Banner background

Whatever là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Đối với người học tiếng Anh, cấu trúc Whatever có vẻ không quá xa lạ. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản nhưng nó lại cực kỳ phổ biến cả trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại giao tiếp hằng ngày. Vì thế, người học tiếng Anh phải nắm kĩ cấu trúc ngữ pháp cơ bản này để có thể sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.
whatever la gi cau truc cach dung va bai tap van dung

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về cấu trúc ngữ pháp Whatever - ý nghĩa, cách sử dụng, đồng thời đưa ra một số ví dụ và bài tập cụ thể để minh họa cho cấu trúc này.

Key takeaways

  • Whatever có nghĩa là “bất cứ cái gì” hoặc “ bất kể điều gì”

  • Có 4 cách sử dụng Whatever: Với vai trò là đại từ, giới từ, được sử dụng trong câu hỏi, hoặc được sử dụng như là một câu trả lời không trang trọng.

  • Có thể rút gọn cấu trúc: Whatever + Noun + To be = Whatever + Noun.

Whatever là gì?

Whatever có nghĩa là “bất cứ cái gì” hoặc “ bất kể điều gì”. Trong tiếng Anh, Whatever được sử dụng với vai trò là một đại từ, một giới từ, được sử dụng trong câu hỏi, hoặc được sử dụng như là một câu trả lời không trang trọng.

Ví dụ:

  • To finish the project, we have to take whatever action is needed (Để hoàn thành đồ án, chúng ta phải làm bất cứ thứ gì cần thiết.)

  • There is nothing whatever to worry about. (Không bất cứ thứ gì phải lo lắng cả.)

Cách sử dụng cấu trúc Whatever một cách chi tiết

Cách sử dụng cấu trúc Whatever một cách chi tiết

Whatever được sử dụng với vai trò là một đại từ

Trong trường hợp này, Whatever được dùng để ám chỉ bất cứ điều gì hoặc mọi thứ thuộc một loại cụ thể.

  • Whatever you do, you always have my support. (Bất cứ điều gì bạn làm, bạn luôn có sự giúp đỡ của tôi.)

  • With his power, he can does whatever he wants. (Với sức mạnh của anh ấy, anh ấy có thể làm bất cứ thứ gì anh ấy muốn.)

  • As long as I finish the project, my boss don’t care about whatever money I spend. (Miễn là tôi hoàn thành dự án, sếp của tôi không quan tâm đến bất kỳ khoản tiền nào tôi chi tiêu.)

Lưu ý: Chúng ta có thể lược bỏ động từ to be trong cấu trúc whatever:

Whatever + Noun + To be = Whatever + Noun

Ví dụ:

  • We will continue our trip whatever the weather. = We will continue our trip whatever the weather is. (Chúng ta sẽ tiếp tục chuyến đi của chúng ta bất kể thời tiếp ra sao.)

  • Whatever her problems are, he always helps her. = Whatever her problems, he always helps her. (Bất kể vấn đề của cô ấy là gì, anh ấy luôn giúp đỡ cô ấy.)

Xem thêm:

Whatever được sử dụng với vai trò là một giới từ

Whatever có thể được sử dụng sau từ Nothing hoặc một cụm danh từ bắt đầu với từ No để nhấn mạnh rằng không có bất cứ cái gì cả.

Ví dụ:

  • He knows nothing whatever about his current problem. (Anh ấy không biết một chút gì hết về vấn đề hiện tại của anh ấy.)

  • There is no evidence whatever to prove her innocence. (Không có bất cứ bằng chứng nào chứng minh sự vô tội của cô ấy.)

Whatever có thể được sử dụng trong câu hỏi

Trong một vài trường hợp, Whatever có thể được sử dụng để thay thế What trong câu hỏi để bày tỏ sự ngạc nhiên.

Ví dụ:

  • Whatever is the matter? = What is the matter? (Vấn đề là gì?)

  • Whatever does it mean? = What does it mean? (Nó có nghĩa là gì?)

Whatever có thể được sử dụng như là một câu trả lời không trang trọng

Trong một số tình huống đời thường, nhiều người sử dụng Whatever như một câu trả lời, để thể hiện rằng họ không quan tâm hoặc không có bất cứ ý kiến gì về một thứ nào đó. Tuy nhiên, cách dùng này thường mang một chút thô lỗ.

Ví dụ:

  • Which do you prefer to doing tonight, going to the cinema or watching movie at home? - Whatever! I don’t mind. (Bạn thích làm gì vào tối nay hơn, đi xem phim hay xem phim ở nhà? - Sao cũng được! Tôi không phiền đâu.)

  • Shall we eat pizza today? - Whatever! (Chúng ta có nên ăn bánh pizza hôm nay không? - Sao cũng được!)

Một số thành ngữ thông dụng với Whatever

Whatever you do

Thành ngữ này được sử dụng để cảnh báo ai đó không được làm gì đó bất kể dưới trường hợp nào.

Ví dụ:

  • Don’t tell her the truth, whatever you do! (Đừng nói cho anh ấy sự thật, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào.)

  • Don’t eat this food, whatever you do! (Đừng có ăn cái thứ thức ăn này, dù ở bất cứ hoàn cảnh nào.)

Whatever will be, will be

Thành ngữ này được sử dụng với ý nghĩa là “ Điều gì đến, sẽ đến thôi”

Ví dụ:

  • Whatever will be, will be. We can not see our future. (Điều gì đến, sẽ đến thôi. Chúng ta không thể thấy trước tương lai.)

  • I'm afraid there's no more the doctors can do for your wife. At this point, what will be, will be. (Tôi e rằng bác sĩ không thể làm điều gì cho vợ của bạn nữa. Vào thời điểm này, điều gì đến, sẽ đến thôi.)

Bài tập sử dụng cấu trúc Whatever

Chọn đáp án chính xác để điền vào chỗ trống

  1. _______ happens, I will be fine.

    a. What

    b. Whatever

    c. Whenever

    d. Whoever

  2. Whatever _________, you are totally wrong in this situation.

    a. reason

    b. the reasons

    c. the reason

    d. the reasons is

  3. He has nothing ______ to say to her.

    a. what

    b. whatever

    c. whenever

    d. whoever

  4. Do you want to hang out today. - _______!

    a. What

    b. Whatever

    c. Whenever

    d. Whoever

Đáp án:

  1. b. Whatever

  2. b. the reasons

  3. b. Whatever

  4. b. Whatever

Tổng kết

Cấu trúc Whatever là một trong những cấu trúc rất phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết đã cung cấp cho người đọc một cách chi tiết về Whatever: ý nghĩa, cách dùng, bên cạnh đó là một số thành ngữ và bài tập giúp người học sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả. Có một số cấu trúc nằm trong cùng nhóm với cấu trúc Whatever như: Whenever, Whoever,…. Và đây cũng sẽ là những nội dung nối tiếp bài viết này.

Tài liệu tham khảo:

"Whatever_1 Determiner - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary At Oxfordlearnersdictionaries.Com". Oxfordlearnersdictionaries.Com, 2022, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/whatever_1?q=whatever.

"Whatever". Dictionary.Cambridge.Org, 2022, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/whatever.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...