Make use of | Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Cụm từ Make use of là một trong những cụm từ quen thuộc thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày và đặc biệt trong bài thi TOEIC. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách dùng và bài tập liên quan đến cụm từ này.
Key takeaways |
---|
|
Make use of là gì?
Make use of là một cụm động từ (Phrasal Verb) mang nghĩa “tận dụng điều gì vì một nhu cầu hoặc mục đích cụ thể nào đó”.
Phiên âm: /meɪk juːz ɒv/
Ví dụ:
We are making use of improved tools to increase productivity.
(Chúng tôi đang tận dụng những công cụ cải tiến để gia tăng năng suất.)
The board of managers decided to make use of fund management to to expand the company's market share in the next year.
( Ban giám đốc đã quyết định tận dụng quỹ đầu tư để mở rộng thị phần công ty trong năm tới.)
Our company will make use of any sort of promotion to stimulate consumption behavior.
(Công ty chúng ta sẽ tận dụng mọi hình thức quảng cáo để khuyến khích hành vi tiêu dùng.)
Customers who make use of this code to get the promotion must log in by the last day of this month.
(Những khách hàng tận dụng mã này để có được khuyến mãi phải đăng nhập trước ngày cuối cùng của tháng này.)
Cấu trúc và cách dùng Make use of trong tiếng Anh
Trong bài thi TOEIC Reading, thí sinh có thể bắt gặp cụm động từ “Make use of” được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ.
Trong đó, thường liên quan đến việc tận dụng các trang thiết bị và nguồn lực trong môi trường văn phòng, việc phát triển kinh doanh hoặc lĩnh vực bất động sản, du lịch, kỹ thuật sản xuất…
Cấu trúc
Make use of + Noun/Noun Phrase/Gerund |
---|
Trường hợp 1: Make use of + Danh từ (Noun)
Ví dụ:
All the restrooms will be out of order, therefore, tenants and their guests must make use of the facilities in the south lobby.
(Tất cả các phòng vệ sinh sẽ không hoạt động, do đó, khách thuê và khách của họ phải tận dụng những tiện nghi ở sảnh phía nam.)
Trường hợp 2: Make use of + Cụm danh từ (Noun Phrase)
Ví dụ:
Our office will make use of the empty courtyard behind the building for parking.
(Văn phòng chúng ta sẽ tận dụng khoảng đất trống phía sau tòa nhà để làm chỗ đậu xe.)
Remember that all members of the center can make use of the useful information available on the website for free.
(Hãy nhớ rằng tất cả thành viên của trung tâm có thể tận dụng những thông tin hữu ích sẵn có trên website miễn phí.)
Trường hợp 3: Make use of + Danh động từ (Gerund)
Ví dụ:
All of you should make use of taking part in the upcoming seminar to expand your network.
(Tất cả các bạn nên tận dụng việc tham dự buổi hội thảo sắp tới để mở rộng mối quan hệ.)
Xem thêm: Tổng hợp 6 cấu trúc Make trong tiếng Anh - Bài tập áp dụng
Cách dùng
Cụm động từ “Make use of” có hai trạng thái nghĩa theo hướng tiêu cực hoặc tích cực tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể.
Trường hợp mang nghĩa tích cực
Trong bài thi TOEIC, “Make use of” thường được dùng theo hướng tích cực khi mang nghĩa tận dụng, tương đương với cụm từ “make the most of” và “take advantage of”.
Ví dụ:
Can you make use of all the information gathered to complete the marketing plan by this Friday?
( Bạn có thể tận dụng tất cả những thông tin đã thu thập được để hoàn thành bản kế hoạch marketing trước thứ sáu không?)
We are planning to make use of waste paper to produce stationery items.
(Chúng tôi đang lập kế hoạch tận dụng giấy thải để sản xuất những mặt hàng văn phòng phẩm.)
Trường hợp mang nghĩa tiêu cực
“Make use of” khi dùng theo hướng tiêu cực thì mang nghĩa lợi dụng ai hay điều gì đó, tương đương với cụm từ “make unfair use of somebody”
Ví dụ:
We can make use of the opponent's weakness to win this advertising campaign.
(Chúng ta có thể lợi dụng điểm yếu của đối thủ để thắng trong chiến dịch quảng cáo lần này.)
Một số từ và cụm từ mang nghĩa giống với “Make use of”
Từ/Cụm từ | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Utilize | dùng, sử dụng, tận dụng | We can utilize this empty room as a storage space for our supplies. (Chúng ta có thể tận dụng căn phòng trống này làm kho chứa đồ dùng của mình.) | |
Employ | sử dụng, tận dụng | We need to employ more staff to handle the increase in customer demand. (Chúng tôi cần tuyển dụng thêm nhân viên để xử lý sự gia tăng nhu cầu của khách hàng.) | |
Avail | dùng, tận dụng, lợi dụng | I tried to avail myself of the opportunity to meet the famous author while she was in town. (Tôi đã cố gắng tận dụng cơ hội để gặp tác giả nổi tiếng khi cô ấy đang ở trong thành phố.) | |
Exploit | khai thác, lợi nhuận | The company was accused of exploiting its workers by paying them very low wages. (Công ty bị buộc tội bóc lột công nhân bằng cách trả lương rất thấp cho họ.) | |
Leverage | tận dụng | The company plans to leverage its partnerships with other businesses to expand its reach. (Công ty có kế hoạch tận dụng mối quan hệ đối tác với các doanh nghiệp khác để mở rộng phạm vi tiếp cận.) | |
Take advantage of | tận dụng cái gì đó để đạt được mục đích của mình | We should take advantage of the good weather and have a picnic in the park. (Chúng ta nên tận dụng thời tiết đẹp và tổ chức một buổi picnic ở công viên.) | |
Put to use | sử dụng hoặc tận dụng cái gì đó để đạt được mục đích của mình | We should put our skills and knowledge to use to help others. (Chúng ta nên sử dụng kỹ năng và kiến thức của mình để giúp đỡ người khác.) | |
Make the most of | tận dụng cái gì đó một cách tối đa để đạt được hiệu quả tốt nhất | We should make the most of our time together while we're on vacation. (Chúng ta nên tận dụng thời gian cùng nhau một cách tối đa trong khi đang đi nghỉ.) | |
Employ to advantage | sử dụng cái gì đó một cách thông minh để đạt được lợi ích cao nhất. | The artist employed color to advantage in her latest painting. (Nghệ sĩ sử dụng màu sắc một cách thông minh trong bức tranh mới nhất của cô.) | |
Turn to account | tận dụng cái gì đó để đạt được lợi ích hoặc thành công | The entrepreneur turned her skills and knowledge to account to start her own business. (Người khởi nghiệp tận dụng kỹ năng và kiến thức của mình để bắt đầu kinh doanh riêng.) |
Xem thêm:
Bài tập vận dụng
Hãy dịch những câu văn sau sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ “Make use of”
Sự cắt giảm nhân sự sẽ xảy ra nếu công ty có thể tận dụng hiệu quả dây chuyền sản xuất mới.
Chúng tôi dự định tận dụng buổi lễ ra mắt sản phẩm mới để thu thập những tư liệu về trải nghiệm khách hàng.
Họ cam kết sẽ tận dụng những kinh nghiệm về lập trình của họ để xây dựng một website thương mại ấn tượng cho chúng ta.
Bạn nghĩ sao về việc tận dụng nguồn lực sẵn có để sản xuất ra những sản phẩm tiên tiến hơn?
Đáp án:
The reduction in staff will occur if the company can make use of the new production line effectively.
We plan to make use of the new product launch event to collect customer experience documents.
They are committed to making use of their programming experience to build an impressive commercial website for us.
What do you think about making use of available resources to produce more advanced products?
Kết luận
Kiến thức về các cụm động từ rất phong phú, đòi hỏi người học phải không ngừng cập nhật và ôn luyện mỗi ngày. Bài viết trên đây đã giới thiệu đến bạn đọc cách dùng và bài tập liên quan đến cụm từ “Make use of”.
Tác giả hy vọng người học có thể vận dụng nó một cách thành thạo trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong bài thi TOEIC.
Trích dẫn tham khảo:
“Make Use of Somebody/Something.” https://idioms.thefreedictionary.com/make+use+of+somebody%2fsomething. Accessed 9 July 2022.
Bình luận - Hỏi đáp