Cấu trúc đề thi A2 Key, thang điểm và một số lời khuyên hữu ích
Key takeaways
Bài thi Listening kéo dài 30 phút, gồm 5 phần, với tổng cộng 25 câu hỏi.
Bài thi Reading & Writing dài 60 phút, gồm 7 phần, tổng cộng 32 câu hỏi, phần từ 1-5 thuộc kỹ năng Reading và phần 6-7 thuộc kỹ năng Writing.
Bài thi Speaking dài khoảng 8–10 phút, bao gồm 2 phần chính là trả lời câu hỏi và thảo luận.
A2 Key, trước đây gọi là Cambridge English: Key (KET), là kỳ thi phù hợp với người học đang xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc. Trong bối cảnh ngày càng nhiều học sinh Việt Nam lựa chọn kỳ thi này, việc nắm rõ cấu trúc đề là điều cần thiết.
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về định dạng đề thi, thang điểm và một số lưu ý giúp thí sinh ôn tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi.
Giới thiệu về kỳ thi A2 Key
Bài thi A2 KEY đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đơn giản hàng ngày, tập trung vào bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đối tượng tham gia phổ biến bao gồm học sinh trung học cơ sở, người mới bắt đầu học tiếng Anh, hoặc những cá nhân cần chứng chỉ để phục vụ học tập và làm việc trong môi trường quốc tế [1].
Việc tham gia kỳ thi A2 KEY mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Trước hết, đây là bước khởi đầu vững chắc giúp thí sinh xây dựng nền tảng ngôn ngữ bài bản. Ngoài ra, việc sở hữu chứng chỉ Cambridge quốc tế cũng góp phần nâng cao hồ sơ học tập và tạo lợi thế trong các chương trình học liên kết hoặc tuyển sinh đầu vào.
Không chỉ vậy, kỳ thi còn rèn luyện cho thí sinh kỹ năng làm bài thi chuẩn hóa, từ đó nâng cao sự tự tin trong các kỳ thi tiếng Anh ở trình độ cao hơn trong tương lai.

Đọc thêm: Chứng chỉ Cambridge: Các cấp độ & Lợi ích của chứng chỉ
Cấu trúc đề thi A2 Key
Listening
Bài thi Listening của kỳ thi A2 Key (KET) được thiết kế để đánh giá khả năng hiểu tiếng Anh nói trong các thông báo hay các tình huống giao tiếp hàng ngày, với tốc độ nói tương đối chậm. Phần thi này kéo dài khoảng 30 phút, bao gồm 6 phút dành cho việc chuyển đáp án vào phiếu trả lời.
Cấu trúc của bài thi Listening gồm 5 phần, với tổng cộng 25 câu hỏi. Chi tiết từng phần thi như sau:
Phần thi | Nội dung | Kỹ năng đánh giá |
---|---|---|
Phần 1 | Nghe 5 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn kèm một câu hỏi và các hình ảnh lựa chọn. Thí sinh chọn hình ảnh đúng với nội dung nghe được. | Khả năng hiểu thông tin cụ thể trong các hội thoại ngắn. |
Phần 2 | Nghe một đoạn độc thoại hoặc hội thoại và điền vào biểu mẫu với 5 thông tin còn thiếu. | Khả năng nghe và ghi lại thông tin chi tiết như số điện thoại, ngày tháng hoặc địa điểm. |
Phần 3 | Nghe một đoạn hội thoại dài hơn với 5 câu hỏi trắc nghiệm, mỗi câu có ba lựa chọn. Thí sinh chọn câu trả lời đúng. | Khả năng hiểu ý chính, thông tin chi tiết và xác định quan điểm, thái độ của người nói. |
Phần 4 | Nghe 5 đoạn độc thoại hoặc hội thoại ngắn, mỗi đoạn kèm một câu hỏi trắc nghiệm với ba lựa chọn. Thí sinh chọn câu trả lời đúng. | Khả năng hiểu mục đích, ý chính và thông tin cụ thể trong các đoạn ngắn. |
Phần 5 | Nghe một đoạn hội thoại dài hơn giữa hai người và nối 5 mục trong danh sách này với các tùy chọn cho trước. | Khả năng theo dõi cuộc hội thoại dài, xác định thông tin cụ thể và mối quan hệ giữa các thông tin. |
Thí sinh sẽ nghe mỗi đoạn ghi âm hai lần, do đó, thí sinh nên tập trung và nắm bắt thông tin trong lần nghe đầu tiên, sau đó xác nhận hoặc chỉnh sửa đáp án trong lần nghe thứ hai. Bài thi Listening chiếm 25% tổng số điểm của kỳ thi A2 Key (KET), phản ánh tầm quan trọng của kỹ năng này trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh [2].

Reading & Writing
Trong bài thi A2 Key, phần Reading & Writing được gộp chung và có thời lượng làm bài là 60 phút. Mục tiêu của phần thi này là đánh giá khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh cơ bản của thí sinh trong các tình huống hàng ngày. Bài thi gồm 7 phần, với tổng cộng 32 câu hỏi, trong đó các phần từ 1 đến 5 thuộc kỹ năng Reading và hai phần cuối đánh giá kỹ năng Writing.
Cấu trúc cụ thể của bài thi Reading & Writing được trình bày chi tiết trong bảng dưới đây:
Phần thi | Nội dung | Kỹ năng đánh giá |
---|---|---|
Phần 1 | Đọc 6 văn bản ngắn (thông báo, biển báo, tin nhắn…) và chọn ý chính đúng nhất. | Hiểu được thông điệp chính trong các văn bản thực tế thường gặp. |
Phần 2 | Đọc 3 đoạn văn ngắn xoay quanh cùng một chủ đề và ghép 7 câu hỏi với đoạn văn phù hợp. | Xác định thông tin phù hợp trong nhiều văn bản khác nhau. |
Phần 3 | Đọc một đoạn văn dài và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm. | Khả năng đọc hiểu chi tiết, nắm được ý chính và các lập luận trong văn bản. |
Phần 4 | Đọc một văn bản thực tế có 6 chỗ trống và chọn từ vựng phù hợp để điền vào. | Nhận diện và áp dụng từ vựng phù hợp trong ngữ cảnh. |
Phần 5 | Hoàn thành email (hoặc email và phản hồi) bằng cách điền 1 từ vào mỗi chỗ trống. | Sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp để hoàn chỉnh văn bản. |
Phần 6 | Viết một đoạn email hoặc ghi chú ngắn (ít nhất 25 từ), dựa theo yêu cầu cụ thể. | Viết văn bản ngắn với nội dung mạch lạc, đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. |
Phần 7 | Viết một câu chuyện ngắn (ít nhất 35 từ) dựa vào 3 tranh minh họa. | Sáng tạo và tổ chức câu chuyện theo trình tự hợp lý, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp. |
Phần Reading & Writing chiếm 50% tổng số điểm của kỳ thi A2 Key (KET). Do đó, thí sinh cần phát triển đồng đều cả hai kỹ năng đọc và viết thông qua việc luyện tập đa dạng các dạng bài, đặc biệt chú trọng vào việc hiểu và phản hồi các văn bản tiếng Anh đơn giản thường gặp trong đời sống và giao tiếp hàng ngày [2].

Speaking
Bài thi Speaking của kỳ thi A2 Key (KET) được thiết kế nhằm đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống hàng ngày. Phần thi này kéo dài khoảng 8–10 phút đối với cặp thí sinh (hoặc 13–15 phút đối với nhóm ba thí sinh), và diễn ra trực tiếp với một hoặc hai thí sinh tham gia cùng hai giám khảo.
Một giám khảo sẽ thực hiện các câu hỏi và giao tiếp trực tiếp với thí sinh, trong khi giám khảo còn lại theo dõi và ghi điểm. Cấu trúc bài thi nhằm mục đích tạo ra một bối cảnh giao tiếp thực tế và đáng tin cậy, giúp đánh giá chính xác khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh.
Bài thi Speaking bao gồm 2 phần chính, mỗi phần yêu cầu thí sinh thực hiện các nhiệm vụ giao tiếp khác nhau. Mỗi phần thi có thời gian và dạng bài cụ thể, được thiết kế để kiểm tra khả năng trả lời câu hỏi và tham gia vào các cuộc thảo luận cơ bản. Cấu trúc của phần thi Speaking được trình bày cụ thể dưới đây:
Phần thi | Nội dung | Kỹ năng đánh giá |
---|---|---|
Phần 1 | Thí sinh trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân và sự kiện thực tế. Các câu hỏi có thể xoay quanh sở thích, gia đình, học tập, công việc, v.v. | Khả năng trả lời các câu hỏi đơn giản và tự giới thiệu bản thân, sử dụng ngữ pháp và từ vựng cơ bản một cách rõ ràng. |
Phần 2 | Thí sinh tham gia vào cuộc thảo luận với thí sinh khác về các chủ đề như sở thích, thói quen, v.v. Các thí sinh cần đưa ra lý do và giải thích về quan điểm của mình. | Khả năng tham gia vào cuộc thảo luận, đưa ra ý kiến cá nhân và lý giải một cách mạch lạc, duy trì cuộc trò chuyện. |
Bài thi Speaking chiếm 25% tổng số điểm trong kỳ thi A2 Key (KET), phản ánh vai trò quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong việc đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thực tế. Phần thi yêu cầu thí sinh không chỉ trả lời câu hỏi mà còn có khả năng tham gia vào một cuộc trò chuyện ngắn, thể hiện sự tự tin và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách hợp lý và rõ ràng [2].

Cách tính điểm bài thi A2 Key
Thang điểm và các cấp độ đánh giá
Bài thi A2 Key (KET) sử dụng thang điểm của hệ thống tiếng Anh Cambridge để đánh giá kết quả của thí sinh. Điểm số của kỳ thi được tính trên thang điểm từ 100 đến 150, và kết quả sẽ phản ánh trình độ tiếng Anh của thí sinh theo các cấp độ của Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR).
Dưới đây là bảng quy đổi điểm số và các cấp độ đánh giá:
Cấp độ | Điểm số | Trình độ CEFR |
---|---|---|
A | 140 - 150 | B1 |
B | 133 - 139 | A2 |
C | 120 - 132 | A2 |
Trình độ A1 | 100 - 119 | A1 |
Kỳ thi A2 Key chủ yếu nhắm đến việc đánh giá trình độ A2 của thí sinh theo CEFR, đồng thời cũng cung cấp các đánh giá về trình độ B1 cho những thí sinh đạt điểm cao và trình độ A1 cho thí sinh có điểm thấp hơn mức yêu cầu của A2. Các thí sinh có điểm số từ 100 đến 119 sẽ không nhận chứng chỉ A2 Key nhưng vẫn nhận được báo cáo kết quả [3].
Ý nghĩa các hình khiên trên chứng chỉ
Chứng chỉ A2 Key có ba hình khiên biểu trưng cho các cấp độ điểm của thí sinh, giúp minh họa rõ ràng kết quả bài thi.
Ở mốc cao nhất, hình khiên màu xanh đại diện cho Cấp độ A (B1), cho thấy thí sinh đạt điểm từ 140 đến 150 và có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức trung cấp.
Hình khiên màu vàng thể hiện Cấp độ B (A2), tương ứng với điểm số từ 133 đến 139, cho thấy thí sinh đạt được mức độ sử dụng tiếng Anh căn bản nhưng chắc chắn và có khả năng giao tiếp trong các tình huống đơn giản. Hình khiên màu đỏ đại diện cho Cấp độ C (A2), với điểm số từ 120 đến 132, cho thấy thí sinh có khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh nhưng vẫn cần cải thiện thêm kỹ năng ngôn ngữ.

Tài liệu ôn thi A2 Key
Để chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi A2 Key (KET), việc lựa chọn tài liệu ôn luyện phù hợp và có chất lượng là yếu tố quan trọng quyết định đến kết quả của thí sinh. Trong số các nguồn tài liệu hiện có, các ấn phẩm chính thống từ những nhà xuất bản uy tín như Cambridge University Press hay Collins,… được đánh giá cao nhờ nội dung bám sát cấu trúc đề thi và độ tin cậy trong phương pháp giảng dạy.
Một trong những bộ sách đáng tin cậy nhất là “A2 Key for Schools Trainer" do Cambridge University Press phát hành. Tài liệu này cung cấp 6 đề thi mẫu kèm phần hướng dẫn chiến lược làm bài chi tiết, phù hợp với thí sinh đang ở trình độ A2. Sách được biên soạn bởi chính đơn vị tổ chức kỳ thi, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối về cấu trúc và yêu cầu của đề thi thật.
Bên cạnh đó, bộ sách "Practice Tests for the Cambridge English: Key (KET)" của Collins cũng là lựa chọn hiệu quả cho việc luyện đề. Tài liệu bao gồm nhiều bài kiểm tra thực hành được thiết kế tương tự đề thi chính thức, đi kèm với đáp án và phần ghi chú giúp thí sinh nhận biết lỗi sai thường gặp. Đặc biệt, sách còn tích hợp phần luyện kỹ năng nghe và nói, phù hợp cho việc học cá nhân hoặc sử dụng trong lớp học.
Tài liệu "Cambridge English: A2 Key Handbook for Teachers" cũng là nguồn tham khảo học thuật giá trị, không chỉ dành cho giáo viên mà còn phù hợp với thí sinh mong muốn hiểu sâu hơn về cấu trúc đề thi, tiêu chí chấm điểm và các kỹ năng ngôn ngữ cần đạt được ở trình độ A2.
Việc kết hợp nhiều nguồn tài liệu sẽ giúp thí sinh rèn luyện đầy đủ các kỹ năng, nâng cao sự tự tin và sẵn sàng bước vào kỳ thi với tâm thế tốt nhất. Trong quá trình ôn luyện, thí sinh cần lưu ý nên chọn lọc những nguồn tài liệu, thông tin chính thống từ các tổ chức giáo dục uy tín để đảm bảo chất lượng kiến thức và hiệu quả ôn tập.
Chiến lược giúp thí sinh vượt qua kỳ thi A2 Key
Để đạt kết quả tốt trong kỳ thi A2 Key (KET), thí sinh cần không chỉ nắm vững kiến thức nền tảng mà còn áp dụng các chiến lược ôn luyện phù hợp.
Trước hết, thí sinh nên làm quen kỹ với định dạng bài thi. Việc luyện tập với các đề thi mẫu chính thức từ Cambridge giúp thí sinh hiểu rõ yêu cầu từng phần thi, từ đó có sự chuẩn bị phù hợp cho từng kỹ năng. Đặc biệt, việc luyện đề thường xuyên giúp cải thiện khả năng quản lý thời gian – yếu tố then chốt trong quá trình làm bài.
Tiếp theo, thí sinh cần phát triển đồng đều cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ví dụ, kỹ năng nghe có thể được cải thiện thông qua việc luyện nghe các đoạn hội thoại ngắn, chương trình thiếu nhi hoặc podcast phù hợp với trình độ A2. Kỹ năng viết nên được rèn luyện bằng cách thực hành viết email, ghi chú hoặc đoạn văn ngắn với cấu trúc câu đơn giản nhưng chính xác.
Bên cạnh đó, mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cơ bản là điều không thể thiếu. Thí sinh nên ghi chú từ mới theo chủ đề, kết hợp cùng ví dụ cụ thể để tăng khả năng ghi nhớ và vận dụng. Việc ôn luyện có hệ thống các thì cơ bản và cấu trúc thường gặp cũng sẽ giúp cải thiện độ chính xác trong giao tiếp và làm bài thi.
Cuối cùng, thí sinh nên rèn luyện phản xạ tiếng Anh trong môi trường thực tế thông qua trao đổi với bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp củng cố kỹ năng nói mà còn tăng sự tự tin – yếu tố rất quan trọng trong phần thi Speaking. Việc duy trì lịch học đều đặn, kết hợp ôn tập theo từng giai đoạn, sẽ giúp thí sinh từng bước tiến bộ và vững vàng vượt qua kỳ thi A2 Key.

Câu hỏi thường gặp về kỳ thi A2 Key
Thi A2 Key bao nhiêu điểm là đậu?
Theo hệ thống chấm điểm của Cambridge, thí sinh đạt từ 120 điểm trở lên trên thang điểm Cambridge English Scale sẽ được xem là đạt yêu cầu trình độ A2 – cấp độ mục tiêu của bài thi A2 Key. Thí sinh đạt từ 133 điểm trở lên được công nhận là có năng lực vượt chuẩn A2 và sẽ được xếp loại “Pass with Merit” hoặc “Pass with Distinction”, tùy theo mức điểm cụ thể.
Sau bao lâu sẽ có kết quả bài thi A2 Key?
Thời gian công bố kết quả phụ thuộc vào hình thức thi. Đối với bài thi trên máy tính, thí sinh sẽ nhận được kết quả trong vòng 5–10 ngày làm việc sau ngày thi và nhận được chứng chỉ bản cứng sau khoảng 5–6 tuần. Trong khi đó, đối với bài thi trên giấy, kết quả thường được công bố trong vòng 4–6 tuần, và chứng chỉ sẽ được gửi đến thí sinh sau 7–9 tuần kể từ ngày thi.
Thời gian chính xác sẽ được nêu rõ trong Confirmation of Entry mà trung tâm khảo thí cung cấp trước ngày thi.
Chứng chỉ A2 Key có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ A2 Key không có thời hạn sử dụng. Điều này có nghĩa là sau khi đạt được chứng chỉ, thí sinh có thể sử dụng kết quả này lâu dài để chứng minh trình độ tiếng Anh của mình trong các mục đích học tập hoặc làm việc, mà không cần phải thi lại trong tương lai.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi A2 Key, bao gồm các phần thi Reading & Writing, Listening và Speaking; cách tính điểm và những tài liệu ôn luyện phù hợp. Bên cạnh đó, các chiến lược thực tiễn và lưu ý quan trọng cũng giúp thí sinh định hướng chiến lược ôn tập hiệu quả hơn.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và hiểu biết chính xác về kỳ thi và cấu trúc đề thi A2 Key, tác giả hy vọng thí sinh sẽ tự tin chinh phục chứng chỉ A2 Key trong lộ trình học tập. Để nhận thêm hỗ trợ học thuật từ cộng đồng luyện thi Cambridge, thí sinh và phụ huynh có thể truy cập diễn đàn ZIM Helper để đặt câu hỏi và chia sẻ kinh nghiệm.
Nguồn tham khảo
“A2 Key.” Cambridge University Press & Assessment, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/key. Accessed 3 April 2025.
“A2 Key exam format.” Cambridge University Press & Assessment, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/key/exam-format. Accessed 3 April 2025.
“A2 Key results.” Cambridge University Press & Assessment, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/key/results. Accessed 3 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp