Cấu trúc whenever: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập

‘Whenever’ là một từ tương đối xa lạ đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là đối với người mới bắt đầu học. ‘whenever’ có thể đóng vai trò là một liên từ và trạng từ. Để có thể hiểu thêm về cấu trúc whenever, người học có thể xem qua phần lý thuyết liên quan đến điểm ngữ pháp này, và hoàn thành các bài tập được cung cấp.
author
Trần Khải Nam Sơn
16/04/2024
cau truc whenever dinh nghia cau truc cach dung va bai tap

Key Takeaways

Cấu trúc whenever và cách dùng trong tiếng Anh:

  • Whenever + S + V + (bổ ngữ), S + V + (bổ ngữ)

  • S + V + (bổ ngữ) + whenever + S + V + (bổ ngữ)

  • Whenever + S + V + (bổ ngữ)?

Từ và cụm từ đi với Ever trong tiếng Anh:

  • happily ever after: trăm năm hạnh phúc/ mãi mãi hạnh phúc

  • Ever so/ ever such a: rất là

  • Ever since: kể từ (lần) đó

  • as ever: như mọi lần

  • if ever there was one: ví dụ tiêu biểu

  • for ever and a day: khoảng thời gian rất dài.

  • hardly ever: hiếm khi

  • yours ever: được dùng để kết thư như một lời tạm biệt với người thân thiết

Định nghĩa Whenever

Whenever có thể đóng vai trò như liên từ hoặc trạng từ. Whenever thường được dùng khi thời gian được đề cập tới không quan trọng và có thể dùng với một số nghĩa khác nhau.

  • Whenever có nghĩa là bất kỳ thời điểm (occasion) hoặc thời gian (time) nào.

    1. You can take the IELTS test whenever you feel ready. (Bạn có thể làm bài kiểm tra IELTS bất cứ khi nào bạn cảm thấy sẵn sàng.)

    2. She will leave the party whenever she feels please. (

      Cô ấy sẽ rời khỏi bữa tiệc bất cứ khi nào cô ấy muốn.)

—> Ở hai ví dụ trên không có thời gian cụ thể mà thực chất là phụ thuộc vào đối tượng được đề cập đến.

  • Whenver với nghĩa ‘mỗi lần’.

    1. Whenever she is stressed, she goes to the gym. (Mỗi khi căng thẳng, cô đều đến phòng gym.)

    2. The door closes whenever the clock strikes 12:00. (Cánh cửa đóng lại bất cứ khi nào đồng hồ điểm 12:00.)

—> Ở hai ví dụ trên cho thấy mỗi khi hành động nào được thực hiện sẽ có hành động khác hoặc sự kiện khác đi cùng.

Cấu trúc whenever và cách dùng trong tiếng Anh

Liên từ (conjunction)

Để dùng cấu trúc whenever như một liên từ, người học cần theo cấu trúc dưới đây:

Whenever + S + V + (bổ ngữ), S + V + (bổ ngữ)

S + V + (bổ ngữ) + whenever + S + V + (bổ ngữ)

  1. Whenever you feel sad, you have to tell me immediately. (Bất kể khi nào bạn thấy buồn, bạn phải kể tôi liền.)

  2. You can visit us whenever you want. (Bạn có thể thăm chúng tôi bất kể khi nào muốn.)

  3. Whenever she eats instant noodle, she cries. (Mỗi khi ăn mì ăn liền, cô ấy khóc.)

  4. He reads a book whenever his work stresses him. (Anh ấy đọc sách mỗi khi công việc khiến anh ấy căng thẳng.)

Ngoài ra người học có thể dùng cấu trúc whenever để chỉ khi khoảng thời gian diễn ra không đáng để đề cập.

  1. You can return the books on Saturday, or whenever because I have already finished it. (Bạn có thể trả sách vào thứ Bảy hoặc bất cứ lúc nào vì tôi đã đọc xong rồi.)

  2. We can have a coffee date next week or whenever. (Chúng ta có thể hẹn hò cà phê vào tuần tới hoặc bất cứ lúc nào.)

Trạng từ (adverb)

‘Whenever’ khi được sử dụng như trạng từ có một chức năng đó là bày tỏ sự bất ngờ.

Whenever + S + V + (bổ ngữ)?

  1. Whenever he has time to do his homework? (Anh ta lấy đâu ra thời gian để làm bài?)

  2. Whenever they meet my family? (Họ gặp gia đình tôi lúc nào vậy?)

Từ và cụm từ đi với Ever trong tiếng Anh

  1. happily ever after: trăm năm hạnh phúc/ mãi mãi hạnh phúc

—> The prince and the princess live happily ever after. (Hoàng tử và công chúa sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)

  1. Ever so/ ever such a: rất là

—> He is ever so/ever such a handsome man. (Anh ấy là một người đàn ông rất đẹp trai.)

  1. Ever since: kể từ (lần) đó

—> Ever since they kicked him out of the house, no one knows about him. (Kể từ khi họ đuổi anh ấy ra khỏi nhà, không ai biết về anh ta nữa.)

  1. as ever: như mọi lần

—> The chef, as ever, cooked incredible dishes. (Đầu bếp, như mọi khi, đã nấu những món ăn tuyệt vời.)

  1. if ever there was one: ví dụ tiêu biểu

—> She was a brilliant teacher if ever there was one. (Cô ấy là một người giáo viên tuyệt vời chính hiệu)

  1. for ever and a day: khoảng thời gian rất dài.

—> I fell in love with him for ever and a day. (Tôi đã yêu anh ấy rất lâu rồi.)

  1. hardly ever: hiếm khi

—> I hardly ever met my high school friends. (Tôi hiếm khi gặp những người bạn thời trung học của mình.)

  1. yours ever: được dùng để kết thư như một lời tạm biệt với người thân thiết

—> We will see you again when you finish your study. Yours ever, Jerry. (Chúng tôi sẽ gặp lại bạn sau khi bạn học xong. Tạm biệt, Jerry.)

Xem thêm: Cấu trúc Whatever

Bài tập kèm đáp án

image-alt

Bài tập cấu trúc whenever

Bài tập 1: Lựa chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống.

for ever and a day; hardly ever; yours ever; as ever; ever; ever since; ever so; happily ever after

Ví dụ: I've known her ___________ we were in kindergarten. —> I've known her ever since we were in kindergarten.

  1. Sarah ___________ arrives late for school.

  2. Thanks for having dinner with my parents, ___________.

  3. He speaks English like a native speaker, ___________.

  4. She's ___________ excited about her birthday party.

  5. Have you ___________ been to Paris?

  6. Their love story ended with a ___________.

  7. The book she wrote, ___________, is amazing.

Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc whenever

Ví dụ: She cries every time she reads a book.

—> Whenever she reads a book, she cries.

  1. He runs on the treadmill without tiring each time he visits the gym.

  2. Anytime they're depressed, they visit their grandparents.

  3. I listen to music when I clean my apartment.

  4. They go for a walk every time it’s sunny

  5. She calls her mom every time she feels homesick.

  6. If I’m in trouble, I will ask my mom for help.

  7. They won't leave the house if it rains.

Đáp án

Bài tập 1: Lựa chọn từ phù hợp và điền vào chỗ trống.

  1. Sarah hardly ever arrives late for school.

  2. Thanks for having dinner with my parents, yours ever.

  3. He speaks English like a native speaker, if ever there was one.

  4. She’s ever so excited about her birthday party.

  5. Have you ever been to Paris?

  6. Their love story ended with a happily ever after.

  7. The book she wrote, as ever, is amazing.

Bài tập 2: Viết lại những câu sau sử dụng cấu trúc whenever

  1. He runs on the treadmill without tiring whenever he visits the gym.

  2. Whenever they’re depressed, they visit their grandparents.

  3. I listen to music whenever I clean my apartment.

  4. Whenever it’s sunny, they go for a walk.

  5. She calls her mom whenever she feels homesick.

  6. Whenever I’m in trouble, I ask my mom for help.

  7. They don’t leave the house whenever it rains.

Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp cho người học những kiến thức cở bản liên quan đến điểm ngữ pháp ‘whenever’, bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và lưu ý. Người học sau khi hoàn thành phần bài tập và nắm được cấu trúc whenever có thể tham khảo qua những bài viết ngữ pháp cơ bản tương tự.


Works Cited

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp cấp tốc tại ZIM, giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh và tự tin trong các tình huống giao tiếp thực tế trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu