Cấu trúc đề thi PET: Cách tính điểm và chiến lược ôn thi
Key takeaways
Kỳ thi PET (Preliminary English Test), hay còn gọi là Cambridge B1 Preliminary, là một trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế thuộc hệ thống Cambridge English.
Bài thi PET Cambridge gồm các phần: Reading (6 phần - 32 câu hỏi), Writing (2 phần), Listening (4 phần - 25 câu hỏi) và Speaking (4 phần). Tổng thời gian làm bài khoảng 2 tiếng 20 phút.
Kỳ thi PET (Preliminary English Test) không chỉ là một bài kiểm tra năng lực tiếng Anh, mà còn đánh dấu cột mốc quan trọng cho những thí sinh muốn chứng minh khả năng của mình ở trình độ B1 theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Trong bối cảnh tiếng Anh đang ngày càng trở nên thiết yếu, việc nắm rõ cấu trúc đề thi PET sẽ giúp người học tự tin hơn trong quá trình ôn luyện. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cấu trúc đề thi PET, từ bố cục đến trọng tâm của từng phần thi. Đồng thời, những chiến lược ôn thi hiệu quả cũng sẽ được giới thiệu, nhằm hỗ trợ thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi sắp tới.
Giới thiệu về kỳ thi PET Cambridge [1]
Kỳ thi PET (Preliminary English Test), hay còn gọi là Cambridge B1 Preliminary, là một trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế thuộc hệ thống Cambridge English. Đây là bài kiểm tra đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh ở trình độ trung cấp (B1 theo CEFR – Khung Tham chiếu Chung Châu Âu). Kỳ thi được thiết kế để phản ánh khả năng giao tiếp thực tế trong các tình huống đời sống hàng ngày như học tập, làm việc, đi lại hoặc du lịch.
PET đặc biệt phù hợp với học sinh trung học cơ sở, trung học phổ thông và người học tiếng Anh đang trong giai đoạn củng cố nền tảng. Việc tham gia kỳ thi không chỉ giúp học sinh hệ thống lại kiến thức mà còn tạo tiền đề để chinh phục các kỳ thi cao hơn như B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE).
Chứng chỉ PET được công nhận trên toàn thế giới và không có thời hạn. Đây là lợi thế lớn trong việc du học, xin học bổng, tuyển sinh các trường quốc tế hoặc bổ sung vào hồ sơ xin việc. Đối với học sinh phổ thông tại Việt Nam, PET cũng là bước chuẩn bị tốt để thi lấy chứng chỉ tiếng Anh đầu ra theo yêu cầu của nhiều trường.
Cấu trúc đề thi PET Cambridge [1]
Cấu trúc đề thi PET gồm ba phần chính: Reading & Writing, Listening và Speaking. Tổng thời gian làm bài khoảng 2 tiếng 20 phút. Đề thi được thiết kế nhằm đánh giá toàn diện bốn kỹ năng ngôn ngữ, tập trung vào các tình huống đời sống thực tế.
Phần thi Listening trong cấu trúc đề thi PET
Phần Listening kéo dài khoảng 30 phút, cộng thêm 6 phút để chuyển đáp án vào phiếu trả lời. Bài thi gồm 4 phần với tổng cộng 25 câu hỏi. Thí sinh sẽ nghe các đoạn hội thoại hoặc thông báo và lựa chọn đáp án đúng hoặc nối thông tin phù hợp.
Phần | Nội dung | Số câu hỏi | Điểm |
Part 1 | 7 đoạn hội thoại ngắn, mỗi đoạn đi kèm 3 bức tranh. Chọn hình ảnh đúng với nội dung nghe. | 7 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Part 2 | Nghe 6 đoạn hội thoại ngắn và hiểu ý chính của mỗi đoạn. | 6 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Part 3 | Nghe 1 đoạn độc thoại và điền 6 chỗ trống. | 6 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Part 4 | Nghe 1 đoạn interview, hiểu ý chi tiết và xác định thái độ, quan điểm. | 6 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Lưu ý: Thí sinh chỉ được nghe mỗi đoạn 2 lần. Vì vậy, cần tập trung cao độ và ghi chú nhanh.
Phần thi Reading & Writing trong cấu trúc đề thi PET
Thời lượng: 90 phút (cho cả hai kỹ năng). Phần Reading gồm 6 phần, Writing gồm 3 phần, tổng cộng 42 câu hỏi.
Phần | Nội dung | Số câu hỏi | Điểm |
Reading Part 1 (Trắc nghiệm lựa chọn) | Đọc biển báo, thông báo ngắn và chọn thông điệp phù hợp. | 5 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Reading Part 2 (Nối) | Nối 5 đoạn miêu tả người với 8 đoạn văn về chủ đề đã cho. Kiểm tra khả năng đọc hiểu chi tiết. | 5 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Reading Part 3 (Trắc nghiệm) | Đọc bài viết dài (email, câu chuyện...) và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm về đọc hiểu ý chi tiết, ý khái quát, thái độ và quan điểm của tác giả,... | 5 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Reading Part 4 (Gapped text) | Đọc bài văn dài trong 5 câu được đục lỗ. Kiểm tra khả năng hiểu cách hình thành một bài văn mạch lạc, cấu trúc rõ ràng | 5 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Reading Part 5 (Trắc nghiệm) | Đọc bài văn ngắn và chọn từ vựng để hoàn thành chỗ trống. | 6 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Reading Part 6 (Điền từ) | Đọc bài văn ngắn và hoàn thành đoạn văn bằng cách sử dụng 1 từ để điển vào chỗ trống. | 6 | 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng |
Writing Part 1 | Viết khoảng 100 từ trả lời email hoặc note cho sẵn. | 1 | điểm tối đa: 20 điểm |
Writing Part 2 | Viết một bài báo hoặc câu chuyện khoảng 100 từ | 1 | điểm tối đa: 20 điểm |
Phần thi Speaking trong cấu trúc đề thi PET
Mô tả quy trình thi
Phần Speaking kéo dài 10–12 phút, thực hiện trực tiếp với một thí sinh khác. Có hai giám khảo: một người trực tiếp nói chuyện với thí sinh, một người quan sát và chấm điểm. Có 4 phần chính trong bài thi.
Các dạng câu hỏi thường gặp và tình huống:
Giới thiệu bản thân: Tên, tuổi, sở thích, trường học.
Part 1: Trả lời các câu hỏi cá nhân. (2 phút)
Part 2: Mô tả tranh trong khoảng 1 phút. (3 phút)
Part 3: Thảo luận lựa chọn trong một tình huống: đề nghị, đàm phán. Ví dụ như chọn địa điểm du lịch, hoạt động cuối tuần. (4 phút)
Part 4: Trao đổi ý kiến, đồng thuận/không đồng thuận, thích/không thích. (3 phút)
Cách tính điểm bài thi PET

Mỗi phần thi (Reading & Writing, Listening, Speaking) được chấm điểm riêng, sau đó quy đổi sang thang điểm Cambridge English Scale. Điểm trung bình của ba kỹ năng chính là căn cứ xếp loại kết quả.
Thang điểm Cambridge | CEFR | Xếp loại |
160 – 170 | B2 | Pass with Distinction |
153 – 159 | B1 | Pass with Merit |
140 – 152 | B1 | Pass |
120 – 139 | A2 | Nhận chứng chỉ A2 |
102 - 119 | – | Không đạt |
Tài liệu ôn thi PET Cambridge
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi PET, học sinh cần được tiếp cận với hệ thống tài liệu phù hợp theo trình độ, kết hợp giữa lý thuyết, bài tập thực hành và công cụ hỗ trợ học tương tác.
Tài liệu chính thức từ Cambridge:
Các đầu sách luyện thi PET từ Cambridge học sinh có thể tham khảo:
B1 Preliminary 1 for the Revised 2020 Exam được xuất bản bởi đại học Cambridge, bao gồm 4 đề thi mẫu đầy đủ đáp án và file nghe.
Collins for B1 Preliminary với 8 đề thi PET chuẩn cấu trúc, đầy đủ đáp án và file nghe.
Cambridge Preliminary Practice Tests Plus 1, 2, 3 cung cấp đề luyện tập, chiến lược và cách tiếp cận các dạng câu hỏi giúp thí sinh làm quen với các dạng bài, cấu trúc câu hỏi.
Succeed in B1 Preliminary với 8 đề luyện tập PET chuẩn cấu trúc, đầy đủ đáp án và file nghe
Công cụ học trực tuyến:
Website chính thức của Cambridge English:
Có đề mẫu, bài nghe, từ vựng tương tác.Ứng dụng học từ vựng:
Quizlet, Anki: Flashcard từ vựng PET sẵn có, dễ học mọi lúc mọi nơi.
Duolingo, Memrise: Rèn luyện cấu trúc câu đơn giản, phản xạ nhanh.
Luyện nghe:
BBC Learning English for Teens: Chủ đề gần gũi với độ tuổi học sinh.
Elllo.org, VOA Learning English: Các bài hội thoại chậm, dễ nghe.
Các chiến lược giúp trẻ vượt qua kỳ thi PET
Để trẻ có thể vượt qua kỳ thi PET một cách tự tin và hiệu quả, phụ huynh và giáo viên cần đồng hành cùng học sinh trong quá trình luyện thi bằng những chiến lược cụ thể sau:
Học tiếng Anh theo chủ đề
Tập trung vào các chủ đề phổ biến trong PET như: Hobbies, School life, Holidays, Health, Shopping...
Mỗi chủ đề nên luyện cả từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu và kỹ năng nói – viết.
Ví dụ: Chủ đề “Shopping” → học từ vựng như “refund”, “receipt”, “try on”, luyện viết email đổi sản phẩm và luyện nói về trải nghiệm mua hàng.
Phân chia thời gian ôn luyện hợp lý
Lên kế hoạch học tập theo tuần, mỗi ngày dành 45–60 phút luyện một kỹ năng cụ thể.
Ví dụ:
Thứ 2: Listening + học từ mới
Thứ 3: Reading
Thứ 4: Writing + Grammar
Thứ 5: Speaking
Thứ 6–7: Làm đề tổng hợp + sửa lỗi
Ghi chú lỗi sai và ôn lại định kỳ
Mỗi lần làm đề cần ghi lại lỗi sai cụ thể (ví dụ: dùng sai thì, nhầm từ vựng, đọc không kỹ câu hỏi…).
Mỗi cuối tuần nên xem lại sổ tay lỗi sai để tránh lặp lại.
Luyện nói – không chỉ học ngữ pháp
Dành ít nhất 15 phút/ngày luyện nói với bạn, người thân hoặc nói một mình trước gương.
Luyện các câu hỏi phổ biến trong Part 1 và Part 3 của phần Speaking.
Gợi ý: Dùng mẫu câu khởi đầu như “In my opinion…”, “I prefer… because…”, “I think it’s better to…”
Học qua phim – truyện thiếu nhi
Cho trẻ xem phim hoạt hình tiếng Anh có phụ đề như Peppa Pig, Dora the Explorer, The Magic School Bus để rèn phản xạ nghe tự nhiên.
Khuyến khích ghi lại 5 từ mới sau mỗi tập phim, dùng từ đó để đặt câu hoặc kể lại nội dung phim.
Tạo động lực và thói quen học tích cực
Đặt mục tiêu nhỏ hằng tuần (ví dụ: học 20 từ mới, hoàn thành 2 bài Writing).
Khen thưởng khi trẻ đạt mục tiêu (xem 1 tập phim yêu thích, chơi game 15 phút…).
Tạo môi trường học vui vẻ, không áp lực.
Câu hỏi thường gặp về kỳ thi PET
Thi PET bao nhiêu điểm là đậu?
Để được chứng chỉ B1, thí sinh cần đạt tối thiểu 140 điểm theo thang điểm Cambridge. Từ 153–159 được xếp loại “Pass with Merit”, từ 160 trở lên được “Pass with Distinction”. Dưới 140 điểm nhưng từ 120 trở lên sẽ được chứng chỉ A2.
Thi PET bao lâu có kết quả?
Thi giấy: Khoảng 4–6 tuần sau ngày thi.
Thi trên máy tính: Khoảng 2–3 tuần. Thí sinh tra kết quả online bằng mã đăng ký và email. Sau đó, Cambridge sẽ gửi chứng chỉ về trung tâm tổ chức thi trong 1–2 tháng.
Đăng ký thi PET ở đâu?
Tại Việt Nam, có thể đăng ký tại các trung tâm khảo thí ủy quyền như:
British Council
IIG Vietnam
Apollo English, VUS, Language Link,...
Đăng ký thi trực tiếp tại trung tâm hoặc qua website chính thức. Cần lưu ý hạn đăng ký, lệ phí và hình thức thi (máy tính hoặc giấy) tùy vào từng nơi tổ chức.
Tác giả: Phạm Hồng Giang
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người học cái nhìn toàn diện về cấu trúc đề thi PET, từ cách tính điểm đến những chiến lược làm bài hiệu quả. Việc nắm vững thông tin này sẽ là nền tảng vững chắc giúp thí sinh tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Để đạt điểm cao, người học cần xây dựng một kế hoạch ôn tập chi tiết và hợp lý.
Đừng quên tham gia vào ZIM Helper để nhận thêm kinh nghiệm và tư vấn miễn phí cho kỳ thi PET. Chúc các thí sinh sẽ đạt được kết quả như mong đợi!
Nguồn tham khảo
“B1 Preliminary exam format.” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/preliminary/preparation. Accessed 3 April 2025.
Bình luận - Hỏi đáp