu chí Lexical Resource trong dạng bài Positive / Negative bằng việc sử dụng từ vựng miêu tả mặt lợi lẫn mặt hại của một vấn đề. 

Word/Phrase

Vietnamese Translation

Words in the Word Family

Collocations

An advantageous aspect

Một khía cạnh thuận lợi

Advantage, advantageous, advantageously

N/A

A positive outcome

Kết quả tích cực

Positive, positively

Achieve a positive outcome

A benefit

Lợi ích

Beneficial, beneficiary

Reap the benefits, enjoy the benefits

A potential

Tiềm năng

Potentially

Unlock the potential, realize potential

A drawback

Hạn chế, điểm yếu

Drawback, drawbacks

The drawback of the situation

A consequence

Hậu quả

Consequent, consequently

Face the consequences, suffer the consequences

A concern

Mối quan ngại

Concerned, concerning, concerningly

Express concern, raise a concern

An adverse effect

Tác động bất lợi

Adverse, adversely

Experience adverse effects, the adverse effects of...

Nhận biết dạng đề Positive / Negative

Thông thường, đối với dạng đề này, thí sinh sẽ được cung cấp một ý kiến, xu hướng, hoặc một vấn đề trong xã hội. Sau đó, thí sinh sẽ được yêu cầu trình bày những mặt lợi / hại, tốt / xấu hoặc tích cực / tiêu cực của vấn đề đó. Đây là một ví dụ cho dạng đề này trong IELTS Writing Task 2.

Đề thi ngày 07/01/2023:

Some countries achieve international success by building specialized facilities to train top athletes instead of providing sports facilities that everyone can use. Is it a positive or negative development?

Dịch đề:

(Một số quốc gia đạt được nhiều thành tựu quốc tế qua việc xây dựng các cơ sở chuyên biệt để đào tạo các vận động viên hàng đầu thay vì cung cấp các cơ sở thể thao đa dụng mà mọi người đều có thể sử dụng. Liệu đây có phải một sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)

Đối với dạng bài này, người viết không cần quan tâm quá nhiều đến tính đúng sai của sự việc hay vấn đề được đề cập. Việc quan trọng thí sinh cần làm khi xử lý dạng đề này là trình bày được quan điểm cá nhân liệu sự phát triển hay xu hướng này có ảnh hưởng tích cực, tiêu cực hay cả hai. Sau đó, giải thích và bàn luận cụ thể dựa trên quan điểm được đề ra.

Ví dụ, nếu người viết cho rằng vấn đề này mang thiên hướng tích cực, thì đối với phần thân bài, người viết nên đưa ra những lập luận và ví dụ để minh chứng cho quan điểm của bản thân. Tương tự, nếu như người viết cho rằng vấn đề này tồn tại cả hai luồng ảnh hưởng tích cực lẫn tiêu cực, thì thân bài nên có đầy đủ phần trình bày cho hai mặt đối lập.

Để có thể nắm rõ hơn về cách thức tiếp cận và xử lý dạng đề này, người học có thể xem lại bài viết: Cách làm dạng bài Positive/Negative development (Phần 1)

Cách giới thiệu mặt lợi

Có nhiều cách để giới thiệu mặt lợi của một xu hướng, một trong những cách đơn giản nhất là sử dụng cụm từ có cùng nghĩa với positive development để miêu tả những kết quả, thay đổi, hoặc sự phát triển mang hướng tích cực. Cách này sẽ giúp người viết hạn chế lặp lại từ development quá nhiều, tránh bị mắc lỗi không có khả năng paraphrase lại từ vựng cho sẵn trong đề bài. Bên cạnh đó, người học nên cố gắng kết hợp với việc sử dụng các điểm ngữ pháp như mệnh đề quan hệ hay cụm danh từ để cho câu văn thêm tính phong phú.

1. An advantageous aspect

Theo từ điển Cambridge, danh từ “aspect” có nghĩa là “one part of a situation, problem, subject”, có thể tạm dịch là “khía cạnh”. Cũng theo như từ điển Cambridge, “aspect” là một từ vựng có độ khó ở mức độ B2 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR). Đây là một từ tương đối phổ biến trong văn viết khi muốn đề cập về một góc nhìn hoặc khía cạnh của vấn đề.

Trong khi đó, tính từ “advantageous” mang nghĩa “something that is helpful or something that give advantages”, có thể tạm dịch là “có lợi”. Khi sử dụng chung với nhau, cụm từ này sẽ có công dụng giới thiệu một khía cạnh tốt, có lợi của xu hướng hay sự phát triển, giúp cho người đọc dễ dàng nắm được ý đồ của người viết hơn.
Ví dụ: One advantageous aspect of this issue is that elite sports centers can help nurture talented athletes and enhance their performance in international competitions.

(Một khía cạnh thuận lợi của vấn đề này là các trung tâm thể thao ưu tú có thể giúp nuôi dưỡng các vận động viên tài năng và nâng cao thành tích của họ trong các cuộc thi đấu quốc tế.)

2. A positive outcome

Theo từ điển Cambridge, danh từ “outcome” có ý nghĩa gần như tương tự với “result”, tạm dịch là “kết quả”. Thông thường, danh từ này được sử dụng khi người viết muốn miêu tả kết quả sau cùng của một hành động, một quá trình hoặc một tình huống.

Vì vậy, để làm nổi bật lên hệ quả tích cực cho cá nhân, tập thể hay cộng đồng của một xu hướng nào đó, việc sử dụng cụm từ “a positive outcome” sẽ rất hữu hiệu. Ngoài ra, với việc từ “outcome” có độ khó ở mức C1 so với “result” ở mức B1, thí sinh cũng phần nào thể hiện được khả năng sử dụng từ vựng ở band điểm cao hơn so với mức 5.0.

Ví dụ: A positive outcome of this is the production of world-class athletes who can bring national pride and glory.

(Một kết quả tích cực của việc này là đào tạo ra những vận động viên đẳng cấp thế giới có thể mang lại niềm tự hào và vinh quang cho quốc gia.)

3. A benefit (n): lợi ích

Theo từ điển Cambridge, danh từ “benefit” có nghĩa là “a helpful or good effect”, tạm dịch là “hiệu ứng tốt hoặc hiệu ứng có lợi”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ tới những điều tích cực mà một người hoặc một tình huống mang lại.

Đồng thời, từ “benefit” vốn dĩ đã mang sắc thái của “positive” nên người học cũng có thể dùng nó để thay cho cả cụm “positive development’’. Ngoài ra, vì tính đa dụng của nó, người học có thể sử dụng từ này trong nhiều chủ đề khác nhau như kinh tế, chính trị hoặc giáo dục.

Ví dụ: The use of technology in education brings numerous benefits, enhancing students' engagement and understanding of complex concepts.

(Việc sử dụng công nghệ trong giáo dục mang lại nhiều lợi ích, tăng cường sự tham gia và hiểu biết của học sinh về các khái niệm phức tạp.)

4. A potential (n): tiềm năng

Theo từ điển Cambridge, một trong những cách hiểu phổ biến của danh từ “potential” là “someone's or something's ability to develop, achieve, or succeed”, tạm dịch “tiềm năng của ai đó hoặc sự việc nào đó”. Từ này thường được sử dụng để chỉ tới khả năng tiềm ẩn của một người hoặc một sự việc có thể đạt được, phát triển trong ngữ cảnh nhất định. Vì vậy, khi muốn bàn luận về những mặt tích cực mà một vấn đề có thể mang lại, thí sinh có thể sử dụng danh từ này để thể hiện rõ hơn về mặt ngữ nghĩa và thông điệp truyền tải.

Ví dụ: The trend has a potential to boost a country’s economy.

(Xu hướng này có tiềm năng thúc đẩy nền kinh tế của một quốc gia.) Cách giới thiệu mặt lợi

Cách giới thiệu mặt hại

Tương tự như các cách giới thiệu mặt tốt, mặt tích cực được đề cập nói trên, người viết hoàn toàn có thể ứng dụng vào việc giới thiệu, trình bày các mặt tiêu cực. Chẳng hạn như các danh từ “aspect” và “outcome”, thay vì sử dụng các tính từ như “positive” hay “advantageous”, người học có thể đổi thành “negative” hoặc “concerning”. Ngoài ra, người học có thể sử dụng một cách bên dưới đây.

1. A drawback (n)

Theo từ điển Cambridge, “drawback” có nghĩa là “a disadvantage or negative part of a situation”, tạm dịch là “mặt hạn chế”. Danh từ “drawback” thực tế vốn được sử dụng nhiều hơn trong dạng đề Advantages / Disadvantages để miêu tả những mặt bất lợi của vấn đề gây ra cho cá nhân hoặc tập thể, cộng đồng.

Tuy nhiên, người học hoàn toàn có thể sử dụng danh từ này cho dạng đề Positive / Negative khi muốn lập luận chứng minh rằng một xu hướng phát triển nào đó tồn đọng nhiều hạn chế hơn là ưu thế.

Ví dụ: There are notable drawbacks associated with the use of social media as a communication tool.

(Có những hạn chế đáng chú ý liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội làm công cụ giao tiếp.)

2. A consequence (n)

Theo từ điển Cambridge, “consequence” có nghĩa là “a result of a particular action or situation”, tạm dịch là “hệ quả”. Thông thường, danh từ “consequence” được sử dụng trong những trường hợp mà kết quả mang lại không mấy khả quan hay thậm chí là có phần tồi tệ. Thực tế, vẫn có một số trường hợp sử dụng cụm từ “positive consequence’’, nhưng lại không quá phổ biến. Vì vậy, để đảm bảo tính chính xác về mặt sắc thái của từ, người học nên sử dụng từ “consequence” khi muốn nhấn mạnh hậu quả một xu hướng hay sự phát triển mang lại cho cá nhân hoặc tập thể.

Ví dụ: However, the use of nuclear energy also brings about potentially severe consequences, particularly in terms of radioactive waste disposal and the risk of nuclear accidents.

(Tuy nhiên, việc sử dụng năng lượng hạt nhân cũng tiềm ẩn những hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là về xử lý chất thải phóng xạ và nguy cơ xảy ra tai nạn hạt nhân.)

3. A concern (n)

Theo từ điển Cambridge, danh từ “concern” có nghĩa là “a worried or nervous feeling about something”, tạm dịch là “mối lo, quan ngại”. Nếu như ở phần từ vựng để miêu tả mặt tích cực của vấn đề, chúng ta có “potential” được dùng để nói về những tiềm năng, mặt tích cực khả thi của vấn đề, thì “concern” mang một mục đích ngược lại. Khi muốn trình bày về những mối lo về hiểm họa hoặc mặt tiêu cực của vấn đề có thể mang lại, người học có thể sử dụng danh từ “concern” để diễn đạt.

Ví dụ: There is a growing concern associated with technology in education regarding to a decrease in face-to-face interaction and social skills among students.

(Mối lo ngại ngày càng tăng liên quan đến công nghệ trong giáo dục liên quan đến việc giảm tương tác mặt đối mặt và kỹ năng xã hội giữa học sinh.)

4. An adverse effect

Danh từ “effect” là một từ tương đối quen thuộc và dễ sử dụng cho người học ở level band 5.0 khi muốn nói về những ảnh hưởng cho dù tích cực hay tích cực. Tuy nhiên, thay vì sử dụng lại “negative”, người học có thể thay bằng tính từ “adverse”. Tính từ “adverse” theo từ điển Cambridge, có nghĩa là “having a negative or harmful effect on something”, tạm dịch “mang ảnh hưởng xấu, bất lợi cho một sự việc, sự vật”. Cách dùng của cụm từ này cũng sẽ tương tự như “negative effect” trong dạng bài này khi người viết muốn trình bày về những ảnh hưởng tiêu cực của vấn đề được nêu.

Ví dụ: One adverse effect that plastic packaging brings about is its contribution to plastic pollution.

(Ví dụ: Một tác động tiêu cực mà bao bì nhựa mang lại là góp phần gây ô nhiễm nhựa.) Cách giới thiệu mặt hại

Luyện tập

Bài 1: Viết câu sử dụng ý tưởng cho sẵn và các từ vựng được giới thiệu trong bài

Scientists say that in the future humanity will speak the same language. Do you think this is a positive or negative social development?

Positive

1. A common global language - foster enhanced communication and understanding - different parts of the world.

2. A shared language - a greater sense of global unity - a means to connect beyond their linguistic backgrounds.

Bài 2: Viết đoạn văn dựa trên ý tưởng cho sẵn và các từ vựng được giới thiệu trong bài.

Negative

Topic sentence: drawbacks – consider

Point: The loss in cultural diversity

Illustration: Language and culture are closely related – same language – different cultures become more similar.

Effect: The variety of languages being affected

Bài 3: Hình thành một bài essay hoàn chỉnh dựa vào các ý tưởng đã viết trong bài tập 1 và 2 theo đề bài:

Scientists say that in the future humanity will speak the same language. Do you think this is a positive or negative social development?

Đáp án mẫu:

Scientists envision a future where humanity will converse in a universal language, sparking debates on its potential impacts. While there are concerns over the loss of cultural diversity, we cannot overlook the advantageous aspects and positive outcomes of this scenario.

One significant benefit of a universal language is the enhanced communication and understanding it would foster among different regions of the world. By breaking down language barriers, individuals from diverse linguistic backgrounds could connect more seamlessly, resulting in a greater sense of global unity. This, in turn, could lead to more effective collaborations on global issues, such as environmental preservation and scientific advancements.

Another potential advantage is the increased accessibility to education and information. With a shared language, educational resources, research findings, and literature would be readily available to a broader audience. This democratization of knowledge could have far-reaching positive consequences, empowering individuals worldwide to access opportunities for personal growth and development.

While there are concerns about the potential drawbacks and adverse effects of a universal language, such as the loss of cultural diversity and linguistic heritage, it is essential to consider the substantial benefits it offers. In a world where effective communication and access to information are paramount, a common global language could be a powerful tool for progress and cooperation among nations.

Dịch nghĩa:

Các nhà khoa học đã mường tượng một tương lai trong đó nhân loại sẽ trò chuyện bằng một ngôn ngữ chung, gây ra các cuộc tranh luận về tác động tiềm năng của nó. Mặc dù có những lo ngại về việc mất sự đa dạng văn hóa, chúng ta không thể bỏ qua những mặt lợi ích và kết quả tích cực của tình huống này.

Một lợi ích quan trọng của một ngôn ngữ chung là sự tăng cường giao tiếp và hiểu biết giữa các khu vực khác nhau trên thế giới. Bằng cách loại bỏ rào cản ngôn ngữ, cá nhân từ các nền văn hóa ngôn ngữ khác nhau có thể kết nối một cách trơn tru hơn, dẫn đến một cảm giác đoàn kết toàn cầu mạnh mẽ hơn. Điều này, trong tương lai, có thể dẫn đến sự hợp tác hiệu quả hơn trong các vấn đề toàn cầu, chẳng hạn như bảo vệ môi trường và sự tiến bộ trong lĩnh vực khoa học.

Một lợi ích tiềm năng khác là sự tăng cơ hội tiếp cận giáo dục và thông tin. Với một ngôn ngữ chung, tài liệu giáo dục, kết quả nghiên cứu và văn học sẽ sẵn sàng cho một đối tượng lớn hơn. Sự phổ biến hóa tri thức này có thể có những hậu quả tích cực sâu rộng, giúp mọi người trên khắp thế giới tiếp cận cơ hội phát triển cá nhân và thông tin.

Mặc dù có những lo ngại về những hệ lụy tiềm năng và tác động xấu của một ngôn ngữ chung, chẳng hạn như việc mất sự đa dạng văn hóa và di sản ngôn ngữ, quan trọng là phải xem xét những lợi ích đáng kể mà nó mang lại. Trong một thế giới mà giao tiếp hiệu quả và tiếp cận thông tin là quan trọng, một ngôn ngữ toàn cầu chung có thể là một công cụ mạnh mẽ cho sự tiến bộ và hợp tác giữa các quốc gia.

Tổng kết

Việc sử dụng các từ vựng gợi ý để thay thế cho “positive / negative development” có thể hỗ trợ người học thể hiện rõ hơn sự đa dạng trong vốn từ và hạn chế lặp từ. Đồng thời, các từ vựng được gợi ý cũng có sự đa dụng nhất định nên người học có thể áp dụng ở nhiều chủ đề khác nhau. Tuy nhiên, người học cũng nên lưu ý bổ sung thêm các từ vựng chuyên sâu tùy thuộc vào từng chủ đề được cho cũng như các mẫu câu phức để cải thiện band điểm writing.


Nguồn tham khảo:

Cambridge Dictionary. https://dictionary.cambridge.org/

Đánh giá

4.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...