Công thức Spend và cách dùng cơ bản trong tiếng Anh

Đối với người dùng tiếng Anh, từ spend là một từ vựng vô cùng quen thuộc và được ứng dụng một cách phổ biến. Bài viết dưới đây sẽ giải thích spend đi với giới từ gì và chi tiết cấu trúc spend để sử dụng từ này đúng và hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng đi kèm các ví dụ cụ thể để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt spend khi sử dụng tiếng Anh.
cong thuc spend va cach dung co ban trong tieng anh

Key takeaways

Các cấu trúc Spend

  • Cấu trúc Spend đi với danh từ

  • Cấu trúc Spend đi với động từ

Sau spend là to V hay Ving? Đáp án sau Spend + V-ing

Spend có những sắc thái nghĩa chính là:

  • to spend money on something/doing something: chi tiêu, tiêu tiền cho cái gì

  • to spend time on something/ doing something: dành thời gian cho cái gì

  • to spend time + adv./prep: dành thời gian ở đâu, với ai

  • to spend something on something/ doing something: đầu tư, sử dụng nguồn lực cho việc gì đấy đến khi cạn kiệt/ làm kiệt quệ cái gì

Một số trường hợp đặc biệt: overspend, underspend

Idioms với “spend”: to spend a penny, to spend the night with sb

Các cấu trúc Spend

Cấu trúc Spend đi với danh từ

S + spend + time/money + (on) + N/something

Ý nghĩa: Dành thời gian, tiền bạc cho cái gì, việc gì đó

Ví dụ: I spend three hours on social media every day. (Tôi dành ba giờ đồng hồ mỗi ngày cho các trang mạng xã hội.)

She spent $3000 on that mansion she just bought last week. (Cô ấy đã phải chi 3000 đô la cho căn biệt thự cô ấy mua tuần trước.)

Cấu trúc Spend đi với động từ

S + spend + time/money + (on) + doing something

Ý nghĩa: Dành thời gian, tiền bạc để làm việc gì đó

Ví dụ: He spends hours learning by heart all the new words he catches in every book he reads. (Anh ta dành hàng giờ để học thuộc lòng tất cả những từ mới mà anh ta bắt gặp trong mọi quyển sách mà anh ta đọc.)

I have to spend a fortune redecorating the house for my sister’s wedding based on her own taste. (Tôi phải dành một số tiền lớn để trang hoàng nhà cửa cho đám cưới của em gái tôi theo ý muốn của em ấy.)

Các cấu trúc SpendCấu trúc Spend

Cách dùng spend

Chi tiêu (tiền)

Đây là sắc thái nghĩa được người học sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Cụ thể, từ điển Cambridge[1] đã giải nghĩa “spend” như sau: “to give money as a payment for something” - Đưa tiền để trả cho thứ gì đó. Hay nói cách khác, “spend” đi với tiền có nghĩa là chi tiêu, chi trả cho cái gì.

Cấu trúc đầy đủ để người học sử dụng là: “to spend money”, “to spend money on something/doing something”. Trong một vài trường hợp, người học có thể lược bỏ tân ngữ sau “spend” (như ví dụ dưới).

Lưu ý: money có thể được thay thế bằng các đơn vị khác để chỉ tiền như một số tiền cụ thể (100$, 30.000VND) hoặc các danh từ chỉ tiền bạc như tài sản (a fortune), tiền mặt (cash), v.v.

sau spend là to v hay ving Ví dụ:

  • How much have you spent? (Bạn đã tiêu bao nhiêu tiền rồi?)

  • He spent all the money in just 1 month (Anh ta đã tiêu hết số tiền đó trong chỉ 1 tháng)

  • The government spends 100,000$ on building a new stadium (Chính phủ chi 100,000$ cho việc xây dựng một cái sân vận động mới)

  • If I have a handsome salary, I will spend a lot of money on my hobby (Nếu tôi có một mức lương cao, tôi sẽ dành rất nhiều tiền cho sở thích của tôi)

  • The company is required to clarify how they spend their funds (Công ty đó được yêu cầu phải làm rõ cách mà họ chi tiêu tiền quỹ)

  • You can’t stop spending, can you? (Bạn không thể ngừng tiêu tiền phải không?)

Dành thời gian

Khi đi với “time” hoặc các cụm từ chỉ đơn vị thời gian như (hours, the weekend, free time, v.v.), “spend” lại có sắc thái nghĩa là dành thời gian cho cái gì đó. Công thức “to spend + time on something/ doing something”.

Ví dụ:

  • How do you spend your free time? (Bạn làm gì với thời gian rảnh của mình?) 

  • I will spend my life helping the poor (Tôi sẽ dành cả đời giúp đỡ những người nghèo)

  • You should spend more time on studying if you want to get good marks (Bạn nên dành nhiều thời gian cho học tập nếu bạn muốn có điểm cao)

  • Everyday, Jane spends 3 hours singing and dancing (Mỗi ngày, Jane dành 3 tiếng hát và nhảy múa)

  • You’re supposed to spend a lot of time on your assignment (Đáng nhẽ bạn phải dành nhiều thời gian cho bài tập của bạn)

Ngoài ra, người học cũng có thể sử dụng cấu trúc “to spend time + adv./prep” khi muốn nói đến địa điểm, người dành thời gian cùng.

Ví dụ:

  • We spent the whole day on the beach (Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển)

  • She spend her last summer in Hawaii (Cô ấy dành cả mùa hè năm ngoái ở Hawaii)

  • Don’t spend your whole weekend indoors (Đừng có dành cả cuối tuần ở trong nhà)

  • I have to spend 3 days in the library to prepare for the test (Tôi phải dành 3 ngày ở thư viện để chuẩn bị cho bài kiểm tra)

  • I like to spend my free time with my friends (Tôi thích dành thời gian rảnh với những người bạn của mình)

spend cộng gì

Đầu tư, sử dụng nguồn lực

Từ điển Cambridge[1] cũng giải nghĩa “spend” là: “to use energy, effort, force, etc., especially until there is no more left” - sử dụng năng lượng, công sức, nguồn lực, v.v, đặc biệt cho đến khi hao kiệt. Nói cách khác, “spend” có thể được hiểu là đầu tư, sử dụng nguồn lực cho việc gì đấy đến khi cạn kiệt/ làm kiệt quệ cái gì. Cấu trúc spend khái quát của nghĩa này là: “to spend + something on something/ doing something”

Lưu ý: người học cũng có thể sử dụng cấu trúc “ to spend itself” đồng nghĩa với “to stop” - dừng lại.

Ví dụ:

  • Don’t spend too much energy on that game! (Đừng tiêu tốn quá nhiều sức lực cho trò chơi đó!)

  • I’ve spent a lot of effort on doing this presentation (Tôi đã dành rất nhiều công sức cho bài thuyết trình này)

  • The hurricane will probably have spent most of its force (= most of its force will have gone) by the time it reaches the northern parts of the country (Cơn bão có thể sẽ tiêu tốn phần lớn lực lượng của nó (= suy giảm) vào thời điểm nó đến các vùng phía bắc của đất nước)

  • The storm had finally spent itself (Cơn bão đã kết thúc)

Một số trường hợp đặc biệt

Overspend (on sth): tiêu xài quá mức

Ví dụ: 

  • The reason why you are poor is that you always overspend (Lý do tại sao bạn nghèo là bởi vì bạn luôn tiêu xài quá mức)

  • The company is facing bankruptcy since it has overspent on marketing campaigns (Công ty đang phải đối mặt với phá sản vì nó đã tiêu xài quá mức cho các chiến dịch marketing)

Underspend (on sth): tiêu xài ít hơn khả năng có thể hoặc ít hơn kế hoạch

Ví dụ:

  • Underspending can create problems for this project (Tiêu xài ít hơn kế hoạch có thể gây ra rắc rối cho dự án này)

  • We found that the company had seriously underspent on safety equipment (Chúng tôi đã phát hiện ra rằng công ty đã tiêu xài ít hơn rất nhiều (so với kế hoạch) cho các thiết bị an toàn)

Tham khảo thêm:

Cách viết lại câu với cấu trúc Spend

Viết lại câu từ Spend sang Waste

S + spend + time/money + (on) + N/V-ing 

→ S + waste + time/money + (on) + N/V-ing

(Dành/Tiêu tốn thời gian, tiền bạc cho việc gì, để làm việc gì đó)

Ví dụ: I spent hours waiting for the delivery man to come, but he didn’t show up.

→ I wasted hours waiting for the delivery man to come, but he didn’t show up. 

(Tôi đã phải dành/tốn hàng giờ đồng hồ để đợi người giao hàng nhưng anh ta lại không đến.)

Viết lại câu từ Spend sang It take

S + spend + time/money + (on) + N/V-ing

→ It takes + somebody + time + To-inf (Động từ nguyên mẫu có “to”)

(Dành/Tiêu tốn/Mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó)

Ví dụ: She spent a day making that birthday cake as a surprise gift for her mother.

→ It took her a day to make that birthday cake as a surprise gift for her mother.

(Cô ấy đã dành cả một ngày để làm chiếc bánh sinh nhật như là một món quà sinh nhật bất ngờ cho mẹ cô ấy.)

Spend + gì? Một số cấu trúc khác của Spend

S + spend + resource (time/money) + in + địa điểm…

Ý nghĩa: Được dùng để nhấn mạnh việc sử dụng một nguồn lực (tiền bạc, thời gian) trong một hoàn cảnh, địa điểm cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • He spent three days in Ho Chi Minh City. (Anh ấy dành 3 ngày ở Thành phố Hồ Chí Minh).

  • She spent $300 for a night in Rome. (Cô ấy đã tốn 300 đô la cho một đêm ở Rome.)

S + spend + resource + for + purpose…

Ý nghĩa: Nhấn mạnh việc phân phát một nguồn lực nào đó cho một mục tiêu, mục đích cụ thể nào đó

Ví dụ:

  • Uncle Ho spent his whole life fighting for the freedom of our country. (Bác Hồ đã dành cả cuộc đời để đấu tranh cho độc lập dân tộc.)

  • She spent her youth working for the betterment of ethnic children’s education. (Cô ấy dùng cả tuổi trẻ của mình để giúp các em học sinh dân tộc thiểu số học tốt hơn.)

S + spend + amount + on something

Ý nghĩa: dành/tiêu tốn bao nhiêu tiền cho việc gì, cái gì.

Ví dụ:

  • She spent $5000 on that wedding dress. (Cô ấy đã phải tốn 5000 đô la cho bộ váy cưới)

  • They spend $100 on groceries every week. (Họ dành 100 đô la để đi chợ mỗi tuần.)

Spend + adjective + amount of + resource

Ý nghĩa: nhấn mạnh mức độ, cường độ sử dụng của nguồn lực

Ví dụ:

  • She spent an enormous amount of money on her daughter’s wedding. (Bà ấy đã chi một khoản tiền khổng lồ cho đám cưới của cô con gái.)

  • He spent a considerable amount of effort studying for the final exam. (Anh ấy đã dành hết tâm sức cho việc ôn thi cuối kỳ.)

Idioms với spend

  • spend a penny: Đây là một cách nói lịch sự thay thế cho việc “sử dụng nhà vệ sinh”

Ví dụ: Excuse me, I have to spend a penny (Xin thứ lỗi, tôi phải sử dụng nhà vệ sinh)

  • spend the night with somebody: ở với ai đó trong một đêm

Ví dụ: I might have to spend a night with my friend when I come to visit her city (Tôi có lẽ phải ở với bạn tôi một đêm khi tôi đến thăm thành phố của cô ấy)

Bài tập vận dụng

  1. Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp:

1. I usually _______ my weekends with my family, going for picnics and playing outdoor games.

2. She _______ a lot of money on designer clothes and accessories.

3. It _______ way longer to complete the puzzle than I had expected.

4. It _______ me hours to clean the entire house yesterday.

5. We often _______ our evenings watching movies and TV shows.

6. He _______ a significant amount of money on unnecessary gadgets.

7. _______ so much time on social media is not productive.

8. It _______ her years of practice to become a skilled pianist.

9. They _______ a considerable amount of money on their vacation to Europe.

10. _______ time for the bus during rush hour can be quite frustrating.

11. He _______ a lot of money on expensive restaurant meals.

12. It _______ us several weeks to plan and organize the event.

13. I don't want to _______ my time waiting in long queues.

14. They _______ a lot of money on unnecessary home renovations.

15. It _______ me hours to find the perfect gift for her birthday.

  1. Viết lại câu sử dụng các cấu trúc với spend, It take, waste:

1. She dedicates a considerable amount of time to studying for her exams.

2. They splurged a significant sum of money on their vacation

3. The commute to work consumes 30 minutes of my time.

4. The repair of the broken sink required a duration of two hours.

5. They squandered a significant amount of time watching purposeless videos on social media.

6. Her expenditure on designer clothes is substantial.

7. Getting ready in the morning is a time-consuming process for him.

8. The completion of the project required several days.

9. They devote a significant amount of time to playing video games.

10. She squandered her money on unnecessary gadgets.

11. Cooking dinner consumes around an hour of my time.

12. Their wedding ceremony incurred a massive expense.

13. The recovery from the accident took several months.

14. Instead of studying, she fritters away a significant amount of time scrolling through social media.

15. Their expenditure on dining out at high-end restaurants is substantial.

  1. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu trả lời:

1. She likes to _______ traveling to new places during her vacations.

   a) spend time

   b) spend money

   c) it takes

   d) waste

2. _______ me three hours to finish reading that book.

   a) Spend time

   b) Spend money

   c) It takes

   d) Waste

3. They decided to _______ renovating their old house to increase its value.

   a) spend time

   b) spend money

   c) it takes

   d) waste

4. _______ a lot of money on unnecessary items can lead to financial troubles.

   a) Spend time

   b) Spend money

   c) It takes

   d) Wasting

5. _______ him two years to learn how to play the guitar.

   a) Spend time

   b) Spend money

   c) It took

   d) Waste

6. She regrets _______ so much money on that expensive gadget.

   a) spending 

   b) to spend

   c) to waste

   d) wasting

7. _______ hours studying for the exam, he was able to achieve a high score.

   a) Spending time

   b) To spend

   c) Having spent

   d) Wasting

8. They _______ a lot of money on their dream vacation to the Maldives.

   a) spent

   b) take

   c) took

   d) waste

9. _______ me ages to find a parking spot in the crowded city center.

   a) Spend time

   b) Spend 

   c) It takes

   d) Waste

10. They _______ too much time arguing instead of finding a solution.

    a) spending

    b) spended

    c) took

    d) wasted

11. _______ a significant amount of money on quality education is important for future success.

    a) Spend 

    b) Spending

    c) It takes

    d) Wasting

12. It _______ us several months to plan the wedding ceremony.

    a) took

    b) spends

    c) spent

    d) wasted

13. She realized she had _______ her entire day watching TV shows instead of being productive.

    a) spending

    b) spend

    c) took

    d) wasted

14. _______ him years of practice to become a skilled pianist.

    a) Spending

    b) Spent

    c) It took

    d) Wasting

15. They decided not to _______ on unnecessary shopping and save money instead.

    a) spend time

    b) spend money

    c) it takes

    d) waste

Đáp án

  1. Hoàn thành các câu sau với từ thích hợp:

1. spend

2. spends/wastes

3. took

4. took

5. spend

6. wastes/spends

7. Spending/Wasting

8. took

9. spent

10. Spending

11. spends

12. took

13. waste

14. spend/waste

15. took

  1. Viết lại câu sử dụng các cấu trúc với spend, It take, waste:

1. She spends a lot of time studying for her exams. 

2. They spent a huge amount of money on their vacation. 

3. It takes me 30 minutes to commute to work. 

4. It took them two hours to fix the broken sink. 

5. They wasted a lot of time watching pointless videos on social media. 

6. She spends a considerable amount of money on designer clothes. 

7. It takes him ages to get ready in the morning. 

8. It took us several days to complete the project. 

9. They spend a lot of time playing video games. 

10. She wasted her money on unnecessary gadgets. 

11. It takes me approximately an hour to cook dinner. 

12. They spent a fortune on their wedding ceremony. 

13. It took him months to recover from the accident. 

14. She wastes a lot of time browsing social media instead of studying. 

15. They spend a significant amount of money dining out at expensive restaurants.

  1. Chọn đáp án đúng cho mỗi câu trả lời:

1. B

2. C

3. B

4. D

5. C

6. A

7. C

8. A

9. C

10. D

11. B

12. A

13. D

14. C

15. B

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc spend thông dụng. Đây là những cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS.


Tài liệu tham khảo

Spend. Cambridge Dictionary,https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/spend 

Spend. Oxford Learner's Dictionaries,https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/spend

Tham khảo thêm khóa học tiếng Anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp và tăng phản xạ trong tình huống thực tế.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu