Banner background

Sau Find là gì? Công thức và bài tập cơ bản trong tiếng Anh

Find là một động từ xuất hiện khá phổ biến trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Đặc biệt, đây là một động từ thường xuất hiện rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài tập, bài kiểm tra tiếng anh như IELTS, TOEIC, TOEFL,v.v. Tuy nhiên, một số người có thể gặp khó khăn hoặc thậm chí là sử dụng chưa đúng những cấu trúc Find trong tiếng Anh. Vì vậy, tác giả sẽ giới thiệu về 3 cấu trúc find bao gồm định nghĩa, find + gì, ví dụ và bài tập minh họa có đáp án cụ thể.
sau find la gi cong thuc va bai tap co ban trong tieng anh

Key takeaways

Find đi với danh từ: 

  • Ý nghĩa: để bày tỏ ý kiến về cái gì đó hoặc ai đó như thế nào đó

  • Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun 1(danh từ) + Noun 2 (Danh từ)

Find đi với danh từ và tính từ

  • Ý nghĩa: để miêu tả, đưa ra cảm nhận về cái gì đó, ai đó bằng một tính từ nào đó

  • Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ)

Find đi với it và tính từ

  • Ý nghĩa: cảm thấy, nhận thấy như thế nào khi làm một hành động, một việc gì

  • Cấu trúc: Subject (Chủ ngữ) + find + it + Adj (tính từ) + to Verb

Cấu trúc với Find và cách dùng trong tiếng Anh

Find được sử dụng là động từ sẽ có 3 cấu trúc phổ biến sau với ý nghĩa và cấu trúc khác nhau:

Find đi với Noun (danh từ)

Ý nghĩa: để bày tỏ ý kiến về cái gì đó hoặc ai đó như thế nào đó

Cấu trúc:

Subject (Chủ ngữ) + find + Noun 1(danh từ) + Noun 2 (Danh từ)

Ví dụ:

  • Our partners find my idea the best one. (Các đối tác của chúng tôi thấy ý tưởng của tôi là ý tưởng tốt nhất.)

  • I find Anna a adorable girl. (Tôi thấy Anna là một cô gái đáng yêu.)

  • My teacher finds John an intelligent student. (Giáo viên của tôi nhận thấy John là một học sinh thông minh.)

Find đi với Noun (danh từ)

Find đi với Noun (danh từ) và Adj (tính từ)

Ý nghĩa: để miêu tả, đưa ra cảm nhận về cái gì đó, ai đó bằng một tính từ nào đó

Cấu trúc:

Subject (Chủ ngữ) + find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ)

Ví dụ:

  • I find this cartoon very funny. (Tôi thấy phim hoạt hình này rất vui.)

  • My mother found her red skirt beautiful. (Mẹ tôi thấy chiếc váy đỏ của mẹ thật đẹp.)

  • My grandmother found the shopping online very difficult. (Bà tôi thấy việc mua sắm trực tuyến rất khó khăn.)

Find đi với “it” và Adj (tính từ)

Ý nghĩa: cảm thấy, nhận thấy như thế nào khi làm một hành động, một việc gì. Đi sau tính từ miêu tả về cảm nhận là một động từ nguyên mẫu (infinitive) có “to”.

Cấu trúc:

Subject (Chủ ngữ) + find + it + Adj (tính từ) + to Verb

Từ “it” trong câu là tân ngữ giả, cấu trúc này được coi là một cấu trúc khác của của cấu trúc Find + Noun (danh từ) + Adj (tính từ) đã được nhắc đến ở mục 1.2.

Ví dụ:

Find đi với “it” và Adj (tính từ)

  • My brother finds it difficult to solve the math problem. (Anh trai tôi cảm thấy khó khăn khi giải toán.)

  • I find it easy to make a boat by a piece of paper. (Tôi thấy làm một chiếc thuyền bằng một mảnh giấy thật dễ dàng.)

  • All children found it challenging to complete the test on time. (Tất cả trẻ em đều thấy khó khăn để hoàn thành bài kiểm tra đúng hạn.)

Bài tập áp dụng cấu trúc Find trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau

  1. The teacher finds it ___ that all the students have finished the assignments in time.

A. amaze

B. amazed

C. amazing

D. amazingly

  1. David finds it ___ to solve this problem.

A. difficult

B. differed

C. difficultly

D. difficulty

  1. All of my customers____ the customer service system very satisfactory.

A. became

B. found

C. turned

D. mentioned

  1. Daisy ______ the TV program at 8 pm yesterday exciting.

A. took

B. hold

C. found

D. got

  1. My father finds it ______ to make a cake from a cooker.

A. simple

B. simply

C. simplify

D. simplicity

  1. We find Nicky a_______ guy.

A. kind

B. kindness

C. kinder

  1. We found Monica's picture ______.

A. beautiful

B. beauty

C. beautifully

Đáp án

  1. C

  2. A

  3. B

  4. C

  5. A

  6. A

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước

  1. My sister/find/make/ceramic cup/execiting

=> ………………………………………..

  1. My parents/find/go jogging/good/health

=> ………………………………………..

  1. Andy/find/difficult/buy/present/his lover.

=> ………………………………………..

  1. I/find/Hannah/nice/person.

=> ………………………………………..

  1. Lyn/find/do/homework/boring

=> ………………………………………..

Đáp án:

  1. My sister finds making ceramic cups exciting.

  2. My parents find going jogging good for their health.

  3. Andy finds it difficult to buy a present for his lover.

  4. I find Hannah a nice person.

  5. Lyn finds doing her homework boring.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan giải đáp thắc mắc find đi với giới từ gì và toàn bộ cấu trúc find trong tiếng Anh. Người học hãy cố gắng luyện tập các kiến thức trên và tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh liên quan đến find để có thể sử dụng thành thạo để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả. Hy vọng người học có thể áp dụng cấu trúc này vào trong quá trình học tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và chính xác.

Đọc thêm:

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...