Áp dụng phương pháp Color coding cải thiện tính liên kết trong bài viết
Key Takeaways |
---|
|
Trong thời đại ngày nay, càng ngày càng có nhiều phương pháp học nhằm phục vụ cho học viên có được cách tiếp cận tới thông tin một cách tốt nhất. Trong đó, có một cách học gọi là mã hóa màu sắc dành cho Visual learners (những người học trực quan). Tuy đây có thể là một phương pháp mới, nhưng nó đã được chứng minh là vô cùng hiệu quả với những người thường học theo trực quan, hình ảnh.
Cohesion là gì? Việc học Cohesion (Liên kết) đóng vai trò như nào?
Cohesion là thuật ngữ để chỉ sự gắn kết, liên kết. Cohesion trong văn bản là sự liên kết giữa các từ, cụm từ, câu, hoặc đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được ý của người viết. Nó là một phần quan trọng của việc viết lách, đặc biệt là trong các bài luận, vì nó giúp tạo ra flow bài viết tự nhiên và logic, làm cho văn bản trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn.
Ví dụ dưới đây giúp học viên hiểu rõ hơn về Cohesion:
The bus comes to halt. At the next beep, the time will be 16:04. While we were there, the restaurant was not serving fish. It’s warm in the sunshine. (Xe buýt dừng lại. Ở tiếng bíp tiếp theo, thời gian sẽ là 16:04. Khi chúng tôi ở đó, nhà hàng không phục vụ cá. Nó ấm áp trong ánh nắng.)
Trong đoạn văn này không có lỗi chính tả, dấu câu hoặc ngữ pháp. Mỗi câu đều có ý nghĩa riêng nhưng toàn bộ đoạn văn không có sự gắn kết bởi các ý tưởng không liên kết với nhau một cách logic.
Tuy nhiên, đoạn văn dưới đây lại có sự liên kết. Hãy nhìn vào ví dụ và phân tích:
The bus came to a halt. The driver of the bus looked bemused. What was going on? Two passengers in the back yelled something at him. (Xe buýt dừng lại. Người tài xế xe buýt có vẻ bối rối. Chuyện gì đang xảy ra vậy? Hai hành khách ngồi phía sau hét vào mặt anh ta điều gì đó.)
Điều này là bởi vì sự liên kết trong văn bản được tạo ra theo hai cách: qua từ vựng và ngữ pháp.
Sự gắn kết về từ vựng đề cập đến những từ có ý nghĩa liên quan và có khả năng xuất hiện cùng nhau.
bus, halt, driver, passenger (transport). Ngoài ra, người học có thể bắt gặp một số từ vựng liên quan như ticket, fare, stop, seat etc.
Sự gắn kết về mặt ngữ pháp là cách tổ chức các câu nhằm thể hiện mối quan hệ logic giữa các chủ thể, hành động và ý tưởng. Đây là một cách để tạo sự liên kết khó hơn, nhưng nếu thành thạo kĩ năng này, học viên có thể viết tốt hơn rất nhiều.
came, looked, yelled verbs ở thì quá khứ đơn có nghĩa đây là một câu chuyện được kể theo trình tự.
Tầm quan trọng của Cohesion (tính liên kết) được thể hiện rõ qua một số khía cạnh như:
Tạo sự dễ hiểu cho câu văn, đoạn văn: Sự gắn kết giúp người đọc nắm bắt được tính liên quan giữa các phần khác nhau của văn bản, giúp họ hiểu rõ hơn về nội dung.
Cải thiện mạch văn của bài viết: Đoạn văn bản có sự liên kết từ câu này sang câu tiếp theo, giúp đọc dễ dàng và thú vị hơn.
Tăng tính thuyết phục: Trong văn bản học thuật, một lập luận có cấu trúc tốt, được xây dựng hợp lý sẽ có nhiều khả năng thuyết phục người đọc hơn.
Củng cố sự chuyên nghiệp: Một bài viết mạch lạc phản ánh khả năng sắp xếp suy nghĩ và truyền đạt chúng một cách rõ ràng của người viết, điều này rất cần thiết trong môi trường học thuật và nghề nghiệp liên quan đến viết lách.
Color coding là gì?
Color coding trong văn bản là một công cụ trực quan được sử dụng để giúp người viết và người đọc hiểu và sắp xếp thông tin hiệu quả hơn. Nó liên quan đến việc sử dụng các màu khác nhau để làm nổi bật hoặc gạch chân các phần khác nhau của văn bản dựa trên chức năng hoặc tầm quan trọng của chúng
Ví dụ: học viên có thể sử dụng một màu để làm nổi bật các điểm chính, một màu khác cho các từ vựng và một màu khác cho những điều học viên không chắc chắn
Lợi ích của phương pháp Color Coding
Phân loại từ: Trước khi gán màu, hãy xác định các danh mục cho thông tin bản thân đang sắp xếp.
Lựa chọn cách phối màu: Chọn một cách phối màu trong đó mỗi màu đại diện cho một danh mục hoặc mức độ quan trọng khác nhau. Màu sắc phải khác biệt và có ý nghĩa riêng, có thể tận dụng các liên kết màu hiện có (ví dụ: màu đỏ cho các mục khẩn cấp, màu xanh lá cây cho các chủ đề tiếp theo hoặc sự an toàn).
Lợi ích cụ thể cho việc học tập: Màu sắc có thể ảnh hưởng đến não của chúng ta theo nhiều cách khác nhau, có khả năng ảnh hưởng đến cảm xúc, hành vi và sự chú ý. Ví dụ, màu đỏ có thể làm tăng sự tỉnh táo, màu vàng có thể khuyến khích sự sáng tạo và màu xanh lam có thể có tác dụng xoa dịu. Sử dụng các liên kết màu này có thể tăng cường khả năng học tập và duy trì trí nhớ.
Tính nhất quán: Sử dụng cùng một mã màu trong suốt tài liệu của người học để tránh học lại các thông tin và tăng cường các kết nối trong trí nhớ của học viên.
Làm nổi bật tầm quan trọng: Sử dụng màu sắc để thu hút sự chú ý đến thông tin quan trọng nhất. Các màu ấm như đỏ hoặc cam có thể được sử dụng để làm nổi bật các điểm chính, trong khi các màu lạnh hơn có thể được sử dụng cho các thông tin hỗ trợ.
Phân biệt các cấp độ thông tin: Sử dụng các màu sắc khác nhau để tách các ý chính khỏi các chi tiết ít quan trọng hơn, sắp xếp thông tin một cách hợp lý và tăng khả năng đọc hiểu cho người học.
Sử dụng color code để làm rõ tính liên kết
Trước hết, học viên nên tìm hiểu xem bản thân có phải là một người học trực quan (Visual learner) để xem bản thân có thật sự hợp với cách học này không.
Những người học trực quan thường ưa thích sử dụng hình ảnh, biểu đồ và các phương tiện trực quan khác để nắm bắt thông tin. Tuy nhiên, không phải lúc nào video về trải nghiệm thực tế cũng là sự lựa chọn hàng đầu đối với phong cách học này. Thông thường, họ thích sử dụng tài liệu phát tay, thẻ ghi nhớ, và đề cương để tổ chức thông tin theo cách riêng của họ.
Nhìn chung, những người học trực quan thường bày tỏ sự sáng tạo trong cách họ xử lý thông tin. Học viên có thể thấy họ tạo ra các sơ đồ, ghi chú, hoặc thậm chí nhắm mắt lại để tập trung và hình dung những gì đang được trình bày. Mặc dù có điều đáng ngạc nhiên là video thường thu hút sự chú ý của những người học có phong cách học dựa vào chuyển động hơn là những người học dựa vào thị giác.
Học viên có thể là người học trực quan nếu bản thân thích tổ chức thông tin bằng cách mã màu. Người học trực quan thường cũng có những đặc điểm chung với người học đọc/viết vì việc đọc thường là một hoạt động dựa trên thị giác. Vì vậy, nếu người học đọc liên tục, từ những thứ như hộp ngũ cốc đến chai dầu gội, có thể bản thân là người học trực quan.
Người học trực quan thường vẽ một cách vô thức trong ghi chú khi nghe giảng. Họ có thể không chú ý đến tiếng ồn phát ra, nhưng họ có thể bị xao nhãng bởi sự lộn xộn hoặc sự di chuyển ở tầm nhìn của họ.
Xem thêm: Personalized Learning - Sử dụng màu sắc để phân loại lỗi trong bài IELTS Writing
Ví dụ về một số cách để Color coding
Làm nổi bật có chọn lọc (Selective Highlighting)
Một cách để color coding là làm nổi bật có chọn lọc. Chiến lược này đòi hỏi sự hướng dẫn rõ ràng, mô hình hóa cụ thể. Tuy nhiên, khi thực hiện đúng, nó có thể giúp học sinh tổ chức việc học và hiểu sâu hơn.
Công cụ tổ chức đồ họa được mã hóa màu (Color-coded graphic organizers)
Ewoldt và Morgan (2017) đã chỉ ra rằng “việc sử dụng mã màu trong các biểu đồ tổ chức thông tin cung cấp một lớp hỗ trợ thêm cho việc phát triển kỹ năng viết,” và “việc sử dụng mã màu kết hợp với phương pháp hướng dẫn có tiềm năng cải thiện sự hiểu biết tổng quát.” Các sentence & paragraph frame là những công cụ hỗ trợ việc viết, nhưng không phải khi học sinh không biết cách và khi nào sử dụng chúng. Việc mã hóa màu sắc cho các khung này cũng như các biểu đồ sắp xếp thông tin, tuy là một bước đơn giản có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Đối với việc sử dụng Color coding để thể hiện tính liên kết trong đoạn văn hoặc bài luận, học viên có thể tham khảo các bước như sau:
Bước 1: Học sinh phải viết sẵn bản nháp (hoặc hầu hết phần bản nháp).
Bước 2: Xác định các phần sẽ là dấu hiệu thể hiện tính liên kết trong một đoạn văn hoặc một bài viết.
Bước 3: Phân loại các loại màu cho từng cách liên kết khác nhau, ghi chú kĩ từng loại màu tượng trưng cho phần nào.
Bước 4: Tiến hành đánh dấu, rà soát lại nếu thiếu.
Ví dụ về việc sử dụng color coding:
Ví dụ về cách đánh màu để làm nổi bật sự liên kết trong bài viết:
Đọc đoạn văn dưới đây:
The educational system has undergone significant changes over the last decade. Technology, for one, has become an integral part of the learning process. Students now have access to a plethora of digital resources that facilitate interactive learning. Furthermore, educators are adapting to this shift by incorporating multimedia tools into their teaching methods. This integration has made it possible for learning to be more personalized and engaging. Nevertheless, there are challenges such as the digital divide that must be addressed to ensure equitable access to these technological advancements
Dịch: Hệ thống giáo dục đã trải qua những thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua. Công nghệ, trước hết, đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình học tập. Giờ đây, sinh viên có quyền truy cập vào rất nhiều tài nguyên kỹ thuật số tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập tương tác. Hơn nữa, các nhà giáo dục đang thích ứng với sự thay đổi này bằng cách kết hợp các công cụ đa phương tiện vào phương pháp giảng dạy của họ. Sự tích hợp này đã giúp việc học trở nên cá nhân hóa và hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, có những thách thức như khoảng cách số cần được giải quyết để đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng với những tiến bộ công nghệ này.
Xác định các liên kết được sử dụng trong đoạn văn & cách đánh màu
Reference (e.g., Đại từ like "this," "these"): Sử dụng màu xanh lá cây để làm nổi bật tài liệu tham khảo. For example: "This integration has made it possible for learning to be more personalized..."
Chuỗi từ vựng (các từ liên quan trong cùng chủ đề): Sử dụng màu xanh lam để làm nổi bật chuỗi từ vựng. For example: "Technology," "interactive learning," "educators," "teaching methods," "integration," "learning," and "technological advancements."
Danh từ liên kết (từ tóm tắt một nhóm từ hoặc một ý tưởng): Dùng màu cam để làm nổi bật các danh từ liên kết. For example: "The educational system has undergone significant changes..."
Substitution (thay một cụm từ bằng một từ duy nhất để tránh lặp lại): Sử dụng màu tím để đánh dấu các từ thay thế. Không có nhiều từ thay thế nào trong đoạn văn này, nhưng một ví dụ sẽ là sử dụng “it” thay vì lặp lại “the education system”
Liên từ (các từ liên kết như “and”, “but”, “therefore”): Sử dụng màu vàng để làm nổi bật các liên từ. For example: "Furthermore," "Nevertheless."
Dấu ba chấm (các từ bị bỏ qua vì chúng được hiểu theo ngữ cảnh): Vì dấu ba chấm bao gồm các từ bị bỏ qua, nên người học sẽ không mã hóa màu bất cứ thứ gì trong văn bản, nhưng học viên có thể lưu ý vị trí dấu ba chấm xuất hiện bằng một ký hiệu như dấu hoa thị (*) màu đỏ.
Các Tips khi sử dụng phương pháp Color coding
1. Sử dụng màu sắc tươi sáng
Vì mục đích giáo dục, màu sắc có thể được sử dụng để kích thích hoạt động thần kinh, cho phép học sinh học, ghi nhớ và ghi nhớ thông tin mới hiệu quả hơn. Đặc biệt đối với những người học trực quan, màu sắc càng sáng thì càng có khả năng thu hút sự chú ý đối với các loại thông tin cụ thể. Thông thường, màu đỏ được sử dụng để làm nổi bật những ý tưởng quan trọng vì nó được coi là màu đáng báo động nhất.
Thông thường, giáo viên sẽ viết thuật ngữ bằng màu đỏ trong khi định nghĩa của nó sẽ vẫn được viết bằng màu đen (Một màu sắc trung tính). Màu sắc tươi sáng giúp tạo ra độ tương phản cao hơn, điều này càng làm tăng khả năng hiển thị thông tin được trình bày. Tuy nhiên, không nên sử dụng màu sáng (đặc biệt là màu đỏ) trong thời gian dài vì điều này có thể gây ra hiện tượng nhức mỏi mắt, gây ảnh hưởng đến sự tập trung.
2. Hãy nhất quán trong việc sử dụng màu sắc
Sau khi chọn bảng màu muốn sử dụng cho từng danh mục, học viên phải nhớ sử dụng các màu giống nhau này trong suốt phần ghi chú của mình, thay vì phải nhớ lại tất cả các mã màu mỗi lần. Điều này sẽ giúp học sinh dễ dàng sắp xếp và ghi nhớ thông tin hơn.
3. Chỉ sử dụng màu sắc với thông tin quan trọng nhất
Nếu học viên tô màu tất cả các loại thông tin trong bài học của mình thì sẽ không có gì nổi bật cả. Hãy nhớ rằng, mục đích của việc sử dụng màu sắc là làm nổi bật một số điểm nhất định để giúp học sinh xử lý thông tin dễ dàng hơn. Vì lý do này, việc color coding mọi thứ sẽ không lý tưởng.
Một chiến lược tốt hơn là hướng sự chú ý tới những thông tin cần thiết nhất bằng cách sử dụng những màu sắc ấm áp, chẳng hạn như đỏ hoặc cam. Những màu này nên được đặt trên nền trung tính để tăng cường hiệu ứng của chúng, làm cho chúng đủ đậm để người học có thể chú ý ngay lập tức và ghi chú thông tin đó.
Ngược lại, những màu lạnh như xanh dương, xanh lá cây và tím có thể được sử dụng để tạo cảm giác êm dịu. Chúng không phải là màu sắc tốt nhất để sử dụng khi học viên muốn nhấn mạnh một điểm nào đó. Thay vào đó, người học có thể sử dụng những màu này để làm nổi bật các chi tiết hỗ trợ.
4. Phân biệt ý chính và chi tiết nhỏ hơn
Bằng cách tách các ý chính khỏi các chi tiết nhỏ bằng các màu sắc khác nhau, điều này sẽ sắp xếp thông tin theo cách logic hơn cho người học. Ví dụ: học viên có thể sử dụng màu đỏ cho chủ đề hoặc ý chính lớn hơn và tông màu trung tính hoặc lạnh cho mọi chi tiết hỗ trợ khác.
Việc phân biệt mức độ quan trọng của từng loại thông tin sẽ giúp tăng tính rõ ràng và dễ đọc cho nội dung nghiên cứu. Do mã màu được gán cho từng cấp độ, nó cũng có thể hỗ trợ người học tạo mối liên hệ giữa từng ý tưởng và các điểm hỗ trợ của nó.
5. Tránh sử dụng quá nhiều màu sắc
Color coding mang lại nhiều lợi ích cho việc học, tuy nhiên, có giới hạn về số lượng màu bạn nên sử dụng trong một bài học.
Sử dụng quá nhiều màu sắc sẽ khiến học sinh khó ghi nhớ và lưu giữ thông tin hơn. Tương tự như việc sử dụng quá nhiều màu sắc tươi sáng, sử dụng quá nhiều màu sắc có thể gây ra tình trạng quá tải về nhận thức. Thay vì làm cho việc học của học sinh trở nên dễ dàng hơn, điều này sẽ khiến mọi thứ trở nên phức tạp hơn. Vì vậy, để tối đa hóa hiệu quả của phương pháp này, một nguyên tắc nhỏ là sử dụng ba và tối đa bốn màu.
Một số lưu ý về màu sắc:
Màu đỏ làm tăng sự tỉnh táo nhưng có thể gây khó chịu cho những người đang có cảm giác lo lắng.
Màu cam làm tăng năng suất, mang lại sự thoải mái và được biết đến là màu sắc cải thiện tâm trạng. Tuy nhiên, không nên sử dụng màu này với những người mắc chứng rối loạn tăng động vì nó có thể dẫn đến kích thích quá mức.
Màu vàng khuyến khích sự sáng tạo và cảm giác tích cực, đồng thời giúp duy trì sự chú ý.
Màu xanh lam, do tông màu lạnh, có thể mang lại cảm giác yên bình. Nó làm tăng năng suất đồng thời mang lại một môi trường thân thiện hơn cho những người mà việc học tập có mức độ căng thẳng và tải trọng nhận thức cao.
Màu xanh lá cây tạo ra một môi trường êm dịu, nâng cao hiệu quả và sự tập trung.
Màu trắng nhạt thúc đẩy cảm giác tích cực và giúp duy trì sự chú ý.
Tổng kết
Trong quá trình học, sự liên kết thông tin đóng vai trò quan trọng để giúp người học hiểu và ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả. Bài viết đã giới thiệu về việc sử dụng màu sắc như một công cụ mạnh mẽ để tăng cường sự liên kết trong văn bản và bài luận, đặc biệt là đối với những người học trực quan. Hi vọng người học sẽ có cho mình những thông tin hữu ích cho bản thân.
Nguồn tham khảo
“Cohesion.” FutureLearn, www.futurelearn.com/info/courses/teaching-english-grammar-in-context/0/steps/256736. Accessed 10 Jan. 2024.
“Color Coding Your Writing.” Www.brandeis.edu, www.brandeis.edu/writing-program/resources/faculty/wi-instructor-resources/color-coding.html. Accessed 10 Jan. 2024.
https://www.facebook.com/ReadySetCoteach. “Color-Coding: The Differentiation Strategy You Never Knew You Needed.” WeAreTeachers, 27 Dec. 2018, www.weareteachers.com/color-coding-classroom/.
Writer, Guest. “Visual Learner: Characteristics, Study Tips & Activities.” BJU Press Blog, 28 Sept. 2021, blog.bjupress.com/blog/2021/09/28/visual-learner-characteristics/.
Bình luận - Hỏi đáp