6 chiến lược trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1: Phần 4 (Self-Assessment)

Bài viết này - Phần thứ tư trong chuỗi series, sẽ hướng dẫn bạn đọc một chiến lược khác cực kỳ hiệu quả: Self-Assessment. Đây là 1 phương pháp giúp tối ưu hóa điểm số của mình trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1 - phần thi mở đầu quan trọng, đặt nền móng cho thành công trong các phần tiếp theo
author
Trần Xuân Đạo
01/04/2024
6 chien luoc tra loi cau hoi ielts speaking part 1 phan 4 self assessment

Trong hành trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trang bị cho mình những chiến lược và kỹ thuật hiệu quả để trả lời các phần của bài thi Speaking là một yếu tố quan trọng, giúp thí sinh không chỉ tự tin hơn khi đối diện với giám khảo mà còn ghi điểm cao hơn trong mắt họ. Đến nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá ba chiến lược quan trọng trong ba bài viết trước, mỗi bài đều tập trung vào một kỹ thuật cụ thể giúp thí sinh nâng cao khả năng trả lời các câu hỏi một cách linh hoạt và thuyết phục.

Tiếp nối các phần trước, bài viết này - Phần thứ tư trong chuỗi series, sẽ hướng dẫn bạn đọc một chiến lược khác cực kỳ hiệu quả: Self-Assessment. Đây là phương pháp mà thí sinh không chỉ đơn thuần trả lời trực tiếp câu hỏi của giám khảo, mà còn chủ động đánh giá, phân tích bản thân mình, quan điểm và kinh nghiệm cá nhân liên quan đến chủ đề được hỏi, tất cả để tạo ra một câu trả lời tự nhiên, có độ dài tốt và tạo cơ hội sử dụng từ và cụm từ nâng cao một cách hiệu quả, từ đó tối ưu hóa điểm số của mình trong phần thi IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1 - phần thi mở đầu quan trọng, đặt nền móng cho thành công trong các phần tiếp theo.

Xem các phần trước:

Key Takeaways

  1. Chiến Lược: Đánh giá bản thân → Đưa ra câu trả lời → Mở rộng và phát triển.

  2. Các ngữ cảnh dễ áp dụng: hỏi về sở thích, ý kiến và trải nghiệm

  3. Từ vựng hữu ích:

  • Tech-savvy /ˈtɛkˌsæv.i/: Thành thạo công nghệ.

  • Bibliophile /ˈbɪb.li.ə.faɪl/: Người yêu sách.

  • Cinéphile /ˈsɪn.iˌfaɪl/: Người đam mê điện ảnh.

  • Polyglot /ˈpɒl.iˌɡlɒt/: Người biết nhiều ngôn ngữ.

  • Armchair /ˈɑːm.tʃeər/: Người thích thảo luận mà không tham gia trực tiếp.

  • Eager Beaver /ˈiːɡər ˈbiː.vər/: Người năng nổ, chủ động.

  • Faddist /ˈfæd.ɪst/: Người mê mẩn xu hướng.

  • Turophile /ˈtjʊərəfaɪl/: Người yêu phô mai.

  1. NOUN + enthusiast: Người rất say mê + [NOUN].

  2. Avid + NOUN: Người rất say mê + [NOUN].

  3. NOUN + advocate: Người ủng hộ + [NOUN].

  4. NOUN + lover: Người rất say mê + [NOUN].

  5. NOUN + buff: Người rất am hiểu và thích + [NOUN].

  1. "I've been bitten by the ... bug": Biểu đạt sự đam mê mới nổi hoặc sở thích mạnh mẽ.

  2. "Developed a passion for": Miêu tả quá trình trở nên đam mê một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

  3. "Fascinated by": Thể hiện sự quan tâm sâu sắc và hứng thú với một đề tài hoặc hiện tượng.

  4. "Cultivated an interest in": Miêu tả việc nuôi dưỡng và phát triển một sở thích hoặc niềm đam mê qua thời gian.

  5. "Found myself drawn to": Biểu đạt sự bị hấp dẫn tự nhiên và mạnh mẽ đối với một điều gì đó.

  6. "Discovered a knack for": Nhận ra một kỹ năng tự nhiên hoặc tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực.

  7. "Nurtured a love for": Miêu tả việc phát triển và duy trì một tình yêu lâu dài đối với một sở thích hoặc hoạt động.

  8. "Became engrossed in": Mô tả trạng thái mất hết mình trong một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.

Chiến lược

Khi áp dụng chiến lược này, thí sinh cần tiếp cận câu hỏi của giám khảo như sau:

Chiến lược

Cụ thể, sau khi nghe câu hỏi từ giám khảo người học mở đầu câu trả lời bằng cách đánh giá hoặc cung cấp thông tin về bản thân, quan điểm, kinh nghiệm, hoặc cảm xúc liên quan đến chủ đề câu hỏi. Điều này có thể bao gồm: Nhận xét mình là người thích hay có kinh nghiệm với chủ đề được hỏi hoặc ngược lại. Tiếp theo, đưa ra thông tin để trả lời câu hỏi từ giám khảo. Thông tin này có thể tiếp tục được mở rộng hoặc phát triển như thông thường.

Ví dụ minh họa

Examiner: "Have you ever travelled abroad?"

Thí sinh: Indeed, I can safely say that I’m a travel enthusiast. I've had the privilege of exploring several countries beyond my own. Each trip abroad has not only been an adventure but also a learning experience, allowing me to immerse in diverse cultures, meet new people, and broaden my horizons. Traveling, in my view, is more than just leisure; it's a journey of personal growth and understanding.

(Thật vậy, tôi có thể nói một cách chắc chắn rằng tôi là một người đam mê du lịch. Tôi đã có đặc quyền khám phá một số quốc gia ngoài quốc gia của mình. Mỗi chuyến đi nước ngoài không chỉ là một cuộc phiêu lưu mà còn là một trải nghiệm học hỏi, giúp tôi hòa mình vào những nền văn hóa đa dạng, gặp gỡ những người mới và mở rộng tầm nhìn của mình. Theo quan điểm của tôi, du lịch không chỉ là giải trí; đó là một hành trình phát triển và hiểu biết cá nhân.)

Trong ví dụ trên, Thí sinh mở đầu câu trả lời của mình bằng cách tự nhận mình là "a travel enthusiast", tức là người yêu thích du lịch. Đây là một cách đánh giá bản thân một cách tích cực và rõ ràng, ngay lập tức thiết lập một bối cảnh về mối quan hệ cá nhân của thí sinh với chủ đề du lịch. Thông qua việc tự giới thiệu như vậy, thí sinh không chỉ nêu bật sở thích cá nhân mà còn mở đường cho việc chia sẻ sâu hơn về kinh nghiệm và quan điểm của mình.

Sau khi tự định vị mình như một người đam mê du lịch, thí sinh tiếp tục đưa ra thông tin cụ thể về những chuyến đi nước ngoài đã thực hiện ("exploring several countries beyond my own") và nhấn mạnh vào ý nghĩa cũng như giá trị của những chuyến đi đó đối với bản thân. Câu trả lời không chỉ dừng lại ở việc xác nhận đã từng du lịch nước ngoài mà còn mở rộng thành một bài phát biểu về cách du lịch góp phần vào sự phát triển cá nhân và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới. Phần mở rộng và phát triển này tuy tương đối nâng cao, đòi hỏi người học phải có khả năng kéo dài hội thoại ở một mức độ nhất định nhưng nhìn chung vẫn bám theo chiến lược trả lời ban đầu.

Ngữ cảnh sử dụng chiến lược Self-Assessment

Chiến lược Self-Assessment (SA) có thể được áp dụng một cách hiệu quả trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Đặc biệt, khi giám khảo mở đầu một chủ đề mới và hỏi về:

  • Sở thích

Câu Hỏi Mẫu: "Do you enjoy painting?"

Câu Trả Lời Mẫu: "For as long as I can remember, I've always been an art buff. To me, painting is more than just a hobby; it's a way for me to express my innermost feelings and thoughts. I find it incredibly therapeutic and fulfilling. The act of blending colors on the canvas and the silent rhythm of the brush strokes help me relax and recharge."

  • Ý kiến

Câu Hỏi Mẫu: "Do you think regular exercise is important?"

Câu Trả Lời Mẫu:

Admittedly, although I've been leading a somewhat sedentary lifestyle, primarily due to focusing on work and studies, I've realized the significant toll it can take on both physical and mental health. However, my view on exercise is always that it is a crucial element for a balanced life. Recognizing the need for change, I’m planning to integrate simple activities like short walks and stand-up breaks into my daily routine. 

  • Trải nghiệm cá nhân

Câu Hỏi Mẫu: "Which was the most memorable trip that you ever had?"

Câu Trả Lời Mẫu: "Traveling has always been an integral part of my life, offering me invaluable lessons and unforgettable memories. One trip, in particular, stands out as a transformative experience. A few years ago, I ventured to Nepal for a trekking expedition in the Himalayas. It was challenging yet incredibly rewarding. The breathtaking landscapes, coupled with the warmth and simplicity of the local people, made it a journey of a lifetime.

Đây là những cơ hội tuyệt vời để thí sinh thể hiện khả năng tự đánh giá và phát triển câu trả lời của mình. Phần tiếp theo sẽ cung cấp một số từ vựng và cấu trúc hay dễ dùng khi người học muốn áp dụng chiến lược này.

image-alt

Từ vựng khi sử dụng chiến lược Self-Assessment

1. Wanderlust /ˈwɒn.də.lʌst/ (N): Sự khao khát đi du lịch

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Travel, Adventures.

Example: "Given my wanderlust, I seize every opportunity to explore new destinations. For instance, last year, I embarked on a solo trip across Southeast Asia, a journey that profoundly enriched my understanding of diverse cultures." (Với sở thích du lịch, tôi tận dụng mọi cơ hội để khám phá những điểm đến mới. Ví dụ, năm ngoái, tôi đã thực hiện một chuyến đi một mình xuyên Đông Nam Á, một hành trình giúp tôi hiểu biết sâu sắc hơn về các nền văn hóa đa dạng.)

2. Tech-savvy /ˈtɛkˌsæv.i/ (Adj): Thành thạo công nghệ

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Technology, Digital Lifestyle.

Example: "Being tech-savvy has significantly streamlined my daily tasks. For instance, using smart home devices, I've automated many aspects of my household, enhancing efficiency and convenience." (Việc thành thạo công nghệ đã giúp tôi tối ưu hóa các công việc hàng ngày. Chẳng hạn, sử dụng các thiết bị nhà thông minh, tôi đã tự động hóa nhiều khía cạnh trong gia đình, nâng cao hiệu quả và tiện ích.)

3. Bibliophile /ˈbɪb.li.ə.faɪl/ (N): Người yêu sách

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Reading, Literature.

Example: "As a bibliophile, my personal library is my sanctuary. Last summer, I delved into the classics, which was an enlightening experience that deepened my appreciation for literature." (Là một người yêu sách, thư viện cá nhân của tôi chính là thiên đường. Mùa hè năm ngoái, tôi đã đắm chìm vào những tác phẩm kinh điển, một trải nghiệm mở mang trí tuệ giúp tôi trân trọng văn học hơn.)

4. Cinéphile /ˈsɪn.iˌfaɪl/ (N): Người đam mê điện ảnh

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Movies, Entertainment.

Example: "As a cinéphile, I frequently attend film festivals to immerse myself in the world of cinema. Recently, I explored a series of indie films, which challenged my perspectives and enriched my understanding of storytelling." (Là một người đam mê điện ảnh, tôi thường xuyên tham dự các liên hoan phim để đắm mình trong thế giới của điện ảnh. Gần đây, tôi đã khám phá một loạt phim độc lập, thách thức quan điểm và làm phong phú thêm hiểu biết của tôi về kể chuyện.)

5. Polyglot /ˈpɒl.iˌɡlɒt/ (N): Người biết nhiều ngôn ngữ

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Languages, Learning.

Example: "Being a polyglot opens up a world of opportunities. Last year, my ability to speak multiple languages fluently facilitated my travels, allowing me to connect deeply with locals in various countries." (Việc là một người đa ngôn ngữ mở ra một thế giới cơ hội. Năm ngoái, khả năng nói thành thạo nhiều ngôn ngữ đã giúp tôi trong các chuyến du lịch, cho phép tôi kết nối sâu sắc với người dân địa phương ở nhiều quốc gia.)

6. Armchair /ˈɑːm.tʃeər/ (Adj): Người thích thảo luận mà không tham gia trực tiếp

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Opinion, Discussion.

Example: "As an armchair critic, I enjoy analyzing movies and sharing my views on social media, sparking discussions with friends and followers." (Là một nhà phê bình không chính thức, tôi thích phân tích phim và chia sẻ quan điểm trên mạng xã hội, khơi mào cuộc thảo luận với bạn bè và người theo dõi.)

7. Eager Beaver / Go-getter: Người năng nổ, chủ động

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Work, Ambition.

Example: "Being an eager beaver has always propelled me forward in my career. This proactive attitude led to my recent promotion, recognizing my efforts to exceed project expectations." (Việc trở thành một người năng nổ, chủ động luôn đẩy tôi tiến về phía trước trong sự nghiệp. Thái độ chủ động này đã dẫn đến việc tôi được thăng chức gần đây, ghi nhận nỗ lực vượt qua kỳ vọng của dự án.)

8. Faddist /ˈfæd.ɪst/ (N): Người mê mẩn xu hướng (trend)

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Fashion, Trends.

Example: "As a faddist, I always keep up with the latest fashion trends. This season, I've been particularly captivated by the revival of vintage styles, integrating them into my wardrobe." (Là một người mê mẩn xu hướng, tôi luôn cập nhật những xu hướng thời trang mới nhất. Mùa này, tôi đặc biệt bị cuốn hút bởi sự hồi sinh của phong cách vintage, kết hợp chúng vào tủ quần áo của mình.)

9. Turophile /ˈtjʊərəfaɪl/ (N): Người yêu phô mai

Ngữ cảnh sử dụng: chủ đề Food, Gastronomy.

Example: "As a turophile, exploring cheese markets is my idea of a perfect day. Recently, I've been experimenting with pairing different cheeses with wines, which has significantly enhanced my culinary experiences." (Là một người yêu phô mai, việc khám phá các khu chợ phô mai là cách tôi tưởng tượng về một ngày hoàn hảo. Gần đây, tôi đã thử nghiệm việc kết hợp các loại phô mai với rượu vang, điều này đã làm phong phú đáng kể trải nghiệm ẩm thực của tôi.)

image-alt

Một số từ vựng đa ngữ cảnh dễ áp dụng

1. NOUN + enthusiast: Người rất say mê + NOUN

Ngữ cảnh sử dụng: Áp dụng cho mọi chủ đề từ sở thích cá nhân, công nghệ, thể thao, ẩm thực, đến du lịch.

Ví dụ:

  • Fitness Enthusiast: "As a fitness enthusiast, I dedicate a significant portion of my time to staying active and healthy, exploring various workout routines and nutrition plans."

  • Culinary Enthusiast: "Every weekend, as a culinary enthusiast, I experiment with new recipes, blending traditional and modern cooking techniques."

  • Tech Enthusiast: "The rapid evolution of technology fascinates me, and as a tech enthusiast, I'm always eager to learn about and utilize the latest gadgets and software."

2. Avid + NOUN: Người rất say mê + NOUN

Ngữ cảnh sử dụng: Thích hợp cho việc diễn đạt sự say mê đối với hoạt động, sở thích, hoặc lĩnh vực cụ thể như đọc sách, xem phim, hoặc học hỏi.

Ví dụ:

  • Avid Reader: "I'm an avid reader, often consuming books across various genres, from historical fiction to contemporary science."

  • Avid Gardener: "My garden is my sanctuary, and as an avid gardener, I find peace and joy in cultivating plants and flowers."

3. ADJ/NOUN + advocate: Người ủng hộ + NOUN

Ngữ cảnh sử dụng: Dùng để mô tả ai đó ủng hộ mạnh mẽ một nguyên nhân, vấn đề xã hội, hoặc môi trường.

Ví dụ:

  • Environmental Advocate: "As an environmental advocate, I actively participate in initiatives aimed at conservation and sustainability."

  • Animal Rights Advocate: "Protecting animal welfare is my passion, and as an animal rights advocate, I volunteer regularly at local shelters."

4. NOUN + lover: Người rất say mê + NOUN

Ngữ cảnh sử dụng: Miêu tả tình yêu hoặc niềm đam mê đối với một sở thích, vật nuôi, hoặc hoạt động giải trí.

Ví dụ:

  • Nature Lover: "As a nature lover, hiking through forests and mountains is how I reconnect with the earth and find tranquility."

  • Dog Lover: "My home is a haven for rescued dogs, reflecting my lifelong status as a devoted dog lover."

5. NOUN + buff: Người rất am hiểu và thích + NOUN

Ngữ cảnh sử dụng: Đặc biệt hữu ích khi nói về sự quan tâm sâu sắc đến một lĩnh vực nhất định như điện ảnh, lịch sử, hoặc âm nhạc.

Ví dụ:

  • Movie Buff: "As a movie buff, I pride myself on having watched and analyzed films from every era and genre, appreciating the art of cinema."

  • History Buff: "My fascination with the past has made me a history buff, always eager to explore ancient civilizations and their cultures."

Một số mẫu câu để sử dụng

  1. I've been bitten by the ... bug
    Ngữ cảnh sử dụng: Biểu đạt sự đam mê mới nổi hoặc sở thích mạnh mẽ đối với một hoạt động cụ thể.
    Ví dụ:

  • "I've been bitten by the travel bug, and ever since, exploring new cultures has become my passion."

  • "Recently, I've been bitten by the photography bug, finding joy in capturing the world through my lens."

  1. Developed a passion for
    Ngữ cảnh sử dụng: Miêu tả quá trình trở nên đam mê một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.
    Ví dụ:

  • "I've developed a passion for digital art, spending hours creating and learning new techniques."

  • "Over the years, I've developed a passion for environmental conservation, participating in various green initiatives."

  1. Fascinated by
    Ngữ cảnh sử dụng: Thể hiện sự quan tâm sâu sắc và hứng thú với một đề tài hoặc hiện tượng.
    Ví dụ:

  • "I've always been fascinated by ancient history, especially the mysteries of Egypt and Rome."

  • "The complexity of human psychology has always fascinated me, leading me to pursue a degree in the field."

  1. Cultivated an interest in
    Ngữ cảnh sử dụng: Miêu tả việc nuôi dưỡng và phát triển một sở thích hoặc niềm đam mê qua thời gian.
    Ví dụ:

  • "I've cultivated an interest in jazz music, often attending live performances to immerse myself in the genre."

  • "Through my travels, I've cultivated an interest in culinary arts, experimenting with flavors from around the world."

  1. Found myself drawn to
    Ngữ cảnh sử dụng: Biểu đạt sự bị hấp dẫn tự nhiên và mạnh mẽ đối với một điều gì đó.
    Ví dụ:

  • "I found myself drawn to meditation, discovering its benefits on my mental and physical health."

  • "Ever since I was young, I found myself drawn to the ocean, leading me to study marine biology."

  1. Discovered a knack for
    Ngữ cảnh sử dụng: Nhận ra một kỹ năng tự nhiên hoặc tài năng đặc biệt trong một lĩnh vực.
    Ví dụ:

  • "I've discovered a knack for languages, easily picking up new ones during my travels."

  • "Through volunteering, I discovered a knack for teaching, which has now become my career path."

  1. Nurtured a love for
    Ngữ cảnh sử dụng: Miêu tả việc phát triển và duy trì một tình yêu lâu dài đối với một sở thích hoặc hoạt động.
    Ví dụ:

  • "I've nurtured a love for classical music from a young age, attending concerts and studying the great composers."

  • "Growing up near the mountains, I've nurtured a love for hiking and outdoor adventures."

  1. Became engrossed in
    Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả trạng thái mất hết mình trong một hoạt động hoặc sở thích cụ thể, không còn nhận thức được về thời gian hoặc không gian xung quanh.
    Ví dụ:

  • "I became engrossed in writing my novel, often writing late into the night fueled by inspiration."

  • "After discovering sculpting, I became engrossed in the art, spending every spare moment in my workshop."

Luyện tập

Bài tập 1

  1. "Being T_________ has significantly streamlined my daily tasks."

  2. "As a F_________ E_________, I dedicate a significant portion of my time to staying active."

  3. "As an A_________ critic, I enjoy analyzing movies."

  4. "Every weekend, as a C_________ E_________, I experiment with new recipes."

  5. "My fascination with the past has made me a H_________ B_________, always eager to explore ancient civilizations."

  6. "Being an E_________ B_________ has always propelled me forward."

  7. "As a B_________, my personal library is my sanctuary."

  8. "Being a P_________ opens up a world of opportunities."

  9. "Given my W_________, I seize every opportunity to explore new destinations."

  10. "As a M_________ B_________, I pride myself on having watched films from every era and genre."

  11. "As a N_________ L_________, hiking through forests is how I reconnect with the earth."

  12. "As a T_________, exploring cheese markets is my idea of a perfect day."

  13. "As a C_________, I frequently attend film festivals."

  14. "As a F_________, I always keep up with the latest fashion trends."

  15. "The rapid evolution of technology fascinates me, and as a T_________ E_________, I'm always eager to learn about new gadgets."

Bài tập 2: Trả Lời Câu Hỏi Speaking sau, mỗi câu hỏi đều đi kèm với từ khoá bắt buộc phải sử dụng trong câu trả lời

  1. Tell me about a recent trip you went on. (Từ khoá: Wanderlust)

  2. How do you keep up with the latest technology? (Từ khoá: Tech-savvy)

  3. What's your favorite book genre? (Từ khoá: Bibliophile)

  4. What kind of movies do you like? (Từ khoá: Cinéphile)

  5. How many languages can you speak? (Từ khoá: Polyglot)

  6. What's your view on online forums? (Từ khoá: Armchair)

  7. Describe your work ethic. (Từ khoá: Eager Beaver)

  8. Do you follow fashion trends? (Từ khoá: Faddist)

 Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

  1. Tech-savvy: "Being tech-savvy has significantly streamlined my daily tasks."

  2. Fitness Enthusiast: "As a fitness enthusiast, I dedicate a significant portion of my time to staying active."

  3. Armchair: "As an armchair critic, I enjoy analyzing movies."

  4. Culinary Enthusiast: "Every weekend, as a culinary enthusiast, I experiment with new recipes."

  5. History Buff: "My fascination with the past has made me a history buff, always eager to explore ancient civilizations."

  6. Eager Beaver: "Being an eager beaver has always propelled me forward."

  7. Bibliophile: "As a bibliophile, my personal library is my sanctuary."

  8. Polyglot: "Being a polyglot opens up a world of opportunities."

  9. Wanderlust: "Given my wanderlust, I seize every opportunity to explore new destinations."

  10. Movie Buff: "As a movie buff, I pride myself on having watched films from every era and genre."

  11. Nature Lover: "As a nature lover, hiking through forests is how I reconnect with the earth."

  12. Turophile: "As a turophile, exploring cheese markets is my idea of a perfect day."

  13. Cinéphile: "As a cinéphile, I frequently attend film festivals."

  14. Faddist: "As a faddist, I always keep up with the latest fashion trends."

  15. Tech Enthusiast: "The rapid evolution of technology fascinates me, and as a tech enthusiast, I'm always eager to learn about new gadgets."

Bài tập 2:

Câu Hỏi: Tell me about a recent trip you went on. (Từ khoá: Wanderlust)

  • Câu Trả Lời: "My recent trip was a direct result of my wanderlust. I traveled to Vietnam, a place where the culture and landscapes are utterly fascinating. This journey wasn't just a vacation; it was a quest for personal growth and understanding."

Câu Hỏi: How do you keep up with the latest technology? (Từ khoá: Tech-savvy)

  • Câu Trả Lời: "Being tech-savvy, I frequently read tech blogs and watch tutorials online. This habit not only keeps me updated on the latest in technology but also helps me apply these advancements in my day-to-day life for increased efficiency."

Câu Hỏi: What's your favorite book genre? (Từ khoá: Bibliophile)

  • Câu Trả Lời: "As a bibliophile, my favorite genre has to be fantasy. The intricate worlds and deep character development allow me to escape reality and immerse myself in the endless possibilities of the imagination."

Câu Hỏi: What kind of movies do you like? (Từ khoá: Cinéphile)

  • Câu Trả Lời: "Being a cinéphile, I have a particular affinity for indie films. They often tackle unique stories with depth and authenticity that mainstream cinema sometimes lacks."

Câu Hỏi: How many languages can you speak? (Từ khoá: Polyglot)

  • Câu Trả Lời: "As a polyglot, I can speak four languages fluently. Each language opens a new world of literature, culture, and conversation for me, enriching my life in countless ways."

Câu Hỏi: What's your view on online forums? (Từ khoá: Armchair)

  • Câu Trả Lời: "Online forums are fascinating; they're the modern-day arenas for armchair critics and enthusiasts alike. I enjoy reading diverse opinions, even if I don't always actively participate in the discussions."

Câu Hỏi: Describe your work ethic. (Từ khoá: Eager Beaver)

  • Câu Trả Lời: "I would describe my work ethic as that of an eager beaver. I'm always the first to volunteer for new projects and the last to leave until my work meets or exceeds expectations."

Câu Hỏi: Do you follow fashion trends? (Từ khoá: Faddist)

  • Câu Trả Lời: "Yes, I do follow fashion trends to some extent. Being somewhat of a faddist, I find it exciting to see how styles evolve and how they reflect societal changes."

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu và minh hoạ rõ ràng chiến lược trả lời Self Assessment cho người học để trả lời tốt hơn các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Bên cạnh chiến lược trả lời, bài viết cũng đã cung cấp một lượng lớn từ vựng để người học có thể sử dụng chiến lược một cách linh hoạt và đa dạng hơn. Hy vọng bài viết sẽ giúp người học nâng cao khả năng trả lời của mình cho bài thi Speaking đầy khó khăn.

Để rút ngắn thời gian học tập, đạt điểm IELTS trong thời gian gấp rút. Người học có thể tham gia ôn thi IELTS cấp tốc tại ZIM để được hỗ trợ tối đa, cam kết đạt kết quả đầu ra.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu