Cách dùng Even though chi tiết nhất trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
|
Even though là gì?
Even though là một liên từ chỉ sự đối lập, được ghép bởi hai từ tách biệt trong tiếng Anh là “even” và “though”.
Trong đó:
Even là một trạng từ có nghĩa là “thậm chí, kể cả, ngay cả…”. Về sắc thái, even được dùng để nhấn mạnh sự việc nằm ngoài dự kiến hoặc gây bất ngờ hoặc nhằm đưa ra một sự miêu tả xác thực hơn.
Though đóng vai trò là một liên từ mang nghĩa “dù, mặc dù, dù cho, dẫu cho…”. Từ này được sử dụng để thêm vào hoặc đưa ra một sự thật hoặc ý kiến làm giảm tầm quan trọng hoặc sắc thái của mệnh đề phía trước.
Tóm lại, Even though vẫn mang nghĩa tương tự though, nhưng có sự nhấn mạnh vào sự mâu thuẫn, tương phản cao hơn (do có thêm “even”).
Cách dùng Even though
Cấu trúc Even though có thể được đặt ở đầu câu hoặc ở giữa hai mệnh đề của 1 câu.
Khi Even though được đặt ở đầu câu, giữa 2 mệnh đề bắt buộc phải được phân tách bởi dấu phẩy.
Even though + mệnh đề 1, mệnh đề 2 |
Trong đó:
Mệnh đề 1 là mệnh đề phụ. Mệnh đề 2 là mệnh đề chính.
Ví dụ:
Even though she was sick, she tried her best to perform yesterday. (Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy đã cố gắng hết sức để hoàn thành phần trình diễn ngày hôm qua.)
Even though her cat has left for a long time, she puts a bag of nuts for the cat into the trolley whenever going to the supermarket. (Mặc dù mèo của cô ấy đã bỏ đi từ lâu, cô ấy vẫn luôn bỏ gói hạt cho mèo vào giỏ hàng bất cứ khi nào đi siêu thị.)
Khi cấu trúc Even though đứng ở giữa hai mệnh đề, giữa hai mệnh đề có thể được phân tách bởi dấu phẩy hoặc không.
Mệnh đề 2, even though + mệnh đề 1 |
They decided not to give up even though the doctor said that was a melanoma. (Họ vẫn quyết định không từ bỏ hy vọng dù cho bác sĩ đã thông báo rằng đây là một khối u ác tính.)
The soldier smiles and says that he was fine to his family, even though his wound keeps bleeding. (Người lính mỉm cười và nói với gia đình rằng anh vẫn ổn, dù cho vết thương của anh vẫn không ngừng rỉ máu).
Các từ đồng nghĩa với Even though và cách chuyển đổi
Even though còn có nghĩa tương đương với một vài liên từ khác như: though, although hay despite, in spite of - đều chỉ sự đối lập và mang nghĩa “mặc dù, dẫu cho”. Tuy nhiên, người học cần lưu ý về sự khác nhau về mặt ngữ pháp.
Nhìn chung, có thể chia các liên từ này thành hai nhóm:
Nhóm “noun phrase” (theo sau là cụm danh từ) gồm: Despite và In spite of.
Nhóm “clause” (theo sau là mệnh đề) gồm: Though, Although, và Even though.
Cách sử dụng của nhóm Noun phrase
Despite hay In spite of đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Theo sau 2 liên từ này phải là:
1 Noun (danh từ)
1 Noun phrase (cụm danh từ)
1 Gerund (danh động từ, phổ biến hơn là V-ing)
In spite of/Despite + Noun/ Noun phrase/V-ing, mệnh đề 2 |
Mệnh đề 2 + in spite of/despite + Noun/ Noun phrase/ V-ing |
Ví dụ:
In spite of the expensive tuition fee, his parents agreed to let him study abroad. (Dù cho học phí có đắt đỏ, bố mẹ của anh ấy vẫn đồng ý cho anh ấy đi du học.)
Despite her poor condition, May receives a scholarship every semester. (Mặc dù điều kiện gia đình khó khăn, May vẫn luôn nhận học bổng mỗi học kì.)
Jung got high marks in spite of her distraction and laziness in class. (Jung đạt điểm cao mặc dù trong lớp cô chẳng mấy chăm chỉ và tập trung vào bài giảng ở trong lớp.)
He is an impressive basketball player despite his limited height. (Anh ta là một tuyển thủ bóng rổ đầy ấn tượng mặc dù chiều cao có phần hạn chế.)
Ngoài ra, sau In spite of / Despite có thể là 1 mệnh đề nếu nó được kết nối bởi “the fact that”
In spite of / Despite + the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2. |
Ví dụ:
In spite of the fact that her wardrobe is full, she keeps shopping online day by day. (Mặc dù sự thật là tủ đồ thì đã đầy nhưng cô ta vẫn luôn mua sắm trực tuyến mỗi ngày.)
Tham khảo thêm: In spite of là gì? Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc và cách sử dụng của nhóm Clause
Even though, Though và Although về cơ bản không khác nhau về nghĩa và cách sử dụng (như đã trình bày ở phần 1 và 2). Tuy nhiên, giữa chúng có sự khác biệt nhẹ về sắc thái:
Trong văn nói, Though thường đứng ở cuối câu.
Though khi ở đầu câu sẽ tạo sắc thái trang trọng hơn là Although.
Even though có tính nhấn mạnh sự tương phản, đối lập hơn hai từ còn lại.
Đọc thêm: Cách dùng Although & phân biệt với Despite/In spite of/Even though
Cách chuyển đổi giữa hai nhóm
Trước hết, người học cần nắm rõ
Nhóm “phrase” (In spite of/Despite) + danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Nhóm “clause” (Though/Although/Even Though) + một mệnh đề (có đầy đủ S-V).
Như vậy, khi chuyển đổi giữa hai nhóm, người học phải chuyển đổi giữa cụm từ và mệnh đề với nhau.
Sau đây là một số trường hợp phổ biến trong bài tập chuyển đổi:
Trường hợp 1:
Với mệnh đề: S + tobe + Adj (S là 1 danh từ)
→ bỏ to be và đảo tính từ lên trước danh từ.
Ví dụ:
Although the apartment was good, she didn’t buy it because she couldn’t afford it.
-> In spite of the good apartment, she didn’t buy it because she couldn’t afford it. (Mặc dù căn hộ có chất lượng tốt nhưng cô ấy không mua vì chưa đủ khả năng để chi trả.)
Trường hợp 2:
Nếu 2 vế của câu có cùng chủ ngữ, bỏ chủ ngữ ở mệnh đề phụ và động từ thêm đuôi “ing” vào động từ:
Ví dụ:
Even though he has a new girlfriend, Tim cannot get his ex out of his mind.
-> Despite having a new girlfriend, Tim cannot get his ex out of his mind. (Dù đã có bạn gái mới, Tim vẫn không tài nào quên được người yêu cũ.)
Trường hợp 3:
Với mệnh đề là S + to be + Adj (chủ ngữ là đại từ nhân xưng như he/she/we,...)
→ bỏ to be và đồng thời chuyển đổi đại từ thành tính từ sở hữu, tính từ thành danh từ.
Ví dụ:
Lily always spends money reasonably although she is rich.
-> In spite of her richness, Lily always spends money reasonably. (Lily luôn chi tiêu hợp lý dù cô ấy có điều kiện.)
Bài tập vận dụng
Chọn một hoặc nhiều đáp án đúng
Câu 1: _________ Ben likes jam, he tries not to eat it.
A. since
B. because
C. even though
D. despite
Câu 2: _________ she could afford it, she refused to buy a new car.
A. In spite
B. In spite of
C. Even though
D. Though
Câu 3: _________, he walked to his home.
A. Despite is tired
B. Although to be tired
C. In spite being tired
D. Even though he is tired
Câu 4: Even though Nam is not an excellent student, he can learn by heart very well.
-> In spite of ______________________________
Câu 5: Despite getting into an accident, Jane wasn’t late.
⇒ Even though ______________________________
Đáp án
Câu 1: C. Even though.
Câu 2: C. hoặc D đều đúng.
Câu 3: C. In spite of being tired. Câu D. đúng cấu trúc nhưng sai thì (walked)
Câu 4: In spite of not being an excellent student, Nam can learn by heart very well.
Câu 5: Even though Jane got into an accident, she wasn’t late
Tổng kết
Cấu trúc Even though chỉ sự đối lập hiệu quả mà không quá khó sử dụng. Hy vọng sau bài viết này, người học có thể nắm vững cách sử dụng, các liên từ đồng nghĩa và cách chuyển đổi qua các cấu trúc tương đương với cấu trúc Even though.
Nguồn tham khảo
“Oxford Learner's Dictionary.” Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 13 September 2024.
“Definition of 'even though' in English.” Collins English Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/even-though. Accessed 13 September 2024.
“Definition of 'though' in English.” Collins English Dictionary, https://www.collinsdictionary.com/dictionary/english/though. Accessed 13 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp