6 chiến lược trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1: Phần 3 (PPF - Past Present Future)
Key takeaways |
---|
PPP là chiến lược sử dụng 3 thì (Quá khứ - Hiện tại - Tương lai) khi trả lời sẽ giúp câu trả lời dài hơn vì có thêm ý để nói và có thể trở nên hấp dẫn hơn bằng cách cung cấp thông tin về sự phát triển và thay đổi theo thời gian. Nó cũng cho phép thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và đa dạng, điều này có thể tạo ấn tượng tích cực đối với người ra đề và giám khảo Quá khứ (Past): Thể hiện sự trải qua và kinh nghiệm cá nhân từ quá khứ. Thí sinh có thể sử dụng quá khứ để kể về các sự kiện, trải nghiệm, hoặc sở thích của mình từ thời gian trước đây. Hiện tại (Present): Mô tả tình hình hiện tại hoặc hành động mà bạn đang thực hiện liên quan đến câu hỏi. Điều này giúp thể hiện rằng bạn có mối quan tâm hoặc liên quan đến chủ đề đó trong thời gian hiện tại. Tương lai (Future): Đề cập đến dự định hoặc kế hoạch của bạn liên quan đến chủ đề đó trong tương lai. Việc này cho thấy bạn đang xem xét và có sự mục tiêu trong tương lai. |
Xem lại:
6 Chiến lược trả lời IELTS Speaking Part 1 | Phần 1: Yes, … but …
6 Chiến lược trả lời IELTS Speaking part 1 | Phần 2: It depends
Lý thuyết & Ví dụ minh hoạ
Trong phần 1 của bài thi Nói IELTS, việc sử dụng chiến lược dùng 3 thì (Quá khứ - Hiện tại - Tương lai) sẽ giúp câu trả lời trở nên hấp dẫn hơn bằng cách cung cấp thông tin về sự phát triển và thay đổi theo thời gian.
Nó cũng cho phép thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và đa dạng, điều này có thể tạo ấn tượng tích cực đối với người ra đề và giám khảo
Quá khứ (Past): Thể hiện sự trải qua và kinh nghiệm cá nhân từ quá khứ. Thí sinh có thể sử dụng quá khứ để kể về các sự kiện, trải nghiệm, hoặc sở thích của mình từ thời gian trước đây.
Hiện tại (Present): Mô tả tình hình hiện tại hoặc hành động mà bạn đang thực hiện liên quan đến câu hỏi. Điều này giúp thể hiện rằng bạn có mối quan tâm hoặc liên quan đến chủ đề đó trong thời gian hiện tại.
Tương lai (Future): Đề cập đến dự định hoặc kế hoạch của bạn liên quan đến chủ đề đó trong tương lai. Việc này cho thấy bạn đang xem xét và có sự mục tiêu trong tương lai.
Ví dụ 1: "Do you like sports?"
->: "Yes, I've always enjoyed sports. When I was younger, I used to play a lot of football with my friends at school. It was a great way to spend our free time. Nowadays, I don’t play football as much, but I go jogging around my neighborhood a couple of times a week. It helps me to relax and stay fit. I've been thinking about joining a local gym or perhaps picking up a new sport in the future, maybe something like table tennis. I believe it’s always good to stay active and sports provide an excellent way to do that."
Câu trả lời này sử dụng chiến lược dùng 3 thì (Quá khứ - Hiện tại - Tương lai) một cách rất hiệu quả để trình bày ý kiến về sở thích về thể thao của người nói. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Quá khứ (Past): "When I was younger, I used to play a lot of football with my friends at school." Trong câu này, người nói nhắc đến quá khứ của mình khi còn nhỏ và thể hiện sự yêu thích thể thao bằng việc chơi bóng đá với bạn bè. Điều này thể hiện rằng người nói đã có một mối quan tâm sâu sắc với thể thao từ lúc nhỏ.
Hiện tại (Present): "Nowadays, I don’t play football as much, but I go jogging around my neighborhood a couple of times a week." Ở đây, người nói mô tả tình hình hiện tại của mình. Mặc dù không còn chơi bóng đá nhiều như trước, nhưng họ vẫn duy trì sự hoạt động thể dục hiện tại bằng cách chạy bộ trong khu vực xung quanh nhà một vài lần mỗi tuần.
Tương lai (Future): "I've been thinking about joining a local gym or perhaps picking up a new sport in the future, maybe something like table tennis." Ở đây, người nói thể hiện ý định tương lai về việc tham gia một phòng tập thể dục hoặc thử một môn thể thao mới như bóng bàn. Điều này cho thấy họ không chỉ có sự quan tâm hiện tại mà còn có kế hoạch và mục tiêu về thể thao trong tương lai.
Tóm lại, câu trả lời này rất phong phú và đa dạng về thời gian, thể hiện sự liên kết giữa quá khứ, hiện tại và tương lai trong việc thể hiện sở thích về thể thao của người nói. Điều này làm cho câu trả lời trở nên hấp dẫn và thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt.
Người viết cũng có thể chỉ cần kết hợp 2 thì để trả lời những câu hỏi trong Phần 1 Ví dụ 2: “Do you think your country has an effective education system?”
→ When I was younger, studying mostly meant memorizing from textbooks. We were judged mainly by how well we remembered facts. Nowadays, I see schools trying to be more interactive and encouraging discussions. Technology is also becoming a common tool in classrooms. While it's a positive change, some old methods still persist. It feels like we're in a transition phase.
Câu trả lời này sử dụng hai thì Quá khứ - Hiện tại để so sánh sự thay đổi trong giáo dục. Nó thể hiện sự nhận thức của người nói về sự phát triển và cải thiện trong hệ thống giáo dục của quốc gia. Mặc dù vẫn còn sự duy trì của một số phương pháp cũ, nhưng sự xuất hiện của các thay đổi tích cực như tương tác và công nghệ trong giáo dục được nhấn mạnh. Điều này giúp câu trả lời trở nên sâu sắc và thể hiện được sự nhận thức về tiến bộ trong hệ thống giáo dục.
Ví dụ 3: “How important is it to protect wild animals? (Why/Why not?)”
→ Right now, it's really important to take care of wild animals because they're a big piece of the nature puzzle. If we ignore their well-being today, we might face a future where nature's out of sync, affecting everything from our forests to our food.
Câu trả lời này sử dụng hai thì Hiện tại - Tương Lai để thể hiện ý thức của người nói về tầm quan trọng của bảo vệ động vật hoang dã. Họ đặt vấn đề về tình hình hiện tại và cảnh báo về hậu quả có thể xảy ra trong tương lai nếu chúng ta không hành động để bảo vệ các loài động vật hoang dã.
Cải thiện tiêu chí Coherence trong Speaking
Chiến lược sử dụng 3 thì (Quá khứ - Hiện tại - Tương lai) có thể được áp dụng trong phần 1 của kỳ thi IELTS Speaking để cải thiện tiêu chí Coherence (Tính liên kết) trong Fluency and Coherence. Dưới đây là một số tình huống hoặc loại câu hỏi khi sử dụng chiến lược này là phù hợp:
Câu hỏi về cuộc sống cá nhân và sự thay đổi theo thời gian
Khi bạn được hỏi về sự thay đổi trong cuộc sống cá nhân của mình, ví dụ như sở thích, sự nghiệp, hoặc gia đình, chiến lược 3 thì có thể giúp bạn diễn đạt rõ ràng về sự phát triển từ quá khứ, tình hình hiện tại và dự định trong tương lai. Ví dụ: "How has your career evolved over the years?"
→ In the past, I began as an assistant teacher, primarily tasked with helping the main educator in setting up classroom activities. Today, I'm a full-time English teacher, continually refining my techniques and sharing knowledge with students daily. In the future, I hope to take on more administrative roles, perhaps even becoming a department head, to influence broader educational decisions.
Câu hỏi về kế hoạch hoặc mục tiêu trong tương lai
Khi bạn được hỏi về mục tiêu, dự định, hoặc kế hoạch trong tương lai, chiến lược này giúp bạn trình bày sự lên kế hoạch và sự phân tích về tương lai. Ví dụ: "Will you learn other languages in the future?"→ At school, I was introduced to the English language, which provided a solid foundation for my linguistic pursuits. Currently, as a university student, I am diving deep into Chinese, fascinated by its characters and tonal intricacies. Given my passion for languages and understanding different cultures, I have set my sights on studying French in the future, a language renowned for its romantic allure and global significance.
Câu hỏi về sự thay đổi xã hội hoặc công nghệ theo thời gian
Nếu bạn được hỏi về sự thay đổi xã hội hoặc công nghệ và ảnh hưởng của chúng trong quá khứ, hiện tại và tương lai, chiến lược này giúp bạn trình bày các khía cạnh khác nhau của vấn đề và sự tiến triển qua thời gian. Ví dụ: "How has the role of technology changed in our society over the years?"
→ In earlier times, technology had a simple role. Most people relied on radios for news and letters for communication. Fast forward to today, and it's a different story. We've got smartphones that do more than just call - they connect us to the world. Technology has shifted from being a luxury to a daily necessity, influencing how we work, learn, and even socialize. The change has been quite significant over the years.
Khi sử dụng chiến lược 3 thì này, bạn cần đảm bảo rằng mỗi thì được sử dụng một cách hợp lý để trình bày ý kiến và thông tin một cách rõ ràng và có trình tự, giúp làm cho câu chuyện của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
Cải thiện tiêu chí Lexical Resource
Dưới đây là một số cụm từ mở đầu cho các câu trả lời liên quan đến 3 thì quá khứ, hiện tại và tương laimà bạn có thể sử dụng để tránh lặp từ.
Các cách diễn đạt “Quá khứ”
In the past - Trước đây: "In the past, people relied heavily on handwritten letters to communicate over long distances."
Years ago - Nhiều năm trước: "Years ago, before the age of smartphones, we used to rely on public payphones for making calls."
When I was younger - Khi tôi còn trẻ: "When I was younger, I used to spend my summers at my grandparents' house in the countryside."
Back in the day - Ngày xưa: "Back in the day, we didn't have access to the internet, so we had to rely on encyclopedias for research."
During my earlier years - Trong những năm tháng trước đây của tôi: "During my earlier years, I was quite shy and reserved, but I've become more outgoing as I've grown older."
Growing up - Khi tôi lớn lên: "Growing up, I had a passion for art, and I used to spend hours drawing and painting."
Previously - Trước đó: "Previously, I worked for a different company, but I decided to change careers and pursue my passion for photography."
Các cách diễn đạt “Hiện tại”
Currently - Hiện tại: "Currently, I'm working as a software engineer for a tech company in Silicon Valley."
At the moment - Lúc này: "At the moment, I'm studying for my final exams, so I don't have much free time."
These days - Ngày nay: "These days, more and more people are opting for remote work due to the flexibility it offers."
Right now - Ngay bây giờ: "Right now, I'm in the middle of planning a trip to Southeast Asia for my summer vacation."
Nowadays - Ngày nay: "Nowadays, people are more conscious about their health, and there is a growing trend toward organic food."
In the current scenario - Trong tình hình hiện tại: "In the current scenario, online education has become the norm due to the COVID-19 pandemic."
As of today - Tính đến ngày hôm nay: "As of today, our team has successfully completed all the tasks assigned for this quarter."
Presently - Hiện nay: "Presently, I'm involved in a research project focused on renewable energy sources."
Các cách diễn đạt “Tương lai”
Dưới đây là một số từ và cụm từ bạn có thể sử dụng thay thế:
In the future - Trong tương lai: "In the future, I hope to travel to exotic destinations and explore different cultures."
Looking ahead - Hướng về phía trước: "Looking ahead, I plan to pursue a master's degree in environmental science."
Moving forward - Tiến lên phía trước: "Moving forward, our company aims to expand its operations into new international markets."
Down the line - Trong tương lai: "Down the line, I see myself taking on more leadership roles in my career."
As time progresses - Khi thời gian trôi qua: "As time progresses, technology will continue to advance at an unprecedented pace."
I foresee - Tôi dự đoán: "I foresee a greater emphasis on sustainable practices in the agriculture industry."
I envision - Tôi tưởng tượng: "I envision a future where clean energy sources power our cities."
In upcoming years - Trong những năm sắp tới: "In upcoming years, we can expect significant developments in artificial intelligence."
Soon enough - Sớm thôi: "Soon enough, electric cars will become the norm on our roads."
I anticipate - Tôi dự kiến: "I anticipate that advancements in medical research will lead to breakthroughs in treating various diseases."
Việc sử dụng từ vựng đa dạng không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ của bạn, điều này có thể tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Xem thêm: |
Luyện tập
Bài 1: Ứng dụng phương pháp trả lời Yes- But để trả lời các câu sau dựa theo từ khóa cho sẵn.
Câu hỏi 1: Do you usually spend your days off with your parents or with your friends?
Gợi ý trả lời: When I was younger/ with friends// We/ would hang out/ local spots or go for movies// In the present/my priorities/have shifted//. While/ still see friends occasionally/spending quality time with my parents/become more frequent/since realizing how much I missed during my busier days.
Câu hỏi 2: Do you often change bags? (Why/Why not?)
Gợi ý trả lời: Back in school/mostly valued/for the fun times and the shared hobbies//We/used to hang out a lot//Now /their reliability and the way we support each other/I value the most// In the future/ I hope/ we can maintain our bond.
Câu hỏi 3: What type of music do you most like to listen to?
Gợi ý trả lời: Growing up/was quite into pop music/especially the chart-toppers// the rhythm and catchy tunes/attracted me//However, these days/ find myself gravitating towards indie and alternative genres//The lyrics/ more depth/the melodies/feel/ unique.
Câu hỏi 4: Did you often eat ice cream when you were a child?
Gợi ý trả lời: Absolutely//When I was a kid/ ice cream / a frequent delight// My parents/would take/local ice cream parlor/ I'd savor every bite//But nowadays/still enjoy it, but not as often// started choosing healthier options/having it as an occasional treat//Looking forward /continue to relish ice cream/ but/ might explore making with better ingredients.
Bài 2: Ứng dụng phương pháp trả lời Yes- But để trả lời các câu sau theo gợi ý có sẵn.
Câu hỏi 1: Do Vietnamese kids often go to the library?
Gợi ý trả lời: Sử dụng cách trả lời sử dụng 3 thì Quá khứ - Hiện tại - Tương lai để trả lời. Quá khứ: trẻ em Việt Nam ít khi đi và không nhận thức về lợi ích của thư viện. Hiện tại: tình hình đã thay đổi và trẻ em Việt Nam đến thư viện thường xuyên hơn vì sự tiếp cận dễ hơn và có sự tăng cường mạnh mẽ hơn trong giáo dục. Tương lai: xu hướng này sẽ tiếp tục phát triển và thư viện đang dần trở thành các trung tâm học tập và là nguồn kiến thức cho trẻ em.
Câu hỏi 2: What do you think will make you feel happy in the future?
Gợi ý trả lời: Sử dụng 2 thì Hiện tại - Tương lai để trình bày ý kiến. Hiện tại: tìm thấy hạnh phúc trong việc tận hưởng những khoảnh khắc bé nhỏ hằng ngày và đạt được các mục tiêu cá nhân.Tương lai: tiếp tục trân trọng những niềm vui hằng ngày, theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp. Bên cạnh đó, củng cố thêm mối quan hệ với gia đình và bạn bè. Đồng thời tin rằng việc khám phá ra sở thích mới và du lịch nhiều hơn sẽ mang lại thêm niềm vui và sự thỏa mãn trong cuộc sống.
Câu hỏi 3: Have you ever bought T-shirts from vacation?
Gợi ý trả lời: Sử dụng 2 thì Quá khứ - Hiện tại để trình bày ý kiến. Quá khứ: thường mua áo T-shirt trong các chuyến du lịch để ghi nhớ kỷ niệm. Hiện tại: trở nên kỹ tính hơn trong việc lựa chọn áo T-shirt du lịch và chỉ mua chúng khi có mối kết nối mạnh với địa điểm hoặc khi thiết kế thực sự thu hút.
Bài 3: Ứng dụng phương pháp đã học để trả lời các câu sau:
Câu 1: What do you enjoy doing most at weekends?
Câu 2: Are there many small businesses in the place where you live?
Câu 3: Do you like T-shirts with pictures or prints?
Đáp án
Bài 1: Câu 1: Do you usually spend your days off with your parents or with your friends?Đáp án:When I was younger, most of my days off were spent with friends. We'd often hang out at local spots or go for movies. However, in the present, my priorities have somewhat shifted. While I still see my friends occasionally, I've found that spending quality time with my parents has become more frequent, especially since realizing how much I missed during my busier days.
Tạm dịch:
Khi tôi còn trẻ, hầu hết các ngày nghỉ của tôi đã được dành cho bạn bè. Chúng tôi thường xuyên tụ tập tại các địa điểm địa phương hoặc xem phim. Tuy nhiên, hiện tại, ưu tiên của tôi đã có một chút thay đổi. Mặc dù tôi vẫn gặp gỡ bạn bè của mình đôi khi, nhưng tôi nhận thấy việc dành thời gian chất lượng cùng bố mẹ đã trở nên thường xuyên hơn, đặc biệt sau khi nhận ra tôi đã bỏ lỡ nhiều điều quan trọng trong thời gian bận rộn của mình.
Câu 2: What do you value most about your friends? (Why?)Đáp án: Back in school, I mostly valued my friends for the fun times and the shared hobbies we had. We used to hang out a lot, and it was about enjoying the moment. Now, it's their reliability and the way we support each other that I value the most. Life has brought its ups and downs, and knowing they're there for me has been comforting. In the future, I hope we can maintain our bond, supporting each other in new endeavors and life events.
Tạm dịch:
Khi còn đi học, tôi chủ yếu đánh giá bạn bè của mình vì những khoảnh khắc vui vẻ và sở thích chung chúng tôi có. Chúng tôi thường xuyên tụ tập và đó là về việc tận hưởng khoảnh khắc đó. Bây giờ, điều mà tôi đánh giá cao nhất là sự đáng tin cậy của họ và cách chúng tôi hỗ trợ lẫn nhau. Cuộc sống đã đem đến những thăng trầm của nó, và biết rằng họ luôn ở bên tôi đã mang lại sự an ủi. Trong tương lai, tôi hy vọng chúng tôi có thể duy trì mối quan hệ, hỗ trợ lẫn nhau trong các dự định mới và các sự kiện trong cuộc sống.
Câu 3: What type of music do you most like to listen to?Đáp án: Growing up, I was quite into pop music, especially the chart-toppers that everyone around me seemed to enjoy. It was the rhythm and catchy tunes that attracted me. However, these days, I find myself gravitating towards indie and alternative genres. The lyrics have more depth, and the melodies feel unique, resonating more with my current emotions and experiences.
Tạm dịch:
Khi tôi còn trẻ, tôi khá hứng thú với âm nhạc pop, đặc biệt là những bài hát đứng đầu bảng xếp hạng mà ai trong xung quanh tôi cũng dường như thích. Đó là nhịp điệu và giai điệu bắt tai đã thu hút tôi. Tuy nhiên, bây giờ, tôi thấy mình ngày càng hướng đến các thể loại âm nhạc độc lập và thay thế. Lời bài hát có độ sâu hơn, và những giai điệu cảm thụ độc đáo hơn, phản ánh sâu hơn với tâm trạng và kinh nghiệm hiện tại của tôi.
Câu 4: Did you often eat ice cream when you were a child?Đáp án: Oh, absolutely! When I was a kid, ice cream was a frequent delight. My parents would take me to the local ice cream parlor, and I'd savor every bite. But nowadays, I've become a bit more health-conscious. I still enjoy it, but not as often. I've started choosing healthier options or having it as an occasional treat. Looking forward, I think I'll continue to relish ice cream, but I might explore making my own with better ingredients to strike a balance between indulgence and staying mindful of my health.Tạm dịch: Tất nhiên rồi! Khi tôi còn nhỏ, kem là một niềm vui thường trực. Bố mẹ tôi thường đưa tôi đến cửa hàng kem địa phương, và tôi thưởng thức từng miếng một. Nhưng bây giờ, tôi đã trở nên chú ý hơn đến sức khỏe. Tôi vẫn thích kem, nhưng không thường xuyên ăn như trước. Tôi đã bắt đầu chọn những món lành mạnh hơn hoặc chỉ thỉnh thoảng thưởng thức. Về tương lai, tôi nghĩ tôi sẽ tiếp tục thưởng thức kem, nhưng có thể tôi sẽ thử làm kem riêng của mình với các thành phần tốt hơn để tạo sự cân bằng giữa việc thỏa mãn và duy trì sức khỏe.
Bài 2: Câu 1: Do Vietnamese kids often go to the library?Đáp án: In the past, Vietnamese kids didn't visit libraries much, and many weren't aware of their benefits. But things have changed. Nowadays, Vietnamese children are frequenting libraries more often. Improved access and a stronger focus on education have made libraries popular places for kids to explore and learn. Looking ahead, I believe this trend will continue to grow. Libraries are evolving into dynamic learning hubs, and more kids are embracing them as essential sources of knowledge and discovery.
Tạm dịch:
Trong quá khứ, trẻ em Việt Nam ít khi đến thư viện và nhiều bé không nhận thức được lợi ích của chúng. Nhưng mọi thứ đã thay đổi. Ngày nay, trẻ em Việt Nam thường xuyên ghé thăm thư viện hơn. Việc truy cập được cải thiện và sự tập trung mạnh mẽ vào giáo dục đã làm cho thư viện trở thành những nơi phổ biến để trẻ em khám phá và học hỏi. Về phía trước, tôi tin rằng xu hướng này sẽ tiếp tục phát triển. Thư viện đang phát triển thành các trung tâm học tập động viên và càng ngày càng nhiều trẻ em đón nhận chúng như là các nguồn kiến thức và khám phá thiết yếu."
Câu 2: What do you think will make you feel happy in the future?Đáp án: Currently, I find happiness in small everyday moments and achieving personal milestones. In the future, I believe that continuing to cherish these little joys and pursuing my career goals will be sources of happiness. Strengthening my relationships with family and friends and creating lasting memories together will also play a significant role in my future happiness. Additionally, I hope to explore new hobbies and travel more, which I think will bring added joy and fulfillment to my life.
Tạm dịch:
Hiện tại, tôi tìm thấy hạnh phúc trong những khoảnh khắc bé nhỏ hàng ngày và việc đạt được các mục tiêu cá nhân. Trong tương lai, tôi tin rằng việc tiếp tục trân trọng những niềm vui nhỏ bé này và theo đuổi các mục tiêu nghề nghiệp của mình sẽ là nguồn hạnh phúc. Việc củng cố mối quan hệ với gia đình và bạn bè, cùng tạo ra những kỷ niệm lâu dài cùng nhau, cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng trong hạnh phúc của tương lai của tôi. Ngoài ra, tôi hy vọng có thể khám phá những sở thích mới và du lịch nhiều hơn, điều này theo tôi sẽ mang đến thêm niềm vui và sự mãn nguyện cho cuộc sống của tôi.
Câu 3: Have you ever bought T-shirts from vacation?Đáp án: Of course. I used to buy vacation T-shirts in the past to remember my trips. But these days, I'm more particular about my choices. I only buy them when I have a strong connection to the place or if the design really appeals to me. This change in strategy helps me build a more significant collection of T-shirts with sentimental value. So, rather than buying them routinely, I now focus on personal connection and meaningful design when purchasing vacation T-shirts.
Tạm dịch:
Tất nhiên. Trong quá khứ, tôi thường mua các áo T-shirt kỷ niệm trong các chuyến du lịch để nhớ lại những chuyến đi. Tuy nhiên, ngày nay, tôi đã trở nên kỹ tính hơn trong lựa chọn của mình. Tôi chỉ mua chúng khi tôi có mối kết nối mạnh mẽ với địa điểm đó hoặc khi thiết kế thực sự hấp dẫn tôi. Sự thay đổi này trong cách tiếp cận giúp tôi xây dựng một bộ sưu tập áo T-shirt có giá trị tinh thần hơn. Vì vậy, thay vì mua chúng đều đặn, tôi bây giờ ưu tiên mối kết nối cá nhân và thiết kế ý nghĩa khi mua áo T-shirt kỷ niệm chuyến du lịch.
Bài 3:
Câu 1: What do you enjoy doing most at weekends?
Đáp án: Well, back in the day, I used to love going to the local cinema with my friends. We'd catch the latest movie and grab a meal afterward. Nowadays, I've been more into hiking and exploring nearby parks. There's something refreshing about being out in nature after a busy week. But, I've been thinking of picking up a new hobby soon, perhaps gardening or pottery. So, who knows? In a few months, my weekends might be all about plants or clay!
Tạm dịch:
Vâng, vào thời điểm trước đây, tôi thường thích đi xem phim ở rạp cùng với bạn bè. Chúng tôi sẽ xem bộ phim mới nhất và sau đó thường đi ăn một bữa. Nhưng thời gian gần đây, tôi đã thích đi leo núi và khám phá các công viên gần đây hơn. Có điều gì đó thật sảng khoái khi được ra ngoài tự nhiên sau một tuần làm việc bận rộn. Nhưng tôi đang suy nghĩ về việc tìm hiểu một sở thích mới sớm thôi, có lẽ là làm vườn hoặc điêu khắc gốm. Vậy nên, ai biết được? Một vài tháng nữa, cuối tuần của tôi có thể hoàn toàn xoay quanh cây cỏ hoặc đất sét!
Câu 2: Are there many small businesses in the place where you live?Đáp án: Oh, definitely. I remember when I was younger, we only had a few corner shops around. But now, there are so many more cafes and boutiques everywhere. It's nice to see local entrepreneurs setting up shop. I've also heard that the city plans to support more startups soon, so I guess we'll see even more small businesses popping up in the future.
Tạm dịch:
Oh, chắc chắn rồi. Tôi nhớ khi tôi còn nhỏ, xung quanh chúng tôi chỉ có một vài cửa hàng nhỏ thôi. Nhưng bây giờ, có rất nhiều quán cà phê và cửa hàng thời trang ở mọi nơi. Thật tốt khi thấy các doanh nhân địa phương mở cửa hàng. Tôi cũng nghe nói rằng thành phố đang có kế hoạch hỗ trợ thêm nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp sớm, vì vậy tôi đoán rằng chúng ta sẽ thấy nhiều doanh nghiệp nhỏ hơn nở rộ hơn trong tương lai.
Câu 3: Do you like T-shirts with pictures or prints?Đáp án: I've had a shift in my preferences over time. In the past, I used to love T-shirts with pictures or prints; they added a fun and distinctive touch to my wardrobe. However, as I've grown older, I've developed a preference for plain, solid-colored T-shirts. They offer a more versatile and timeless look that suits my current style better. So, while I used to be drawn to prints, these days, I tend to opt for simpler designs.
Tạm dịch:
Tôi đã có sự thay đổi trong sở thích của mình theo thời gian. Trong quá khứ, tôi thường thích áo T-shirt với hình ảnh hoặc in ấn; chúng thêm một chút vui nhộn và đặc biệt vào tủ quần áo của tôi. Tuy nhiên, khi tôi đã trưởng thành hơn, tôi đã phát triển sở thích cho những chiếc áo T-shirt đơn sắc và đơn giản hơn. Chúng mang lại một diện mạo đa dụng và thời gian lâu hơn phù hợp với phong cách hiện tại của tôi hơn. Vì vậy, trong khi trước đây tôi thường bị cuốn hút bởi in ấn, những ngày gần đây, tôi thường ưa thích các thiết kế đơn giản hơn.
Xem tiếp: Chiến lược trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1: Phần 4 (Self-Assessment)
Tổng kết
Bài viết đã hướng dẫn chiến lược đầu tiên để trả lời các câu hỏi Speaking Part 1 trong chuỗi 6 chiến lược hiệu quả. Chiến lược sử dụng 3 thì là một công cụ mạnh mẽ để trình bày câu trả lời một cách có logic và thú vị. Chiến lược này thích hợp cho nhiều loại câu hỏi trong phần 1 của kỳ thi IELTS, đặc biệt là các câu hỏi liên quan đến trải nghiệm, thay đổi, ước mơ, và dự định cá nhân. Nó giúp người nói biểu đạt ý của họ một cách rõ ràng và tạo sự phong phú trong câu trả lời.
Người học muốn biết mình đang ở trình độ nào trong thang điểm IELTS. Đăng ký thi thử IELTS tại ZIM với format bài thi chuẩn thi thật biết điểm ngay.
Bình luận - Hỏi đáp