Cách viết CV nhân viên kế toán bằng tiếng Anh chuyên nghiệp
Key takeaways
1. Bố cục của một CV tiếng Anh cho kế toán gồm những mục như sau: personal information, career goal, education, working experiences, certifications & awards, hobbies, references.
2. Cách viết CV bằng tiếng Anh cho nhân viên kế toán:
Thông tin cá nhân - personal information:
Họ và tên: họ và tên cần viết không dấu
Ngày tháng năm sinh: ghi chính xác theo chứng minh nhân dân.
Email: sử dụng email có tên chuyên nghiệp
Ảnh cá nhân: nhìn được khuôn mặt trực diện, không chỉnh sửa quá nhiều hay có những hiệu ứng khác.
Mục tiêu nghề nghiệp - career goal: viết ngắn gọn trong khoảng 2 đến 3 câu văn thể hiện tính cách nổi bật và giá trị của bản thân.
Kinh nghiệm làm việc - working experiences: ghi hoạt động câu lạc bộ, công việc part-time, full-time có liên quan.
Trình độ học vấn - education: ghi chính xác đại học, chuyên ngành theo học, kèm theo chứng chỉ tốt nghiệp.
Chứng chỉ và giải thưởng - certifications and awards: liệt kê những giải thưởng cuộc thi, học bổng học tập, những chứng chỉ nghề nghiệp đạt được.
Kỹ năng nghề nghiệp - working skills: liệt kê các kỹ năng nổi bật liên quan tới vị trí đang ứng tuyển.
3. Một số mẫu CV kế toán tiếng Anh chuyên nghiệp.
4. Những lưu ý khi viết CV tiếng Anh của kế toán: trung thực trong quá trình viết, trình bày ngắn gọn.
Kế toán là một chức vụ quan trọng chịu trách nhiệm ghi chép, quản lý và phân tích các giao dịch tài chính của doanh nghiệp. Để được chọn vào vị trí này, ứng viên cần thể hiện kiến thức và kinh nghiệm chuyên môn của mình một cách rõ ràng và hợp lý trong CV để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
Tuy nhiên, không phải ứng viên nào cũng biết cách viết CV tiếng Anh sao cho thật chuyên nghiệp. Bài viết này sẽ hướng dẫn cách viết CV kế toán bằng tiếng Anh, cung cấp một số mẫu CV tham khảo và các lưu ý quan trọng cho ứng viên trong quá trình viết CV.
Bố cục của một CV tiếng Anh cho kế toán
CV tiếng Anh cho ngành kế toán cần có đầy đủ các mục quan trọng được trình bày một cách khách quan và dễ hiểu. Thông qua đó, nhà tuyển dụng có thể nhận thấy sự chuyên nghiệp của ứng viên và dễ dàng đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên với vị trí kế toán đang tuyển dụng.
Nội dung của một CV tiếng Anh hoàn chỉnh cho vị trí kế toán gồm những mục chính sau đây:
Personal information (Thông tin cá nhân): gồm những thông tin cơ bản nhất như họ và tên, sinh nhật, số điện thoại, email cá nhân. Ứng viên có thể thêm tài khoản LinkedIn để tạo sự chuyên nghiệp cho bản thân.
Career Goal (Mục tiêu nghề nghiệp): là một đoạn văn ngắn thể hiện mục tiêu phát triển sự nghiệp khi trở thành kế toán công ty.
Education (Học vấn): Ghi rõ bằng đại học, thạc sĩ hoặc tiến sĩ (nếu có) cùng với chuyên ngành đã học.
Working Experiences (Kinh nghiệm làm việc): những kinh nghiệm liên quan đến công việc đang ứng tuyển. Với kế toán, ứng viên nên ưu tiên liệt kê những công việc liên quan đến việc sử dụng công nghệ tài chính như: lập báo cáo tài chính, xử lý thuế, báo cáo thuế,…
Certifications and Awards (Chứng chỉ và giải thưởng): bao gồm chứng chỉ nghề nghiệp, giải thưởng cuộc thi và thành tựu công việc mà ứng viên đạt được.
Ngoài ra, ứng viên cũng có thể bổ sung thêm các mục khác như Hobbies (sở thích cá nhân) và References (người giới thiệu) để tăng thêm tính toàn diện cho CV.
Cách viết CV tiếng Anh cho kế toán
1. Thông tin cá nhân – Personal information
Thông tin cá nhân là phần mở đầu, cũng như là ấn tượng đầu tiên của nhà tuyển dụng về ứng viên. Thông tin cá nhân nên bao gồm những thông tin như: họ và tên, ngày tháng năm sinh, thông tin liên lạc (số điện thoại, email) và ảnh chân dung. Ứng viên cũng có thể đính kèm profile LinkedIn để tăng tính chuyên nghiệp và giúp nhà tuyển dụng dễ dàng tìm hiểu thêm về năng lực của ứng viên.
Một số lưu ý khi trình bày thông tin cá nhân:
Họ và tên: Vì ứng viên đang viết CV bằng tiếng Anh nên học và tên cần viết không có dấu, ví dụ: Nguyen Quang Minh.
Ngày tháng năm sinh ghi chính xác theo căn cước công dân của ứng viên.
Email: ứng viên nên sử dụng email có tên thể hiện sự chuyên nghiệp, tránh những email thể hiện sự thiếu nghiêm túc như: meocon12345@gmail.com. Một ví dụ về cách đặt tên email chuyên nghiệp: minhnguyen.account.work@gmail.com
Ảnh chân dung cá nhân: nhìn được khuôn mặt trực diện ứng viên, quần áo chỉnh tề và nghiêm túc.
2. Mục tiêu nghề nghiệp – Career Goal
Mục tiêu nghề nghiệp là phần giới thiệu về những định hướng, mong muốn trên con đường phát triển sự nghiệp. Nhà tuyển dụng thường đánh giá cao những ứng viên biết lên kế hoạch và có mục tiêu rõ ràng. Với vị trí nhân viên kinh doanh, ứng viên nên đề cập đến những tính cách nổi bật như: integrity (trung thực), meticulous (tỉ mỉ), numerate (có kiến thức toán học),… Mục tiêu nghề nghiệp nên viết ngắn gọn từ 2 đến 3 câu. Dưới đây là ví dụ để ứng viên tham khảo:
“Aspiring to leverage my comprehensive accounting skills and analytical expertise to contribute to the financial growth of the company. Seeking to continually enhance my professional development and support strategic business objectives through meticulous financial analysis and reporting.”
(Mong muốn phát huy các kỹ năng kế toán toàn diện và kỹ năng phân tích của mình để đóng góp vào sự phát triển tài chính của tổ chức. Tìm cách liên tục nâng cao sự phát triển nghề nghiệp của mình và hỗ trợ các mục tiêu kinh doanh chiến lược thông qua phân tích và báo cáo tài chính tỉ mỉ.)
Đọc thêm: Cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh thu hút
3. Kinh nghiệm làm việc – Working Experiences
Ứng viên nên liệt kê những công việc part-time và full-time có liên quan đến vị trí kế toán.
4. Trình độ học vấn – Education
Trong mục này, ứng viên cần ghi chính xác thông tin trên bằng cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ (nếu có). Đây được xem là phần thông tin rất quan trọng đối vì bởi nhà tuyển dụng sẽ đặt câu hỏi về trình độ chuyên môn, những câu hỏi thực tế để các áp dụng kiến thức đã học vào thực tế. Ứng viên có thể tham khảo mẫu sau:
2015 - 2019: Foreign Trade University (Trường Đại học Ngoại Thương)
Major: Bachelor in Accounting and Auditing (Cử nhân ngành kế toán - kiểm toán)
GPA (Grade Point Average): 3.6/4.0
5. Chứng chỉ và giải thưởng – Certifications and awards
Trong mục này, ứng viên liệt kê những giải thưởng cuộc thi về lĩnh vực kế kiểm, học bổng xuất sắc học tập của trường, học bổng doanh nghiệp, giải thưởng và vinh danh từ những công việc trước. Chúng đều làm nổi bật kinh nghiệm, kỹ năng của ứng viên nhằm tạo ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng. Một số chứng chỉ kế toán mà ứng viên cần lưu ý để đưa vào CV bao gồm: chứng chỉ ACCA, chứng chỉ CFA,…
6. Kỹ năng nghề nghiệp – Working Skills
Ở mục này, ứng viên hãy liệt kê các kỹ năng nổi bật liên quan tới vị trí đang ứng tuyển. Với kế toán, những kĩ năng đó có thể là:
Hạch toán chi phí (costing)
Kế toán tài chính (financial accounting)
Tax declaration (kê khai thuế)
💡 Ứng viên nên tham khảo thêm bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán để sử dụng chính xác các thuật ngữ chuyên ngành khi viết CV ứng tuyển vị trí kế toán. |
Gợi ý một số mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp dành cho nhân viên kế toán
Mẫu 1
Mẫu 2
Mẫu 3
Những lưu ý khi viết CV tiếng Anh của kế toán
1. Trung thực trong quá trình viết
Nhà tuyển dụng rất coi trọng sự trung thực của ứng viên. Nếu nhà tuyển dụng phát hiện bất kỳ sự khác biệt nào giữa câu trả lời và thông tin trong CV của ứng viên trong quá trình phỏng vấn sẽ làm tổn hại đến uy tín cá nhân và cơ hội trúng tuyển vào công ty. Sự trung thực cũng là phẩm chất cần thiết của một nhân viên kế toán để đảm bảo sự minh bạch trong dòng chảy tài chính của tổ chức. Vì vậy, ứng viên không nên làm giả thông tin trong CV xin việc của mình.
2. Trình bày ngắn gọn
Nhà tuyển dụng chỉ có thời gian ngắn lướt qua CV để lọc ứng viên phù hợp, do đó, hầu hết các nhà tuyển dụng sẽ bỏ qua những CV quá dài và quá nhiều nội dung. Ứng viên cần đảm bảo rằng CV của mình, đặc biệt là phần trình bày kỹ năng được viết ngắn gọn, sắp xếp hợp lý, tránh viết dài dòng, từ đó tăng khả năng được chọn vào vòng kế tiếp.
3. Kiểm tra lại CV sau khi viết
Nhiều ứng viên không có thói quen kiểm tra lại CV sau khi viết. Việc kiểm tra giúp ứng viên loại bỏ các lỗi chính tả, lỗi ngữ pháp, lỗi diễn đạt không mong muốn, giúp tăng tính chuyên nghiệp của CV.
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Qua bài viết trên, người đọc đã nắm được cách viết CV cho nhân viên kế toán bằng tiếng Anh, từ cách trình bày chuyên nghiệp và một số mẫu CV tham khảo giúp ứng viên gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng.
Bên cạnh đó, để cải thiện cũng như sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong công việc một cách hiệu quả, người đọc có thể tham khảo thêm khoá học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của Anh Ngữ ZIM. Khóa học tương tác trực tiếp với Giảng viên bản ngữ, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên và ứng dụng trong các tình huống công việc.
Nguồn ảnh tham khảo
Resume Templates, www.my-resume-templates.com/accountant-resume/.
Samson, Sarah. "Chartered Accountant CV Example in 2024." ResumeKraft, 30 Dec. 2022, resumekraft.com/chartered-accountant-cv-example/.
Greet, Stephen. "3 Real Senior Accountant Resume Examples That Worked in 2024." BeamJobs, 24 May 2024, www.beamjobs.com/resumes/senior-accountant-resume-examples.
Bình luận - Hỏi đáp