Cụm phân từ trong tiếng Anh: Định nghĩa, cấu trúc & cách dùng
Key takeaways |
|
Cụm phân từ (Participle phrase) trong tiếng Anh là gì?
Cụm phân từ trong tiếng Anh hay "participle phrase" bao gồm một phân từ (participle) và các thành phần liên quan khác như danh từ, đại từ, hay cụm danh từ. Phân từ có thể là phân từ hiện tại (present participle) hoặc phân từ quá khứ (past participle).
Ví dụ về cụm phân từ:
1. Coming home from work, Tom bumped into Mary.
(Trên đường đi làm về nhà, Tom tình cờ gặp Mary)
2. The broken vase, lying on the floor, belongs to my father.
(Cái chậu vỡ, nằm trên sàn nhà, là di sản gia đình.)
3. Having finished his work, John cooked dinner.
(Sau khi hoàn thành công việc của mình, John nấu bữa tối.)
Trong các ví dụ trên, "coming home from work" là cụm phân từ mô tả hành động của "he", "lying on the floor" là cụm phân từ mô tả tình trạng của "the broken vase", và "having finished his work" là cụm phân từ mô tả hành động của "John".
Vị trí của cụm phân từ trong câu
Cụm phân từ nằm ở đầu câu
Smiling happily, she greeted the couple at the wedding.
(Mỉm cười hạnh phúc, cô ấy chúc mừng cặp đôi trong đám cưới.)
Sitting on the sofa, he kept his eyes glued to the TV.
(Ngồi trên sofa, anh ấy dán mắt xem TV.)
Cụm phân từ nằm ở giữa câu
The vase, broken into several pieces, cannot be repaired.
(Cái bình, vỡ thành nhiều mảnh vụn, không thể sửa được nữa)
The woman, dressed in a white dress, entered the room confidently.
(Người phụ nữ, mặc váy màu trắng, bước vào phòng một cách tự tin.)
Cụm phân từ nằm ở cuối câu
I’ve just seen Tom playing football in the schoolyard.
(Tôi vừa thấy Tom chơi bóng đá ở sân trường).
He drove carefullly on the road clogged with traffic.
(Anh ấy lái xe cẩn thận trên con đường tắc nghẽn giao thông).
Các loại cụm phân từ (Participle phrase) phổ biến
Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrase): Bắt đầu với một động từ dạng V-ing và mang nghĩa chủ động
Cấu trúc: Present participle (V-ing) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)
Ví dụ:
=> Walking along the beach, he found a conch.
(Đi dọc theo bãi biển, anh ta tìm thấy một vỏ ốc.)
=> Holding a book, she sat on the chair to read.
(Cầm một cuốn sách trong tay, cô ấy ngồi xuống ghế để đọc.)
Cụm phân từ quá khứ (Past Participle Phrase): Bắt đầu với một động từ dạng V-ed và mang nghĩa bị động.
Cấu trúc: Past participle (V-ed) + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)
Ví dụ:
=> Exhausted from the long journey, he went straight to bed.
(Kiệt sức sau chuyến đi dài, anh ta đi thẳng vào giường ngủ.)
=> The car, used for more than 10 years, now is out of order.
(Ô tô, đã sử dụng hơn 10 năm, giờ không còn hoạt động tốt nữa.)
Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle clauses): Bắt đầu với “having +VII”, dùng để miêu tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước hành động chính, có thể mang nghĩa bị động hoặc chủ động tuỳ trường hợp
Cấu trúc: Having + Vpp + Object/Modifier (tân ngữ/bổ ngữ)
Ví dụ:
=> Having graduated in June, she began looking for a job.
(Đã tốt nghiệp vào tháng 6, cô ấy bắt đầu tìm việc.)
=> She decided to go to the UK to study a master degree, having contemplated all options.
(Cô ấy quyết định đến Anh để học thạc sĩ, sau khi cân nhắc kỹ tất cả lựa chọn.)
Chức năng của cụm phân từ trong tiếng Anh
Cụm phân từ có các chức năng chính trong câu như sau:
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ: Cụm phân từ được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ trong câu.
Ví dụ: Looking into her eyes, he knew he fell in love.
Cụm phân từ "looking into her eye" mô tả cách thức mà anh ấy biết mình đã yêu.
Thay thế cho mệnh đề phụ: Cụm phân từ có thể thay thế cho một mệnh đề phụ trong câu để giảm độ phức tạp và sự lặp lại.
Ví dụ: Having finished homework, John went to bed.
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, John đi ngủ.)
Cụm phân từ "Having finished homework" thay thế cho mệnh đề phụ "After he had finished homework", giúp câu trở nên ngắn gọn hơn.
Tạo sự liên kết và tuần tự: Cụm phân từ được sử dụng để tạo sự liên kết và tuần tự trong câu, đặt các hành động hoặc tình trạng theo một thứ tự nhất định.
Ví dụ: Running quickly, swimming across the river, and climbing over the wall, the inmate escaped from Boston prison.
(Chạy nhanh, bơi qua sông và leo qua hàng rào, tên tù nhân thoát khỏi ngục giam Boston.)
Cụm phân từ "Running quickly, swimming across the river, and climbing over the wall" mô tả một chuỗi các hành động mà tên tù nhân đã thực hiện.
Cách rút gọn chủ ngữ sử dụng cụm phân từ
Với những câu có một chủ ngữ, người học có thể sử dụng cụm phân từ để giảm độ phức tạp và sự lặp lại. Để rút gọn câu, người học có thể thực hiện các bước sau:
Xác định chủ ngữ chính trong câu.
Tạo một cụm phân từ bằng cách sử dụng động từ phù hợp.
Đặt cụm phân từ ở vị trí thích hợp.
Dưới đây là một ví dụ về cách rút gọn chủ ngữ sử dụng cụm phân từ:
Câu gốc: She reads the cookbook. She cooks dinner.
Câu rút gọn: Reading the cookbook, she cooks dinner.
Trong ví dụ trên, hai câu đơn có cùng chủ ngữ “she” đã được nối thành một câu. Câu “she reads the cookbook” đã được biến đổi thành một cụm phân từ hiện tại bằng cách đặt cụm động từ “reading the cookbook” lên đầu câu.
Các lỗi sai thường gặp khi dùng cụm phân từ
Hai mệnh đề không có cùng chủ ngữ: Người học cần lưu ý rằng để rút gọn câu sử dụng cụm phân từ, hai mệnh đề trong câu phải có cùng một chủ ngữ.
Lỗi: Running to catch the bus, the driver honked the horn. (Chạy để bắt xe buýt, tài xế bóp còi.)
Sửa: Running to catch the bus, I heard the driver honk the horn.
Trong ví dụ trên, “run” không phải là hành động của chủ ngữ “driver”, mà phải là của chủ ngữ “I”.
Không dùng cụm phân từ hoàn thành khi mô tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước hành động chính: Trong trường hợp này, người học cần sử dụng cấu trúc Having + VpII.
Lỗi: Reading the book, he recommended it to his friends.
Sửa: Having read the book, he recommended it to his friends.
Trong ví dụ trên, hành động giới thiệu với bạn bè xảy ra sau khi anh ấy đọc xong cuốn sách. Do đó, người học cần sử dụng cấu trúc của cụm phân từ hoàn thành để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trước hành động chính.
Ứng dụng cụm phân từ (participle phrase) trong IELTS Speaking
I often start my day with a cup of milk coffee. Then, I head to the gym for an energizing exercise session. After finishing the workout, I return home feeling refreshed and ready to tackle the day. I listen to podcasts while I take a shower.
Having dressed in comfortable attire, I prepare a healthy breakfast consisting of freshly cut fruits and a nutritious bowl of oatmeal. With my stomach satisfied, I take a moment to gather my thoughts and plan my day ahead. Once organized, I grab my bag, filled with essential items, and lock the door. Walking to the bus stop, I join the bustling crowd of commuters. After 15 minutes, I settle into my office, ready to tackle the day's tasks.
Tham thảo thêm: Cấu trúc đề thi IELTS Speaking và các chủ đề thường gặp
Bài tập
Bài 1: Nối 2 câu thành 1 câu, sử dụng cụm phân từ.
He finished his dinner. He sat down to watch TV.
Sarah passed the exam. She celebrated with her teammates.
Florida was hit hard by the storm. It had thousands of homes destroyed.
She baked a cake. She decorated it with cream.
Sofie came home at midnight. She felt scared.
Bài 2: Chia động từ thích hợp.
1. ____ (see) the movie, he was impressed by the special effects.
2. _____ (finish) her work, she went out for a walk.
3. _____ (win) the game, they celebrated their victory.
4. ______ (eat) all the cookies, the children can not finish their dinners.
5. The homework (assign)____ by the teacher yesterday was very difficult.
Bài 3: Chọn đáp án thích hợp để hoàn thành câu.
1. _________ for her presentation, Jane practiced her speech one more time.
Preparing
B. Prepared
C. To prepare
D. Having prepared
2. _________ on the couch, he watched his favorite TV show.
A. Sitting
B. Sat
C. To sit
D. Having sat
3. The book _________ on the top shelf belongs to my sister.
A. Placing
B. Placed
C. To place
D. Having placed
4. The dog, _________ in the park, wagged its tail happily.
A. Running
B. Ran
C. To run
D. Having run
5. The car _________ by Tom is a classic model.
A. Restored
B. Restores
C. To restore
D. Having restored
Đáp án:
Bài 1:
Having finished his dinner, he sat down to watch TV.
Having passed the exam, Sarah celebrated with her teammates.
Hit hard by the storm, Florida had thousands of homes destroyed.
Having baked a cake, she decorated it with cream.
Coming home at midnight, Sophie felt scared.
Bài 2:
seeing
having finished
having won
having eaten
assigned
Bài 3:
1-D, 2-A, 3-B, 4-A, 5-A.
Tổng kết
Trên đây, tác giả đã giới thiệu những điểm cần chú ý về cụm phân từ (participle phrase) trong tiếng Anh. Qua bài viết này, người học có thể nắm được những kiến thức trọng tâm nhất về cụm phân từ, đồng thời biết cách ứng dụng nó vào trong những trường hợp cụ thể.
Nguồn tham khảo
Shrives, Craig. “Participle Phrases: Explanation and Examples.” Grammar Monster, https://www.grammar-monster.com/glossary/participle_phrases.htm. Accessed 27 May 2023.
https://www.canva.com/design/DAFkFiF-Ywg/aqczngSpBSgwuj595dfyjA/edit
Bình luận - Hỏi đáp