Conflate | Định nghĩa, cách dùng, phân biệt và lỗi lập luận Conflation
'Conflate' là một động từ cấp độ C2 theo sự phân loại của Cambridge English.
Từ ‘conflate’ thường không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên việc nắm bắt khái niệm và cách sử dụng thuật ngữ này sẽ giúp cho người học có thể đọc hiểu, giải thích và truyền đạt nội dung bài viết một cách rõ ràng và chính xác hơn, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật.
Ngoài ra, việc hiểu sâu hơn về 'conflate' có thể giúp người học tránh sử dụng thuật ngữ một cách không thích hợp với ngữ cảnh hoặc nhầm lẫn với các thuật ngữ tương tự.
KEY TAKEAWAYS |
---|
Phiên âm UK /kənˈfleɪt/ US /kənˈfleɪt/ Dạng danh từ: Conflation Ý nghĩa: Nhầm lẫn khái niệm A và B (Nhận thức được việc A và B có sự khác nhau nhưng có sự nhầm lẫn do lỗi lập luận ngụy biện kết hợp) (So sánh với Equate: Đồng nhất khái niệm giữa A và B (Coi như A và B không có sự khác nhau)) Từ đồng nghĩa: Confuse (nghĩa mới) hoặc Combine/ Merge/ Integrate/ Blend Từ trái nghĩa
Lỗi lập luận: Có lỗi lập luận do các nguyên nhân chủ quan Ví dụ lỗi lập luận: Conflating formal education with intelligence or ability, assuming that individuals without a formal education are less intelligent or capable. |
Conflate - Định nghĩa, cách dùng, ví dụ
Định nghĩa của Conflate
Từ 'conflate' (động từ) có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều ý tưởng, lập luận, thông tin riêng biệt, đặc biệt là các văn bản, thành một ý tưởng duy nhất.
Thuật ngữ này ám chỉ đến việc hợp nhất các yếu tố hoặc khái niệm khác nhau thành một do lỗi không phân biệt chính xác giữa chúng hoặc do đơn giản hóa quá mức, dẫn đến việc hiểu nhầm hoặc nhận thức sai về vấn đề.
Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc trong môi trường làm việc.
Các từ đồng nghĩa với ‘conflate’:
Conflate ban đầu có nghĩa là “hợp nhất hoặc pha trộn” - to combine or to merge things into a unified entity, nhưng tới thế kỷ 20 thuật ngữ này cũng được sử dụng với nghĩa là “gây nhầm lẫn” - to confuse with (by treating two different concepts as though they were one).
Danh từ của ‘conflate’
Conflation (noun) Việc nhầm lẫn/ hiểu nhầm/ đồng nhất hai hoặc nhiều ý tưởng |
---|
The company's annual report contained a conflation of financial data from different quarters, leading to confusion among shareholders.
(Báo cáo thường niên của công ty có sự kết hợp dữ liệu tài chính từ các quý khác nhau, dẫn đến việc các cổ đông hiểu nhầm về số liệu thực tế.)
The movie was criticized for its conflation of historical events and fictional elements, leading to controversy and debate among viewers.
(Bộ phim bị chỉ trích vì đan xen các sự kiện lịch sử và yếu tố hư cấu, dẫn đến tranh cãi, tranh luận của người xem.)
The consultant advised against the conflation of customer service with customer experience, as these are distinct aspects of the business-client relationship.
(Chuyên gia tư vấn khuyên cần phải tránh việc hiểu nhầm dịch vụ khách hàng với trải nghiệm của khách hàng, vì đây là những khía cạnh riêng biệt của mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.)
Cách dùng conflate
Sử dụng từ ‘conflate’ trong ngữ cảnh học thuật:
In philosophy, it is common to conflate ethics with morality, even though the two terms have different meanings and implications.
(Trong triết học, người ta thường kết hợp đạo đức với đạo đức, mặc dù hai thuật ngữ này có ý nghĩa và hàm ý khác nhau.)
Historians must avoid conflating historical contexts and events, as this can result in inaccurate portrayals of past societies and occurrences.
(Các nhà sử học cần phải tránh nhầm lẫn các bối cảnh và sự kiện lịch sử vì điều này có thể dẫn đến việc miêu tả không chính xác về các xã hội và sự kiện trong quá khứ.)
The educational psychologist emphasized the need to avoid conflation of intelligence with academic achievement, recognizing the multiple factors that shape cognitive development and performance.
(Nhà tâm lý học giáo dục nhấn mạnh sự cần thiết việc tránh đồng nhất trí thông minh với thành tích học tập từ việc hiểu được nhiều yếu tố hình thành nên sự phát triển nhận thức và năng lực.)
Sử dụng từ ‘conflate’ trong môi trường làm việc:
Legal professionals must be careful not to conflate similar but legally distinct concepts, such as negligence and recklessness, in order to ensure fair and just outcomes.
(Các chuyên gia pháp lý phải cẩn thận để không nhầm lẫn các khái niệm tương tự nhưng khác biệt về mặt pháp lý, chẳng hạn như lỗi vô ý do cẩu thả và lỗi thiếu thận trọng, để đảm bảo kết quả công bằng và chính đáng.)
Data scientists must be mindful not to conflate correlation with causation when creating complex machine learning models, as this can lead to erroneous results and dangerous algorithms.
(Các nhà khoa học dữ liệu phải lưu ý không nhầm lẫn mối tương quan với quan hệ nhân quả khi tạo các mô hình máy học phức tạp bởi vì điều này có thể dẫn đến kết quả sai và các thuật toán nguy hiểm.)
The HR manager instructed employees on the importance of avoiding the conflation of personal opinions with professional communication, recognizing the impact of language and tone on workplace relationships.
(Giám đốc nhân sự đã hướng dẫn nhân viên về tầm quan trọng của việc tránh nhầm lẫn thể hiện các quan điểm cá nhân với việc trao đổi thông tin trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nhận ra tác động của ngôn ngữ và giọng điệu đối với các mối quan hệ tại nơi làm việc.)
Equate là gì ? Phân biệt ‘Conflate’ với ‘Equate’
Thuật ngữ ‘Conflate’ và ‘Equate’ có cách viết và cách phát âm gần giống nhau. Hai thuật ngữ này cũng thường xuất hiện trong một số ngữ cảnh đồng nhất, hình thành nên nhu cầu cần phân biệt hai từ này để tránh hiểu nhầm nội dung thông điệp người viết hoặc người nói muốn thể hiện.
Định nghĩa của động từ ‘Equate’
Equate (verb) Là động từ có nghĩa là đánh đồng, xem xét, hoặc coi hai hoặc nhiều sự vật, khái niệm, giá trị là tương đương nhau.
Dạng danh từ của ‘Equate’ là ‘Equality’ (noun) có nghĩa là sự bình đẳng.
Ví dụ của ‘Equate’:
Some people equate success with wealth, while others equate it with personal fulfillment and happiness.
(Một số người đánh đồng sự thành công với sự giàu có, trong khi những người khác đánh đồng nó với sự thỏa mãn và hạnh phúc cá nhân.)
It is not fair to equate the actions of a few individuals with an entire group of people.
(Sẽ không công bằng nếu đánh đồng hành động của một vài cá nhân với cả một nhóm người.)
The media often equates physical attractiveness with value or worth, leading people to feel pressure to conform to certain beauty standards.
(Các phương tiện truyền thông thường đánh đồng sự hấp dẫn về thể chất với giá trị hoặc giá trị, khiến mọi người cảm thấy áp lực phải tuân theo các tiêu chuẩn sắc đẹp nhất định.)
Sự khác nhau giữa ‘Conflate’ và ‘Equate’:
Ngữ cảnh: Thảo luận về hai khái niệm X và Y.
Equate: Đánh đồng X và Y có nghĩa là không nhận thấy có sự khác biết giữa X và Y, coi X và Y về bản chất đều là một, và khái niệm X và Y có thể được sử dụng thay thế trong ngữ cảnh của nhau.
Conflate: Kết hợp khái niệm hoặc nhầm lẫn giữa X và Y có nghĩa là có nhận thức được sự khác biệt giữa X và Y, tuy nhiên do một số lý do chủ quan mà trong nhiều trường hợp chủ thể sử dụng X cho ngữ cảnh của Y và ngược lại.
Phân biệt ‘Conflate’ và ‘Equate’ thông qua tình huống đối thoại:
Bài viết sẽ đưa ra một số tình huống đối thoại giữa hai nhân vật A và B, trong đó nhân vật A sẽ gợi ra hai khái niệm dễ gây nhầm lẫn (‘conflate’), và người B sẽ cố gắng lý giải rằng hai khái niệm được nhắc tới không đồng nhất (‘equate’).
Dialogue 1:
Person A: I think some people conflate success with happiness.
Person B: I understand what you mean, but I don't think it's fair to equate the two. Success doesn't always lead to happiness, and vice versa.
(Người A: Tôi nghĩ một số người đồng nhất thành công với hạnh phúc.
Người B: Tôi hiểu ý của bạn, nhưng tôi không nghĩ việc đánh đồng hai điều này là công bằng. Thành công không phải lúc nào cũng dẫn đến hạnh phúc và ngược lại.)
Dialogue 2:
Person A: Do you think some people conflate liberalism with socialism?
Person B: Yes, I think that happens a lot. But we need to recognize that while there may be some overlap, they are not the same thing. We can't equate one with the other.
(Người A: Bạn có nghĩ rằng một số người nhầm lẫn chủ nghĩa tự do với chủ nghĩa xã hội?
Người B: Vâng, tôi nghĩ điều đó xảy ra rất nhiều. Nhưng chúng ta cần nhận ra rằng mặc dù có thể có một số điểm trùng lặp, nhưng chúng không giống nhau. Chúng ta không thể đánh đồng chủ nghĩa tự do với chủ nghĩa xã hội.)
Dialogue 3:
Person A: Some people seem to conflate race with ethnicity.
Person B: That's a common mistake, but it's important to remember that race and ethnicity are not the same thing. We can't equate the two, or we risk oversimplifying complex issues.
(Người A: Một số người dường như đồng nhất chủng tộc với sắc tộc.
Người B: Đó là một sai lầm phổ biến, nhưng điều quan trọng cần nhớ là chủng tộc và sắc tộc không giống nhau. Chúng ta không thể đánh đồng cả hai hoặc chúng ta có thể sẽ phạm phải lỗi đơn giản hóa quá mức các vấn đề phức tạp.)
Dialogue 4:
Person A: Some people conflate mental illness with weakness.
Person B: That's a harmful stereotype. We can't equate mental illness with weakness since it's a medical condition, just like any physical ailment. It's important to break down these misconceptions and support those struggling with mental health issues.
(Người A: Một số người nhầm lẫn bệnh tâm lý với sự yếu đuối.
Người B: Đó là một định kiến xấu. Chúng ta không thể đánh đồng bệnh tâm thần với sự yếu đuối vì đây là một tình trạng bệnh lý, giống như bất kỳ bệnh tật nào về thể chất. Điều quan trọng là phải phá vỡ những quan niệm sai lầm này và hỗ trợ những người đang vật lộn với các vấn đề sức khỏe tâm thần.)
Dialogue 5:
Person A: I think it's unfair to equate someone's job title with their worth as a person. We should value individuals for who they are, not just what they do.
Person B: I see your point, but some people place a lot of importance on job titles and salaries. They might conflate success with holding certain positions or earning a certain amount of money.
(Người A: Tôi nghĩ thật không công bằng khi đánh đồng chức danh công việc của ai đó với giá trị con người của họ. Chúng ta nên đánh giá các cá nhân dựa trên con người của họ chứ không chỉ những gì họ làm.
Người B: Tôi hiểu quan điểm của bạn, nhưng một số người rất coi trọng chức vụ và tiền lương. Họ có thể đồng nhất thành công với việc nắm giữ một số vị trí nhất định hoặc kiếm được một số tiền nhất định.)
Conflation Fallacy - Lỗi lập luận ngụy biện kết hợp
Từ việc nắm rõ định nghĩa và cách dùng của ‘Conflate’, người học có thể nhận thức đầy đủ hơn về tác hại của việc nhầm lẫn khi kết hợp hai hoặc nhiều khái niệm khác nhau.
Ngụy biện kết hợp là một lỗi logic trong đó nhiều khái niệm hoặc ý tưởng được kết hợp với nhau, dẫn đến tư duy không chính xác và lập luận sai lầm.
Khả năng nhận ra ngụy biện này là điều cần thiết trong tư duy phản biện, lập luận và ra quyết định, đặc biệt là trong việc viết các bài viết học thuật. Sai lầm này xảy ra khi nhiều khái niệm hoặc ý tưởng được trộn lẫn với nhau mà không được phân biệt rõ ràng. Bằng cách hiểu được sự nguy hiểm của ngụy biện kết hợp, người học có thể cải thiện kỹ năng suy luận của chính mình và đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
Có rất nhiều ví dụ về ngụy biện kết hợp trong cuộc sống hàng ngày, hoặc trong phạm vi cụ thể hơn của việc đưa ra luận điểm khi viết các bài viết học thuật trong tiếng Anh, sai lầm này có thể được biểu hiện như sau:
Ví dụ, đối với chủ đề giáo dục, lỗi ngụy biện kết hợp biểu hiện trong việc kết hợp bằng cấp giáo dục với trí thông minh hoặc khả năng cá nhân, cho rằng những cá nhân không được nhận các cơ hội học tập tốt hơn đều là những người kém thông minh hoặc do họ không có đủ năng lực.
Sai lầm này cũng có thể được quan sát trong việc kết hợp và hiểu nhầm thành tựu cao trong học tập với tư chất cá nhân, cho rằng điểm cao là biểu hiện của tư cách đạo đức tốt, có tính tự chủ và nỗ lực, lắng nghe định hướng của trường học và xã hội.
(Conflating formal education with intelligence or ability, assuming that individuals without a formal education are less intelligent or capable.
Conflating academic success with personal worth or character, assuming that high grades or test scores are indicative of good character or morality.)
Ví dụ, đối với chủ đề về giới tính, sai lầm này biểu hiện trong việc kết hợp sự khác biệt giới tính sinh học giữa giới tính nam và giới tính nữ với các vai trò và kỳ vọng xã hội dựa trên giới tính, chẳng hạn như giả định rằng phụ nữ luôn phù hợp hơn với vai trò chăm sóc do đặc điểm sinh học của họ. Hoặc kết hợp bình đẳng giới với sự giống nhau hoàn toàn khi cho rằng nam giới và nữ giới phải giống nhau về mọi mặt và bất kỳ sự khác biệt nào cũng là bằng chứng của sự bất bình đẳng.
(Conflating biological sex differences with gender-based social roles and expectations, such as assuming that women are naturally better suited for caregiving roles due to their biology.
Conflating gender equality with sameness, assuming that men and women should be identical in all aspects and that any differences are evidence of inequality.)
Ví dụ, đối với chủ đề về luật pháp, có thể có sự kết hợp nhầm lẫn khi giả định rằng việc ban hành các hình phạt nghiêm khắc hơn sẽ làm giảm tỷ lệ tội phạm và tăng cường an ninh xã hội. Hoặc có thể có sự nhầm lẫn khi đồng nhất các nguyên tắc đạo đức với quy định pháp luật, cho rằng tất cả những gì được coi là đúng hoặc sai về mặt đạo đức đều được phản ánh chính xác trong luật, bất kể ý nghĩa thực tế hoặc pháp lý cụ thể ra sao.
(Conflating tough-on-crime policies with effective crime prevention, assuming that harsher penalties will necessarily reduce crime rates and enhance public safety.
Conflating moral or ethical principles with legal regulations, assuming that what is considered morally right or wrong should be reflected in the law, regardless of the practical or legal implications.)
Việc nhận thức được các trường hợp ngụy biện kết hợp trên là vô cùng quan trọng, để người học có thể tăng tính chính xác và xác đáng cho lập luận của mình khi đáp ứng các yêu cầu viết bài học thuật.
Sử dụng ‘Conflate’ trong viết bài Essay IELTS Writing Task 2
Question:
“Although more and more people read news on the Internet, newspapers will remain the most important source of news for the majority of people.
To what extent do you agree or disagree?”
(Đề thi 09/2021).
Model answer:
There is no denying that the Internet has fundamentally changed how people receive news and information in today's world of quickly advancing technology. Despite this, it is often argued that newspapers will continue to be the most significant source of news for the majority of people. In my opinion, this argument conflates the benefits of traditional newspapers with their continued cultural relevance and ultimately overlooks the numerous advantages of online news sources.
On the one hand, it is true that traditional newspapers have a long-established history of providing accurate and informative coverage of current events. Furthermore, a size able group of individuals cherish the tactile experience of reading a physical newspaper and may view online news sources as impersonal or difficult to navigate. However, while newspapers may have been the primary source of news in the past, the rise of digital sources has fundamentally changed the way people consume news.
For one thing, online news sources provide unparalleled ease of access and convenience. With just a few clicks, one can access breaking news in real time from anywhere in the world. Moreover, online news sources offer a wider range of perspectives than printed newspapers, as they are not constrained by physical limitations. With the rise of digital sources, newspapers have lost their monopoly on information, and it is becoming increasingly clear that people prefer to consume news digitally. To suggest that newspapers will continue to be the dominant source of news is to conflate the cultural significance of conventional media with its current practical relevance.
In conclusion, while it is true that traditional newspapers offer multiple benefits, it is sensible to disagree with the argument that their relevance as the most crucial news source for the largest group of people will remain. In light of the practical advantages offered by digital news, namely convenient access and wide topic coverage, it is difficult to imagine a future in which newspapers continue to dominate the media landscape.
Word count: 324.
Ghi chú:
Trong bài viết này, người viết đã sử dụng từ "conflate" một lần trong đoạn giới thiệu và một lần trong đoạn thân bài thứ hai, cụ thể:
In my opinion, this argument conflates the benefits of traditional newspapers with their continued cultural relevance and ultimately overlooks the numerous advantages of online news sources.
To suggest that newspapers will continue to be the dominant source of news is to conflate the cultural significance of conventional media with its current practical relevance.
Việc sử dụng ‘conflate’ giúp người viết nêu lên quan điểm không đồng tình (disagree) với quan điểm được đưa ra bài viết và đồng thời có tác dụng dẫn dắt để đưa ra nguyên nhân phản biện (counterargument).
Việc nêu rõ quan điểm và đưa ra phản biện giúp bài viết trên đạt 8.0 TR theo tính năng chấm điểm IELTS-Correction với Chat GPT trên trang chủ của Anh Ngữ Zim.
Bài tập vận dụng
Điền ‘Equate’ và ‘Conflate’ vào các ô trống sau:
1) Dialogue between two friends discussing the importance of exercise:
Friend 1: "I'm trying to get in shape, but I hate going to the gym."
Friend 2: "You don't have to __________ exercise with going to the gym. You can go for a walk or do yoga at home."
Friend 1: "That's a good point. I guess I was __________ exercise with going to the gym."
2) Dialogue between a teacher and a student discussing a writing assignment:
Teacher: "Your thesis statement is unclear. You seem to __________ two different concepts."
Student: "I'm sorry, I'm not sure what you mean." Teacher: "You're __________ freedom of speech with the right to say whatever you want, but those are two different things."
3) Dialogue between two coworkers discussing a project:
Coworker 1: "We can't __________ the project's length with its complexity. Sometimes shorter projects require more work."
Coworker 2: "I agree. We need to make sure we're not __________ the two and set realistic expectations based on the actual work needed."
Đáp án gợi ý:
1) equate/ conflating
2) conflate/ equating
3) equate/ conflating
Tổng kết
Bài viết đã đưa ra định nghĩa của ‘Conflate’, cách sử dụng, cách phân biệt ‘Conflate’ với ‘Equate’, lỗi lập luận ngụy biện kết hợp — Conflation Fallacy, ví dụ và bài tập vận dụng cụ thể. Để nắm chắc cách sử dụng các thuật ngữ này, tác giả khuyến khích người học tham khảo những ví dụ về lỗi lập luận ngụy biện kết hợp, đồng thời làm thêm phần nội dung bài tập để củng cố kiến thức đã học.
Thông qua bài viết, tác giả hy vọng rằng người học có thể nhận thức về lỗi lập luận ngụy biện kết hợp và áp dụng thuật ngữ ‘Conflate’ trong các ngữ cảnh phù hợp.
Tài liệu tham khảo
“Conflated.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/conflated.
Conflate (no date) Cambridge Dictionary. Available at: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/conflate.
“Equate.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/equate.
“Conflate vs. Equate: Explaining the Difference.” Merriam-Webster, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/words-at-play/conflate-vs-equate-usage-difference.
Người học cần gấp chứng chỉ IELTS để nộp hồ sơ du học, định cư, tốt nghiệp hay việc làm. Bắt đầu ngay khóa học luyện thi IELTS chinh phục điểm cao IELTS hôm nay!
Bình luận - Hỏi đáp