Confident đi với giới từ gì? Cách phân biệt & sử dụng từ
Key takeaways
Confident (tính từ) nghĩa là tự tin về khả năng của bản thân hoặc tin chắc một điều sẽ xảy ra.
Confident đi với giới từ: about, in, of và with
Đồng nghĩa: assured, bold, certain
Trái nghĩa: shy, hesitant, unsure
Collocation: Feel confident, Exude confidence
Word form:
Confidence (n)
Confidently (adv)
Confide (v)
Một trong những khó khăn mà người học tiếng Anh thường gặp phải là không nắm rõ các giới từ đi kèm với tính từ, bởi mỗi tính từ lại bao gồm các trường hợp khác nhau. Trong bài viết này, ZIM sẽ tập trung vào từ Confident đi với giới từ gì, những cụm từ phổ biến, và cách phân biệt cách sử dụng "Confident" trong các tình huống. Bên cạnh đó, phần bài tập cũng giúp người học củng cố lý thuyết nhằm áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Ý nghĩa của từ Confident
Từ “confident” có hai ý nghĩa:
Ý nghĩa 1: Theo từ điển Oxford [1], Confident mang nghĩa “feeling sure about your own ability to do things and be successful” (cảm thấy chắc chắn về khả năng của bản thân để thực hiện tốt một việc và đạt được thành công)
Loại từ: tính từ
Phiên âm: /ˈkɑːnfɪdənt/
Nghĩa tiếng Việt: Tự tin
Văn cảnh sử dụng: Sử dụng khi miêu tả sự tự tin của một người đối với khả năng hoặc hành động của bản thân.
Ví dụ: Mark is confident that he can give a great presentation. (Mark tự tin rằng anh ấy sẽ có bài thuyết trình tuyệt vời.)
Ý nghĩa 2: Confident mang nghĩa “feeling certain that something will happen in the way that you want or expect” (cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra theo cách bạn mong đợi hoặc dự đoán)
Loại từ: tính từ
Phiên âm: /ˈkɑːnfɪdənt/
Nghĩa tiếng Việt: Tin tưởng, tin chắc
Văn cảnh sử dụng: Khi chắc chắn về một tình huống hoặc kết quả của yếu tố bên ngoài.
Ví dụ: She’s confident the weather will be sunny tomorrow. (Cô ấy tin chắc ngày mai trời sẽ nắng.)
Cấu trúc thường gặp với Confident
Confident about + danh từ/ cụm danh từ
Cách sử dụng: Sử dụng khi nói về sự chắc chắn liên quan đến một vấn đề cụ thể. [2]
Ví dụ: Are you confident about your exam results? (Bạn có tự tin với kết quả bài kiểm tra bạn không?)
Confident in + something/ someone
Cách sử dụng: Khi cần thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: The coach is confident in his team’s ability to win. (Huấn luyện viên tự tin vào khả năng chiến thắng của đội mình.)
Confident of + danh từ/ cụm từ
Cách sử dụng: Sử dụng khi chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra.
Ví dụ: We’re confident of achieving our goals by the end of the year. (Chúng tôi tự tin đạt được mục tiêu vào cuối năm.)
Confident with + danh từ/ cụm danh từ
Cách sử dụng: Miêu tả sự tự tin hoặc lòng tin vào kỹ năng của ai đó.
Ví dụ: Don’t worry, I’m confident with the tasks I was given. (Đừng lo lắng, tôi tự tin với nhiệm vụ được giao.)
Confident that + mệnh đề
Cách sử dụng: Khi người học cần thể hiện sự chắc chắn về một tình huống hoặc kết quả trong tương lai.
Ví dụ: Hoa’s confident that we will finish the project on time. (Hoa tự tin rằng chúng tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
Tham khảo: Suffer là gì? Suffer đi với giới từ gì?
Adverb + confident
Cách sử dụng: Cấu trúc trạng từ kết hợp với tính từ "confident" giúp miêu tả mức độ tự tin của một người. Dưới đây là một số trạng từ phổ biến giúp người học diễn đạt sự tự tin theo các mức độ khác nhau:
Trạng từ thể hiện sự tự tin cao: really, absolutely, completely, totally
Trạng từ thể hiện sự tự tin vừa phải: fairly, quite, reasonably
Trạng từ thể hiện sự tự tin thấp: not entirely, only somewhat
Ví dụ: To be honest, I’m quite confident that I’ll pass the interview. (Thành thật mà nói, tôi khá tự tin mình sẽ vượt qua buổi phỏng vấn.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Confident
Từ đồng nghĩa với Confident
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Assured | tự tin | She spoke in an assured tone. (Cô ấy nói với giọng điệu tự tin.) |
Assertive | quả quyết, quyết đoán | If you really want the job, you'll have to be more assertive. (Nếu bạn thực sự muốn có công việc này, bạn sẽ phải quyết đoán hơn.) |
Bold | táo bạo | He made a bold decision to start his own company. (Anh ấy đã đưa ra một quyết định táo bạo khi tự mở công ty.) |
Daring | gan dạ, táo bạo | It was a daring move to perform in front of the big crowd. (Đây là một động thái táo bạo khi biểu diễn trước đám đông lớn.) |
Dauntless | gan dạ, không sợ hãi | The dauntless explorer climbed the highest peak. (Nhà thám hiểm gan dạ đã leo lên đỉnh cao nhất.) |
Fearless | không sợ hãi | The fearless leader inspires everyone. (Người lãnh đạo không sợ hãi truyền cảm hứng cho mọi người.) |
Certain | chắc chắn | I’m certain that I locked the door. (Tôi chắc chắn rằng tôi đã khóa cửa.) |
Sure | chắc chắn | Don't worry - We’re sure it won't be a problem. (Đừng lo lắng - Chúng tôi chắc chắn sẽ không có vấn đề gì đâu.) |
Positive | chắc chắn, sự tích cực | You should go into the exam feeling positive. (Bạn nên đi thi với tâm trạng tích cực.) |
Convinced | tin chắc | He’s convinced that the plan will work. (Anh ấy tin chắc rằng kế hoạch này sẽ thành công.) |
Từ trái nghĩa với Confident
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Doubtful | hoài nghi | She gave a doubtful look when he explained the plan. (Cô ấy nhìn với vẻ nghi ngờ khi anh ta giải thích kế hoạch.) |
Dubious | không chắc chắn | We’re dubious about his promises to quit smoking. (Chúng tôi nghi ngờ lời hứa bỏ thuốc lá của anh ấy.) |
Hesitant | do dự, ngần ngại | He was hesitant to answer the question. (Anh ấy do dự khi trả lời câu hỏi.) |
Insecure | không tự tin, bất an | Why do you feel insecure about your appearance? (Tại sao bạn không tự tin về ngoại hình của mình?) |
Shy | nhút nhát | The shy boy didn't speak much at the party. (Cậu bé nhút nhát không nói nhiều tại bữa tiệc) |
Skeptical | hoài nghi | I’m a bit skeptical about the rise of artificial intelligence. (Tôi hơi hoài nghi về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo.) |
Uncertain | không chắc chắn | He was uncertain as to which company to apply to. (Anh ấy không chắc chắn nên nộp đơn vào công ty nào.) |
Unsure | không chắc chắn | I'm unsure if I can make it to the meeting. (Tôi không chắc mình có thể đến cuộc họp không.) |
Collocation với Confident
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Feel confident | cảm thấy tự tin | She feels confident about passing the exam. (Cô ấy cảm thấy tự tin về việc vượt qua kỳ thi.) |
Seem confident | có vẻ tự tin | He seems confident when speaking in public. (Anh ấy có vẻ tự tin khi nói trước đám đông.) |
Sound confident | nghe có vẻ tự tin | If you want to sound confident, speak slowly and clearly. (Nếu bạn muốn nghe có vẻ tự tin thì hãy nói chậm và rõ ràng) |
Appear confident | trông có vẻ tự tin | She appeared confident despite her nervousness. (Cô ấy trông có vẻ tự tin dù đang rất lo lắng.) |
Completely confident | hoàn toàn tự tin | She’s completely confident in her ability to solve the problem. (Cô ấy hoàn toàn tự tin vào khả năng giải quyết vấn đề của mình.) |
Absolutely confident | vô cùng tự tin | John’s absolutely confident about his ability to lead the team. (Anh ấy vô cùng tự tin về khả năng dẫn dắt đội nhóm của mình.) |
Exude confidence | toát lên sự tự tin | Whenever he walks into the room, he exudes confidence. (Mỗi khi bước vào phòng, anh ấy luôn toát lên sự tự tin) |
Word form của Confident
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Confident | adj | tự tin | I’m confident about my project. (Tôi tự tin về dự án của mình) |
Confidence | n | sự tự tin | He has great confidence in himself. (Anh ấy có sự tự tin lớn vào bản thân.) |
Confidently | adv | một cách tự tin | You spoke confidently to the crowd. (Cô ấy nói một cách tự tin trước đám đông.) |
Confide | v | tâm sự | I want to confide my worries to my best friend. (Tôi muốn tâm sự về những lo lắng của mình với bạn thân) |
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Confident
Dùng sai giới từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi sử dụng từ "confident" là kết hợp sai giới từ. Khi chọn giới từ không phù hợp sẽ chỉ khiến câu trở nên khó hiểu cũng như làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Do đó, người học cần nắm rõ ngữ cảnh để sử dụng đúng giới từ đi kèm.
Sử dụng sai dạng từ (word form)
Khi người học không xác định đúng vai trò của từ trong câu dễ dẫn đến việc dùng sai dạng từ trong cả kỹ năng nói và viết.
Ví dụ:
- Julie’s confidence in her abilities. (sai)
- Julie’s confident in her abilities. (đúng)
→ Ngữ cảnh yêu cầu tính từ để mô tả trạng thái của Julie, vì vậy "confident" là lựa chọn chính xác.
Nhầm lẫn giữa từ "Confident" và "Overconfident"
Hai từ thường gây nhầm lẫn cho người học vì cả hai đều liên quan đến sự tự tin, nhưng chúng mang sắc thái hoàn toàn khác nhau.
"Confident" mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự tự tin lành mạnh vào khả năng hoặc quyết định của một người. Đây là mức độ tự tin phù hợp, giúp đạt được mục tiêu và tạo ấn tượng tốt.
"Overconfident" lại mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự tự tin thái quá và vượt xa thực tế. Mức độ tự tin này dễ dẫn đến sai lầm vì thiếu chuẩn bị.
Ví dụ:
- He was so confident, he didn't prepare for the test. (sai)
- He was so overconfident, he didn't prepare for the test. (đúng)
→ Vì ngữ cảnh miêu tả sự bất cẩn và kiêu ngạo của anh ấy, nên từ "overconfident" phù hợp với câu.
Người học cần cẩn thận phân biệt hai từ này để truyền đạt ý nghĩa chính xác.

Câu hỏi thường gặp về cách sử dụng từ Confident
Confident in là gì?
Confident in là sự tin tưởng và chắc chắn vào khả năng, kỹ năng, hoặc phẩm chất của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: We’re confident in her judgment. (Chúng tôi tự tin vào sự phán đoán của cô ấy.)
Confident of là gì?
Confident of là sự chắc chắn về một kết quả, tình huống, hoặc sự thành công.
Ví dụ: Is the team confident of the leader’s ability? (Cả đội có tự tin về khả năng của nhóm trưởng không?)
Confident nhấn âm mấy?
Phiên âm của từ là /ˈkɑːnfɪdənt/ và rơi vào âm tiết đầu tiên.
Sau Confident là gì?
Sau "confident", có thể đi kèm với các giới từ như about, in, of, with, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ngoài ra, từ "confident" còn có thể đi kèm với cấu trúc that + mệnh đề, dùng để miêu tả sự chắc chắn về kết quả trong tương lai.
Confident là từ loại gì?
Confident là tính từ.
Confident đi với giới từ gì?
Tính từ "confident" đi với các giới từ about, in, of, with, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Những giới từ này thường kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.
Tham khảo:
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất
1. Loại từ của Confident là gì?
A. Động từ
B. Danh từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
2. Từ đồng nghĩa của Confident là
A. certain
B. shy
C. insecure
D. uncertain
3. Theo sau Confident là giới từ
A. on
B. about
C. between
D. into
4. Confide có nghĩa là gì?
A. tự tin
B. sự tự tin
C. sự chắc chắn
D. tâm sự
5. Câu nào sau đây sử dụng đúng giới từ với Confident?
A. I’m confident that the upcoming project.
B. You should be confident in their decision-making skills.
C. He feels confident with his performance in the exam.
D. Linh is confident with her ability to solve the problem.
Bài 2: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống
1. After all the preparation, I’m confident ______ passing the exam.
2. You don’t seem confident ______ the future of your company.
3. My teacher’s confident ______ my potential as a writer.
4. We’ll win the competition because we’re confident ______ her cooking skills.
5. The manager’s completely confident ______ his knowledge of the new technology.
Bài 3: Điền word form của “Confident” thích hợp vào chỗ trống
1. She sometimes ______ in her friends about the problems.
2. Remember to be ______ in yourself!
3. His ______ grew after he received positive feedback.
4. The locals are ______ that planting more trees will improve air quality.
Đáp án
Bài 1
1. C
2. A
3. B
4. D
5. B
Bài 2
1. of (Sau tất cả sự chuẩn bị, tôi tự tin rằng mình sẽ vượt qua kỳ thi.)
2. about (Bạn có vẻ không tự tin về tương lai của công ty mình.)
3. in (Giáo viên tôi tin tưởng vào tiềm năng viết lách của tôi.)
4. with (Chúng tôi sẽ chiến thắng cuộc thi vì chúng tôi tự tin vào kỹ năng nấu nướng của chúng tôi.)
5. with (Quản lý tự tin với kiến thức của mình về công nghệ mới.)
Bài 3
1. confides (Đôi khi cô ấy tâm sự với bạn bè về những vấn đề của mình.)
2. confident (Hãy nhớ tự tin vào bản thân nhé!)
3. confidence (Sự tự tin của anh ấy tăng lên sau khi nhận được phản hồi tích cực.)
4. confident (Người dân địa phương tin rằng trồng thêm cây sẽ cải thiện chất lượng không khí.)
Tổng kết
Bài viết đã giải đáp thắc mắc câu hỏi Confident đi với giới từ gì và cung cấp những thông tin chi tiết về cách sử dụng tính từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng bài viết đem lại sự hữu ích trong quá trình trau dồi và nâng cao khả năng tiếng Anh của người học.
Người học cần gấp rút thời gian học IELTS nhưng vẫn cần đảm bảo đầu ra như mong đợi, hãy tham khảo ngay Khóa học luyện thi IELTS Cấp tốc do đội ngũ Giáo viên dày dặn kinh nghiệm giảng dạy.
Nguồn tham khảo
“confident adjective.” Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/confident. Accessed 9 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp