Các động từ ứng dụng trong nhiều chủ đề IELTS Writing task 2

Nối tiếp phần đầu tiên với 10 động từ dùng nhiều trong IELTS Writing với nhiều chủ đề khác nhau, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm 10 động từ tiếng Anh khác, giúp cho những thí sinh đang trong quá trình làm quen với kĩ năng Viết có nhiều lựa chọn hơn để diễn đạt những gì mình cần.
author
ZIM Academy
30/01/2024
cac dong tu ung dung trong nhieu chu de ielts writing task 2

Trong quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS Writing Task 2, rất nhiều người học cảm thấy bối rối khi muốn diễn đạt một cách linh hoạt nhưng lại vướng phải vấn đề vốn từ vựng bản thân còn nhiều hạn chế. Để cải thiện phần nào vấn đề này, người học nên nắm chắc một số động từ dùng nhiều trong IELTS Writing, có tính ứng dụng cao và ứng dụng liên tục trong các bài viết của mình để cải thiện dần khả năng diễn đạt.

Nối tiếp phần đầu tiên với 10 động từ dùng nhiều trong IELTS Writing với nhiều chủ đề khác nhau, bài viết dưới đây sẽ cung cấp thêm 10 động từ tiếng Anh khác, giúp cho những thí sinh đang trong quá trình làm quen với kĩ năng Viết có nhiều lựa chọn hơn để diễn đạt những gì mình cần.

10 động từ ứng dụng trong nhiều chủ đề trong IELTS Writing Task 2

10 động từ dưới đây là các động từ vô cùng quen thuộc và có thể ứng dụng linh hoạt trong nhiều chủ đề viết khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ phân tích nghĩa và cách sử dụng và ví dụ đi kèm để giúp người đọc hình dung rõ hơn cách áp dụng các động từ dùng nhiều trong IELTS Writing trong các bài viết của bản thân.

Apply

Apply là động từ có nhiều nghĩa. Một trong những nghĩa phổ biến của động từ này ứng tuyển vào vị trí công việc nào đó. Ngoài lớp nghĩa trên “apply” còn được sử dụng với cấu trúc apply oneself (to something): “cố gắng, nỗ lực nhiều cho điều gì” hoặc “học hành chăm chỉ”.

Ví dụ:

Some people believe that university education should be available for students who apply themselves and achieve good academic performance.
(Nhiều người tin rằng chỉ những học sinh thực sự cố gắng, nỗ lực và có được kết quả học tập tốt mới nên học đại học.)

  • Chủ đề Relationship trong IELTS Writing Task 2

A relationship can easily break down if people do not apply themselves to it.
(Một mối quan hệ rất dễ tan vỡ nếu như người ta không dành nhiều thời gian cho nó.)

Aid

Aid là động từ mang nghĩa “hỗ trợ ai đó, để giúp họ làm được một việc gì một cách dễ dàng hơn”.

Một số cấu trúc phổ biến với động từ aid bao gồm:

  • Aid somebody/ something

  • Aid somebody with something

  • Aid something to do something

Với cấu trúc câu số 1, người viết muốn nhấn mạnh vào đối tượng được nhận sự hỗ trợ.

Ví dụ:

Charitable activities are undertaken to aid earthquake victims.
(Những hoạt động từ thiện được thực hiện để hỗ trợ những nạn nhân trong vụ động đất.)

Mục đích của người viết: nhấn mạnh vào đối tượng “những nạn nhân trong vụ động đất”.

Với cấu trúc câu số 2, người viết muốn nhấn mạnh tới mục đích hỗ trợ.

Ví dụ:

Numerous online materials will be produced to aid students with vocabulary review.

Mục đích của người viết: nhấn mạnh mục đích hỗ trợ là để ôn tập từ vựng.

Với cấu trúc câu số 3, người viết muốn làm rõ hơn hành động hỗ trợ là gì.

Ví dụ:

It is necessary for governments to aid ex-prisoners to reintegrate into society
(Chính phủ cần hỗ trợ những người mới ra tù tái hòa nhập cộng đồng.)

Mục đích của người viết: nhấn mạnh cụ thể hơn hành động hỗ trợ, đó là giúp tái hòa nhập.

  • Chủ đề Education trong IELTS Writing Task 2

Governments should find more practical ways to aid children in rural areas with their access to education. 
(Chính phủ nên tìm nhiều cách thực tế hơn để hỗ trợ trẻ em ở nông thôn tiếp cận với giáo dục.)

Discourage

Động từ discourage mang nghĩa “ngăn cản ai đó làm gì”, đặc biệt là bằng cách khiến cho việc đó khó khăn hơn hoặc thể hiện sự không đồng tình. 

dong-tu-ung-dung-trong-nhieu-chu-de-ielts-writing-task-2-vi-du-1

Advertisements about sugary drinks should be strictly controlled to discourage the consumption of sugar.
(Để làm giảm lượng tiêu thụ đường, những quảng cáo về đồ uống chứa nhiều đường nên được kiểm soát chặt hơn.)

National campaigns should be launched to discourage young people from smoking.
(Nhiều chiến dịch trên phạm vi toàn quốc nên được triển khai để ngăn cản người trẻ hút thuốc lá.)

Ease

Động từ ease mang nghĩa “làm giảm nhẹ mức độ của cái gì đó”. Trường hợp sử dụng: “ease” thường kết hợp với các tân ngữ chỉ hiện tượng, vấn đề xã hội, vấn đề sức khỏe, như là nỗi đau thể chất hoặc tinh thần, vấn đề tắc đường, …

  • Chủ đề Transport trong IELTS Writing Task 2

Several drastic measures should be implemented to ease traffic congestion in big cities.
(Nhiều biện pháp mạnh tay nên được thực hiện để làm giảm tình trạng tắc nghẽn giao thông ở các thành phố lớn.)

Both parents should work fulltime to ensure that the family is financially stable. This not only directly eases the burden that the father has to bear in order to support the whole family but also enables the mother to pursue her dream job. 
(Cả bố và mẹ đều nên đi làm việc toàn thời gian để đảm bảo tài chính ổn định cho gia đình. Điều này không chỉ làm giảm gánh nặng mà người cha phải đảm nhiệm để hỗ trợ gia đình mà còn giúp người mẹ theo đuổi được công việc yêu thích.)

Enhance

Enhance là động từ mang nghĩa tăng cường, củng cố cái gì. Trường hợp sử dụng: động từ enhance thường được sử dụng với các tân ngữ là các danh từ trừu tượng như sự hiểu biết, danh tiếng, trải nghiệm, …

dong-tu-ung-dung-trong-nhieu-chu-de-ielts-writing-task-2-vi-du-2

By playing video games, children can enhance their creativity and fast reflexes which are of great use in the future.
(Bằng cách chơi trò chơi điện tử, trẻ em có thể tăng cường tính sáng tạo và phản xạ nhanh, những kĩ năng rất có ích trong tương lai.)

The appearance of international companies in some countries will enhance employment opportunities in the neighborhood.
(Sự xuất hiện của những công ty đa quốc gia ở một số nước sẽ giúp tăng cường cơ hội việc làm trong khu vực.)

Making use of advertisement is a great way for enterprises to generate higher profit and enhance their competitiveness in the market.
(Tận dụng quảng cáo là một cách tuyệt vời cho các doanh nghiệp gia tăng doanh thu và tăng cường sự cạnh tranh của mình trên thị trường.)

  • Chủ đề Tourism (Du lịch) trong IELTS Writing Task 2

The increased number of foreign people coming to visit another country would evidently enhance the tourism industry, contributing greatly to the wealth of that country.
(Số lượng khác du lịch tăng lên sẽ thúc đẩy nền công nghiệp du lịch, đóng góp rất lớn vào sự thịnh vượng của quốc gia đó.)

Expose

Động từ expose mang nghĩa “tiếp xúc trực tiếp”, thường kết hợp với giới từ to.

  • Chủ đề Education (Giáo dục) trong IELTS Writing Task 2

If children are exposed to video games on a regular basis, it would result in the reduction of time for study, which should be the top priority at their age.
(Nếu trẻ em tiếp xúc với trò chơi điện tử thường xuyên, điều này sẽ làm giảm thời lượng trẻ dành cho việc học, điều mà nên là ưu tiên hàng đầu trong độ tuổi này.)

Fulfill

Fulfill mang nghĩa “hoàn thành được những gì mình mong muốn, kì vọng hoặc những gì cần thiết, được yêu cầu”.

Một số kết hợp từ phổ biến:

  • Fulfill one’s dream/ ambition: hoàn thành giấc mơ/ tham vọng

  • Fulfill a duty/ promise: hoàn thành nhiệm vụ/ lời hứ

  • Fulfill conditions: hoàn thành điều kiện

  • Chủ đề Education (Giáo dục) trong IELTS Writing Task 2

Children nowadays have to study hard to fulfil their parents’ expectations.
(Trẻ em ngày nay phải học hành rất vất vả để đáp ứng những kỳ vọng của cha mẹ)

  • Chủ đề Work (Công việc) trong IELTS Writing Task 2

In some certain professions, candidates have to acquire formal qualification to fulfil the requirements for the position they apply for.
(Trong một số ngành nghề, người ứng tuyển phải có bằng cấp chứng quy mới có thể đáp ứng tiêu chuẩn cho vị trí họ ứng tuyển.)

Meet

Meet là động từ thường được dùng với nghĩa cuộc gặp gỡ giữa người với người. Tuy nhiên, người viết sẽ giới thiệu một lớp nghĩa khác của từ meet: “đáp ứng”. 

Một số kết hợp từ phổ biến:

Meet a challenge/ goal: hoàn thành một thử thách/ mục tiêu

Meet (basic) needs: đáp ứng nhu cầu cơ bản

Meet a requirement: đáp ứng một yêu cầu

Meet the standard: đáp ứng tiêu chuẩn

  • Chủ đề Big cities/ Countryside (Thành phố/ Nông thôn) trong IELTS Writing Task 2

Many city residents work very hard just to meet basic needs due to high cost of living.
(Nhiều công dân thành phố làm việc rất vất vả chỉ để đáp ứng nhu cầu sống cơ bản do chi phí sống cao.)

  • Chủ đề Education (Giáo dục) trong IELTS Writing Task 2

Online courses are designed to meet the needs of people who have busy working schedules.
(Các khóa học trực tuyến được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người có lịch làm việc bận rộn.)

Value

  • Chủ đề Building (Xây dựng) trong IELTS Writing Task 2

When designing a building, a construction’s purpose should be more highly valued than its appearance.
(Khi thiết kế một ngôi nhà, mục đích xây dựng nên được đề cao hơn vẻ bề ngoài.)

  • Chủ đề Art (Nghệ thuật) trong IELTS Writing Task 2

Regardless of numerous advancements in technology and science, we should still greatly value our artists such as singers, musicians and writers.
(Dù cho có rất nhiều thành tựu trong lĩnh vực công nghệ và khoa học, chúng ta vẫn nên trân trọng những người nghệ sĩ như ca sĩ, nhạc sĩ và nhà văn.)

Learning deeply about national history helps us value the life we have today.
(Tìm hiểu sâu về lịch sử dân tộc giúp chúng ta trân trọng cuộc sống chúng ta có ngày nay.)

 Stimulate

Động từ stimulate mang nghĩa khuyến khích, hoặc khiến ai đó trở nên hứng thú làm gì. Những hoạt động đi với động từ stimulate thường là những hoạt động mang nghĩa tích cực, như kích thích niềm tin, sự phát triển. Cấu trúc đi cùng động từ này là “stimulate somebody to do something”.

  • Chủ đề Advertisement (Quảng cáo) trong IELTS Writing Task 2

Images of celebrities are used in many extravagant commercials, especially cosmetics, to stimulate people to purchase products that are being advertised.
(Hình ảnh của người nổi tiếng được sử dụng trong những quảng cáo đắt đỏ, đặc biệt là quảng cáo mỹ phẩm, để kích thích mọi người mua sắm những sản phẩm được quảng cáo)

Some measures can be taken to stimulate local people to visit museums and historical sites such as renovating these places with more decoration and attractive designs.
(Nhiều biện pháp có thể được thực hiện để kích thích người dân địa phương tới thăm bảo tàng và những di tích lịch sử, như là trang trí thêm cho những địa điểm này với nhiều thiết kế bắt mắt)

Tổng kết

Vốn từ vựng hạn hẹp luôn là một trong những vấn đề khiến người học đau đầu và mất rất nhiều thời gian để cải thiện và thực sự nắm bắt được cách sử dụng. Bằng việc hiểu rõ cách áp dụng của 10 động từ dùng nhiều trong IELTS Writing, người học có thể dễ dàng diễn đạt linh hoạt các ý tưởng của bản thân trong bài viết Task 2 thuộc nhiều chủ đề khác nhau.

Lê Mai Hương

Tham khảo thêm khóa học IELTS online để được trải nghiệm quá trình học tập theo nhu cầu cá nhân và giải đáp những khó khăn gặp phải.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu