Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Writing Task 2
Key takeaways | ||
---|---|---|
Tiếp cận đề Task 2 với các ý tưởng khác nhau như:
|
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Đề bài
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
It is important for everyone, including young people, to save money for their future. To what extent do you agree or disagree with this statement? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích đề bài
Dạng đề: Opinion.
Từ khóa: important for everyone, young people, save money for their future.
Phân tích yêu cầu: Người viết cần phải đưa ra quan điểm của bản thân về việc có đồng ý hay không với ý kiến: “Điều quan trọng đối với tất cả mọi người, kể cả những người trẻ tuổi, là tiết kiệm tiền cho tương lai của mình.”. Người viết cũng cần phải đưa ra lý do cho câu trả lời của mình và kèm theo các ví dụ có liên quan đến từ kiến thức và trải nghiệm của bản thân. Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Đồng ý hoàn toàn với việc tất cả mọi người, kể cả những người trẻ tuổi, nên tiết kiệm tiền cho tương lai của mình.
Hoàn toàn không đồng ý với việc tất cả mọi người, kể cả những người trẻ tuổi, nên tiết kiệm tiền cho tương lai của mình.
Đồng ý một phần với việc tất cả mọi người, kể cả những người trẻ tuổi, nên tiết kiệm tiền cho tương lai của mình.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
AGREE | DISAGREE |
---|---|
|
|
PARTLY AGREE | |
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Bài mẫu
In today's world, it is crucial for all individuals, including the younger generation, to prioritize saving money for their future. I totally agree with this viewpoint, as it ensures financial stability and prepares individuals for unforeseen circumstances.
Firstly, saving money is essential for securing one's financial future. By setting aside a portion of their income, individuals can build a safety net that can be relied upon in times of need. For instance, an unexpected medical emergency or sudden job loss can be financially devastating. Having savings allows individuals to navigate these challenges without resorting to debt or financial aid. This financial cushion not only provides peace of mind but also fosters independence and resilience in the face of adversity.
Secondly, establishing a habit of saving money from a young age instills valuable financial discipline. Young people who learn to manage their finances early are more likely to make informed and prudent financial decisions in the future. For example, saving for higher education or investing in a business venture can yield significant long-term benefits. These practices encourage a sense of responsibility and foresight, enabling young individuals to plan for major life events and achieve their personal and professional goals. Consequently, this habit of saving empowers them to lead financially stable and successful lives.
In conclusion, I firmly believe that it is imperative for everyone, including young people, to save money for their future. This practice not only provides financial security in times of need but also fosters financial discipline and prepares individuals for major life events.
Word count: 255
Phân tích từ vựng
Prioritize
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To arrange or deal with in order of importance.
Dịch nghĩa: Ưu tiên
Ví dụ: "It's important to prioritize your tasks to manage your time effectively." (Điều quan trọng là phải ưu tiên các nhiệm vụ của bạn để quản lý thời gian hiệu quả.)
Unforeseen circumstances
Loại từ:
Unforeseen: Tính từ
Circumstances: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Situations or events that are unexpected or not predicted.
Dịch nghĩa: Những tình huống không lường trước được
Ví dụ: "The project was delayed due to unforeseen circumstances." (Dự án bị trì hoãn do những tình huống không lường trước được.)
Securing one's financial future
Loại từ:
Securing: Động từ
One's: Tính từ sở hữu
Financial: Tính từ
Future: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Ensuring financial stability and security for the long term.
Dịch nghĩa: Đảm bảo tương lai tài chính của một người
Ví dụ: "Investing wisely is key to securing one's financial future." (Đầu tư một cách khôn ngoan là chìa khóa để đảm bảo tương lai tài chính của một người.)
In times of need
Loại từ:
In: Giới từ
Times: Danh từ (số nhiều)
Of: Giới từ
Need: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: During periods when help or support is required.
Dịch nghĩa: Trong lúc cần thiết
Ví dụ: "The community came together to support each other in times of need." (Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ lẫn nhau trong lúc cần thiết.)
Financially devastating
Loại từ:
Financially: Trạng từ
Devastating: Tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Causing severe financial damage or hardship.
Dịch nghĩa: Gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng
Ví dụ: "The medical bills were financially devastating for the family." (Các hóa đơn y tế đã gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng cho gia đình.)
Financial aid
Loại từ:
Financial: Tính từ
Aid: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Money provided to help cover the costs of education, living expenses, or other financial needs.
Dịch nghĩa: Trợ giúp tài chính
Ví dụ: "She applied for financial aid to help pay for her college tuition." (Cô ấy đã xin trợ giúp tài chính để giúp trả học phí đại học.)
Financial cushion
Loại từ:
Financial: Tính từ
Cushion: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Savings or reserves of money set aside to cover unexpected expenses or financial emergencies.
Dịch nghĩa: Đệm tài chính, quỹ dự phòng
Ví dụ: "Having a financial cushion can provide peace of mind in case of job loss." (Có một đệm tài chính có thể mang lại sự yên tâm trong trường hợp mất việc.)
Valuable financial discipline
Loại từ:
Valuable: Tính từ
Financial: Tính từ
Discipline: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The practice of managing finances in a way that is beneficial and efficient.
Dịch nghĩa: Kỷ luật tài chính có giá trị
Ví dụ: "Valuable financial discipline can help you save money and avoid debt." (Kỷ luật tài chính có giá trị có thể giúp bạn tiết kiệm tiền và tránh nợ nần.)
Make informed and prudent financial decisions
Loại từ:
Make: Động từ
Informed: Tính từ
And: Liên từ
Prudent: Tính từ
Financial: Tính từ
Decisions: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: To make choices about money that are based on knowledge and careful consideration.
Dịch nghĩa: Đưa ra các quyết định tài chính thông thái và thận trọng
Ví dụ: "It is important to make informed and prudent financial decisions to secure your future." (Điều quan trọng là phải đưa ra các quyết định tài chính thông thái và thận trọng để đảm bảo tương lai của bạn.)
Personal and professional goals
Loại từ:
Personal: Tính từ
And: Liên từ
Professional: Tính từ
Goals: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Objectives or aims related to one's personal life and career.
Dịch nghĩa: Mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp
Ví dụ: "Setting clear personal and professional goals can help you stay focused and motivated." (Đặt ra các mục tiêu cá nhân và nghề nghiệp rõ ràng có thể giúp bạn duy trì sự tập trung và động lực.)
Financially stable and successful lives
Loại từ:
Financially: Trạng từ
Stable: Tính từ
And: Liên từ
Successful: Tính từ
Lives: Danh từ (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Lives characterized by consistent income, low debt, and financial achievements.
Dịch nghĩa: Cuộc sống ổn định và thành công về mặt tài chính
Ví dụ: "Good financial management can lead to financially stable and successful lives." (Quản lý tài chính tốt có thể dẫn đến cuộc sống ổn định và thành công về mặt tài chính.)
Imperative
Loại từ: Tính từ / Danh từ
Nghĩa tiếng Anh:
(Tính từ): Of vital importance; crucial.
(Danh từ): An essential or urgent thing.
Dịch nghĩa: Bắt buộc, cấp thiết / Điều bắt buộc
Ví dụ:
(Tính từ): "It is imperative to save for retirement." (Việc tiết kiệm cho hưu trí là rất cấp thiết.)
(Danh từ): "Improving education is a national imperative." (Nâng cao giáo dục là một điều bắt buộc quốc gia.)
Financial security
Loại từ:
Financial: Tính từ
Security: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The state of having reliable financial resources to support oneself without worry.
Dịch nghĩa: An ninh tài chính, sự ổn định tài chính
Ví dụ: "Achieving financial security requires careful planning and saving." (Đạt được an ninh tài chính đòi hỏi kế hoạch và tiết kiệm cẩn thận.)
Tổng kết
Trên đây là bài giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Writing Task 2 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
Cùng series: Giải Cam 19, Test 3, Writing Task 1.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
Bình luận - Hỏi đáp