Chứng chỉ Cambridge: Các cấp độ & Lợi ích của chứng chỉ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới, được sử dụng trong học tập, công việc và giao tiếp quốc tế. Việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như chứng chỉ Cambridge là một lợi thế lớn giúp người học nâng cao kiến thức và có nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.
Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin chung về các chứng chỉ của Cambridge, từ đó nêu lợi ích khi sở hữu bằng tiếng Anh này.
Key takeaways |
---|
Chứng chỉ Cambridge có các cấp độ từ trình độ Sơ cấp A1 đến Thành thạo C2 theo Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR). Các cấp độ cơ bản của chứng chỉ Cambridge bao gồm:
Lợi ích khi sở hữu bằng Cambridge:
Bằng Cambridge có giá trị vĩnh viễn, không có thời hạn sử dụng. Chứng chỉ Cambridge là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. |
Chứng chỉ Cambridge là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge (Cambridge English Certificates) là một loạt các chứng chỉ tiếng Anh do Cambridge Assessment English cấp, dựa trên nghiên cứu về giảng dạy và học tập hiệu quả do Đại học Cambridge, Vương quốc Anh phát triển. Họ thúc đẩy mọi người ở mọi lứa tuổi và khả năng học tiếng Anh và phát triển các kỹ năng thực tế cho thế giới thực.
Bất kể mục tiêu hay nhu cầu sử dụng của người thi, bằng tiếng Anh Cambridge được hàng nghìn tổ chức trên toàn thế giới chấp nhận và tin cậy.
Các cấp độ của chứng chỉ Cambridge
Hệ thống Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge bao gồm nhiều cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi đối tượng học viên từ trẻ em đến người lớn. Mỗi kỳ thi tập trung vào một cấp độ của Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), giúp người học từng bước cải thiện kỹ năng nói, viết, đọc và nghe.
Mỗi chứng chỉ tiếng Anh Cambridge đều được kết hợp rõ ràng với một cấp độ của CEFR. Nó được sử dụng trên toàn thế giới để đánh giá khả năng ngôn ngữ và đóng vai trò trung tâm trong chính sách và giáo dục ngôn ngữ.
Chứng chỉ Cambridge có các cấp độ từ trình độ Sơ cấp A1 đến Thành thạo C2 theo CEFR. Tuy nhiên, có ba loại chứng chỉ được phân theo các cấp độ như sau:
1. Chứng chỉ Cambridge cho trường học:
B2 First for Schools
C1 Advanced
C2 Proficiency
2. Chứng chỉ Cambridge cho Giáo dục chung và nâng cao:
B1 Preliminary
3. Chứng chỉ Cambridge cho kinh doanh:
B1 Business Preliminary
B2 Business Vantage
C1 Business Higher
Chứng chỉ Cambridge là một hệ thống chứng chỉ quốc tế, rộng lớn với sự công nhận trên toàn thế giới. Chúng được thiết kế để đánh giá trình độ tiếng Anh của cá nhân tại mọi giai đoạn phát triển và trình độ học vấn. Với sáu cấp độ tương ứng với Khung tham chiếu chung Châu Âu về Ngôn ngữ (CEFR), chứng chỉ Cambridge cung cấp một bước tiến rõ ràng từ trình độ sơ cấp đến trình độ lưu loát như người bản xứ.
1. Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE):
Dành cho học sinh ở cấp độ giáo dục tiểu học và trung học cơ sở, YLE không chỉ là bài kiểm tra mà còn là hành trình phát triển sự thành công. Nó không chỉ kiểm tra khả năng của trẻ trong tiếng Anh mà còn giúp xây dựng niềm vui và sự tự tin trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Starters: 4 – 7 tuổi
Movers: 8 – 10 tuổi
Flyers: 11 – 12 tuổi.
2. Chứng chỉ Key English Test (KET - A2):
Dành cho thiếu niên và người lớn, KET đưa ra một thách thức có hồn cho người học ở trình độ sơ cấp. Kiểm tra này không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn khuyến khích sự sáng tạo và sự linh hoạt trong giao tiếp.
3. Chứng chỉ Preliminary English Test (PET - B1):
Dành cho người học ở trình độ Sơ Trung Cấp, PET là cầu nối giữa sự hiểu biết cơ bản và khả năng tham gia vào các tình huống thực tế, từ việc đọc báo đến việc viết thư cá nhân.
4. Chứng chỉ First Certificate in English (FCE - B2):
Dành cho người học ở trình độ Trung Cấp, FCE là cơ hội để thể hiện khả năng giao tiếp hiệu quả trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ học thuật đến công việc hàng ngày.
5. Chứng chỉ Certificate of Advanced English (CAE - C1):
Dành cho người học ở trình độ Cao Cấp, CAE đòi hỏi sự linh hoạt trong giao tiếp và khả năng xử lý các tình huống phức tạp.
6. Chứng chỉ Certificate of Proficiency in English (CPE - C2):
Dành cho người học ở trình độ Cao Cấp, CPE là bước tiến cuối cùng, chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh với độ lưu loát và sự chính xác đặc trưng của người bản xứ.
Bảng quy đổi trình độ của chứng chỉ Cambridge sang các chứng chỉ phổ biến khác
Mỗi loại chứng chỉ đều hướng đến một cấp độ cụ thể trong Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR) và đặt trọng tâm nổi bật cho các chương trình học tập. Các chủ đề và nhiệm vụ trong kỳ thi được thiết kế để củng cố việc học tập của học sinh trên lớp và có tác động tích cực đến việc dạy và học.
Để giúp người học dễ dàng tìm hiểu và lựa chọn chứng chỉ phù hợp với trình độ của mình, bài viết cung cấp bảng đối chiếu trình độ của chứng chỉ Cambridge so với các chứng chỉ phổ biến khác.
CEFR Level | Chứng chỉ Cambridge | IELTS | TOEFL PBT | TOEFL iBT | TOEIC |
---|---|---|---|---|---|
_ | Pre A1 Starters | _ | _ | _ | _ |
A1 | A1 Movers | 1.0 - 2.5 | _ | _ | _ |
A2 | A2 Flyers KET | 3.0 - 4.0 | 400 | 30 | 300 |
B1 Preliminary | PET | 4.0 - 5.0 | 450 - 550 | 45 | 400 - 500 |
B2 First | FCE | 5.5 - 6.5 | 500 - 550 | 60 | 500 - 600 |
C1 Advanced | CAE | 6.5 - 7.5 | 550 - 600 | 70 - 80 | 600 - 750 |
C2 Proficiency | CPE | 8.0 - 9.0 | 600+ | 100+ | 750 - 990 |
Lưu ý:
Bảng quy đổi này chỉ mang tính chất tham khảo.
Để biết chính xác trình độ của mình, hoặc tùy theo nhu cầu và mục đích thi của mình, thí sinh nên tham gia kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh.
Lợi ích khi sở hữu bằng Cambridge
Việc sở hữu chứng chỉ Cambridge mang lại nhiều lợi ích cho người học, bao gồm:
Nâng cao khả năng tiếng Anh:
Chứng chỉ Cambridge được xây dựng để đánh giá một cách toàn diện các kỹ năng tiếng Anh, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Quá trình học và ôn luyện cho kỳ thi này giúp người học phát triển những kỹ năng này một cách hiệu quả.
Với chứng chỉ Cambridge, người học có thể đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh của mình và xác định lộ trình học phù hợp. Điều này giúp họ tiết kiệm thời gian và chi phí học tập, đồng thời đạt được mục tiêu học tập một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Mở rộng cơ hội học tập và làm việc:
Chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức. Việc sở hữu chứng chỉ này mở ra nhiều cơ hội, từ việc được nhận vào các trường đại học uy tín đến việc đạt được vị trí làm việc với mức lương cao hoặc có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Ví dụ, nhiều trường đại học hàng đầu trên thế giới đều đặt yêu cầu chứng chỉ Cambridge cho thí sinh khi xét tuyển. Nó cũng là một ưu điểm lớn khi xin việc ở các công ty đa quốc gia hoặc tổ chức quốc tế.
Tại Việt Nam, có một số trường đại học nổi tiếng như Đại học Bách Khoa Hà Nội, Đại học Anh Quốc Việt Nam, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học FPT, Đại học RMIT Việt Nam, Đại học Quốc gia Hà Nội, Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh…
Trên toàn thế giới, các trường đại học hàng đầu bao gồm Học viện Công nghệ Massachusetts, Đại học Stanford, Đại học Harvard (Mỹ); Đại học Oxford, Đại học Cambridge, Đại học College London (Anh); Đại học Sydney, Đại học Toronto (Canada); Đại học Quốc gia Úc, Đại học Melbourne (Úc); Đại học Quốc gia Singapore, Đại học Công nghệ Nanyang (Singapore)…
Tăng cường khả năng cạnh tranh:
Chứng chỉ Cambridge là một yếu tố quan trọng giúp bạn nổi bật trong đám đông khi xin việc hoặc học tập ở nước ngoài. Nó chứng minh rằng bạn có khả năng tiếng Anh xuất sắc, có thể đáp ứng được mọi yêu cầu của công việc hoặc chương trình học.
Với chứng chỉ Cambridge, bạn sẽ có lợi thế trong việc đậu vào các trường đại học danh tiếng, xin được việc làm với mức lương hấp dẫn, và có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Chứng chỉ này cũng giúp mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế và phát triển bản thân trong bối cảnh toàn cầu.
Câu hỏi thường gặp
1. Đăng ký thi Cambridge ở đâu?
Bạn có thể đăng ký thi Cambridge tại các trung tâm tổ chức thi được ủy quyền bởi Cambridge English. Tại Việt Nam, có rất nhiều trung tâm tổ chức thi Cambridge, bao gồm:
Trung tâm Anh ngữ ILA
Trung tâm Anh ngữ ACET
Trung tâm Anh ngữ VUS
Trung tâm Anh ngữ British Council
...
Người thi có thể tìm kiếm danh sách các trung tâm tổ chức thi Cambridge tại Việt Nam trên website của Cambridge English.
2. Thi Cambridge bao nhiêu tiền?
Lệ phí thi Cambridge tùy thuộc vào cấp độ và loại chứng chỉ. Dưới đây là bảng lệ phí thi Cambridge tại Việt Nam:
Cấp độ | Loại chứng chỉ | Lệ phí thi |
---|---|---|
Starters | Key English Test (KET) | Preliminary English Test (PET) |
4 - 7 tuổi | 1.200.000 VNĐ | 1.500.000 VNĐ |
8 - 10 tuổi | 1.500.000 VNĐ | 2.000.000 VNĐ |
11 - 12 tuổi | 2.000.000 VNĐ | 2.500.000 VNĐ |
3. Chứng chỉ Cambridge có giá trị bao lâu?
Chứng chỉ Cambridge có giá trị vĩnh viễn, không có thời hạn sử dụng. Tuy nhiên, một số trường học, đại học hoặc tổ chức có thể quy định thời hạn sử dụng chứng chỉ Cambridge cho mục đích tuyển sinh hoặc xét duyệt hồ sơ.
4. Thi Cambridge bao lâu có kết quả?
Kết quả thi Cambridge sẽ được công bố sau khoảng 2 tuần kể từ ngày thi. Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi trên website của Cambridge English hoặc liên hệ với trung tâm tổ chức thi.
5. Các bước đăng ký thi Cambridge như thế nào?
Để đăng ký thi Cambridge, bạn cần thực hiện các bước sau:
Chọn cấp độ và loại chứng chỉ Cambridge phù hợp với trình độ của bạn.
Tìm kiếm trung tâm tổ chức thi Cambridge tại Việt Nam.
Liên hệ với trung tâm tổ chức thi để đăng ký thi và nộp lệ phí thi.
Nhận giấy báo thi và chuẩn bị cho kỳ thi.
6. Chứng chỉ Cambridge được công nhận ở đâu?
Bằng Cambridge được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới bởi các trường học, đại học, doanh nghiệp và tổ chức. Tại Việt Nam, chứng chỉ Cambridge được công nhận bởi Bộ Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học, cao đẳng và các doanh nghiệp.
Ngoài ra, chứng chỉ Cambridge còn được công nhận bởi các tổ chức giáo dục và đào tạo uy tín trên thế giới, bao gồm:
Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng Hoa Kỳ (AAU)
Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng Canada (AUCC)
Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng Anh (UUK)
Hiệp hội các trường đại học và cao đẳng Úc (AAU).
Tổng kết
Chứng chỉ Cambridge là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín, được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Việc sở hữu chứng chỉ Cambridge mang lại nhiều lợi ích cho người học, giúp nâng cao khả năng tiếng Anh, mở rộng cơ hội học tập và làm việc cũng như tăng cường khả năng cạnh tranh.
Đọc thêm:
Khung Tham Chiếu CEFR Là Gì? Định Nghĩa và Phương Pháp để Học IELTS Tốt Hơn
Những Bài Kiểm Tra CEFR Giúp Bổ Trợ 4 Kỹ Năng Trong Bài Thi IELTS (P.2)
Tài liệu tham khảo
“Pre-A1 to A2 Young Learners: Starters, Movers and Flyers | Cambridge University Press Spain.” Cambridge.es, 2018, www.cambridge.es/en/cambridge-exams/pre-a1-to-a2-young-learners-starters-movers-and-flyers. Accessed 5 Dec. 2023.
“How Our Exams Can Help Your Students | Cambridge English.” Cambridgeenglish.org, 2023, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/qualifications/schools/our-exams/. Accessed 5 Dec. 2023.
“Cambridge English Qualifications.” Cambridgeenglish.org, 2023, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/qualifications/. Accessed 5 Dec. 2023.
Bình luận - Hỏi đáp