Cấu trúc “The last time” | Công thức, Cách dùng & Bài tập vận dụng
Key Takeaways: |
---|
|
Cụm “the last time” nghĩa là gì?
“Last” mang nghĩa “cuối cùng”. Tùy vào văn cảnh mà từ “last” có thể đóng vai trò danh từ, động từ, tính từ, hay trạng từ.
Danh từ: Chỉ thứ gì đó cuối cùng.
Ví dụ: At last Tuan has come home. (Cuối cùng thì Tuấn cũng đã về nhà.)
Động từ: Chỉ hành động tiếp tục, kéo dài, lâu bền. Các dạng động từ của last gồm: lasted, lasting, lasts.
Ví dụ:
The film lasted about three hours. (Bộ phim kéo dài khoảng ba giờ.)
Lan won’t last, she’ll quit before the month’s out. (Lan sẽ không tiếp tục, cô ấy sẽ nghỉ việc trước khi hết tháng.)
It will not last very much longer. (Nó sẽ không tồn tại lâu hơn nữa.)
Tính từ: Chỉ giai đoạn cuối cùng, phần còn lại, gần đây nhất, cập nhật mới nhất.
Ví dụ:
Phong was the last one out. (Phong là người cuối cùng rời khỏi.)
It’s the last thing in architecture. (Đó là điều cuối cùng trong kiến trúc.)
Kien ate every last piece of pizza. (Kiên đã ăn miếng pizza cuối cùng.)
Trạng từ: Kết luận, gần đây nhất, ở vị trí cuối cùng.
Ví dụ:
I saw him last in Paris. (Tôi đã nhìn thấy cô ấy lần cuối ở Pari.)
Last, Kiên apologized to Lan. (Cuối cùng, Kiên đã xin lỗi Lan.)
Trong cấu trúc “the last time”:
“Last” đóng vai trò là một tính từ chỉ cuối cùng, gần đây nhất.
“The” là từ chỉ định (determiner).
“Time” chỉ thời điểm, số lần, lúc.
Như vậy, “the last time” mang ý nghĩa “lần cuối cùng”.
Đọc thêm: Cấu trúc No longer
Công thức “the last time” và cách sử dụng
“The last time” có cấu trúc như sau:
The last time + Subject + V(ed/PI) + was + mốc thời gian/khoảng thời gian |
---|
Trong công thức này, động từ được chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc này mang ý nghĩa: “Lần cuối cùng ai đó làm hoặc điều gì đã xảy ra cách đây bao lâu”.
Ví dụ:
The last time I went to the zoo was ten years ago. (Lần cuối tôi đã đi sở thú là vào mười năm trước.)
The last time Lan played the piano was when she visited Da Nang. (Lần cuối Lan đã chơi piano là khi cô ấy đến thăm Đà Nẵng.)
Ngoài ra, một cấu trúc tương đương với cấu trúc “the last time” ở trên mà người học có thể áp dụng trong các bài viết lại câu:
The last time + Subject + V(ed/PI) + was + mốc thời gian/khoảng thời gian.
= Subject + have/has + not + V(ed/PII) + since + mốc thời gian.
Lúc này, cấu trúc thứ hai mang nghĩa “Ai đó/điều gì đó đã không … kể từ lúc…”
Ví dụ:
The last time Cuong smoked was last year. (Lần cuối Cường hút thuốc là năm ngoái.)
= Cuong hasn’t smoked since last year. (Cường đã không hút thuốc kể từ năm ngoái.)The last time Minh swam was when he studied at university. (Lần cuối Minh bơi là từ lúc anh ấy còn học ở trường đại học.)
= Minh hasn’t swum since he studied at university. (Minh đã không bơi kể từ khi anh ấy học ở trường đại học.)The last time she heard from her son was when she went to Cambodia. (Lần cuối bà ấy nghe tin về con trai mình là khi bà ấy đến Campuchia.)
= She hasn’t heard from her son since he went to Cambodia. (Cô ấy đã không nghe tin tức gì về con trai kể từ khi anh ấy đi Campuchia.)
Nhìn chung, người học cần dựa vào mốc thời gian hay khoảng thời gian để lựa chọn cấu trúc phù hợp với văn cảnh.
Viết lại câu “the last time”
Cấu trúc “the last time” thường được đưa vào trong các bài viết lại câu. Người học có thể áp dụng các cấu trúc tương đương để sử dụng linh hoạt, tránh bị lặp lại cấu trúc:
The last time + Subject + V(ed/PI) + was + mốc thời gian/khoảng thời gian.
= Subject + have/has + not + V(ed/PII) + since + mốc thời gian.
= Subject + have/has + not + V(ed/PII) + for + khoảng thời gian.
= Subject + last + V(ed/PI) + khoảng thời gian + ago.
= It is + khoảng thời gian + since + Subject + V(ed/PI)
Ví dụ:
The last time I went to the zoo was ten years ago.
= I haven’t gone to the zoo for ten years.
= I last went to the zoo ten years ago.
= It has been ten years since I last went to the zoo.
Đọc thêm: Cấu trúc What about
Cách đặt câu hỏi với cấu trúc the last time
Cấu trúc: When was the last time + S + Ved/V2?
Trong đó:
"S" đại diện cho chủ ngữ (subject) của câu.
"Ved/V2" đại diện cho quá khứ của động từ (past form of the verb).
Ví dụ:
When was the last time you went to the movies? (Khi nào là lần cuối bạn đi xem phim?)
When was the last time you ate sushi? (Khi nào là lần cuối bạn ăn sushi?)
When was the last time you visited your hometown? (Khi nào là lần cuối bạn ghé thăm quê hương của mình?)
Cấu trúc tương đương với the last time
Trong câu khẳng định
Nói về 1 thời điểm cụ thể
S + have/ has(not) + V3 + since + mốc thời gian |
---|
Cấu trúc này sử dụng "since" để chỉ thời điểm cụ thể mà hành động cuối cùng đã xảy ra.
Ví dụ: I haven't visited my hometown since three years ago. (Tôi chưa thăm quê nhà kể từ ba năm trước.)
-> Lần cuối tôi thăm quê nhà là 3 năm trước
S + last +V2 + in/ on/ at/ last/ this + mốc thời gian |
---|
Ví dụ: I last saw John in May. (Tôi cuối cùng gặp John vào tháng 5.)
Nói về 1 khoảng thời gian
S + last + V2 + khoảng thời gian + ago |
---|
Ví dụ: I last met her 2 years ago. (tôi gặp cô ấy lần cuối 2 năm trước)
S + have/has (not) + V3 + for + một khoảng thời gian |
---|
Ví dụ: I have not slept for 10 hours. (tôi đã không ngủ khoản 10 tiếng)
It has been + một khoảng thời gian + since + S + last + V2 |
---|
Ví dụ: It has been 3 years since I last listened this song. (đã 3 năm kể từ lần cuối tôi nghe bài hát này)
Trong câu nghi vấn
Các cấu trúc dưới đây sẽ diễn tả sự việc, hành động xảy ra lần cuối ở quá khứ và cho đến hiện tại nó chưa hề được thực hiện kể từ lần cuối cùng đó.
When + did + S+ last +V? |
---|
Ví dụ: When did you last go to the movies? (Bạn đã đi xem phim lần cuối khi nào?)
How long + haven’t/ hasn’t + S + V3? |
---|
Ví dụ: How long haven't you seen your best friend? (Bạn đã không gặp bạn thân của mình bao lâu?)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc the last time
Phân biệt “the last time” và “last time”
"Last time" và "the last time" đều được sử dụng để chỉ một sự việc xảy ra trong quá khứ, tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ về ý nghĩa và cách sử dụng.
"Last time" dùng để chỉ một sự kiện cụ đã xảy ra gần nhất trong quá khứ, và có thể tiếp tục đến hiện tại
Ví dụ: "I saw him last time at the party." (Tôi gặp anh ấy lần cuối tại buổi tiệc.)
"The last time" dùng để chỉ sự kiện cuối cùng đã xảy ra trong một chuỗi các sự kiện.
Sự chính xác trong việc đặt thời điểm:
Khi sử dụng "the last time", hãy chắc chắn đặt thời điểm chính xác của sự kiện cuối cùng. Điều này giúp người nghe hiểu rõ và tạo được hình dung chính xác về thời gian đã trôi qua kể từ sự kiện đó.
Chia động từ
Cấu trúc "the last time" yêu cầu chia động từ thành quá khứ đơn nếu hành động đã xảy ra trong quá khứ. Nếu hành động đang diễn ra hoặc có liên quan đến hiện tại, thì động từ được chia ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ:
The last time I traveled to Japan, I visited Kyoto and tried traditional Japanese tea. (Lần cuối tôi đi du lịch đến Nhật Bản, tôi đã thăm Kyoto và thử trà truyền thống Nhật Bản.)
The last time I see him, he always wears a hat. (Lần cuối tôi gặp anh ta, anh ta luôn đội một cái mũ.)
Thiếu từ hạn định hoặc thời gian
Người học thường xuyên sử dụng cấu trúc the last time và quên đi cần có các từ hạn định, do đó làm câu trở nên sai vì mắc lỗi ngữ pháp.
ví dụ:
The last time I went to Paris two years ago. (sai)
→ The last time I went to Paris was two years ago. (đúng)
Bài tập vận dụng
Bài tập viết lại câu với “the last time”:
1. It has been 3 years since my brother went to Oxford.
→ …………………………………………………..
2. My dad last smoked 4 years ago.
→ …………………………………………………..
3. Giang hasn’t heard this song since he was a boy.
→ …………………………………………………..
3. He had left his hometown 2 years ago. He never returned.
→ …………………………………………………..
Đáp án:
1. The last time my brother went to Oxford was 3 years ago.
2. The last time my dad smoked was 4 years ago.
3. The last time Giang heard this song was when he was a boy.
4. The last time he was in his hometown was 2 years ago.
Tổng kết
Trên đây tác giả bài viết đã giải đáp chi tiết về cấu trúc the last time, cách dùng cụm từ và các bài tập áp dụng. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp người học tiếng Anh nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru cụm từ này.
Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.
Bình luận - Hỏi đáp