Banner background

Đại từ quan hệ nâng cao và ứng dụng trong IELTS Writing

Khi học tiếng Anh, người học thường bắt đầu với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và từ vựng dễ dàng. Tuy nhiên, khi muốn nâng cao trình độ, đặc biệt là trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc hiểu và sử dụng chính xác các đại từ quan hệ nâng cao trở nên cực kỳ quan trọng. Qua bài viết này, tác giả sẽ tìm hiểu sâu hơn về những đại từ quan hệ nâng cao, cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau và cách áp dụng chúng trong IELTS Writing.
dai tu quan he nang cao va ung dung trong ielts writing

Key Takeaways

Whereby: by which; by means of which. (formal)

Wherein: in which; in what. (formal)

Whereupon: immediately after which. (formal)

whereof: of what or which (old use)

Whither: to which; to what place or state. (old use)

Đại từ quan hệ là gì

Đại từ quan hệ là đại từ khởi đầu cho một mệnh đề quan hệ - còn gọi là mệnh đề tính từ - và có ba đại từ quan hệ cơ bản là who (ai), which (cái gì) và that (dùng thay thế who và which trong một số trường hợp). 

Nâng cao hơn người học có thể sẽ thấy một số đại từ quan hệ khác như when, whoever, whomever, whichever, wherever, whatever hoặc where.

Tuy nhiên về bản chất, các từ này là trạng từ (adverbs) hoặc liên từ/từ nối (conjunctions). Dẫu vậy, chúng cũng có cùng chức năng mở đầu một mệnh đề phụ bổ nghĩa cho danh từ hoặc cho mệnh đề như who, which, that và do đó cũng có thể được coi đại từ quan hệ.

Sách ngữ pháp Advanced Grammar in Use của nhà xuất bản Cambridge UP cũng gọi chúng là đại từ quan hệ (Martin Hewings, 2013).

Xem thêm:

Nếu xét trong cùng cách hiểu này, cũng có một số trạng từ khác có thể được coi là trạng từ quan hệ ít phổ biến và sẽ được phân tích kỹ hơn ở phần tiếp theo.

Các đại từ quan hệ ít phổ biến

Theo tác giả, có 5 đại từ quan hệ ít phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: whereby, wherein, whereupon, whereof và whither.

image-alt

Whereby

Theo từ điển Oxford, whereby có nghĩa: qua đó; thông qua đó; Đây là một trạng từ nhưng hoàn toàn có thể được sử dụng như đại từ quan hệ (giống như đã đề cập) bởi nó có nét nghĩa “by which” và “because of which

  • Ví dụ: "The government implemented a system whereby residents can report local issues online." (Chính phủ đã triển khai một hệ thống thông qua đó người dân có thể báo cáo những vấn đề địa phương trực tuyến.)

Một số danh từ có thể đi cùng với whereby là: system, process, agreement

Whereby được từ điển oxford ghi nhận là một trạng từ trang trọng.

Wherein

Theo từ điển Oxford, wherein có nghĩa là: trong đó; ở điểm đó.

  • Ví dụ:  "We are living in a digital age wherein information is available at our fingertips." (Chúng ta đang sống trong một thời đại số hóa trong đó thông tin sẵn có ngay tại ngón tay của chúng ta.)

Một số danh từ có thể đi cùng với wherein là: book, era, time, study …

Wherein được từ điển oxford ghi nhận là một trạng từ, từ nối trang trọng.

Whereupon

Theo từ điển Oxford, whereupon có nghĩa là: ngay sau đó; và sau đó.

  • Ví dụ: "He heard a strange noise, whereupon he quickly turned to see what it was."(Anh ấy nghe thấy một tiếng động lạ, và ngay sau đó anh ấy nhanh chóng quay lại để xem đó là gì.)

Whereupon thường xuất hiện sau một mệnh đề mô tả một sự kiện sự việc.  

Whereupon được từ điển oxford ghi nhận là một từ nối trang trọng.

Whereof

Theo từ điển Oxford, whereof có nghĩa là: của nó; về nó. (“of what or which”)

  • Ví dụ:  "He has talents whereof many are unaware." (Anh ấy có những tài năng mà nhiều người không biết đến.)

Một số danh từ có thể đi cùng với whereof như: matter, issue, … (các danh từ mà thường có giới từ of theo sau)

Whereof được từ điển oxford ghi nhận là một từ nối cổ, không còn được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay (old use).

Whither

Theo từ điển Oxford, whither có nghĩa là: tới nơi nào; hướng đến đâu. (“where; to which”)

  • Ví dụ:  "Whither are you traveling on this stormy night?" (Nghĩa của câu ví dụ: Bạn đang đi đến đâu vào đêm giông bão này?)

Whither được từ điển oxford ghi nhận là một trạng từ, từ nối cổ, không còn được sử dụng trong tiếng Anh ngày nay (old use).

Ứng dụng trong bài thi IELTS Writing

Trong bài thi IELTS Writing, việc sử dụng các đại từ quan hệ ít phổ biến như "whereby," "wherein," và "whereupon" có thể giúp bài viết của thí sinh trở nên phong phú hơn về ngữ pháp và thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng. 

Trong bài thi IELTS, tác giả cho rằng chỉ có 3 đại từ quan hệ mang đặc tính trang trọng (formal) là phù hợp – whereby, whereinwhereupon, 2 đại từ còn lại đã không còn được sử dụng (old use) sẽ tạo nên sự thiếu tự nhiên của bài viết. 

Dưới đây là một số ngữ cảnh trong IELTS Writing Task 1 và Task 2 mà thí sinh có thể áp dụng 3 đại từ trên một cách dễ dàng:

Trong Task 1

Whereby: Khi giải thích một quy trình hoặc hệ thống.

  • "The factory has a recycling system whereby waste materials are converted into reusable products."

  • "The diagram illustrates a natural cycle whereby rainwater is absorbed by the land, used by plants, and then evaporated back into the atmosphere."

  • "The diagram showcases a water purification method whereby contaminants are removed through a series of filtration processes."

Wherein: Khi mô tả chi tiết cụ thể trong biểu đồ hoặc sơ đồ.

  • "The bar chart presents five categories of expenditure, wherein the highest spending is seen in the healthcare sector."

  • "The line graph indicates a period from 2000 to 2010, wherein there was a significant rise in the population of urban areas."

  • "The pie chart divides the global energy sources into multiple sectors, wherein solar and wind energy combined constitute 30%."

Whereupon: Khi miêu tả một chuỗi các sự kiện hoặc các bước trong một quy trình.

  • "After being processed, raw materials are sent to the assembly line, whereupon they are combined to form the final product."

  • "Firstly, the raw materials – the olive fruits – are gathered, whereupon they undergo a quality check before being used."

  • "The next step involves planting the seeds in the ground, whereupon they germinate after a few days given the right conditions."

Xem thêm: Ứng dụng cụm danh từ vào IELTS Writing Task 1 hiệu quả

Trong Task 2

Whereby: Khi đề xuất hoặc mô tả một giải pháp hoặc hệ thống. Thích hợp cho dạng đề two-part, khi người học thường phải giới thiệu một giải pháp. 

  • Ví dụ: "As a result, schools should implement a constructive feedback system whereby students can evaluate their teachers, potentially leading to improvements in teaching methods."

  • "To rectify the problem, the government could introduce a mentorship program whereby young professionals are guided by more experienced industry veterans."

  • "In my opinion, even rural citizens should have an open platform whereby residents can voice their concerns and offer suggestions for local development, both of which appear to be neglected in some places."

Wherein: Khi mô tả một vấn đề hoặc tình hình cụ thể trong đề bài. Rất hữu ích khi người học muốn viết một đoạn mở bài ấn tượng nhằm tạo ấn tượng ban đầu tốt về cả phạm vi từ vựng và khả năng ngữ pháp. 

  • Ví dụ: "We live in a digital era wherein the majority of our daily activities are mediated by technology."

  • "We are living in a complex digital age wherein personal privacy can, surprisingly, often be compromised without one's knowledge."

  • "Society is now faced with a dilemma wherein the benefits of AI and automation are weighed against job displacement for humans."

Whereupon: Khi mô tả một sự kiện dẫn đến một kết quả hoặc hậu quả cụ thể. Các phần giải thích làm rõ luận điểm trong các dạng bài hỏi ý kiến cá nhân hoặc hỏi ảnh hưởng của một vấn đề đều sẽ là trường hợp tốt để dùng whereupon. 

  • Ví dụ: "Many people in my country neglect the importance of regular health check-ups, whereupon minor health issues can escalate into serious conditions, which exacerbates the pressure on the national health system."

  • "Several countries ignored the early warnings about the pandemic, whereupon they faced overwhelming healthcare challenges."

  • "The local council failed to maintain the people’s trust, whereupon a minor scandal led to a major social unrest."

image-alt

Xem thêm: Các động từ ứng dụng trong nhiều chủ đề IELTS Writing task 2

Luyện tập

Bài tập 1: Complete the sentences using the appropriate conjunctions: whereby, wherein, or whereupon.

  • Many universities offer a system _______ students can study abroad for one semester to experience a different cultural and academic environment.

  • The company implemented a strategy _______ their products are marketed primarily online to reach a global audience.

  • She entered the meeting room, _______ everyone immediately stood up to greet her.

  • The research paper, _______ the effects of climate change on marine life are discussed in depth, has received significant attention.

  • During the workshop, there will be a segment _______ participants will be encouraged to share their personal experiences and insights.

  • After listening to the alarming news, he made a quick decision, _______ he contacted his team to discuss the necessary steps.

  • The city proposed a new transportation scheme _______ electric buses will be the primary mode of public transport.

  • We are in an era _______ information is readily available at our fingertips, changing the way we learn and communicate.

  • The machine begins with a warming-up phase, _______ it calibrates its sensors and ensures all systems are functioning correctly.

  • The museum offers an interactive exhibit _______ visitors can explore the history of ancient civilizations through virtual reality.

Bài tập 2: Viết câu trả lời hoàn chỉnh cho đề bài sau, sử dụng whereby, wherein và whereupon khi có thể.

Đề bài:

The increase in the production of consumer goods results in damage to the natural environment.

What are the causes of this? 

What can be done to solve this problem?

Đáp án và giải thích

Dưới đây là đáp án cho bài tập bạn đã yêu cầu, cùng với giải thích cho từng câu:

  1. Many universities offer a system whereby students can study abroad for one semester to experience a different cultural and academic environment.

Giải thích: Ở đây, câu nói về một "hệ thống" mà theo đó sinh viên có thể học ở nước ngoài. "Whereby" được sử dụng để chỉ cách thức hoặc phương pháp mà hệ thống hoạt động.

  1. The company implemented a strategy wherein their products are marketed primarily online to reach a global audience.

Giải thích: Câu này mô tả chi tiết về chiến lược, vì vậy "wherein" phù hợp để nói về nội dung cụ thể của chiến lược.

  1. She entered the meeting room, whereupon everyone immediately stood up to greet her.

Giải thích: Ở đây, "whereupon" được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra ngay lập tức sau một sự kiện khác.

  1. The research paper, wherein the effects of climate change on marine life are discussed in depth, has received significant attention.

Giải thích: Câu này nói về nội dung cụ thể của bài nghiên cứu, vì vậy "wherein" phù hợp để chỉ đến nội dung đó.

  1. During the workshop, there will be a segment wherein participants will be encouraged to share their personal experiences and insights.

Giải thích: "Wherein" ở đây chỉ một phần cụ thể trong buổi hội thảo mà người tham gia sẽ chia sẻ kinh nghiệm của mình.

  1. After listening to the alarming news, he made a quick decision, whereupon he contacted his team to discuss the necessary steps.

Giải thích: Sự kiện của việc liên hệ với đội ngũ diễn ra ngay sau quyết định, vì vậy "whereupon" được sử dụng.

  1. The city proposed a new transportation scheme whereby electric buses will be the primary mode of public transport.

Giải thích: "Whereby" chỉ cách thức mà kế hoạch vận chuyển mới sẽ hoạt động, với xe bus điện là phương tiện chính.

  1. We are in an era wherein information is readily available at our fingertips, changing the way we learn and communicate.

Giải thích: Câu này mô tả đặc điểm cụ thể của kỷ nguyên hiện tại, vì vậy "wherein" được sử dụng.

  1. The machine begins with a warming-up phase, whereupon it calibrates its sensors and ensures all systems are functioning correctly.

Giải thích: "Whereupon" chỉ sự kiện diễn ra ngay sau giai đoạn khởi động của máy.

  1. The museum offers an interactive exhibit whereby visitors can explore the history of ancient civilizations through virtual reality.

Giải thích: "Whereby" ở đây chỉ cách thức mà triển lãm tương tác hoạt động, cho phép khách thăm quan khám phá lịch sử.

Bài tập 2

image-alt

The unprecedented surge in the production of consumer goods has sparked a dilemma whereby the economic growth enjoyed by societies today is offset by considerable harm inflicted upon our natural surroundings. The reasons for this detrimental impact largely stem from overexploitation of resources and a lack of sustainable practices. To address these challenges, both innovative technological solutions and global cooperation are crucial.

One of the primary causes is the current economic model, wherein businesses are driven by the principle of maximizing profit at the expense of environmental conservation. This often results in the over-extraction of natural resources, such as water, minerals, and forests, leading to depletion and irreversible ecological damage. Another significant cause is the heavy reliance on non-renewable energy sources for production. The burning of fossil fuels releases a significant amount of greenhouse gases, exacerbating the global warming crisis.

To rectify the situation, industries should incorporate eco-friendly technologies into their production processes. For instance, adopting renewable energy sources like solar and wind can dramatically reduce carbon emissions. It is important to highlight the adverse effects of non-biodegradable waste, whereupon manufacturers should also develop products that are either fully recyclable or made from sustainable materials. Moreover, governments and international organizations have a role to play by establishing stringent regulations and promoting green initiatives. By incentivizing businesses to adopt sustainable practices and penalizing those that don't, we can pave the way for a more environmentally-conscious production landscape.

In conclusion, while the escalation in consumer goods production poses undeniable threats to the environment, these challenges are not insurmountable. Through a combination of technological innovation and proactive global policies, we can strike a balance between meeting consumer demands and preserving our natural world.

Từ vựng đáng chú ý:

  • Unprecedented: Không có tiền lệ; chưa từng xảy ra trước đây.

  • Dilemma: Tình thế khó xử; tình huống phải lựa chọn giữa hai điều.

  • Detrimental: Có hại; gây thiệt hại.

  • Overexploitation: Sự khai thác quá mức.

  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường.

  • Rectify: Sửa chữa; điều chỉnh lại cho đúng.

  • Incorporate: Kết hợp; tích hợp vào.

  • Adopting: Áp dụng; chấp nhận.

  • Stringent: Nghiêm ngặt; khắt khe.

  • Incentivizing: Khích lệ; tạo động lực.

  • Insurmountable: Không thể vượt qua; không thể giải quyết.

Dịch nghĩa

Sự gia tăng chưa từng có trong sản xuất hàng tiêu dùng đã gây ra một tình thế tiến thoái lưỡng nan, theo đó sự tăng trưởng kinh tế mà xã hội ngày nay được hưởng lại bị bù đắp bởi những tổn hại đáng kể gây ra cho môi trường tự nhiên xung quanh chúng ta. Nguyên nhân gây ra tác động bất lợi này phần lớn xuất phát từ việc khai thác quá mức tài nguyên và thiếu các biện pháp thực hành bền vững. Để giải quyết những thách thức này, cả giải pháp công nghệ đổi mới và hợp tác toàn cầu đều rất quan trọng.

Một trong những nguyên nhân chính là mô hình kinh tế hiện tại trong đó các doanh nghiệp được thúc đẩy bởi nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận nhưng phải trả giá bằng việc bảo tồn môi trường. Điều này thường dẫn đến việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước, khoáng sản và rừng, dẫn đến cạn kiệt và gây ra những thiệt hại sinh thái không thể khắc phục được. Một nguyên nhân quan trọng khác là sự phụ thuộc nhiều vào các nguồn năng lượng không tái tạo để sản xuất. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra một lượng đáng kể khí nhà kính, làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng nóng lên toàn cầu.

Để khắc phục tình trạng này, các ngành công nghiệp nên kết hợp các công nghệ thân thiện với môi trường vào quy trình sản xuất của mình. Ví dụ, việc áp dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió có thể làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon. Một điều quan trọng là phải làm rõ những tác động bất lợi của chất thải không thể phân hủy sinh học, từ đó các nhà sản xuất cũng nên phát triển các sản phẩm có thể tái chế hoàn toàn hoặc được làm từ vật liệu bền vững. Hơn nữa, các chính phủ và tổ chức quốc tế có vai trò trong việc thiết lập các quy định nghiêm ngặt và thúc đẩy các sáng kiến ​​xanh. Bằng cách khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp thực hành bền vững và trừng phạt những doanh nghiệp không làm như vậy, chúng ta có thể mở đường cho một bối cảnh sản xuất có ý thức về môi trường hơn.

Tóm lại, mặc dù sự gia tăng sản xuất hàng tiêu dùng gây ra những mối đe dọa không thể phủ nhận đối với môi trường, nhưng những thách thức này không phải là không thể vượt qua. Thông qua sự kết hợp giữa đổi mới công nghệ và các chính sách toàn cầu chủ động, chúng ta có thể đạt được sự cân bằng giữa việc đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và bảo tồn thế giới tự nhiên của chúng ta.

Nếu chưa tự tin với bài viết của mình, người học có thể sử dụng dịch vụ Chấm và chữa IELTS Writing - Đánh giá chi tiết các lỗi làm bài giúp cải thiện kỹ năng viết trả kết quả trong vòng 24h.

Tổng kết

Bài viết đã phân tích một số đại từ quan hệ nâng cao bao gồm whereby, wherein, whereupon, whereof và whither. Trong đó, ba đại từ trang trọng có thể được sử dụng trong bài thi IELTS Writing. Tác giả hy vọng người học nắm được cách dùng của các đại từ này và có thể áp dụng chúng một cách chuẩn xác trong bài thi Writing của mình.


Works Cited

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...