Sau Find là gì? Công thức và bài tập cơ bản trong tiếng Anh
Key takeaways |
---|
Find đi với danh từ:
Find đi với danh từ và tính từ
Find đi với it và tính từ
|
Cấu trúc với Find và cách dùng trong tiếng Anh
Find được sử dụng là động từ sẽ có 3 cấu trúc phổ biến sau với ý nghĩa và cấu trúc khác nhau:
Find đi với Noun (danh từ)
Ý nghĩa: để bày tỏ ý kiến về cái gì đó hoặc ai đó như thế nào đó
Cấu trúc:
Subject (Chủ ngữ) + find + Noun 1(danh từ) + Noun 2 (Danh từ) |
---|
Ví dụ:
Our partners find my idea the best one. (Các đối tác của chúng tôi thấy ý tưởng của tôi là ý tưởng tốt nhất.)
I find Anna a adorable girl. (Tôi thấy Anna là một cô gái đáng yêu.)
My teacher finds John an intelligent student. (Giáo viên của tôi nhận thấy John là một học sinh thông minh.)
Find đi với Noun (danh từ) và Adj (tính từ)
Ý nghĩa: để miêu tả, đưa ra cảm nhận về cái gì đó, ai đó bằng một tính từ nào đó
Cấu trúc:
Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ) |
---|
Ví dụ:
I find this cartoon very funny. (Tôi thấy phim hoạt hình này rất vui.)
My mother found her red skirt beautiful. (Mẹ tôi thấy chiếc váy đỏ của mẹ thật đẹp.)
My grandmother found the shopping online very difficult. (Bà tôi thấy việc mua sắm trực tuyến rất khó khăn.)
Find đi với “it” và Adj (tính từ)
Ý nghĩa: cảm thấy, nhận thấy như thế nào khi làm một hành động, một việc gì. Đi sau tính từ miêu tả về cảm nhận là một động từ nguyên mẫu (infinitive) có “to”.
Cấu trúc:
Subject (Chủ ngữ) + find + it + Adj (tính từ) + to Verb |
---|
Từ “it” trong câu là tân ngữ giả, cấu trúc này được coi là một cấu trúc khác của của cấu trúc Find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ) đã được nhắc đến ở mục 1.2.
Ví dụ:
My brother finds it difficult to solve the math problem. (Anh trai tôi cảm thấy khó khăn khi giải toán.)
I find it easy to make a boat by a piece of paper. (Tôi thấy làm một chiếc thuyền bằng một mảnh giấy thật dễ dàng.)
All children found it challenging to complete the test on time. (Tất cả trẻ em đều thấy khó khăn để hoàn thành bài kiểm tra đúng hạn.)
Bài tập áp dụng cấu trúc Find trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau
The teacher finds it ___ that all the students have finished the assignments in time.
A. amaze
B. amazed
C. amazing
D. amazingly
David finds it ___ to solve this problem.
A. difficult
B. differed
C. difficultly
D. difficulty
All of my customers____ the customer service system very satisfactory.
A. became
B. found
C. turned
D. mentioned
Daisy ______ the TV program at 8 pm yesterday exciting.
A. took
B. hold
C. found
D. got
My father finds it ______ to make a cake from a cooker.
A. simple
B. simply
C. simplify
D. simplicity
We find Nicky a_______ guy.
A. kind
B. kindness
C. kinder
We found Monica's picture ______.
A. beautiful
B. beauty
C. beautifully
Đáp án
C
A
B
C
A
A
A
Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước
My sister/find/make/ceramic cup/execiting
=> ………………………………………..
My parents/find/go jogging/good/health
=> ………………………………………..
Andy/find/difficult/buy/present/his lover.
=> ………………………………………..
I/find/Hannah/nice/person.
=> ………………………………………..
Lyn/find/do/homework/boring
=> ………………………………………..
Đáp án:
My sister finds making ceramic cups exciting.
My parents find going jogging good for their health.
Andy finds it difficult to buy a present for his lover.
I find Hannah a nice person.
Lyn finds doing her homework boring.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan giải đáp thắc mắc find đi với giới từ gì và toàn bộ cấu trúc find trong tiếng Anh. Người học hãy cố gắng luyện tập các kiến thức trên và tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh liên quan đến find để có thể sử dụng thành thạo để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Hy vọng người học có thể áp dụng cấu trúc này vào trong quá trình học tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và chính xác.
Đọc thêm:
Bình luận - Hỏi đáp