In order to là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập ứng dụng
Khi độc giả muốn gợi ý, bày tỏ ý tưởng, gợi ý một hành động nào đó, độc giả cần đưa ra lời đề nghị gợi ý để nhóm và tập thể cùng tham gia. Trong bài viết, tác giả gửi tới người đọc cấu trúc chi tiết kèm ví dụ và bài tập ứng dụng có thể giúp người đọc luyện tập và sử dụng thành thục cấu trúc In order to.
Key takeaways |
---|
|
In order to là gì?
In order to là một cụm liên kết phụ, được sử dụng với dạng nguyên thể của động từ để diễn đạt mục đích của điều gì đó. Cụm liên kết này dùng để giới thiệu một mệnh đề cấp dưới. Nó phổ biến hơn trong văn bản hơn là nói.
Cấu trúc In order to
Subject + Verb + in order (for somebody) + to + infinitive Verb… |
*[main clause - mệnh đề chính] [subordinate clause- mệnh đề phụ]
Ví dụ:
Miss Jolie needs to work two to three jobs in order to feed her family
(Hoa hậu Jolie cần phải làm 2-3 công việc để nuôi gia đình)
Everyone needs to be healthy physically and mentally in order to achieve and do their best work.
(Mọi người cần được khỏe mạnh về thể chất và tinh thần để đạt được và làm tốt nhất công việc của chúng ta.)
Trong cấu trúc trên, “for somebody” được dùng khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác
Ví dụ:
She works really hard in order for her children to go to school ( Cô ấy làm việc rất chăm chỉ để con cái của cô ấy tới trường)
He tried to pass all the exams in order for his parents to be proud. (Cậu ấy đã cố gắng vượt qua các bài kiểm tra để cha mẹ tự hào)
Dạng phủ định
Dạng phủ định của in order to là in order not to:
Ví dụ:
I have to work really hear in order not to be sacked. (Tôi phải làm việc thực sự lắng nghe để không bị sa thải)
They never party till midnight in order not to upset the neighbors. (Họ không bao giờ tiệc tùng đến nửa đêm để không làm phiền hàng xóm.)
They hardly spend their money in order for anybody to do the housework (Họ hầu như không tiêu tiền của mình để cho ai đó làm việc nhà)
Cấu trúc So as to
So as to là cấu trúc tương đồng với In order to mang nghĩa là “để, để mà”, được dùng trong câu để biểu đạt mục đích của hành động đã được nhắc đến ngay trước đó.
Subject + Verb + so as to + infinitive Verb… |
Ví dụ: I wrote down her name so as to remember it (Tôi đã viết ra tên của cô ấy để ghi nhớ nó)
Phủ định của So as to là So as not to
Ví dụ: I noted down his sayings so as not to forget it (Tôi ghi lại những câu nói của anh ấy để không quên nó)
Những lưu ý khi dùng in order to
Trong tiếng Anh nói, việc sử dụng to-infinitive (động từ nguyên thể) mà không có ‘in order’ hoặc ‘so as’ phổ biến hơn nhiều để diễn đạt cùng một ý nghĩa:
Ví dụ: He took the course to get a better job.
→ Vì thế, trong một số trường hợp không cần thiết, người đọc nên giản lược ‘In order’ trong văn nói để câu xúc tích, dễ hiểu hơn.
Người bản ngữ hiếm khi sử dụng not + to-infinitive, thay vào đó, họ sử dụng so as not to or in order not to:
Ví dụ:
He kept his promises in order not to hurt her feelings. (Anh đã giữ lời hứa của mình để không làm tổn thương tình cảm của cô.)
Không phải (… promises not to hurt …)
She wrote down his notes in the presentation so as not to forget it. (Cô đã ghi lại những ghi chú của anh ấy trong bài thuyết trình để không quên nó.)
Không phải (… presentation not to forget …)
Tuy nhiên trong câu tương phản, có thể sử dụng cấu trúc not + to-infinitive, but + to-infinitive:
Ví dụ:
I came to see you not to complain, but to apologize.
Hoặc :
I came to see you not in order (so as) to complain but in order (so as) to apologize.
Có thể sử dụng in order / so as trước to-infinitives trong câu tương tự trên
Bài tập ứng dụng
1. I think I need to take an English course with native speakers………. improve my pronunciation.
2. She is cramming all the knowledge this semester in one week ………. pass the final test.
3. We’ll go camping tomorrow. So you need to sleep early ……….start on time next morning.
4. It’s 1oC now so _____ to keep our body warm, we have to wear many layers.
5. ______ stay fit and healthy both physically and mentally, we should do excercise and meditation.
6. Make sure that you will call or email all the client ________inform them about the flight delay.
7. You’ll probably be late for the date. _______ be scolded, you should inform them
8. The train will leave in 10 minutes. We have to run as fast as possible ___________ miss the train because it will be the last one to London today.
Đáp án:
1- 6. in order to/so as to
7. in order not to/so as not to
8. in order not to/so as not to
Xem thêm:
Tổng kết
Trên đây là bài viết về cấu trúc In order to trong tiếng Anh và một số ví dụ để áp dụng thực tiễn. Để có thể sử dụng tốt cấu trúc này, người đọc cần thường xuyên luyện tập với các bài tập và vận dụng trong thực tế, ngoài việc ghi nhớ cấu trúc như một công thức. Người đọc có thể diễn tả các ý mà bản thân muốn biểu đạt (VD: tập thể dục để khỏe hơn) trong các cuộc hội thoại hàng ngày với người thân và bạn bè để có thể ghi nhớ cấu trúc này một cách nhanh và dễ dàng hơn.
Nguồn tham khảo
“ Cambridge Dictionary.” Cambridge University Press, http://dictionary.cambridge.org/. Accessed 13 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp