Banner background

Các liên từ trong tiếng Anh (Conjunctions) | Phân loại & Cách dùng

Trong quá trình học tiếng Anh, người học cần sử dụng đến các liên từ để nối các từ, cụm từ hay mệnh đề với nhau. Các liên từ trong tiếng Anh cần được sử dụng một cách linh hoạt để giúp câu trở nên tự nhiên, gần gũi, dễ hiểu với người nghe. Bởi vậy, đây là một khía cạnh ngữ pháp người học cần hết sức lưu ý.
cac lien tu trong tieng anh conjunctions phan loai cach dung

Liên từ tiếng Anh là gì?

Liên từ là loại từ có chức năng liên kết các từ, cụm từ hay mệnh đề trong câu. Liên từ tiếng Anh được chia thành 3 loại, gồm có:

  • Liên từ tương quan

  • Liên từ kết hợp

  • Liên từ phụ thuộc.

Liên từ tương quan (Correlative conjunctions)

Dạng liên từ tương quan luôn được sử dụng theo cặp, dùng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp trong câu.

Các liên từ tương quan thường được sử dụng

Both… and (vừa…vừa…, cả…và…)

Dùng để diễn tả sự lựa chọn kép, cả cái này lẫn cái kia.

Ví dụ:

  • He is both intelligent and kind.

→ (Anh ấy vừa thông minh vừa tốt bụng).

Trong câu trên, “both” và “and” là một cặp liên từ tương quan đang có vai trò liên kết 2 tính từ là “intelligent” và “kind”, nhằm chỉ cả hai đều là tính cách của đối tượng được đề cập đến.

Ngoài ra, “both…and” cũng liên kết các từ, cụm từ cùng loại như danh từ, động từ, tính từ.

Các ví dụ về both…and trong câu:

  • She likes both Math and English.

→ (cô ấy thích cả môn toán và tiếng Anh).

  • My mother both cooks and sings.

→ (Mẹ tôi vừa nấu ăn vừa hát).

***Lưu ý: Khi “both…and” liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ theo sau phải chia ở dạng thức số nhiều.

  • Both my friend and I are good at cooking.

→ (Cả bạn tôi và tôi đều giỏi nấu ăn).

Xem chi tiết về cách sử dụng cấu trúc both and

Either… or (hoặc…hoặc)

Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa 2 sự vật/ sự việc hay khả năng có thể xảy ra của một trong 2 đối tượng được nhắc đến, hoặc cái này hoặc cái kia.

Ví dụ:

  • You can travel to HCM city either by train or by airplane.

→ (Bạn có thể đến HCM bằng tàu hỏa hoặc bằng máy bay).

Trong ví dụ ở trên, “either…or” liên kết 2 cụm từ là 2 phương tiện giao thông có thể được lựa chọn để đến thành phố HCM, bằng tàu hỏa hoặc máy bay.

Ngoài ra, cặp liên từ tương quan này cũng dùng để liên kết 2 từ hoặc 2 mệnh đề lại với nhau.

image-alt

Các ví dụ về either…or trong câu:

  • I want to drink either coffee or tea.

→ (Tôi muốn uống cà phê hoặc là trà) (nối 2 từ).

  • When I am at home, either I cook or I can order take-out food.

→ (Khi tôi ở nhà, hoặc là tôi nấu ăn hoặc tôi có thể đặt đồ ăn mang đi) (nối 2 mệnh đề).

***Lưu ý: Khi “either…or” liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo chủ ngữ số 2 (đứng gần động từ).

  • Either she or you are going to do this project.

→ (Hoặc là cô ấy hoặc là bạn sẽ làm dự án này).

Trong câu trên, động từ “are” được chia theo chủ ngữ thứ 2 là “you”.

Neither… nor (không…cũng không)

Dùng để diễn tả phủ định kép, chỉ khả năng không xảy ra hoặc không được chọn với 2 đối tượng/sự vật/sự việc được nhắc tới, không cái này cũng không cái kia.

Ví dụ:

  • We bring neither umbrellas nor raincoats.

→ (Chúng tôi không mang dù và cũng không mang theo áo mưa).

  • Neither the manager nor the board of directors received the email outlining the project proposal.

→ (Cả quản lý và ban giám đốc đều không nhận được email phác thảo dự án đề xuất).

Trong các ví dụ trên, “neither…nor” liên kết các danh từ và động từ trong câu, và câu mang nghĩa phủ định.

***Lưu ý: Tương tự như cách dùng “either…or”, khi “neither…nor” liên từ tiếng Anh liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo chủ ngữ số 2 (đứng gần động từ).

  • Neither our families nor she knows that we are getting married.

(Gia đình chúng tôi và cô ấy đều không biết rằng chúng tôi sắp kết hôn).

  • Neither John nor his friends were injured in the accident.

(Cả John và bạn anh ấy đều không bị thương trong vụ tai nạn).

Trong câu ví dụ thứ nhất, động từ “knows” được chia ở số ít theo chủ ngữ số 2 là “she”, ngược lại ở câu số 2, “were” chia theo chủ ngữ số nhiều “his friends”.

Xem thêm:

Phân biệt neither và either và cách sử dụng chính xác

Not only…but also (không những/ không chỉ…mà còn)

image-alt

Liên kết các cụm từ hoặc từ có cùng chức năng về ngữ pháp (cùng là động từ, tính từ hay trạng từ) nhằm nhấn mạnh đặc tính về tính chất, hành động của sự vật/sự việc/đối tượng được đề cập.

  • She not only plays the piano well but also dances beautifully.

(Cô ấy không chỉ chơi đàn piano hay mà còn nhảy đẹp).

  • The dress is not only beautiful but also cheap.

(Chiếc váy không những đẹp mà còn rẻ).

Ngoài ra, cặp liên từ tương quan này còn có thể đứng đầu câu để liên kết 2 mệnh đề và các mệnh đề sẽ được đảo ngữ.

  • Not only did she go to school late, but she also didn’t do her homework.

→ (Không những cô ấy đi học trễ, mà còn không làm bài tập về nhà).

***Lưu ý: Tương tự như cách dùng “either…or”“neither…nor”,khi “not only…but also” liên kết 2 danh từ đóng vai trò là chủ ngữ trong câu, động từ được chia theo chủ ngữ số 2 (đứng gần động từ).

  • Not only I but also my brother doesn’t like eating grapes.

→ (Không những tôi mà anh tôi cũng không thích ăn nho)

Xem chi tiết cấu trúc not only but also

No sooner…than (vừa mới…thì đã)

image-alt

Liên kết 2 mệnh đề, dùng để chỉ 1 sự việc xảy xa ngay sau một sự việc khác.

Khi sử dụng cặp liên từ tiếng Anh này, mệnh đề đi sau “no sooner” thường được chia ở thì quá khứ hoàn thành, nhằm nhấn mạnh một sự việc đã xảy ra và hoàn thành trước, theo sau đó là mệnh đề đi cùng với” than” được chia ở thì quá khứ đơn chỉ hành động xảy ra sau trong.

Cặp liên từ tiếng Anh này được sử dụng theo cấu trúc dưới đây:

S + had + no sooner + V3/PP than + S + V2/ed

Ví dụ: 

  • I had no sooner started doing my homework than my friend called.

→ (Tôi vừa mới bắt đầu làm bài tập về nhà thì bạn tôi gọi điện).

Ngoài ra, khi “no sooner” đứng đầu câu như ở ví dụ 2, mệnh đề đi sau nó được đảo ngữ, mệnh đề còn lại đi với “than” được sử dụng như thường.

No sooner + had + S + V3/PP than S + V2/ed.

Ví dụ:

  • No sooner had I gone out than it started to rain.

→ (Tôi vừa mới ra ngoài thì trời đã bắt đầu mưa).

***Lưu ý: Cặp liên từ tiếng Anh Scarcely/hardly…when (vừa mới…thì đã) cũng có ý nghĩa và cách dùng tương tự như “no sooner…than”.

Ví dụ:

  • Scarcely/hardly had I reached the bus stop when the bus came.

(Tôi vừa mới tới trạm xe buýt thì xe đã đến).

  • She had scarcely/hardly left the room when the baby started crying.

(Cô ấy vừa rời khỏi phòng thì đứa bé đã bắt đầu khóc).

Tham khảo thêm: Chi tiết cấu trúc No sooner trong tiếng Anh và bài tập vận dụng

Rather…than (muốn/thích…hơn là/thay vì)

image-alt

Liên kết 2 từ hoặc cụm từ, dùng để đưa ra sự so sánh giữa 2 lựa chọn và nhấn mạnh một bên quan trọng hay được yêu thích hơn.

Ví dụ:

  • He would rather go swimming than go to the library.

(Anh ấy muốn đi bơi hơn là đi đến thư viện).

  • I’d rather stay at home than go out tonight.

(Tôi thích ở nhà hơn thay vì ra ngoài tối nay).

Tham khảo thêm:

Whether… or (liệu…hay)

image-alt

Diễn tả sự nghi vấn giữa 2 đối tượng, 2  lựa chọn.

Ví dụ:

  • I don’t know whether I should cook meat or fish for dinner.

→ (Tôi không biết liệu mình nên nấu thịt hay cá cho bữa tối).

  • She hasn’t informed us whether she will come or not.

→ (Cô ấy vẫn chưa thông báo với chúng tôi liệu rằng cô ấy có đến hay không).

  • I haven’t decided whether I should buy the blue shirt or the orange one.

→ (Tôi vẫn chưa quyết định liệu mình sẽ mua chiếc áo thun màu xanh hay cam).

Xem chi tiết cấu trúc no sooner

Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions)

image-alt

Liên từ kết hợp là loại liên từ được dùng để liên kết các phần có vai trò ngữ pháp và cú pháp tương đương hay ngang bằng nhau trong câu, như nối 2 từ, 2 cụm từ cùng loại (cùng là danh từ, động từ, tính từ,…) hoặc 2 mệnh đề độc lập.

Các liên từ kết hợp thường được sử dụng

Có 7 liên từ kết hợp thường gặp F-A-N-B-O-YS:

  • For - F

  • And - A

  • But - B

  • Or - O

  • Yet - Y

  • So - S.

For (bởi vì)

Dùng để diễn đạt lý do hoặc mục đích.

Ví dụ:

  • I like Mai, for she is very friendly.

→ (Tôi thích Mai, vì cô ấy rất thân thiện).

  • She does exercise everyday, for she wants to lose weight.

→ (Cô ấy tập thể dục hằng ngày, vì cô ấy muốn giảm cân).

***Lưu ý:for” và “because” đều mang nghĩa “bởi vì” và đều được sử dụng như liên từ tiếng Anh trong câu để nói về nguyên nhân hay lý do, mục đích.

Tuy nhiên, khi được sử dụng với vai trò là liên từ, “for” chỉ đứng ở vị trí giữa câu, theo sau là 1 mệnh đề và trước “for” là dấu phẩy để ngăn cách 2 mệnh đề.

Mặt khác, “because” có thể đứng ở cả giữa câu hoặc đầu câu, như trong ví dụ dưới đây:

  • We decided to cancel the trip because it is raining heavily.

→ (Chúng tôi quyết định hủy chuyến đi vì trời đang mưa to).

  • Because it is raining heavily, we decided to cancel the trip.

→ (Bởi vì trời đang mưa to, chúng tôi quyết định hủy chuyến đi.)

Ngoài ra trong một số trường hợp, mệnh đề với “because” có thể đứng độc lập một mình (khi trả lời cho các câu hỏi “why”- tại sao).

Ví dụ: Why did you cancel the trip? Because it is raining heavily.

And (và)

Dùng để thêm, bổ sung ý. “And” có thể nối các từ, cụm từ (cùng từ loại) hoặc mệnh đề lại với nhau trong câu.

Ví dụ: 

  • I can play football and badminton.

→ (Tôi có thể chơi đá bóng và cầu lông).

  • My friends and I usually go to the movies at the weekend.

→ (Bạn tôi và tôi rất hay đi xem phim vào cuối tuần).

Nor (cũng không)

Dùng để bổ sung thêm 1 ý trong câu phủ định.

Ví dụ:

  • I don’t go to school on Saturday nor on Sunday.

→ (Tôi không đi học vào thứ 7 và chủ nhật cũng không).

  • I can’t go to the party tonight, nor can him.

→ (Tôi không thể đến bữa tiệc tối nay và anh ấy cũng không).

***Lưu ý: Khi “nor” liên kết 2 mệnh đề, trước “nor” là dấu phẩy và mệnh đề đi sau “nor” cần được đảo ngữ. Ngoài ra, “Nor” thường được kết hợp cùng “neither” để tạo thành cặp liên từ tương quan “neither..nor” dùng diễn tả ý phủ định kép.

But (nhưng)

Dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược nhau.

Ví dụ: 

  • My best friend is kind but shy.

→ (Bạn thân của tôi tốt bụng nhưng nhút nhát).

  • She tried her best but didn’t pass the exam.

→ (Cô ấy đã cố gắng hết sức nhưng không đậu kỳ thi).

***Lưu ý: khi “but” liên kết 2 mệnh đề trong câu, cần có dấu phẩy đặt trước “but” để ngăn cách 2 mệnh đề này.

Ngoài ra, trong một số trường hợp “but” xuất hiện ở vị trí chủ ngữ của câu và đứng sau các từ như all, everything/nothing, everyone/no one, everybody/nobody. Lúc này “but” mang nghĩa “ngoại trừ”.

Ví dụ:

  • Everyone but me went to the party last night.

(Tất cả mọi người trừ tôi ra đều đến bữa tiệc tối hôm qua).

  • No one but him like romantic films.

(Không có ai ngoại trừ anh ấy thích phim lãng mạn).

Yet (nhưng/ tuy nhiên)

Dùng để đưa ra một ý đối lập (tương tự như “but”).

Ví dụ:

  • He’s a bit overweight yet attractive.

(Anh ấy hơi thừa cân nhưng vẫn thu hút).

  • It’s raining outside, yet everyone feels hot.

(Ngoài trời đang mưa, nhưng mọi người vẫn cảm thấy nóng).

***Lưu ý: “yet” có thể nối 2 từ cùng loại hoặc 2 mệnh đề lại với nhau, và khi nối các mệnh đề, trước “yet” phải có dấu phẩy.

Or (hoặc)

Dùng để đưa ra thêm một sự lựa chọn khác.

Ví dụ:

  • Do you want to drink tea or coffee? .

(Bạn muốn uống trà hay cà phê?).

  • You can pay for the meal with cash or by credit card.

(Bạn có thể thanh toán bữa ăn bằng tiền mặt hoặc thẻ tín dụng).

So (vì vậy)

Dùng để nói về kết quả, hoặc tác động, ảnh hưởng gây ra bởi một sự vật/sự việc được nhắc đến trước đó.

Liên từ tiếng Anh “So” chỉ liên kết 2 mệnh đề lại với nhau, trước “so” phải có dấu phẩy ngăn cách 2 mệnh đề.

Ví dụ:

  • It’s raining heavily, so we have to cancel the trip.

→ (Trời đang mưa rất to, vì vậy chúng tôi phải hủy chuyến đi).

  • She lives very far from her family, so she can not visit her parents regularly.

→ (Cô ấy sống rất xa gia đình, vì vậy cô ấy không thể thăm ba mẹ thường xuyên được).

Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ kết hợp

Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập, người học có thể sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Trong trường hợp liên từ được sử dụng để kết nối 2 từ cụm từ không phải là mệnh đề độc lập, không phải một câu hoàn chỉnh thì không phải sử dụng dấu phẩy.

Ví dụ:

  • She don't eat hamburger, for she wants to lose weight.

(Cô ấy không ăn bánh hamburger, vì cô ấy muốn giảm cân).

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc là liên từ dùng để gắn kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu. Liên từ phụ thuộc thường đứng trước mệnh đề phụ thuộc. Còn mệnh đề phụ thuộc có thể đứng ở vị trí trước hoặc sau mệnh đề chính. 

Các liên từ phụ thuộc thường được sử dụng

Before/ After (Trước/ Sau)

Dùng để diễn tả mối quan hệ thời gian trước hoặc sau của một hành động, sự việc.

Ví dụ: 

  • I often go to bed after I finish my homework.

→ (Tôi thường đi ngủ sau khi làm xong bài tập).

  • Children should wash their hands before they have lunch.

→ (Trẻ con nên rửa tay trước khi các em ăn trưa).

image-alt

As (ngay khi)

Diễn tả hai hành động cùng xảy ra.

Ví dụ:

  • I saw him as I came back home.

→ (Tôi nhìn thấy anh ấy khi tôi trở về nhà).

Although/ Though/ Even though (mặc dù)

image-alt

Diễn tả sự đối lập giữa hai hành động.

Ví dụ:

  • Although it was very cold, she went out for a walk.

→ (Mặc dù trời rất lạnh, cô ấy vẫn ra ngoài đi dạo).

As soon as (ngay khi)

Diễn tả liên kết về mặt thời gian giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • As soon as he arrived home, it rained heavily.

→ (Ngay khi anh ấy vừa về nhà, trời đổ mưa to).

As long as (miễn là)

Cho biết điều kiện dẫn đến kết quả.

Ví dụ:

  • As long as you work hard, you will achieve success.

(Miễn làm bạn nỗ lực, bạn sẽ đạt được thành công).

Because/ Because of/ Due to/ Since

Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.

Ví dụ:

  • Because of the bad weather, the flight was cancelled.

(Bởi vì thời tiết xấu, chuyến bay đã bị huỷ).

If/ Unless (Nếu/ Nếu không)

Diễn tả điều kiện.

Ví dụ:

  • If you don't hurry, you will miss the train.

(Nếu bạn không nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến tàu).

Even if (ngay cả khi)

Diễn tả điều kiện không có thật.

Ví dụ:

  • Even if you catch a taxi, you still don't come there on time.

→ (Ngay cả khi bạn bắt taxi, bạn cũng không thể đến đó đúng giờ).

Until (cho đến khi)

Diễn tả mối quan hệ thời gian.

Ví dụ:

  • It is not until 1876 that the telephone was invented.

(Đến năm 1876 điện thoại mới được phát minh).

So that/ In order that (để)

Liên từ thể hiện mục đích.

Ví dụ:

  • She is too young so that she is not allowed to ride a motorbike.

(Cô ấy quá trẻ nên cô không được phép lái xe máy).

While (trong khi, nhưng)

Diễn tả hai sự việc diễn ra đồng thời hoặc mối quan hệ đối lập.

Ví dụ:

  • He was watching TV while I was cooking.

(Anh ấy xem ti vi trong khi tôi nấu ăn).

When (khi)

Diễn tả mối quan hệ thời gian.

Ví dụ:

  • When the spring comes, the flowers blossom.

→ (Khi mùa xuân đến, muôn hoa đua nở).

Once

Diễn tả mối quan hệ ràng buộc về thời gian.

Ví dụ:

  • Once you’ve tried Pho at their restaurant, you’ll be back for more.

→ (Một khi bạn đã thử món phở ở cửa hàng của họ, bạn sẽ quay lại lần nữa).

Xem thêm: Phân loại các liên từ phụ thuộc thường gặp trong tiếng Anh theo mục đích

Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ phụ thuộc

Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập thì sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề. Còn trong trường hợp ngược lại thì không phải sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề.

Ví dụ:

  • My son is six years old, so that he have to go to school.

→ (Con trai tôi sáu tuổi rồi, vì vậy bé phải đến trường học).

Phân biệt cách dùng liên từ với giới từ trong tiếng Anh

Khác biệt chính giữa cách dùng liên từ và giới từ là sau liên từ có thể đi kèm một mệnh đề, còn sau giới từ thường là một từ, cụm từ và không đi kèm mệnh đề. 

Liên từ thường được dùng để liên kết hai câu đơn thành một câu ghép trong tiếng Anh, vậy nên sau liên từ thường là một mệnh đề hoàn chỉnh. 

Ví dụ:

  • I went to school late because the traffic was heavy.

  • I went to school late because of the heavy traffic.

Dịch: Tôi đến trường muộn vì tắc đường.

Bài tập vận dụng

Chọn liên từ phù hợp để điền vào chỗ trống

1. It was sunny… it's perfect to go to the beach.

  1. so that B. however C. because D. although

2. …. the hot weather, they did not turn on the air conditioner.

  1. despite B. even though C. although D. so that

3. Tom was invited to the party…. he did not show up.

  1. though B. however C. due to   D. so

4. …. he tells me the truth, I will forgive him.

  1. as soon as   B. when   C. while D. as long as

5. I visited the Eiffel tower…. I was in France.

  1. when B. while   C. because   D. because of

6. …. you study hard, you won’t achieve high grades in the exam.

  1. otherwise   B. if C. unless D. as long as

7. The baby did not stop crying… his mother came.

  1. when B. but C. until D. because 

8. It was Sunday… he still went to work to finish the task.

  1. but B. though C. despite   D. as

9. … she did not have much money, she bought an expensive car.

  1. in spite of B. however C. although D. despite

10. Mary has contributed greatly to the company…. she got a promotion.

  1. although B. when C. as soon as D. so that

Đáp án:

1A

2A

3B

4D

5B

6C

7C

8A

9C

10D

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên đây đã tổng hợp lại những loại liên từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của nó. Ngoài ra, bài viết cũng giúp người học phân biệt giữa liên từ và giới từ. Hy vọng qua bài viết này, người học đã nắm vững các điểm ngữ pháp trọng tâm của liên từ và có thể sử dụng chúng một cách nhuần nhuyễn.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...