Cấu trúc Postpone: Ví dụ minh họa và bài tập thực hành
Key takeaways
"Postpone" là một động từ quan trọng khi diễn đạt việc trì hoãn một hành động hoặc sự kiện. Các cấu trúc phổ biến gồm:
Postpone + V-ing
Postpone + danh từ
Postpone + something + until/for + thời gian
Postpone + object + from V-ing
Bị động với Postpone
Trong tiếng Anh, "postpone" là một động từ phổ biến mang nghĩa trì hoãn, nhưng cách sử dụng và cấu trúc postpone không phải lúc nào cũng đơn giản. Bài viết này giúp hiểu rõ các Cấu trúc Postpone thường gặp, đồng thời cung cấp ví dụ minh họa và bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Ngoài ra, người học sẽ được làm quen với những từ dễ nhầm lẫn với "postpone", từ đó sử dụng chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Ý nghĩa của từ Postpone

"Postpone" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa trì hoãn, lùi lại một thời điểm sau đó thay vì thực hiện ngay lập tức. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể mang một số ý nghĩa cụ thể như sau: [1]
Trì hoãn một sự kiện hoặc kế hoạch
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "postpone", chỉ việc dời lịch một sự kiện, hoạt động hoặc kế hoạch sang một thời điểm sau đó.
Ví dụ: The meeting has been postponed until next Monday due to bad weather. (Cuộc họp đã bị hoãn đến thứ Hai tuần sau do thời tiết xấu.)
Hoãn lại một hành động hoặc quyết định
"Postpone" cũng có thể dùng khi ai đó quyết định không làm điều gì đó ngay lập tức mà để sau mới thực hiện.
Ví dụ: She decided to postpone making a decision about her job offer. (Cô ấy quyết định hoãn lại việc đưa ra quyết định về lời mời làm việc.)
Cấu trúc thường gặp với Postpone

"Postpone" là một ngoại động từ (transitive verb), có nghĩa là nó luôn cần một tân ngữ theo sau để thể hiện nội dung bị trì hoãn. Trong tiếng Anh, có một số cấu trúc phổ biến đi kèm với "postpone", mỗi cấu trúc có cách sử dụng và sắc thái nghĩa riêng biệt.
Postpone + V-ing (danh động từ)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất với "postpone", trong đó động từ theo sau phải ở dạng V-ing (gerund). Khi sử dụng cấu trúc này, câu diễn đạt việc hoãn lại một hành động cụ thể nào đó.
Cấu trúc: Postpone + V-ing
Ví dụ:
They postponed going on vacation because of the bad weather. (Họ hoãn kỳ nghỉ lại vì thời tiết xấu.)
She postponed submitting the application until the last day. (Cô ấy hoãn nộp đơn cho đến ngày cuối cùng.)
Lưu ý: Không dùng postpone + to V (postpone to do something) vì đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến.
Postpone + noun (danh từ)
"Postpone" cũng có thể đi trực tiếp với một danh từ để chỉ một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể bị hoãn lại.
Cấu trúc: Postpone + danh từ
Ví dụ:
The company postponed the conference until next month. (Công ty hoãn hội nghị lại đến tháng sau.)
They decided to postpone the wedding due to financial issues. (Họ quyết định hoãn đám cưới vì lý do tài chính.)
Lưu ý: Khi dùng danh từ, cần xác định rõ đối tượng bị hoãn để tránh gây nhầm lẫn.
Postpone + something + until/for + thời gian
Khi muốn diễn đạt thời điểm mà sự việc bị hoãn lại đến khi nào, ta sử dụng cấu trúc này với "until" hoặc "for" để chỉ khoảng thời gian trì hoãn.
Cấu trúc: Postpone + something + until/for + thời gian
Ví dụ:
The match has been postponed until next Friday due to the heavy rain. (Trận đấu đã bị hoãn đến thứ Sáu tuần sau do mưa lớn.)
We had to postpone our meeting for two weeks. (Chúng tôi phải hoãn cuộc họp lại hai tuần.)
Giải thích:
Until được dùng khi chỉ thời điểm cụ thể (until next Friday).
For được dùng khi chỉ khoảng thời gian (for two weeks).
Câu bị động với Postpone
Trong tiếng Anh, "postpone" có thể được sử dụng ở dạng bị động (passive voice) để nhấn mạnh vào sự kiện bị hoãn thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc: Something + be (động từ to be) + postponed + until/for + thời gian
Ví dụ:
The exam was postponed until next month due to technical issues. (Bài kiểm tra bị hoãn đến tháng sau do sự cố kỹ thuật.)
The event was postponed for a week because of the venue’s unavailability. (Sự kiện bị hoãn một tuần vì địa điểm không khả dụng.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Postpone
"Postpone" có nhiều từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau, phản ánh các mức độ trì hoãn từ tạm thời đến vô thời hạn. Ngược lại, nó cũng có các từ trái nghĩa chỉ sự thúc đẩy hoặc thực hiện một hành động ngay lập tức. Dưới đây là danh sách chi tiết về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, kèm theo ý nghĩa cụ thể và ví dụ minh họa.

Từ đồng nghĩa với Postpone
Từ "postpone" thường được sử dụng khi một sự kiện, kế hoạch hoặc hành động bị dời lại. Tuy nhiên, tùy vào tình huống, có nhiều từ đồng nghĩa với sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến theo từ điển Collins:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Delay | Trì hoãn một sự kiện hoặc hành động đến một thời gian sau. Dùng trong các tình huống hành động hoặc sự kiện không diễn ra đúng lịch trình do một yếu tố nào đó. | The train was delayed due to bad weather. (Chuyến tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.) |
Defer | Trì hoãn một quyết định hoặc hành động sang một thời điểm sau. | The company deferred the payment until next quarter. (Công ty đã hoãn việc thanh toán sang quý sau.) |
Put off | Hoãn lại một việc cần làm mà chưa xác định khi nào sẽ làm lại. | He kept putting off his dentist appointment. (Anh ấy cứ hoãn cuộc hẹn với nha sĩ.) |
Reschedule | Sắp xếp lại thời gian diễn ra của một sự kiện theo lịch trình mới, thay vì hủy bỏ hoàn toàn. | We need to reschedule the interview for next week. (Chúng ta cần sắp xếp lại cuộc phỏng vấn vào tuần sau.) |
Suspend | Ngừng hoặc gián đoạn một hoạt động trong một khoảng thời gian nhất định, có thể tiếp tục sau đó. | The construction was suspended because of financial issues. (Việc xây dựng bị tạm dừng do vấn đề tài chính.) |
Adjourn | Trì hoãn hoặc tạm dừng một cuộc họp hoặc phiên tòa, có kế hoạch tiếp tục sau đó. | The court adjourned the trial until next month. (Tòa án đã hoãn phiên xét xử đến tháng sau.) |
Procrastinate | Hoãn lại một nhiệm vụ hoặc hành động vì không muốn làm ngay, thường có sắc thái tiêu cực. | He always procrastinates when it comes to studying for exams. (Anh ấy luôn trì hoãn việc học khi kỳ thi đến gần.) |
Như vậy, tùy vào mức độ trì hoãn và ngữ cảnh, ta có thể chọn từ phù hợp thay thế cho "postpone".
Tham khảo:
Từ trái nghĩa với Postpone
Trái nghĩa với "postpone" là những từ mang ý nghĩa đẩy nhanh, thực hiện ngay lập tức hoặc tiến hành đúng kế hoạch. Những từ này thường được dùng để diễn tả hành động diễn ra mà không có sự trì hoãn hoặc được thúc đẩy nhanh hơn dự kiến.
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Advance | Đẩy nhanh hoặc thực hiện một sự kiện sớm hơn dự định. | The deadline was advanced to next week. (Hạn chót được đẩy lên tuần sau.) |
Expedite | Thúc đẩy hoặc làm cho quá trình diễn ra nhanh hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực hành chính hoặc logistics. | They expedited the visa process for urgent cases. (Họ đã đẩy nhanh quá trình cấp visa cho các trường hợp khẩn cấp.) |
Schedule | Lên kế hoạch để một sự kiện diễn ra đúng thời gian quy định, không có sự trì hoãn. | The event is scheduled for tomorrow at 9 AM. (Sự kiện được lên lịch vào 9 giờ sáng mai.) |
Carry out | Thực hiện một kế hoạch hoặc hành động theo đúng kế hoạch mà không trì hoãn. | We decided to carry out the project as planned. (Chúng tôi quyết định thực hiện dự án như kế hoạch.) |
Proceed | Tiếp tục làm một việc mà không dừng lại hoặc trì hoãn. | Despite the challenges, they proceeded with the operation. (Bất chấp khó khăn, họ vẫn tiếp tục hoạt động.) |
Hasten | Đẩy nhanh hoặc làm điều gì đó vội vàng hơn dự kiến. | He hastened to finish his work before the deadline. (Anh ấy gấp rút hoàn thành công việc trước hạn chót.) |
Implement | Bắt đầu thực hiện một kế hoạch hoặc quyết định ngay lập tức. | The new policy was implemented without delay. (Chính sách mới được thực thi ngay lập tức mà không bị trì hoãn.) |
Collocations với Postpone
Collocations là sự kết hợp tự nhiên của các từ trong tiếng Anh, giúp người học sử dụng ngôn ngữ chính xác và tự nhiên hơn. Với "postpone", có nhiều cụm từ thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa trì hoãn một hành động hoặc sự kiện cụ thể. Dưới đây là một số collocations phổ biến với "postpone", kèm theo ý nghĩa và ví dụ minh họa.
Collocation | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Postpone indefinitely | Trì hoãn vô thời hạn, không có kế hoạch cụ thể để tiếp tục | The project was postponed indefinitely due to a lack of funding. (Dự án bị hoãn vô thời hạn do thiếu kinh phí.) |
Postpone a decision | Trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng, thường khi cần thêm thời gian để cân nhắc | They decided to postpone the decision until further notice. (Họ quyết định hoãn quyết định cho đến khi có thông báo mới.) |
Postpone a meeting | Trì hoãn một cuộc họp sang một thời gian khác | The manager had to postpone the meeting because of an urgent issue. (Quản lý phải hoãn cuộc họp do một vấn đề khẩn cấp.) |
Postpone a trip | Trì hoãn chuyến đi dự kiến vì lý do cá nhân, tài chính hoặc khách quan | We had to postpone our trip to Japan because of travel restrictions. (Chúng tôi phải hoãn chuyến đi đến Nhật Bản do hạn chế đi lại.) |
Agree to postpone | Khi một bên hoặc nhiều bên đạt được thỏa thuận về việc trì hoãn một kế hoạch, sự kiện hoặc hành động nào đó. | They agreed to postpone the meeting until next Monday. (Họ đã đồng ý hoãn cuộc họp đến thứ Hai tuần sau.) |
Tobe forced to postpone | Khi một sự kiện hoặc hành động phải bị trì hoãn do yếu tố ngoài ý muốn, như thời tiết, sự cố kỹ thuật hoặc tình huống bất khả kháng. | The concert was forced to postpone due to bad weather. (Buổi hòa nhạc buộc phải hoãn lại do thời tiết xấu.) Khi một cá nhân hoặc tổ chức chủ động đưa ra quyết định trì hoãn một kế hoạch, sự kiện hoặc nhiệm vụ. |
Decide to postpone | Khi một cá nhân hoặc tổ chức chủ động đưa ra quyết định trì hoãn một kế hoạch, sự kiện hoặc nhiệm vụ.She decided to postpone her wedding until next year. (Cô ấy quyết định hoãn đám cưới đến năm sau.) | She decided to postpone her wedding until next year. (Cô ấy quyết định hoãn đám cưới đến năm sau.) |
Postpone temporarily | Hoãn tạm thời | The meeting was postponed temporarily because of technical issues. (Cuộc họp bị hoãn tạm thời do vấn đề kỹ thuật.) |
Word Forms của Postpone

"Postpone" có nhiều dạng từ khác nhau, bao gồm danh từ, tính từ, và trạng từ, mỗi dạng có cách sử dụng riêng trong câu. Việc nắm vững các dạng từ này giúp mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Postpone (verb) | Động từ có nghĩa trì hoãn hoặc lùi lại một sự kiện, hành động hoặc kế hoạch | They decided to postpone the meeting until next week. (Họ quyết định hoãn cuộc họp đến tuần sau.) |
Postponement (noun) | Sự thay đổi ngày hoặc giờ của một sự kiện khiến nó diễn ra muộn hơn so với dự kiến ban đầu | The postponement of the match disappointed many fans. (Việc hoãn trận đấu đã khiến nhiều người hâm mộ thất vọng.) |
Postponable (adjective) | có khả năng bị hoãn lại hoặc trì hoãn cho đến một thời điểm trong tương lai | The meeting is postponable, so we can reschedule it for next week if necessary. |
Phân tích cách sử dụng các word forms của Postpone

"Postpone" (động từ)
Đây là dạng từ phổ biến nhất, được sử dụng trong câu với tân ngữ theo sau.
Ví dụ: She postponed her dentist appointment. (Cô ấy hoãn cuộc hẹn với nha sĩ.)
Cấu trúc phổ biến:
Postpone + V-ing (danh động từ): They postponed going on vacation.
Postpone + noun (danh từ): We postponed the concert.
"Postponement" (danh từ)
Dùng để chỉ một hành động hoặc sự kiện đã bị hoãn lại.
Thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc thông báo.
Ví dụ: The postponement of the meeting was announced yesterday. (Việc hoãn cuộc họp đã được thông báo hôm qua.)
Postponable (adjective)
"Postponable" là một tính từ dùng để mô tả một sự việc, kế hoạch hoặc hoạt động có thể bị hoãn lại mà không gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng ngay lập tức.
Ví dụ:
The meeting is postponable, so we can reschedule it for next week if necessary.
(Cuộc họp có thể bị hoãn, vì vậy chúng ta có thể dời sang tuần sau nếu cần thiết.)Some tasks are urgent, while others are postponable and can be completed later.
(Một số nhiệm vụ là cấp bách, trong khi những nhiệm vụ khác có thể hoãn lại và hoàn thành sau.)
Cấu trúc phổ biến:
Postponable + noun (danh từ):
This is a postponable appointment. (Đây là một cuộc hẹn có thể bị hoãn.)
Only postponable meetings will be rescheduled. (Chỉ những cuộc họp có thể hoãn sẽ được dời lại.)
Verb + postponable (dùng với động từ chỉ tính chất hoặc đánh giá):
The event seems postponable due to weather conditions. (Sự kiện có vẻ có thể hoãn do điều kiện thời tiết.)
The discussion remains postponable until further notice. (Cuộc thảo luận vẫn có thể bị hoãn cho đến khi có thông báo mới.)
Postponer (noun)
"Postponer" là danh từ chỉ một người hoặc tổ chức có thói quen trì hoãn hoặc thường xuyên hoãn lại công việc, sự kiện, quyết định, v.v.
Ví dụ:
He is such a postponer; he never makes decisions on time. (Anh ta là người hay trì hoãn; anh ta không bao giờ đưa ra quyết định đúng hạn.)
The project manager became known as a postponer because he kept delaying deadlines. (Quản lý dự án bị xem là một người trì hoãn vì anh ta liên tục dời thời hạn.)
Cấu trúc phổ biến:
Article + postponer (danh từ):
He is a chronic postponer. (Anh ấy là một người trì hoãn mãn tính.)
She was called a postponer after delaying the project multiple times. (Cô ấy bị gọi là người trì hoãn sau khi trì hoãn dự án nhiều lần.)
Adjective + postponer (tính từ bổ nghĩa cho danh từ):
Being a habitual postponer can negatively impact productivity. (Việc thường xuyên trì hoãn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất.)
A good leader should not be a postponer of important decisions. (Một nhà lãnh đạo giỏi không nên là người trì hoãn các quyết định quan trọng.)
Idioms với Postpone
Mặc dù "postpone" không xuất hiện phổ biến trong các thành ngữ (idioms), có nhiều cụm từ và cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự việc trì hoãn, hoãn lại một hành động hoặc quyết định. Dưới đây là một số idioms liên quan đến ý nghĩa của "postpone", giúp người học diễn đạt tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Put something on the back burner | Không giải quyết vấn đề gì đó ngay bây giờ nhưng dự định giải quyết vào lúc khác | Due to budget cuts, the company had to put the expansion plans on the back burner. (Do cắt giảm ngân sách, công ty phải hoãn kế hoạch mở rộng.) |
Kick the can down the road | Trì hoãn giải quyết một vấn đề thay vì xử lý ngay | The government is just kicking the can down the road by delaying tax reforms. (Chính phủ chỉ đang trì hoãn cải cách thuế thay vì giải quyết ngay.) |
Drag one’s feet | Làm một việc gì đó chậm chạp hoặc không bắt đầu vì bạn không muốn làm | They are dragging their feet on making a final decision about the project. (Họ đang cố tình trì hoãn việc đưa ra quyết định cuối cùng về dự án.) |
Play for time | Cố tình trì hoãn đến khi sẵn sàng | The lawyer kept asking irrelevant questions to play for time. (Luật sư liên tục đặt câu hỏi không liên quan để kéo dài thời gian.) |
Take a rain check | Được sử dụng để nói với ai đó rằng bạn không thể chấp nhận lời mời ngay bây giờ, nhưng muốn làm như vậy vào lúc khác: | I’d love to go to dinner, but can I take a rain check? (Tôi rất muốn đi ăn tối, nhưng tôi có thể hoãn sang dịp khác không?) |
Never put off until tomorrow what you can do today | Được nói để nhấn mạnh rằng bạn không nên trì hoãn việc làm gì đó nếu bạn có thể làm ngay lập tức | Successful people don’t put off until tomorrow what they can do today. (Những người thành công không hoãn những gì có thể làm hôm nay sang ngày mai.) |
Push back the deadline | Lùi hạn chót của một nhiệm vụ hoặc dự án | They had to push back the deadline due to technical issues. (Họ phải lùi thời hạn chót do vấn đề kỹ thuật.) |
Hold off on something | Không làm việc gì ngay lập tức | They decided to hold off on hiring new employees until next quarter. (Họ quyết định hoãn việc tuyển nhân viên mới đến quý sau.) |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Postpone
Sử dụng sai cấu trúc đi kèm
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng "postpone" là kết hợp sai cấu trúc. Động từ này luôn đi kèm với danh động từ (V-ing) hoặc danh từ, nhưng nhiều người lại dùng với "to V".Sai: They postponed to hold the meeting until next week.
Đúng: They postponed holding the meeting until next week.
Lưu ý: Cấu trúc chính xác là "postpone + V-ing" hoặc "postpone + noun".
Nhầm lẫn giữa "postpone indefinitely" và "cancel"
"Postpone indefinitely" chỉ sự trì hoãn mà không xác định thời gian tiếp tục, khác với "cancel" mang nghĩa hủy hoàn toàn.The company decided to postpone the conference indefinitely due to financial difficulties. (Công ty quyết định hoãn hội nghị vô thời hạn do khó khăn tài chính.)
Due to low ticket sales, the organizers had to cancel the concert. (Do doanh số bán vé thấp, ban tổ chức phải hủy buổi hòa nhạc.)
Nắm rõ cách dùng và tránh các lỗi trên sẽ giúp sử dụng "postpone" chính xác và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp lẫn văn viết.
Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng từ Postpone
Postpone to V hay Postpone V-ing?
"Postpone" luôn đi kèm với danh động từ (V-ing), không dùng với động từ nguyên mẫu có "to". Đây là một lỗi ngữ pháp phổ biến.
Sai: The company postponed to launch the new product due to market instability.
Đúng: The company postponed launching the new product due to market instability.
Cấu trúc chuẩn: Postpone + V-ing → Diễn tả việc trì hoãn một hành động.
Ví dụ:
She postponed submitting her application until the deadline. (Cô ấy hoãn việc nộp đơn đến hạn chót.)
We postponed going on vacation due to bad weather. (Chúng tôi hoãn chuyến du lịch vì thời tiết xấu.)
Postpone đi với giới từ gì?
"Postpone" thường đi với "until" hoặc "for" để diễn tả khoảng thời gian trì hoãn.
Postpone until + mốc thời gian: Dùng khi chỉ rõ thời điểm hoãn đến.
The meeting was postponed until Monday. (Cuộc họp bị hoãn đến thứ Hai.)
Postpone for + khoảng thời gian: Dùng khi chỉ khoảng thời gian hoãn.
The trip was postponed for two weeks. (Chuyến đi bị hoãn lại hai tuần.)
Postpone from + (thời gian ban đầu) + to + (thời gian mới): Hoãn một sự kiện từ thời điểm A sang thời điểm B.
The meeting was postponed from Monday to Wednesday due to scheduling conflicts. (Cuộc họp bị hoãn từ thứ Hai sang thứ Tư do trùng lịch.)
Postpone + noun/V-ing + to + (thời gian cụ thể trong tương lai): Hoãn một sự kiện đến một thời gian xác định. "Postpone to" chỉ được dùng với thời gian cụ thể (next Monday, December, next week, 2025, v.v.).
The meeting was postponed to next Monday due to technical issues. (Cuộc họp bị hoãn đến thứ Hai tuần tới do vấn đề kỹ thuật.)
They postponed the concert to December because of the artist’s health problems. (Họ hoãn buổi hòa nhạc đến tháng 12 vì vấn đề sức khỏe của nghệ sĩ.)
Sau Postpone là gì?
Sau "postpone", có thể là một danh từ (noun) hoặc danh động từ (V-ing).
Postpone + danh từ: Khi trì hoãn một sự kiện hoặc vật cụ thể.
They postponed the concert due to bad weather. (Họ hoãn buổi hòa nhạc do thời tiết xấu.)
Postpone + V-ing: Khi trì hoãn một hành động.
She postponed calling him until later. (Cô ấy hoãn việc gọi cho anh ta đến lúc sau.)
Không dùng "postpone" với động từ nguyên mẫu có "to". Điều này giúp phân biệt nó với một số động từ khác như "decide" hay "plan".

Bài tập ứng dụng
Phần 1: Điền vào chỗ trống
Điền dạng đúng của "postpone" vào các câu sau:
They decided to ______ (postpone) their wedding due to family reasons.
The ______ (postpone) of the conference caused inconvenience to many attendees.
The event was ______ (postpone) indefinitely because of financial problems.
______ (postpone) the exam helped students have more time to study.
Phần 2: Sửa lỗi câu sai
Mỗi câu dưới đây có một lỗi sai về cách sử dụng "postpone". Hãy sửa lại cho đúng.
The school postponed to conduct exams due to a national holiday
→ ____________________________________________The project has been postponed since three months ago.
→ ____________________________________________The company decided to postpone for next year.
→ ____________________________________________
Phần 3: Chọn đúng từ đồng nghĩa/trái nghĩa
Chọn từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu sao cho nghĩa không thay đổi.
The government decided to (postpone / advance) the tax reform due to economic difficulties.
The manager (postponed / expedited) the decision to resolve the issue quickly.
Instead of postponing the event, they chose to (carry out / suspend) it as planned.
Phần 4: Điền collocation phù hợp nhất
Điền cụm từ thích hợp với "postpone" vào chỗ trống.
postponed indefinitely | postponed a trip | postponed a decision |
---|
The new policy was ………………………….. until further discussions were held.
My father decided to ………………………….. to Nha Trang.
The government has …………………………………… regarding the new tax policy due to strong public opposition.
Phần 5: Hoàn thành câu với idioms liên quan đến "postpone"
Điền vào chỗ trống bằng một idiom phù hợp với ý nghĩa trì hoãn.
Instead of making a decision now, they are just _______ the issue _______ the road.
I can't go out tonight, but can I _______ on that invitation?
The CEO put the project _______ so the company could focus on more urgent tasks.
Bài tập mở rộng (Viết câu sử dụng "postpone")
Viết 3 câu của riêng người học, sử dụng "postpone" theo các cách khác nhau:
Câu có "postpone + V-ing": _______________________________________
Câu có "postpone + noun": _______________________________________
Câu có "postpone indefinitely": _______________________________________
Đáp án
postpone
postponement
postponed
Postponing
She postponed meeting her friend next week.
The project has been postponed for three months.
The company decided to postpone the project until next year.
postpone
expedited
carry out
postponed being implemented
postponed indefinitely
postponed a decision
kicking the can down
take a rain check
on the back burner
I postponed going to the gym because I was too tired.
They postponed the conference due to a storm.
The company postponed the project indefinitely due to financial problems.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng "postpone", bao gồm các cấu trúc postpone phổ biến, ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng. Ngoài ra, bài viết cũng giúp phân biệt "postpone" với các từ dễ nhầm lẫn như "delay", "defer", "put off", đồng thời giới thiệu các collocations và idioms thường gặp. Qua đó, người học có thể sử dụng "postpone" chính xác trong giao tiếp hàng ngày và văn bản học thuật. Việc nắm vững kiến thức này sẽ giúp người học diễn đạt tự nhiên hơn khi nói và viết tiếng Anh.
Nếu muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản, ứng dụng tốt hơn các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong hội thoại thực tế, người học có thể tham khảo tham gia Khóa học Tiếng Anh giao tiếp Foundation của ZIM.
Nguồn tham khảo
“Postpone.” Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/postpone. Accessed 17 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp