Cấu trúc Let | 5 Cách dùng cơ bản trong tiếng Anh
Key takeaways: |
---|
Cấu trúc let với sắc thái thân mật dùng cho Speaking bao gồm:
Cấu trúc let với sắc thái trung tính dùng được cho cả Writing và Speaking gồm:
|
Cấu trúc let
Cấu trúc let dùng trong Speaking
Các cấu trúc let sau mang phong cách thân mật (informal) và vì thế chỉ nên được dùng trong Speaking chứ không nên được dùng trong Writing. Ngoài ra, người học cũng cần lưu ý rằng toàn bộ các cấu trúc sau đều là câu mệnh lệnh khuyết chủ ngữ.
Gợi ý giúp đỡ ai đó
Động từ “let” có thể được dùng để gợi ý giúp đỡ một ai đó.
Cấu trúc sử dụng:
Let + tân ngữ + động từ nguyên mẫu |
---|
Ví dụ: Let me open the door for you. (Để tôi mở cửa cho bạn.)
Giới thiệu về hành động sắp làm hoặc nội dung sắp đề cập đến
Trong trường hợp người học đang đối thoại với một ai đó hoặc thuyết trình, từ “let” có thể được dùng để thông báo cho người nghe trước khi làm hoặc nói về một thứ gì đó.
Cấu trúc sử dụng:
Let + me/us + động từ nguyên mẫu |
---|
Ví dụ: Trong Part 2 của phần thi IELTS Speaking, giám khảo yêu cầu một thí sinh miêu tả về 1 lần đi bộ đường dài. Để mở đầu bài nói, thí sinh đó có thể dùng câu sau: “Let me tell you about the time I went trekking in Da Lat.” (Để tôi kể cho bạn nghe về lần mà tôi đi trekking ở Đà Lạt).
Gợi ý cùng làm một việc gì đó
Đây là một cách lịch sự để gợi ý cho ai đó về một hành động mà mình muốn làm cùng họ.
Cấu trúc sử dụng:
Let’s + động từ nguyên mẫu |
---|
Ví dụ: Let’s have dinner at my house tomorrow. (Hãy cùng ăn tối tại nhà tôi vào ngày mai nhé.)
Lưu ý:
Phải dùng “let’s” vì đây là hình thức viết tắt cho “let us”.
Sau động từ nguyên mẫu thì không nên dùng thêm “together” vì bản thân từ “let’s” đã mang nghĩa “cùng nhau”.
Xem thêm:
Cấu trúc let dùng trong Speaking lẫn Writing
Các cấu trúc let sau mang sắc thái trung tính (không thân mật hay trang trọng) và do đó có thể dùng được cả trong Speaking lẫn Writing.
Thể hiện sự cho phép
Không ngăn cấm, cản trở
Động từ “let” thể hiện sự đồng ý cho ai đó làm gì đó mà không ngăn cấm.
Cấu trúc sử dụng:
S + let + tân ngữ + động từ nguyên mẫu |
---|
Ví dụ: My mom lets me go out with my friends. (Mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn bè)
Cấu trúc đồng nghĩa: allow somebody to do something
Ví dụ: My mom lets me go out with my friends
= My mom allows me to go out with my friends.
Cần lưu ý là từ “let” không thể được dùng ở dạng bị động với cấu trúc này. Do đó, nếu cần diễn đạt ý tưởng ở dạng bị động, người học nên sử dụng cấu trúc: S + be allowed + to V
Đúng: I was allowed to go out with my friends by my mom.
Sai: I was let go out with my friends by my mom.
Cho phép một cách chính thức
Cách dùng này cũng giống như ở trên, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan liên quan đến quy định hoặc pháp luật.
Cấu trúc sử dụng:
S + let + tân ngữ + động từ nguyên mẫu |
---|
Ví dụ 1: Some teachers refuse to let students come in class if they are late (Một số giáo viên từ chối cho phép học sinh vào lớp nếu họ đi muộn " Ngữ cảnh câu này thể hiện quy định của giáo viên)
Ví dụ 2: Local authorities should let people visit this place free of charge. (Chính quyền địa phương nên cho phép mọi người đến thăm nơi này miễn phí " Ngữ cảnh câu này thể hiện chính sách của địa phương.)
Cấu trúc đồng nghĩa: to permit somebody to do something, give somebody permission to do something
Ví dụ: Some teachers refuse to let students come to class if they are late.
= Some teachers refuse to permit students to come to class if they are late.
= Some teachers refuse to give students permission to come to class if they are late.
Với nghĩa này, người học cũng không thể dùng từ “let” ở dạng bị động. Cấu trúc thay thế sẽ là:
S + be permitted / be given permission + to V |
---|
Đúng: Some businesses are permitted to chop down a large area of trees. (Một số doanh nghiệp thì được phép chặt một diện tích cây lớn.)
Sai: Some businesses are let chop down a large area of trees.
Cho phép ai đó đi đâu đó
Cấu trúc sử dụng:
S + let + tân ngữ + trạng ngữ hoặc giới từ chỉ nơi chốn |
---|
Ví dụ: My boss wouldn’t let anybody in unless they knock. (Sếp tôi sẽ không cho bất kì ai đi vào trừ khi họ gõ cửa.)
Cấu trúc đồng nghĩa: allow somebody to go somewhere
Ví dụ: This road was widened to let through more vehicles. (Con đường này đã được nới rộng để cho nhiều phương tiện đi qua hơn.)
= This road was widened to allow more vehicles to go through
Trong trường hợp này, người học có thể dùng “let” ở dạng bị động:
S + be let + trạng ngữ hoặc giới từ chỉ nơi chốn |
---|
Ví dụ: Dogs and cats shouldn’t be let outside because they can go astray (Chó và mèo thì không nên được cho đi ra ngoài vì chúng có thể đi lạc.)
Một số trạng ngữ/giới từ thường đi chung với “let”:
Let + in / inside: cho đi vào 1 nơi nào đó.
Let + outside: cho đi ra ngoài.
Let + through: cho vượt qua, đi xuyên qua một thứ gì đó.
Let + past: cho vượt qua một thứ gì đó.
Cấu trúc bị động với Let
Tuy cấu trúc bị động trong tiếng Anh với từ "let" không phổ biến như với các động từ khác nhưng người học có thể tham khảo một số trường hợp sử dụng cấu trúc bị động với "let" như sau:
Trường hợp 1: Khi câu chủ động với từ “let” có thêm một tân ngữ cùng đối tượng với chủ ngữ với cấu trúc cụ thể như sau: S + let + O + Vo + O (S).
Cấu trúc bị động của nó sẽ là:
S + let + oneself + be + V3/ed |
---|
Ví dụ 1:
Câu chủ động: She let me help her.
Câu bị động: She let herself be helped.
Ví dụ 2:
Câu chủ động: Jenny let someone cheat her
Câu bị động: Jenny let herself be cheated.
Trường hợp 2: Khi câu chủ động là một câu mệnh lệnh với cấu trúc: (Don’t) + Vo + O.
Cấu trúc bị động của nó với từ “let” sẽ là:
(Don’t) + let+ O + be+ V3/ed hoặc Let + O + (not) + be+ V3/ed |
---|
Ví dụ 1:
Câu mệnh lệnh: Write down your address.
Câu bị động: Let your address be written down.
Ví dụ 2:
Câu mệnh lệnh: Don’t eat the cake on the table.
Câu bị động: Don’t let the cake on the table be eaten hoặc Let the cake on the table not be eaten.
Cấu trúc Lets
Trong tiếng Anh, nhiều người học cảm thấy bối rối khi bắt gặp sự xuất hiện của từ “lets” nhưng thực tế nó chỉ là hình thức chia thì hiện tại đơn của từ “let” khi chủ ngữ của câu nằm ở ngôi thứ ba số ít (He, she, it,..).
Cấu trúc:
S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + Vo |
---|
Ví dụ:
My father always lets me use his laptop every weekend. (Cha tôi luôn để tôi dùng laptop của ông ấy vào mỗi cuối tuần.)
Jane often lets me drive her to school.( Jane thường để tôi chở cô ấy đến trường.)
Cấu trúc Let’s
Let’s là gì?
Trong tiếng Anh, "Let's" là một cụm từ rút gọn được tạo ra từ việc kết hợp hai từ "let" và "us" lại với nhau. Cấu trúc này thường được dùng để mời gọi, đề nghị hoặc đề xuất một hành động chung cho tất cả mọi người. Khi sử dụng "Let's", người nói đề xuất sự tham gia của chính mình và người nghe vào hoạt động đó.
Công thức Let’s
Khi dùng với mục đích rủ rê hoặc mời gọi mọi người xung quanh cùng tham gia một hoạt động chung nào đó ở ngữ cảnh gần gũi, không quá trang trọng thì người học sử dụng cấu trúc sau:
Let’s + do something |
---|
Ví dụ:
Let's go to the park. (Hãy cùng đi công viên nhé.)
Let's have a party. (Hãy tổ chức một buổi tiệc nào.)
Let's watch a movie together. (Hãy cùng xem một bộ phim.)
Khi muốn xin phép ai đó để thực hiện một hành động nào đó trong một ngữ cảnh nghiêm túc và trang trọng, người học không nên dùng cấu trúc viết tắt ở trên mà nên sử dụng cấu trúc dưới đây:
Let + us + do something |
---|
Ví dụ:
Let us learn from our mistakes and grow stronger. (Hãy học từ những sai lầm và trở nên mạnh mẽ hơn.)
Let us come in. It’s very cold outside. (Hãy để chúng tôi được vào trong. Ngoài trời đang rất lạnh.)
Công thức phủ định của cấu trúc Let’s
Trong tiếng Anh, cấu trúc Let’s có dạng phủ định như sau:
Let’s + not + do something (Chúng ta hãy đừng làm việc gì đó) |
---|
Ví dụ:
Let’s not compete for the food. If we run out of food, we can always buy more. (Chúng ta đừng tranh giành đồ ăn. Nếu hết, chúng ta có thể mua thêm mà.)
Let’s not go outside now. It's raining heavily.(Chúng ta đừng đi ra ngoài bây giờ. Trời đang mưa rất lớn.)
Viết lại câu với cấu trúc Let’s
Trong tiếng Anh, có rất nhiều cấu trúc khác nhau có cách diễn đạt tương tự với cấu trúc “Let’s”. Đây cũng là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong đề thi THPT mà thí sinh cần lưu ý. Một số cấu trúc viết lại tiêu biểu của cấu trúc “let’s” có thể kể đến như sau:
Why not + Vo?: Tại sao không làm điều gì đó?
Why don’t we + Vo ?: Tại sao chúng ta không làm điều gì đó?
What about + Noun/Ving? = How about + Noun/Ving?: Còn về việc này thì sao?
Shall we + Vo?: Chúng ta sẽ làm điều đó chứ?
Ví dụ:
Với câu Let’s go to the zoo this weekend. Người học có thể viết lại với các cấu trúc đồng nghĩa như sau:
Why not go to the zoo this weekend?
Why don’t we go to the zoo this weekend?
How about/What about going to the zoo this weekend?
Shall we go to the zoo this weekend?
Phân biệt Let, Lets và Let’s
Dưới đây là tổng hợp những sự khác biệt cơ bản giữa 3 cấu trúc Let, Lets và Let’s giúp người học dễ dàng so sánh và có cái nhìn tổng quan hơn:
Cấu trúc Let
S + let + somebody + do something
Cách dùng: Dùng trong trường hợp muốn cho phép ai đó làm gì và chủ ngữ thuộc các ngôi ở dạng số nhiều (I/ You/ We/ They)
Ví dụ: I let my son go to the supermarket alone. (Tôi để con trai đi siêu thị một mình.)
Cấu trúc Lets
S + lets + somebody + do something
Ý nghĩa: để/cho phép ai đó làm gì
Cách dùng: Tương tự “let” nhưng dùng trong trường hợp chủ ngữ thuộc các ngôi ở dạng số ít (He/ She/ It)
Ví dụ: My mother lets me hang out with my friends every Sunday. (Mẹ tôi cho phép tôi đi chơi cùng bạn bè mỗi Chủ nhật.)
Cấu trúc Let’s
Let’s + do something
Cách dùng: Để mời gọi, đề nghị hoặc đề xuất một hành động chung nào đó.
Ví dụ: Let’s go home. (Chúng ta hãy về nhà thôi nào.)
5. Bài tập với cấu trúc Let, Lets và Let’s
Hãy chọn từ thích hợp (Let/Lets/Let’s) để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
___ have a study session together and help each other with the homework.
___ him finish his presentation before asking questions.
___ not make any hasty decisions; we should think it through first.
She usually ___ me go out with my friends every night.
Jane ___ her daughter sleep alone last night.
Đáp án
Let’s 2. Let 3. Let’s 4. lets 5. let
Tổng kết
Bài viết trên đã điểm lại các cấu trúc let thông dụng nhất mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Ngoài việc nhớ các cấu trúc ngữ pháp, người học nên ghi nhớ công dụng và trường hợp có thể sử dụng chúng để đạt được sự chính xác và tự nhiên trong giao tiếp và khi thực hành Speaking hoặc Writing.
Nguồn tham khảo:
Oxford University Press. Let_1 Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.Com. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/let_1. Accessed 14 July 2022.
Bình luận - Hỏi đáp