Câu chủ động (Active voice) | Kiến thức cần biết và bài tập vận dụng

Câu chủ động (Active voice) là loại câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, và người đọc nên nắm rõ cách chuyển đổi sang câu bị động.
author
Đào Minh Châu
11/05/2023
cau chu dong active voice kien thuc can biet va bai tap van dung

Câu chủ động (Active voice) là cấu trúc phổ biến trong ngữ pháp Tiếng Anh. Việc nắm rõ ngữ pháp về vấn đề này giúp cho người đọc có nền tảng kiến thức vững chắc để vận dụng tốt hơn khi sử dụng ngôn ngữ Tiếng Anh. Bài viết bao gồm các thông tin ngữ pháp và những bài tập áp dụng

Key Takeaway

Câu chủ động (Active voice) là câu miêu tả hành động trong đó chủ ngữ là người.

Cấu trúc chung: S + V + O.

Câu chủ động thường được sử dụng khi cá nhân truyền tải, nhấn mạnh thông điệp, ý tưởng của bản thân đến tất cả mọi người về các hoạt động mà bản thân đã thực hiện. 

Câu bị động thường được sử dụng để báo cáo một hành động đã xảy ra là nội dung chính cần được nhấn mạnh. 

Câu chủ động (active voice) là gì? 

Câu chủ động (active voice) có chủ ngữ sẽ là người thực hiện hành động, tập trung nhấn mạnh vào tác nhân thực hiện nên hành động ấy.

Cấu trúc chung: S + V + O.

Ví dụ: 

  • I played badminton with Mary yesterday. 

  • My dog runs to the door to wait for my mom

Phân biệt câu chủ động (active voice) và câu bị động (passive voice) 

Mặc dù khi câu được viết dưới dạng chủ động hay bị động thì ý nghĩa của câu vẫn không thay đổi, tuy nhiên hai dạng câu này vẫn có những điểm khác biệt. Bảng dưới đây sẽ đưa ra những tính chất cụ thể của mỗi loại câu để người đọc có thể nhận biết rõ ràng nhất sự khác biệt.

image-alt

Khi nào sử dụng câu chủ động và khi nào sử dụng câu bị động? 

Dựa trên sự khác nhau về tính chất và đặc điểm thì mỗi loại câu sẽ được sử dụng vào các trường hợp khác nhau:

Câu chủ động

Thường được sử dụng khi cá nhân muốn truyền tải thông điệp, ý tưởng của bản thân đến tất cả mọi người hoặc muốn nhấn mạnh về các hoạt động mà bản thân đã thực hiện. 

Ví dụ:

  • I gave my mother a brand new iPhone and a bracelet on her 36th birthday, which made her over the moon. 

  • I think that the idea of interviewing some blue collars for some real statistics is a good one. 

Câu bị động 

Thường được sử dụng để báo cáo một hành động, sự việc bất kỳ vì lúc đó hành động đã xảy mới là nội dung chính cần được nhấn mạnh. 

Ví dụ: My wallet was stolen on my way to work this morning so I do not have any cash with me at the moment. 

Câu bị động còn được sử dụng đối với các đối tượng không có khả năng thực hiện hành động (đồ vật, cây cối). 

Ví dụ: The tree, which had been planted 30 years ago, was destroyed totally by lightning yesterday night. 

Ở trong câu ví dụ này, đối tượng là “cây”và động từ là “trồng”và “phá huỷ”. Tuy nhiên, cây không có khả năng tự thực hiện những hành động đó nên sẽ phải sử dụng thể bị động để thể hiện đúng ý nhất rằng “cây được trồng” và “cây bị phá huỷ”. 

Một trường hợp khác có thể sử dụng câu bị động đó là khi một hành động xảy ra nhưng đối tượng thực hiện hành động không có hoặc không được xác định rõ ràng. 

Ví dụ: An anonymous letter was sent to me about 2 hours ago but I do not dare to open it. 

Ở trong câu trên, “bức thư ẩn danh” thể hiện là người gửi thư ở đây không được xác định vậy nên bắt buộc phải sử dụng câu bị động để trao đổi về vấn đề

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động 

Như đã biết, có một số trường hợp cụ thể mà khi ấy, cá nhân bắt buộc phải sử dụng câu bị động để đảm bảo được tính đúng đắn về mặt logic và ý nghĩa của ý tưởng. Để chuyển đổi câu chủ động sang câu bị đồng, người học cần phải bổ sung động từ “to be” và chuyển động từ chính thành đồng từ ở dạng quá khứ phân từ hoặc thêm “ed”.

Thí sinh có thể biết thêm cách chuyển đổi câu chủ động thành câu bị động tại đây.

Bài tập vận dụng

image-alt

Bài 1: Điền đáp án đúng vào ô trống.

  1. Miss Mary  … (teach) us Spanish.

  2. The dog  … (chase) after me when I was crossing the park.

  3. She  … (go) on foot to work everyday, except on rainy days. 

  4. My mother  … (give) the cat treat everyday.

  5. Father  … (tell) me to do the laundry. 

  6. John A, who is a scientist, … (discover) the solution for that phenomenon 3 years ago. 

  7. Jack  … (win) the marathon competition. 

  8. Nick  … (borrow) me a pencil last lesson, bit I do not know where he is now to take it back. 

  9. My aunt always  … (buy) a lot of local present when she  … (visit) me 

  10. My boyfriend always … (kiss) me before saying goodbye.

  11. She … (learn) how to ride a bike since she was 5.

  12. Excersing everyday … (help) individual to stay in shape.

Đáp án:

  1. Teaches

  1. Chased

  1. Goes

  1. Gives

  1. Tells

  1. Discovered

  1. Wins

  1. Borrowed

  1. Buys - Visits

  1. Kisses

  1. Learnt

  1. Helps

Bài 2: Viết lại câu chủ động thành câu bị động mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa của câu.

  1. I/ hit/ by a ball/ yesterday/ way home.

…………………………………………………………………..…………………………………………………………………..

  1. The new/ announce/ the president/ the company.

…………………………………………………………………..…………………………………………………………………..

  1. I/ relieve/ document/ deliver on time/ Tommy.

…………………………………………………………………..…………………………………………………………………..

  1. The first-awarded song/ the year/ write/ 18-year-old teenager.

…………………………………………………………………..…………………………………………………………………..

  1. The class/ divide/ two teams/ teach/ group project.

…………………………………………………………………..…………………………………………………………………..

Đáp án:

  1. A car hitted me yesterday on my way home.

  2. The president announces the new of the company

  3. I am relieved when Tommy delivers the document on time.

  4. An 18-year-old teenager writes the first-awarded song. 

  5. The teacher divides the class into two teams for the group projectnhma

Tổng kết

Bài đọc cung cấp những kiến thức cần thiết cho người đọc về Câu chủ động (Active voice) trong Tiếng Anh. Hy vọng những bài tập trên đây đã giúp người đọc có thêm kiến thức bổ ích giúp nâng cao, củng cố ngữ pháp và ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp cũng như trong bài viết.

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu