Từ vựng, cấu trúc cho ngành Marketing và Sales - Ứng dụng Application Letters trong VSTEP Writing Task 1
Key takeaways
Các từ vựng dành cho lĩnh vực Kinh doanh: Business development, Sales performance, Negotiation skills
Các từ vựng dành cho lĩnh vực Marketing: Target audience, Digital marketing, Brand positioning, Content creation
Các cấu trúc hữu ích: I am writing to apply for the [Job Title] position at [Company Name]/ I admire your company’s achievements in [specific area] and want to be part of it…
Mở đầu
Kỹ năng viết thư xin việc (Application Letters) là một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong đời sống và nghề nghiệp, đặc biệt đối với những người hoạch định sự nghiệp trong lĩnh vực kinh tế như Marketing hoặc Sales. Trong bài thi VSTEP Writing, dạng bài Task 1 yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng viết một bản thư trang trọng, có tính thuyết phục cao. Kỹ năng này không chỉ quan trọng cho việc đạt điểm cao trong bài thi, mà còn là yếu tố quyết định đối với thành công nghề nghiệp trong tương lai.
Bài viết nhằm hướng dẫn người học ngành kinh tế viết Application Letters một cách hiệu quả, kết hợp những ứng dụng thực tiễn trong nghề nghiệp. Các hướng dẫn sẽ gồm từ tổng quan về lý thuyết, đến việc cung cấp các mẫu câu và từ vựng gợi ý, cũng như một đề thực hành chi tiết.
Tổng quan về VSTEP Writing Task 1
Mục tiêu và cấu trúc của VSTEP Writing Task 1
Task 1 của bài thi VSTEP Writing yêu cầu thí sinh viết một bức thư trang trọng (formal letter), thường liên quan đến công việc hoặc các tình huống giao tiếp trong cuộc sống. Bài viết cần đảm bảo các tiêu chí sau:
Task Fulfillment: Đáp ứng đúng yêu cầu đề bài.
Organization: Bố cục rõ ràng, hợp lý.
Vocabulary: Sử dụng từ vựng chính xác, phong phú.
Grammar: Sử dụng ngữ pháp chính xác, phong phú.
Đặc điểm của dạng bài Application Letters
Dạng bài này thường yêu cầu người viết trình bày ý định, kinh nghiệm, và kỳ vọng nghề nghiệp thông qua các phần:
Introduction: Giới thiệu bản thân và mục tiêu viết thư.
Main Body: Trình bày chi tiết kinh nghiệm làm việc, kỹ năng liên quan.
Conclusion: Bày tỏ mong muốn được phản hồi hoặc phỏng vấn.
Đề mẫu:
You want to apply for the position of Sales Officer at a company. Write a letter with the following content:
State your interest in this position.
Details of work experience and skills.
Express your desire to be called for an interview and be willing to provide additional information if needed.
Cách học từ vựng và mẫu câu để viết Application Letters tự nhiên
Xây dựng danh sách từ vựng theo lĩnh vực:
Lập danh sách từ vựng thường dùng trong lĩnh vực của mình (ví dụ: Kinh doanh, Marketing).
Học qua các ví dụ thực tế, ứng dụng vào câu riêng của bản thân.
Thực hành viết câu ngắn:
Bắt đầu bằng cách viết các câu đơn giản giới thiệu kỹ năng, kinh nghiệm.
Sử dụng các mẫu câu phổ biến để tạo khung cơ bản.
Đọc và phân tích thư mẫu:
Tìm các thư mẫu từ những nguồn uy tín, chú ý cách tổ chức ý và sử dụng từ ngữ.
Ứng dụng từ vựng chuyên ngành trong viết thư
Người học nên tận dụng danh sách từ vựng chuyên ngành để làm phong phú và chuyên nghiệp hóa nội dung trong các bức thư ứng tuyển. Việc sử dụng từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bức thư thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực cụ thể mà còn tạo ấn tượng mạnh mẽ đối với nhà tuyển dụng. Đặc biệt, với các lĩnh vực như Kinh doanh và Marketing, việc sử dụng đúng thuật ngữ và cấu trúc phù hợp sẽ giúp bức thư trở nên rõ ràng, thuyết phục và chuyên nghiệp hơn.
Hướng dẫn học từ vựng:
Học từ theo ngữ cảnh: Sử dụng danh sách từ vựng đi kèm ví dụ để hiểu rõ cách áp dụng từ vào các câu văn thực tế.
Ưu tiên cá nhân hóa: Khi viết thư, người học có thể lồng ghép từ vựng chuyên ngành để nói về kinh nghiệm, kỹ năng, hoặc thành tựu cá nhân, làm tăng tính thuyết phục.
Tập trung vào sự liên kết với công việc: Học từ vựng chuyên ngành nên đi kèm với việc nghiên cứu yêu cầu công việc, từ đó lựa chọn các từ vựng phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Ví dụ, trong lĩnh vực Marketing, nếu công việc yêu cầu kỹ năng sáng tạo và phân tích dữ liệu, người học có thể nhấn mạnh các từ như "content creation" (sáng tạo nội dung) hay "consumer insights" (hiểu biết về khách hàng). Trong Kinh doanh/Sales, việc đề cập đến "revenue growth" (tăng trưởng doanh thu) hoặc "client retention" (duy trì khách hàng) sẽ giúp bức thư nổi bật hơn.
Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành theo từng lĩnh vực, giúp người học dễ dàng áp dụng trong viết thư ứng tuyển.
Danh sách từ vựng dành cho lĩnh vực Kinh doanh/Sales
Business development: Phát triển kinh doanh
Ví dụ câu: "I specialize in business development, focusing on expanding client networks and identifying new market opportunities."
(Tôi chuyên về phát triển kinh doanh, tập trung vào việc mở rộng mạng lưới khách hàng và xác định các cơ hội thị trường mới.)Sales performance: Hiệu suất bán hàng
Ví dụ câu: "My sales performance consistently exceeded quarterly targets by 20%."
(Hiệu suất bán hàng của tôi luôn vượt mục tiêu hàng quý 20%.)Negotiation skills: Kỹ năng đàm phán
Ví dụ câu: "Strong negotiation skills have enabled me to close high-value contracts efficiently."
(Kỹ năng đàm phán tốt đã giúp tôi ký kết các hợp đồng có giá trị cao một cách hiệu quả.)Client retention: Duy trì khách hàng
Ví dụ câu: "My strategy focuses on client retention, which has resulted in a 30% increase in repeat business."
(Chiến lược của tôi tập trung vào việc duy trì khách hàng, dẫn đến tăng 30% doanh thu từ khách hàng quay lại.)Revenue growth: Tăng trưởng doanh thu
Ví dụ câu: "In my previous role, I achieved a 15% revenue growth through innovative sales techniques."
(Trong vai trò trước đây, tôi đã đạt được mức tăng trưởng doanh thu 15% nhờ vào các kỹ thuật bán hàng sáng tạo.)Sales target: Mục tiêu bán hàng
Ví dụ câu: "I consistently met or exceeded my sales target every quarter."
(Tôi luôn hoàn thành hoặc vượt mục tiêu bán hàng của mình mỗi quý.)Sales forecast: Dự báo bán hàng
Ví dụ câu: "I prepared accurate sales forecasts, which helped the company plan inventory and resources effectively."
(Tôi đã chuẩn bị dự báo bán hàng chính xác, giúp công ty lên kế hoạch tồn kho và nguồn lực một cách hiệu quả.)Sales pipeline: Quy trình bán hàng
Ví dụ câu: "I effectively managed the sales pipeline, ensuring consistent follow-ups and closing deals."
(Tôi đã quản lý quy trình bán hàng một cách hiệu quả, đảm bảo theo dõi liên tục và ký kết hợp đồng.)Market analysis: Phân tích thị trường
Ví dụ câu: "Through thorough market analysis, I identified key trends that helped optimize sales strategies."
(Thông qua phân tích thị trường kỹ lưỡng, tôi đã nhận diện các xu hướng chính giúp tối ưu hóa chiến lược bán hàng.)Sales strategy: Chiến lược bán hàng
Ví dụ câu: "I developed a comprehensive sales strategy that resulted in a 25% increase in market share."
(Tôi đã phát triển một chiến lược bán hàng toàn diện, dẫn đến tăng 25% thị phần.)
Danh sách từ vựng dành cho lĩnh vực Marketing
Target audience: Đối tượng mục tiêu
Ví dụ câu: "I developed campaigns tailored to the target audience, leading to higher engagement rates."
(Tôi đã phát triển các chiến dịch được thiết kế riêng cho đối tượng mục tiêu, giúp tăng tỷ lệ tương tác.)Digital marketing: Marketing kỹ thuật số
Ví dụ câu: "I am proficient in digital marketing strategies, including SEO, PPC, and social media advertising."
(Tôi thành thạo các chiến lược marketing kỹ thuật số, bao gồm SEO, PPC và quảng cáo trên mạng xã hội.)Brand positioning: Định vị thương hiệu
Ví dụ câu: "I successfully enhanced brand positioning by implementing a comprehensive rebranding strategy."
(Tôi đã cải thiện thành công định vị thương hiệu bằng cách triển khai một chiến lược tái định vị toàn diện.)Content creation: Sáng tạo nội dung
Ví dụ câu: "My role involved content creation for blogs, email campaigns, and social media channels."
(Công việc của tôi bao gồm sáng tạo nội dung cho blog, các chiến dịch email và các kênh mạng xã hội.)Consumer insights: Hiểu biết về khách hàng
Ví dụ câu: "Leveraging consumer insights allowed me to design personalized marketing campaigns."
(Tận dụng hiểu biết về khách hàng đã giúp tôi thiết kế các chiến dịch marketing cá nhân hóa.)SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Ví dụ câu: "I used SEO techniques to increase the website’s search engine ranking."
(Tôi đã sử dụng các kỹ thuật SEO để tăng thứ hạng công cụ tìm kiếm của website.)PPC (Pay-Per-Click): Quảng cáo trả tiền theo mỗi lần nhấp
Ví dụ câu: "We ran a successful PPC campaign that generated a high return on investment."
(Chúng tôi đã chạy một chiến dịch PPC thành công và mang lại tỷ suất lợi nhuận cao.)Lead generation: Tạo dựng khách hàng tiềm năng
Ví dụ câu: "My primary focus was on lead generation, ensuring a steady flow of potential clients."
(Mục tiêu chính của tôi là tạo dựng khách hàng tiềm năng, đảm bảo dòng chảy khách hàng tiềm năng ổn định.)Marketing automation: Tự động hóa marketing
Ví dụ câu: "I implemented marketing automation tools to streamline email marketing and increase efficiency."
(Tôi đã triển khai các công cụ tự động hóa marketing để tối ưu hóa marketing qua email và tăng hiệu quả.)Social media advertising: Quảng cáo trên mạng xã hội
Ví dụ câu: "I have experience in social media advertising, including Facebook, Instagram, and LinkedIn."
(Tôi có kinh nghiệm trong quảng cáo trên mạng xã hội, bao gồm Facebook, Instagram và LinkedIn.)
Danh sách từ vựng về tính cách và phẩm chất cá nhân
Adaptability: Sự thích nghi
Ví dụ câu: "Adaptability is one of my core strengths, enabling me to thrive in fast-paced environments."
(Sự thích nghi là một trong những thế mạnh cốt lõi của tôi, giúp tôi phát triển trong các môi trường làm việc nhanh chóng.)Result-oriented: Hướng đến kết quả
Ví dụ câu: "I am a result-oriented professional who consistently meets and exceeds expectations."
(Tôi là một chuyên gia hướng đến kết quả, luôn đáp ứng và vượt qua kỳ vọng.)Leadership qualities: Phẩm chất lãnh đạo
Ví dụ câu: "My leadership qualities have allowed me to successfully mentor and manage cross-functional teams."
(Phẩm chất lãnh đạo của tôi đã giúp tôi hướng dẫn và quản lý thành công các nhóm đa chức năng.)Analytical thinking: Tư duy phân tích
Ví dụ câu: "I apply analytical thinking to solve complex business challenges effectively."
(Tôi áp dụng tư duy phân tích để giải quyết hiệu quả các thách thức kinh doanh phức tạp.)Creativity: Sự sáng tạo
Ví dụ câu: "Creativity drives my approach to developing innovative marketing solutions."
(Sự sáng tạo là động lực trong cách tôi phát triển các giải pháp marketing sáng tạo.)Team player: Người làm việc nhóm
Ví dụ câu: "I am a team player and enjoy collaborating with colleagues to achieve collective goals."
(Tôi là người làm việc nhóm và thích hợp tác với đồng nghiệp để đạt được các mục tiêu chung.)Attention to detail: Chú ý đến chi tiết
Ví dụ câu: "My attention to detail ensures the accuracy of all marketing materials."
(Chú ý đến chi tiết của tôi đảm bảo sự chính xác của tất cả các tài liệu marketing.)Proactive: Chủ động
Ví dụ câu: "I am proactive in identifying opportunities for improvement in marketing strategies."
(Tôi chủ động trong việc xác định các cơ hội cải tiến chiến lược marketing.)Communication skills: Kỹ năng giao tiếp
Ví dụ câu: "Strong communication skills are essential for effectively conveying marketing strategies to clients."
(Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là yếu tố cần thiết để truyền đạt chiến lược marketing hiệu quả tới khách hàng.)Problem-solving: Giải quyết vấn đề
Ví dụ câu: "I have strong problem-solving abilities, allowing me to address challenges quickly and efficiently."
(Tôi có khả năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ, giúp tôi xử lý các thách thức nhanh chóng và hiệu quả.)
Xem thêm: Cách cải thiện tiêu chí Task Fulfillment trong VSTEP Writing Task 1
Các cấu trúc ứng dụng trong Application Letter
Thư ứng tuyển thường gồm ba phần chính: Phần mở đầu, phần thân bài và phần kết bài. Mỗi phần sẽ có các cấu trúc câu mà người học có thể ứng dụng để giới thiệu bản thân.
Phần mở đầu
Chào hỏi (Greeting)
Dear Sir/Madam, (Dùng khi không biết tên người nhận).
Dear Mr./Ms./Dr. [Họ], (Dùng khi biết họ tên người nhận, đảm bảo chọn đúng giới tính).
Giới thiệu bản thân và vị trí ứng tuyển
I am writing to apply for the [Job Title] position at [Company Name].
(Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí [Tên công việc] tại [Tên công ty].)I saw your job posting for [Job Title] and believe I am a great fit for this role.
(Tôi đã thấy thông tin tuyển dụng của quý công ty cho vị trí [Tên công việc] và tin rằng tôi rất phù hợp với vai trò này.)I would like to express my interest in the [Job Title] position at your company.
(Tôi muốn bày tỏ sự quan tâm của mình đối với vị trí [Tên công việc] tại quý công ty.)I am excited to apply for the position of [Job Title] at [Company Name].
(Tôi rất hào hứng được ứng tuyển vào vị trí [Tên công việc] tại [Tên công ty].)
Nêu lý do hứng thú với công việc
I admire your company’s achievements in [specific area] and want to be part of it.
(Tôi ngưỡng mộ những thành tựu của công ty quý vị trong lĩnh vực [lĩnh vực cụ thể] và muốn trở thành một phần của những thành công đó.)This role aligns perfectly with my skills and career goals.
(Vị trí này hoàn toàn phù hợp với kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của tôi.)I am passionate about [specific field/skill], and this role is a great opportunity.
(Tôi đam mê về [lĩnh vực/kỹ năng cụ thể], và vị trí này là một cơ hội tuyệt vời.)
Phần thân bài
Trình bày kinh nghiệm/kỹ năng nổi bật
In my previous job, I gained valuable experience in [specific skill/field].
(Trong công việc trước đây, tôi đã có được kinh nghiệm quý báu trong [kỹ năng/lĩnh vực cụ thể].)I recently worked on [specific project], which helped me improve [specific skill].
(Gần đây, tôi đã tham gia vào dự án [dự án cụ thể], điều này giúp tôi cải thiện [kỹ năng cụ thể].)I have [X years] of experience in [field/role], where I achieved [specific result].
(Tôi có [X năm] kinh nghiệm trong [lĩnh vực/vị trí công việc], nơi tôi đạt được [kết quả cụ thể].)
Kết nối điểm mạnh với yêu cầu công việc
My experience in [specific area] matches the requirements for this role.
(Kinh nghiệm của tôi trong [lĩnh vực cụ thể] phù hợp với yêu cầu của vị trí này.)I believe my skills in [specific skill] will help me succeed in this position.
(Tôi tin rằng kỹ năng của tôi trong [kỹ năng cụ thể] sẽ giúp tôi thành công trong vị trí này.)Your job description highlights [specific requirement], which aligns with my background.
(Mô tả công việc của quý công ty nhấn mạnh yêu cầu [yêu cầu cụ thể], điều này phù hợp với nền tảng của tôi.)My achievements in [specific area] show that I can meet the demands of this role.
(Những thành tựu của tôi trong [lĩnh vực cụ thể] cho thấy tôi có thể đáp ứng được yêu cầu của vị trí này.)
Phần kết luận
Khẳng định mong muốn đóng góp
I am eager to contribute to [Company Name]’s success.
(Tôi rất mong muốn đóng góp vào sự thành công của [Tên công ty].)I am excited about the opportunity to make a positive impact at [Company Name].
(Tôi rất hào hứng với cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực tại [Tên công ty].)I believe I can bring value to your team and help achieve [specific objective].
(Tôi tin rằng tôi có thể mang lại giá trị cho đội ngũ của quý công ty và giúp đạt được [mục tiêu cụ thể].)
Đưa ra lời mời liên lạc
I am available for an interview at your convenience and can be reached at [phone/email].
(Tôi sẵn sàng tham gia phỏng vấn vào thời gian thuận tiện cho quý công ty và có thể liên hệ qua [số điện thoại/email].)Thank you for considering my application. I hope to hear from you soon.
(Cảm ơn quý công ty đã xem xét đơn ứng tuyển của tôi. Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ quý công ty.)I look forward to discussing how I can contribute to your team.
(Tôi mong được thảo luận về cách tôi có thể đóng góp cho đội ngũ của quý công ty.)I would love the chance to meet and discuss this opportunity in more detail.
(Tôi rất mong có cơ hội gặp gỡ và thảo luận chi tiết hơn về cơ hội này.)
Ký tên (Signing Off)
Yours sincerely, (Dùng khi biết tên người nhận).
Yours faithfully, (Dùng khi không biết tên người nhận, đã dùng "Dear Sir/Madam").
Best regards,
Ứng dụng từ vựng và cấu trúc câu
Thư xin việc ứng tuyển vị trí Sales
Dear Mr. Johnson,
I am writing to apply for the Sales Manager position at Global Sales Solutions. This role aligns perfectly with my skills and career goals, as I am passionate about business development and increasing revenue growth through effective sales strategies.
In my previous role at Elite Business Corp., I successfully led a team focused on client retention, resulting in a 30% increase in repeat business. My sales performance consistently exceeded targets, surpassing quarterly goals by 20%. Furthermore, I utilized my strong negotiation skills to close high-value contracts, significantly boosting company profits.
I believe my experience in business development and sales performance will help me succeed in this role and make a valuable contribution to Global Sales Solutions. I am eager to contribute to your team’s success and help drive further revenue growth.
I am available for an interview at your convenience and can be reached at (555) 123-4567 or johndoe@email.com. I look forward to discussing how I can contribute to your team.
Yours sincerely,
John Doe
(Kính gửi ông Johnson,
Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí Quản lý Bán hàng tại Global Sales Solutions. Vị trí này hoàn toàn phù hợp với kỹ năng và mục tiêu nghề nghiệp của tôi, vì tôi đam mê phát triển kinh doanh và tăng trưởng doanh thu thông qua các chiến lược bán hàng hiệu quả.
Trong công việc trước tại Elite Business Corp., tôi đã thành công trong việc dẫn dắt một nhóm tập trung vào duy trì khách hàng, giúp tăng 30% doanh thu từ khách hàng quay lại. Hiệu suất bán hàng của tôi luôn vượt qua mục tiêu, đạt được kết quả cao hơn 20% so với chỉ tiêu hàng quý. Hơn nữa, tôi đã sử dụng kỹ năng đàm phán mạnh mẽ của mình để ký kết các hợp đồng có giá trị cao, góp phần tăng lợi nhuận cho công ty.
Tôi tin rằng kinh nghiệm của mình trong phát triển kinh doanh và hiệu suất bán hàng sẽ giúp tôi thành công trong vai trò này và đóng góp giá trị cho Global Sales Solutions. Tôi rất mong được đóng góp vào thành công của đội ngũ của quý công ty và thúc đẩy tăng trưởng doanh thu.
Tôi sẵn sàng tham gia phỏng vấn vào thời gian thuận tiện của quý công ty và có thể liên lạc qua số điện thoại (555) 123-4567 hoặc email johndoe@email.com. Tôi rất mong được thảo luận thêm về cách tôi có thể đóng góp cho đội ngũ của quý công ty.
Trân trọng,
John Doe)
Thư xin việc ứng tuyển vị trí Marketing
Dear Hiring Manager,
I am writing to apply for the Marketing Specialist position at Horizon Media Group. This role aligns perfectly with my skills and passion for digital marketing and brand positioning.
I saw your job posting for the Marketing Specialist position and believe I am a great fit for this role. I am impressed by your company's achievements in digital marketing and brand growth, and I am excited about the opportunity to contribute my skills.
In my previous role, I developed campaigns tailored to the target audience, which significantly increased engagement rates. Additionally, I successfully implemented digital marketing strategies, including SEO and PPC, resulting in a 20% increase in lead generation. My experience in content creation for various platforms, combined with my ability to leverage consumer insights, has consistently contributed to achieving marketing objectives.
Your job description highlights the importance of strategic thinking and creativity, which aligns with my background. With over three years of experience in the marketing field, I have developed a strong ability to design impactful campaigns and analyze consumer insights to ensure their success.
I am eager to contribute to your company's success and help enhance the company’s brand positioning while driving impactful marketing campaigns. I would love the chance to meet and discuss this opportunity in more detail. Please feel free to contact me at 0987 654 321.
Thank you for considering my application.
Yours faithfully,
John Doe
(Kính gửi Quản lý Tuyển dụng,
Tôi viết thư này để ứng tuyển vào vị trí Chuyên viên Marketing tại Horizon Media Group. Vai trò này hoàn toàn phù hợp với kỹ năng và niềm đam mê của tôi đối với marketing kỹ thuật số và định vị thương hiệu.
Tôi đã thấy thông tin tuyển dụng cho vị trí Chuyên viên Marketing và tin rằng tôi rất phù hợp với vai trò này. Tôi ấn tượng với những thành tựu của công ty trong lĩnh vực marketing kỹ thuật số và phát triển thương hiệu, và tôi rất háo hức được đóng góp kỹ năng của mình.
Trong vai trò trước đây, tôi đã phát triển các chiến dịch phù hợp với đối tượng mục tiêu, giúp tăng đáng kể tỷ lệ tương tác. Ngoài ra, tôi đã triển khai thành công các chiến lược marketing kỹ thuật số, bao gồm SEO và PPC, mang lại mức tăng trưởng 20% trong việc tạo khách hàng tiềm năng. Kinh nghiệm của tôi trong việc sáng tạo nội dung trên nhiều nền tảng, kết hợp với khả năng tận dụng các hiểu biết về người tiêu dùng, đã liên tục góp phần vào việc đạt được các mục tiêu marketing.
Mô tả công việc của quý công ty nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy chiến lược và sự sáng tạo, điều này phù hợp với nền tảng của tôi. Với hơn ba năm kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing, tôi đã phát triển khả năng thiết kế các chiến dịch ấn tượng và phân tích các hiểu biết về người tiêu dùng để đảm bảo thành công.
Tôi rất mong muốn được đóng góp vào sự thành công của công ty và hỗ trợ nâng cao định vị thương hiệu của công ty đồng thời triển khai các chiến dịch marketing hiệu quả. Tôi hy vọng có cơ hội gặp gỡ và thảo luận chi tiết hơn về cơ hội này. Xin vui lòng liên hệ với tôi qua số điện thoại 0987 654 321.
Cảm ơn quý công ty đã xem xét đơn ứng tuyển của tôi.
Trân trọng,
John Doe)
Bài tập thực hành
Đề bài:
You have seen an advertisement for the Project Manager position at a company. Write a letter to the company to apply for the job.
In your letter, you should:
State the position you are applying for.
Explain why you are suitable for the position.
Ask for further details about the job or request an interview.
Hướng dẫn cách viết:
Introduction: Sử dụng câu mở đầu để giới thiệu bản thân và lý do viết thư.
Ví dụ: "I am writing to express my interest in the Sales Officer position at your esteemed company."Main Body: Liệt kê kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp.
Ví dụ: "My background includes over three years of experience in Sales, where I honed my ability to identify customer needs and build lasting relationships."Conclusion: Bày tỏ mong muốn phỏng vấn và cung cấp thông tin bổ sung.
Ví dụ: "I am eager to bring my skills to your team and would appreciate the opportunity to discuss my application further."
Bài viết mẫu:
Dear Hiring Manager,
I am writing to express my keen interest in the Sales Officer position at your esteemed company. With a Bachelor's degree in Business Administration and three years of experience in Sales, I am confident in my ability to contribute effectively to your team.
In my previous role at XYZ Ltd., I successfully increased sales revenue by 25% through strategic client engagement and innovative marketing campaigns. My strengths lie in analyzing market trends, developing customer-centric solutions, and exceeding sales targets.
I would welcome the opportunity to bring my expertise to your organization and discuss how I can contribute to achieving your business objectives. Please do not hesitate to contact me at [phone/email]. Thank you for considering my application.
Sincerely,
[Your Name]
Xem thêm: Hướng dẫn cách viết Request Letters (Thư yêu cầu) - VSTEP Writing Task 1
Kết luận
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và áp dụng các từ vựng, cấu trúc trên, người học ngành kinh tế không chỉ đạt kết quả tốt trong kỳ thi mà còn có thể áp dụng kỹ năng này vào thực tế nghề nghiệp, mở ra nhiều cơ hội thành công trong tương lai.
Bạn muốn đạt chứng chỉ VSTEP B2 nhanh chóng và hiệu quả? Khóa luyện thi VSTEP B2 tại ZIM Academy cam kết giúp bạn chinh phục mục tiêu với lộ trình học tối ưu, giảng viên giàu kinh nghiệm và tài liệu chuẩn. Khóa học tập trung vào chiến lược làm bài, mở rộng từ vựng, cải thiện kỹ năng viết và nói, giúp bạn tự tin đạt điểm cao. Học viên được hỗ trợ sát sao, luyện đề thực chiến và nhận phản hồi chi tiết. Đăng ký ngay hôm nay để nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội học tập, làm việc!
Bình luận - Hỏi đáp